Maccabi Tel-Aviv vs Villarreal
29-9-2017 2h:5″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Bloomfield Stadium, trọng tài Craig Pawson
Tường thuật Maccabi Tel-Aviv vs Villarreal
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
15″ | Nick Blackman (Maccabi Tel-Aviv) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Maccabi Tel-Aviv – 0:0 – Villarreal | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Maccabi Tel-Aviv – 0:0 – Villarreal | |
58″ | Jaume Costa (Villarreal) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
63″ | Thay người bên phía đội Maccabi Tel-Aviv:Dor Peretz vào thay Tino Susic | |
65″ | Thay người bên phía đội Maccabi Tel-Aviv:Omer Atzili vào thay Eliran Atar | |
68″ | Thay người bên phía đội Villarreal:Samu Castillejo vào thay Roberto Soriano | |
75″ | Thay người bên phía đội Villarreal:Enes Ünal vào thay Carlos Bacca | |
82″ | Thay người bên phía đội Villarreal:Rodri vào thay Manu Trigueros | |
87″ | Thay người bên phía đội Maccabi Tel-Aviv:Barak Itzhaki vào thay Vidar Orn Kjartansson | |
90″+2″ | Barak Itzhaki (Maccabi Tel-Aviv) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Maccabi Tel-Aviv – 0:0 – Villarreal | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Maccabi Tel-Aviv – 0:0 – Villarreal | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
15″ | Nick Blackman (Maccabi Tel-Aviv) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Maccabi Tel-Aviv – 0:0 – Villarreal | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Maccabi Tel-Aviv – 0:0 – Villarreal | |
58″ | Jaume Costa (Villarreal) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
63″ | Thay người bên phía đội Maccabi Tel-Aviv:Dor Peretz vào thay Tino Susic | |
65″ | Thay người bên phía đội Maccabi Tel-Aviv:Omer Atzili vào thay Eliran Atar | |
68″ | Thay người bên phía đội Villarreal:Samu Castillejo vào thay Roberto Soriano | |
75″ | Thay người bên phía đội Villarreal:Enes Ünal vào thay Carlos Bacca | |
82″ | Thay người bên phía đội Villarreal:Rodri vào thay Manu Trigueros | |
87″ | Thay người bên phía đội Maccabi Tel-Aviv:Barak Itzhaki vào thay Vidar Orn Kjartansson | |
90″+2″ | Barak Itzhaki (Maccabi Tel-Aviv) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Maccabi Tel-Aviv – 0:0 – Villarreal | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Maccabi Tel-Aviv – 0:0 – Villarreal |
Thống kê chuyên môn trận Maccabi Tel-Aviv – Villarreal
Chỉ số quan trọng | Maccabi Tel-Aviv | Villarreal |
Tỷ lệ cầm bóng | 38% | 62% |
Sút cầu môn | 1 | 4 |
Sút bóng | 17 | 14 |
Thủ môn cản phá | 4 | 1 |
Sút ngoài cầu môn | 6 | 3 |
Phạt góc | 6 | 7 |
Việt vị | 1 | 3 |
Phạm lỗi | 10 | 13 |
Thẻ vàng | 2 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Maccabi Tel-Aviv vs Villarreal
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/2:0 | 0.83 | -0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | -0.95 | 0.8 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.67 | 3.3 | 2.05 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
9.5 | 1.35 | 4.6 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2017
Maccabi Tel-Aviv thắng: 1, hòa: 1, Villarreal thắng: 0
Sân nhà Maccabi Tel-Aviv: 1, sân nhà Villarreal: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2017 | Villarreal | Maccabi Tel-Aviv | 0-1 | 66.8%-33.2% | Europa League |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | Villarreal | 0-0 | 38%-62% | Europa League |
Phong độ gần đây
Maccabi Tel-Aviv thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Villarreal thắng: 6, hòa: 6, thua: 3
Villarreal thắng: 6, hòa: 6, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của Maccabi Tel-Aviv
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Sarpsborg 08 | 0%-0% |
2018 | Sarpsborg 08 | 3-1 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Pyunik | 0%-0% |
2018 | Pyunik | 0-0 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2018 | Radnicki Nis | 2-2 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-0 | Radnicki Nis | 0%-0% |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 1-0 | Ferencvaros | 0%-0% |
2018 | Ferencvaros | 1-1 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2017 | Villarreal | 0-1 | Maccabi Tel-Aviv | 66.8%-33.2% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-2 | Slavia Praha | 63%-37% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-1 | FC Astana | 70.1%-29.9% |
2017 | FC Astana | 4-0 | Maccabi Tel-Aviv | 48.9%-51.1% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-0 | Villarreal | 38%-62% |
2017 | Slavia Praha | 1-0 | Maccabi Tel-Aviv | 35.1%-64.9% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 2-2 | Altach | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Villarreal
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Valencia | 2-0 | Villarreal | 39%-61% |
2019 | Villarreal | 1-3 | Valencia | 59%-41% |
2019 | Villarreal | 2-1 | Zenit | 42%-58% |
2019 | Zenit | 1-3 | Villarreal | 40%-60% |
2019 | Espanyol | 3-1 | Villarreal | 60%-40% |
2019 | Villarreal | 2-2 | Espanyol | 49%-51% |
2019 | Villarreal | 1-1 | Sporting CP | 59%-41% |
2019 | Sporting CP | 0-1 | Villarreal | 54%-46% |
2018 | Villarreal | 8-0 | Almeria | 0%-0% |
2018 | Almeria | 3-3 | Villarreal | 43%-57% |
2018 | Bremen | 2-3 | Villarreal | 50%-50% |
2018 | Villarreal | 1-1 | Zaragoza | 0%-0% |
2018 | Angers | 0-0 | Villarreal | 0%-0% |
2019 | Getafe | 2-2 | Villarreal | 41%-59% |
2019 | Villarreal | 1-0 | Eibar | 42%-58% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-2 | Slavia Praha | 63%-37% |
2017 | Slavia Praha | 0-2 | Villarreal | 42%-58% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-1 | FC Astana | 70.1%-29.9% |
2017 | FC Astana | 2-3 | Villarreal | 31.2%-68.8% |
2017 | FC Astana | 4-0 | Maccabi Tel-Aviv | 48.9%-51.1% |
2017 | FC Astana | 2-3 | Villarreal | 31.2%-68.8% |
2017 | Slavia Praha | 1-0 | Maccabi Tel-Aviv | 35.1%-64.9% |
2017 | Slavia Praha | 0-2 | Villarreal | 42%-58% |
2016 | Zenit | 2-0 | Maccabi Tel-Aviv | 46.7%-53.3% |
2019 | Villarreal | 2-1 | Zenit | 42%-58% |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | 3-4 | Zenit | 41.1%-58.9% |
2019 | Villarreal | 2-1 | Zenit | 42%-58% |
2015 | Maccabi Tel-Aviv | 1-3 | FC Porto | 48%-52% |
2016 | FC Porto | 1-0 | Villarreal | 0%-0% |
2015 | FC Porto | 2-0 | Maccabi Tel-Aviv | 63%-37% |
2016 | FC Porto | 1-0 | Villarreal | 0%-0% |
2015 | Plzen | 0-2 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2015 | Plzen | 3-3 | Villarreal | 46%-54% |
2015 | Maccabi Tel-Aviv | 1-2 | Plzen | 0%-0% |
2015 | Plzen | 3-3 | Villarreal | 46%-54% |
2011 | Panathinaikos | 2-1 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2009 | Panathinaikos | 1-2 | Villarreal | 48.1%-51.9% |
2011 | Maccabi Tel-Aviv | 3-0 | Panathinaikos | 0%-0% |
2009 | Panathinaikos | 1-2 | Villarreal | 48.1%-51.9% |