Coleraine vs Spartak Subotica
20-7-2018 1h:45″
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân The Showgrounds, trọng tài Trustin Farrugia Cann
Đội hình Spartak Subotica
Stefan Miloevi | 0 | |
Andrija Vukevi | 0 | |
Shimura Noboru | 0 | |
Nemanja Tekijaki | 0 | |
Bojan Eari | 0 | |
Nemanja Glavi | 0 | |
Milan Mari | 0 | |
David Dunerski | 0 | |
Ognjen Uriin | 0 | |
Thủ môn | Nikola Peric [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 2/4/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền đạo | Dejan Denic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/2/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Chow Tim | 0 | |
Vladimir Torbica | 0 | |
Jovan Lazi | 0 | |
Stefan Ormaz | 0 | |
Andrija Mili | 0 | |
Samuel Affum | 0 | |
Thủ môn | Ivan Lucic [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 3/23/1995 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 92cm
|
29 |
Tường thuật Coleraine vs Spartak Subotica
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
33″ | Ian Parkhill (Coleraine) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
33″ | 0:1 Vào! Mile Savkovic (Spartak Subotica) sút chân phải vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
36″ | Mile Savkovic (Spartak Subotica) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
43″ | Shimura Noboru (Spartak Subotica) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Coleraine – 0:1 – Spartak Subotica | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Coleraine – 0:1 – Spartak Subotica | |
48″ | Branimir Jocic (Spartak Subotica) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
51″ | Eoin Bradley (Coleraine) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
60″ | Thay người bên phía đội Coleraine:Jamie McGonigle vào thay Aaron Burns | |
60″ | Thay người bên phía đội Coleraine:Ciaron Harkin vào thay Ian Parkhill | |
66″ | Thay người bên phía đội Spartak Subotica:Vladimir Torbica vào thay Shimura Noboru | |
69″ | Dejan Kerkez (Spartak Subotica) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
75″ | Thay người bên phía đội Spartak Subotica:Milan Marcic vào thay Nemanja Glavcic | |
83″ | Thay người bên phía đội Spartak Subotica:Bojan Cecaric vào thay Samuel Afum | |
85″ | Thay người bên phía đội Coleraine:James McLaughlin vào thay Adam Mullan | |
89″ | James McLaughlin (Coleraine) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+2″ | Bojan Cecaric (Spartak Subotica) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+2″ | 0:2 Vào! Bojan Cecaric (Spartak Subotica) sút chân phải vào góc cao bên trái khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Coleraine – 0:2 – Spartak Subotica | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Coleraine – 0:2 – Spartak Subotica |
Thống kê chuyên môn trận Coleraine – Spartak Subotica
Chỉ số quan trọng | Coleraine | Spartak Subotica |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Coleraine vs Spartak Subotica
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/2:0 | 0.98 | 0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.85 | 0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
4.75 | 3.57 | 1.68 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
8.5 | 3.7 | 1.4 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Coleraine thắng: 0, hòa: 1, Spartak Subotica thắng: 1
Sân nhà Coleraine: 1, sân nhà Spartak Subotica: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Coleraine | Spartak Subotica | 0-2 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Spartak Subotica | Coleraine | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Coleraine thắng: 0, hòa: 2, thua: 2
Spartak Subotica thắng: 4, hòa: 2, thua: 4
Spartak Subotica thắng: 4, hòa: 2, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Coleraine
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Coleraine | 0-2 | Spartak Subotica | 0%-0% |
2018 | Spartak Subotica | 1-1 | Coleraine | 0%-0% |
2017 | Coleraine | 0-0 | Haugesund | 0%-0% |
2017 | Haugesund | 7-0 | Coleraine | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Spartak Subotica
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Brondby | 2-1 | Spartak Subotica | 0%-0% |
2018 | Spartak Subotica | 0-2 | Brondby | 0%-0% |
2018 | Sparta Praha | 2-1 | Spartak Subotica | 0%-0% |
2018 | Spartak Subotica | 2-0 | Sparta Praha | 0%-0% |
2018 | Coleraine | 0-2 | Spartak Subotica | 0%-0% |
2018 | Spartak Subotica | 1-1 | Coleraine | 0%-0% |
2010 | Dnipro | 2-0 | Spartak Zlatibor | 0%-0% |
2010 | Spartak Zlatibor | 2-1 | Dnipro | 0%-0% |
2010 | Spartak Zlatibor | 2-0 | Differdange | 0%-0% |
2010 | Differdange | 3-3 | Spartak Zlatibor | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |