Beitar vs Chikhura
20-7-2018 0h:45″
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Teddy Stadium, trọng tài Marco Di Bello
Đội hình Beitar
Tal Khila | 0 | |
Matan Peleg | 0 | |
Or Zahavi | 0 | |
Thủ môn | Itamar Nitzan [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 6/23/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Jacob Barihon | 0 | |
Tiền đạo | Jakub Sylvestr [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 2/2/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 69cm
|
0 |
Hậu vệ | David Keltjens [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 6/11/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Carlos Cuellar [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/22/1981 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 84cm
|
5 |
Tiền vệ | Idan Vered [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 5/25/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Ofir Kriaf [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 3/17/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Tiền vệ | Erik Sabo [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 11/22/1991 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
52 |
Uziel Parado | 0 | |
Tamir Lalo | 0 | |
Siton Oz | 0 | |
Lior Inebrum | 0 | |
Michael Siroshtein | 0 | |
Tiền đạo | Avishay Cohen [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 6/19/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền đạo | Gaetan Varenne [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 6/24/1990 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
25 |
Đội hình Chikhura
Bakar Mirtskhulava | 0 | |
Davit Megrelishvili | 0 | |
Hậu vệ | Revaz Chiteishvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 1/30/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
0 |
Denis Dobrovolski | 0 | |
Irakli Bugridze | 0 | |
Dino Hamzic | 0 | |
Davit Maisashvili | 0 | |
Tiền vệ | Irakli Lekvtadze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 8/30/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Teimuraz Markozashvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 8/9/1994 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 66cm
|
8 |
Tiền đạo | Giorgi Gabedava [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 10/3/1989 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
9 |
Tiền vệ | Lasha Chikvaidze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 10/4/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Demur Chikhladze | 0 | |
Kakha Kakhabrishvili | 0 | |
Davit Ionanidze | 0 | |
Giorgi Bukhaidze | 0 | |
Hậu vệ | Levan Kakubava [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 10/15/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
0 |
Thủ môn | Zurab Mtskerashvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 4/13/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền đạo | Mikheil Sardalishvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 9/17/1992 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 63cm
|
77 |
Tường thuật Beitar vs Chikhura
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
17″ | Lasha Chikvaidze (Chikhura) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
32″ | Michael Siroshtein (Beitar) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+1″ | Jakub Sylvestr (Beitar) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Beitar – 0:0 – Chikhura | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Beitar – 0:0 – Chikhura | |
58″ | Thay người bên phía đội Beitar:Gaetan Antony Varenne vào thay Matan Peleg | |
59″ | Thay người bên phía đội Chikhura:Mikheil Sardalishvili vào thay Irakli Lekvtadze | |
62″ | 1:0 Vàoo! Idan Vered (Beitar) sút chân phải vào góc cao bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 | |
71″ | Thay người bên phía đội Chikhura:Levan Kakubava vào thay Denis Dobrovolski | |
72″ | Thay người bên phía đội Chikhura:Kakha Kakhabrishvili vào thay Irakli Bughridze | |
73″ | 1:1 Vàoo! Levan Kakubava (Chikhura) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
78″ | Thay người bên phía đội Beitar:Yakov Brihon vào thay Michael Siroshtein | |
82″ | Tal Khila (Beitar) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
83″ | 1:2 Vàoo! Giorgi Gabedava (Chikhura) – Đá phạt 11m sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Beitar – 1:2 – Chikhura | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Beitar – 1:2 – Chikhura |
Thống kê chuyên môn trận Beitar – Chikhura
Chỉ số quan trọng | Beitar | Chikhura |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 1 | 2 |
Sút bóng | 1 | 2 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 3 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Beitar vs Chikhura
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 | -0.98 | 0.83 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.98 | 0.85 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.44 | 4.07 | 6.85 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.25 | 2.1 | 5.5 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2018
Beitar thắng: 0, hòa: 1, Chikhura thắng: 1
Sân nhà Beitar: 1, sân nhà Chikhura: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Beitar | Chikhura | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
2018 | Chikhura | Beitar | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Beitar thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Chikhura thắng: 4, hòa: 6, thua: 5
Chikhura thắng: 4, hòa: 6, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Beitar
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Beitar | 1-2 | Chikhura | 0%-0% |
2018 | Chikhura | 0-0 | Beitar | 0%-0% |
2017 | Botev Plovdiv | 4-0 | Beitar | 0%-0% |
2017 | Beitar | 1-1 | Botev Plovdiv | 0%-0% |
2017 | Vasas | 0-3 | Beitar | 50%-50% |
2017 | Beitar | 4-3 | Vasas | 0%-0% |
2016 | St.Etienne | 0-0 | Beitar | 0%-0% |
2016 | Beitar | 1-2 | St.Etienne | 0%-0% |
2016 | Beitar | 3-0 | Jelgava | 0%-0% |
2016 | Jelgava | 1-1 | Beitar | 0%-0% |
2016 | Omonia | 3-2 | Beitar | 0%-0% |
2016 | Beitar | 1-0 | Omonia | 0%-0% |
2016 | Beitar | 1-0 | Sloboda Tuzla | 0%-0% |
2015 | Beitar | 1-4 | Charleroi | 0%-0% |
2015 | Charleroi | 5-1 | Beitar | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Chikhura
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Maribor | 2-0 | Chikhura | 0%-0% |
2018 | Chikhura | 0-0 | Maribor | 0%-0% |
2018 | Beitar | 1-2 | Chikhura | 0%-0% |
2018 | Chikhura | 0-0 | Beitar | 0%-0% |
2017 | Altach | 1-1 | Chikhura | 0%-0% |
2017 | Chikhura | 0-1 | Altach | 0%-0% |
2016 | Chikhura | 2-3 | Zimbru | 0%-0% |
2016 | Zimbru | 0-1 | Chikhura | 0%-0% |
2014 | Chikhura | 2-3 | Neftchi | 0%-0% |
2014 | Neftchi | 0-0 | Chikhura | 0%-0% |
2014 | Chikhura | 0-0 | Bursaspor | 0%-0% |
2014 | Bursaspor | 0-0 | Chikhura | 0%-0% |
2014 | Chikhura | 3-1 | Turnovo | 0%-0% |
2014 | Turnovo | 0-1 | Chikhura | 0%-0% |
2013 | Chikhura | 1-3 | FC Thun | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |