Laci vs Anorthosis
19-7-2018 22h:0″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Laçi Stadium, trọng tài Donatas Rumas
Đội hình Laci
Thủ môn | Gentian Selmani [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 3/9/1998 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Erion Hoxhallari | 2 | |
Hậu vệ | Taulant Sefgjinaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 7/21/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Endi Hadroj | 7 | |
Tiền vệ | Fjoart Jonuzi [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 7/9/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Myrto Uzuni [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 5/31/1995 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Eglentin Gjoni | 16 | |
Ndricim Shtubina | 18 | |
Vice Kendes | 20 | |
Regi Lushkja | 22 | |
Nikola Eller | 23 | |
Rudolf Popaj | 5 | |
Ded Bushi | 11 | |
Elton Vata | 12 | |
Silvio Zogaj | 13 | |
Tiền vệ | Edison Xhixha [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 9/16/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Erisildo Smaci | 21 | |
Serxho Ujka | 28 |
Đội hình Anorthosis
Thủ môn | Mario Felgueiras [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 12/12/1986 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 78cm
|
1 |
Tiền đạo | Erwin Koffi [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 1/10/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Gordon Schildenfeld [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 3/18/1985 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 91cm
|
5 |
Tiền vệ | Ruben Rayos Serna [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 6/21/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Beka Mikeltadze | 17 | |
Tiền đạo | Michal Duris [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 6/1/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
18 |
Tiền vệ | Joao Victor [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 11/7/1988 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 77cm
|
19 |
Tiền đạo | Sekou Cisse [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 5/22/1985 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
24 |
Costas Soteriou | 28 | |
Tiền vệ | Danijel Pranjic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 12/1/1981 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 67cm
|
32 |
Tiền vệ | Nosa Igiebor (aka Nosa) [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 11/9/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
50 |
Panagiotis Artymatas | 4 | |
Hậu vệ | Nikos Englezou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 7/11/1993 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 65cm
|
7 |
Fytos Kyriakou | 21 | |
Tiền vệ | Giorgos Economides [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 4/10/1990 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 78cm
|
23 |
Christos Hadjipaschalis | 39 | |
Tiền vệ | Michalis Ioannou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 6/30/2000 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
48 |
Demetris Demetriou | 99 |
Tường thuật Laci vs Anorthosis
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
38″ | Nikola Eller (Laci) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Laci – 0:0 – Anorthosis | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Laci – 0:0 – Anorthosis | |
51″ | Thay người bên phía đội Anorthosis:Nika Kacharava vào thay Beka Mikeltadze | |
64″ | Thay người bên phía đội Laci:Abdurraman Fangaj vào thay Endi Hadroj | |
80″ | Thay người bên phía đội Laci:Ded Bushi vào thay Ndriçim Shtubina | |
80″ | Thay người bên phía đội Laci:Redon Xhixha vào thay Fjoart Jonuzi | |
82″ | João Victor (Anorthosis) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
88″ | 1:0 Vào! Myrto Uzuni (Laci) sút chân phải vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
90″ | Thay người bên phía đội Anorthosis:Nikos Englezou vào thay Costas Soteriou | |
90″+2″ | Gentian Selmani (Laci) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+7″ | Taulant Sefgjinaj (Laci) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+7″ | Hiệp hai kết thúc! Laci – 1:0 – Anorthosis | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Laci – 1:0 – Anorthosis |
Thống kê chuyên môn trận Laci – Anorthosis
Chỉ số quan trọng | Laci | Anorthosis |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 1 | 0 |
Sút bóng | 1 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 3 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Laci vs Anorthosis
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | 0.95 | 0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.83 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.33 | 3.2 | 2.09 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3.1 | 3.3 | 2.15 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Laci thắng: 1, hòa: 0, Anorthosis thắng: 1
Sân nhà Laci: 1, sân nhà Anorthosis: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Laci | Anorthosis | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Anorthosis | Laci | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Laci thắng: 1, hòa: 5, thua: 8
Anorthosis thắng: 7, hòa: 0, thua: 8
Anorthosis thắng: 7, hòa: 0, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Laci
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Laci | 0-2 | Molde | 0%-0% |
2018 | Molde | 3-0 | Laci | 0%-0% |
2018 | Laci | 1-0 | Anorthosis | 0%-0% |
2018 | Anorthosis | 2-1 | Laci | 0%-0% |
2015 | Inter Baku | 0-0 | Laci | 0%-0% |
2015 | Laci | 1-1 | Inter Baku | 0%-0% |
2014 | Zorya | 2-1 | Laci | 0%-0% |
2014 | Laci | 0-3 | Zorya | 0%-0% |
2014 | Laci | 1-1 | Rudar Velenje | 0%-0% |
2014 | Rudar Velenje | 1-1 | Laci | 0%-0% |
2013 | Differdange | 2-1 | Laci | 0%-0% |
2013 | Laci | 0-1 | Differdange | 0%-0% |
2010 | Dnepr | 7-1 | Laci | 0%-0% |
2010 | Laci | 1-1 | Dnepr | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Anorthosis
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Laci | 1-0 | Anorthosis | 0%-0% |
2018 | Anorthosis | 2-1 | Laci | 0%-0% |
2013 | Gefle | 4-0 | Anorthosis | 0%-0% |
2013 | Anorthosis | 3-0 | Gefle | 0%-0% |
2012 | Anorthosis | 0-3 | Dila Gori | 0%-0% |
2012 | Dila Gori | 0-1 | Anorthosis | 0%-0% |
2011 | Rabotnicki | 1-2 | Anorthosis | 0%-0% |
2011 | Anorthosis | 0-2 | Rabotnicki | 0%-0% |
2011 | Gagra | 2-0 | Anorthosis | 0%-0% |
2011 | Anorthosis | 3-0 | Gagra | 0%-0% |
2010 | Anorthosis | 1-2 | CSKA Moskva | 0%-0% |
2010 | CSKA Moskva | 4-0 | Anorthosis | 0%-0% |
2010 | Anorthosis | 3-1 | Cercle Brugge | 0%-0% |
2010 | Cercle Brugge | 1-0 | Anorthosis | 0%-0% |
2010 | Sibenik | 0-3 | Anorthosis | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |