CSKA Sofia vs Riga FC
13-7-2018 0h:45″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Balgarska Armia Stadium, trọng tài Mario Zebec
Đội hình CSKA Sofia
Geferson Cerqueira Teles | 3 | |
Hậu vệ | Bozhidar Chorbadzhiyski [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 11/10/1995 Chiều cao: 195cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Nikolay Bodurov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 5/30/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
5 |
Tiền vệ | Ruben Pinto [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 4/24/1992 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 69cm
|
6 |
Tiền vệ | Jorge Intima (aka Jorginho) [+]
Quốc tịch: Guinea-Bissau Ngày sinh: 9/21/1995 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Hậu vệ | Kristiyan Malinov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 3/30/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Henrique Roberto Rafael | 17 | |
Hậu vệ | Jeremie Rodrigues [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 11/1/1980 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 67cm
|
20 |
Hậu vệ | Valentin Antov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 11/9/2000 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Hậu vệ | Boris Sekulic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/21/1991 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
27 |
Thủ môn | Vytautas Cerniauskas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 3/12/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 75cm
|
30 |
Thủ môn | Dante Stipica [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 5/30/1991 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 75cm
|
1 |
Tiền đạo | Edwin Gyasi [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/1/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
8 |
Hậu vệ | Angel Lyaskov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 3/16/1998 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Janio Bikel [+]
Quốc tịch: Guinea-Bissau Ngày sinh: 6/28/1995 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tonislav Yordanov | 21 | |
Hậu vệ | Steven Pereira [+]
Quốc tịch: Cape Verde Ngày sinh: 4/13/1994 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
25 |
Plamen Galabov | 28 |
Đội hình Riga FC
Hậu vệ | Antons Kurakins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 1/1/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Thủ môn | Roberts Ozols [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 9/10/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Ervin Zukanovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 2/11/1987 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 85cm
|
13 |
George Davies | 21 | |
Darko Lemajic | 22 | |
Tomislav Saric | 25 | |
Stefan Panic | 26 | |
Volodymyr Baienko | 29 | |
Hậu vệ | Antonijs Cernomordijs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 9/26/1996 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
34 |
Ivan Enin | 35 | |
Tiền vệ | Milan Vusurovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 4/18/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Thủ môn | Germans Malins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 10/12/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Kriss Karklins | 5 | |
Bogdan Vastsuk | 6 | |
Tiền vệ | Pedro Ramirez Paredes (aka Pedro Ramirez) [+]
Quốc tịch: Venezuela Ngày sinh: 8/24/1992 Chiều cao: 158cm Cân nặng: 63cm
|
8 |
Tiền đạo | Armands Petersons [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 12/15/1990 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 65cm
|
9 |
Elvis Stuglis | 31 | |
Thiago de Almeida Primao | 93 |
Tường thuật CSKA Sofia vs Riga FC
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
32″ | Volodymyr Baienko (Riga FC) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! CSKA Sofia – 0:0 – Riga FC | |
46″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Edwin Gyasi vào thay Henrique Rafael | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! CSKA Sofia – 0:0 – Riga FC | |
50″ | 1:0 Vàoo! Tiago Rodrigues (CSKA Sofia) sút chân phải vào góc cao bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 | |
71″ | Edwin Gyasi (CSKA Sofia) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
89″ | Thay người bên phía đội CSKA Sofia:Tonislav Yordanov vào thay Jorginho | |
90″+1″ | Boris Sekulic (CSKA Sofia) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+1″ | Thay người bên phía đội Riga FC:Kriss Karklins vào thay Milan Vusurovic | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! CSKA Sofia – 1:0 – Riga FC | |
0″ | Trận đấu kết thúc! CSKA Sofia – 1:0 – Riga FC |
Thống kê chuyên môn trận CSKA Sofia – Riga FC
Chỉ số quan trọng | CSKA Sofia | Riga FC |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 1 | 0 |
Sút bóng | 1 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 2 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận CSKA Sofia vs Riga FC
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/2 | 1 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.9 | 0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.36 | 4.31 | 8.94 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.07 | 7 | 41 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
CSKA Sofia thắng: 1, hòa: 0, Riga FC thắng: 1
Sân nhà CSKA Sofia: 1, sân nhà Riga FC: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Riga FC | CSKA Sofia | 1-0 | 50%-50% | Europa League |
2018 | CSKA Sofia | Riga FC | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
CSKA Sofia thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Riga FC thắng: 1, hòa: 0, thua: 1
Riga FC thắng: 1, hòa: 0, thua: 1
Phong độ 15 trận gần nhất của CSKA Sofia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kobenhavn | 2-1 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2018 | CSKA Sofia | 1-2 | Kobenhavn | 0%-0% |
2018 | Admira Wacker | 1-3 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2018 | CSKA Sofia | 3-0 | Admira Wacker | 0%-0% |
2018 | Riga FC | 1-0 | CSKA Sofia | 50%-50% |
2018 | CSKA Sofia | 1-0 | Riga FC | 0%-0% |
2014 | Zimbru | 0-0 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2014 | CSKA Sofia | 1-1 | Zimbru | 0%-0% |
2011 | CSKA Sofia | 1-1 | Steaua | 0%-0% |
2011 | Steaua | 2-0 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2010 | FC Porto | 3-1 | CSKA Sofia | 64%-36% |
2010 | CSKA Sofia | 1-2 | Besiktas | 35.9%-64.1% |
2010 | Rapid Wien | 1-2 | CSKA Sofia | 68.5%-31.5% |
2010 | CSKA Sofia | 0-2 | Rapid Wien | 39.2%-60.8% |
2010 | CSKA Sofia | 0-1 | FC Porto | 37%-63% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Riga FC
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Riga FC | 1-0 | CSKA Sofia | 50%-50% |
2018 | CSKA Sofia | 1-0 | Riga FC | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |