Ý vs Đức
25-6-2017 1h:45″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu
Sân Stadion Cracovia, trọng tài Vincic Slavko
Tường thuật Ý vs Đức
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
25″ | Marc Oliver Kempf (??c) nhận thẻ vàng | |
30″ | 1:0 Vàoooo!! Filippo Bernardeschi (�) | |
31″ | Domenico Berardi (�) nhận thẻ vàng | |
32″ | Maximilian Arnold (??c) nhận thẻ vàng | |
34″ | Federico Chiesa (�) nhận thẻ vàng | |
39″ | Filippo Bernardeschi (�) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Andrea Conti (�) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! � – 1:0 – ??c | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! � – 1:0 – ??c | |
67″ | Thay người bên phía đội ??c:Maximilian Philipp vào thay Max Meyer | |
72″ | Thay người bên phía đội ??c:Gideon Jung vào thay Mahmoud Dahoud | |
76″ | Thay người bên phía đội ??c:Nadiem Amiri vào thay Mitchell Weiser | |
78″ | Thay người bên phía đội �:Andrea Petagna vào thay Federico Chiesa | |
84″ | Yannick Gerhardt (??c) nhận thẻ vàng | |
85″ | Thay người bên phía đội �:Manuel Locatelli vào thay Domenico Berardi | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! � – 1:0 – ??c | |
0″ | Trận đấu kết thúc! � – 1:0 – ??c | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
25″ | Marc Oliver Kempf (??c) nhận thẻ vàng | |
30″ | 1:0 Vàoooo!! Filippo Bernardeschi (�) | |
31″ | Domenico Berardi (�) nhận thẻ vàng | |
32″ | Maximilian Arnold (??c) nhận thẻ vàng | |
34″ | Federico Chiesa (�) nhận thẻ vàng | |
39″ | Filippo Bernardeschi (�) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Andrea Conti (�) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! � – 1:0 – ??c | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! � – 1:0 – ??c | |
67″ | Thay người bên phía đội ??c:Maximilian Philipp vào thay Max Meyer | |
72″ | Thay người bên phía đội ??c:Gideon Jung vào thay Mahmoud Dahoud | |
76″ | Thay người bên phía đội ??c:Nadiem Amiri vào thay Mitchell Weiser | |
78″ | Thay người bên phía đội �:Andrea Petagna vào thay Federico Chiesa | |
84″ | Yannick Gerhardt (??c) nhận thẻ vàng | |
85″ | Thay người bên phía đội �:Manuel Locatelli vào thay Domenico Berardi | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! � – 1:0 – ??c | |
0″ | Trận đấu kết thúc! � – 1:0 – ??c |
Thống kê chuyên môn trận Ý – Đức
Chỉ số quan trọng | Ý | Đức |
Tỷ lệ cầm bóng | 41% | 59% |
Sút cầu môn | 4 | 0 |
Sút bóng | 11 | 13 |
Thủ môn cản phá | 0 | 3 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 3 | 5 |
Việt vị | 6 | 1 |
Phạm lỗi | 23 | 13 |
Thẻ vàng | 4 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Ý vs Đức
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/2:0 | 0.85 | -0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 1 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.17 | 3.5 | 2.13 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.36 | 4 | 12 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 4 tính từ năm 2006
Ý thắng: 3, hòa: 0, Đức thắng: 1
Sân nhà Ý: 2, sân nhà Đức: 2
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2017 | Ý | Đức | 1-0 | 41%-59% | Euro U21 |
2012 | Đức | Ý | 1-2 | 56.1%-43.9% | UEFA Euro |
2009 | Ý | Đức | 0-1 | 0%-0% | Euro U21 |
2006 | Đức | Ý | 0-2 | 45.3%-54.7% | WorldCup |
Phong độ gần đây
Ý thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Đức thắng: 7, hòa: 3, thua: 5
Đức thắng: 7, hòa: 3, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Ý
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Bỉ | 1-3 | Ý | 41%-59% |
2019 | Ý | 0-1 | Ba Lan | 65.2%-34.8% |
2019 | Ý | 3-1 | Tây Ban Nha | 42%-58% |
2019 | Ý | 2-1 | Bosnia-Herzegovina | 65%-35% |
2019 | Hy Lạp | 0-3 | Ý | 30%-70% |
2019 | Ý | 6-0 | Liechtenstein | 78%-22% |
2019 | Ý | 2-0 | Phần Lan | 58%-42% |
2018 | Ý | 0-0 | Bồ Đào Nha | 69%-31% |
2018 | Ba Lan | 0-1 | Ý | 30%-70% |
2018 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Ý | 55%-45% |
2018 | Ý | 1-1 | Ba Lan | 61%-39% |
2017 | Ý | 0-0 | Thụy Điển | 76%-24% |
2017 | Thụy Điển | 1-0 | Ý | 36%-64% |
2017 | Tây Ban Nha | 3-1 | Ý | 67%-33% |
2017 | Ý | 1-0 | Đức | 41%-59% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Đức
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Đức | 1-2 | Tây Ban Nha | 48%-52% |
2019 | Đức | 4-2 | Romania | 53%-47% |
2019 | Áo | 1-1 | Đức | 48%-52% |
2019 | Đức | 6-1 | Serbia | 66%-34% |
2019 | Đức | 3-1 | Đan Mạch | 53.3%-46.7% |
2019 | Đức | 8-0 | Estonia | 82%-18% |
2019 | Belarus | 0-2 | Đức | 25%-75% |
2019 | Hà Lan | 2-3 | Đức | 54%-46% |
2018 | Đức | 2-2 | Hà Lan | 47%-53% |
2018 | Pháp | 2-1 | Đức | 43%-57% |
2018 | Hà Lan | 3-0 | Đức | 40%-60% |
2018 | Đức | 0-0 | Pháp | 60%-40% |
2018 | Hàn Quốc | 2-0 | Đức | 26%-74% |
2018 | Đức | 2-1 | Thụy Điển | 76%-24% |
2018 | Đức | 0-1 | Mexico | 66.6%-33.4% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | Bỉ | 1-3 | Ý | 41%-59% |
2011 | Đức | 3-1 | Bỉ | 50%-50% |
2019 | Ý | 0-1 | Ba Lan | 65.2%-34.8% |
2015 | Đức | 3-1 | Ba Lan | 70%-30% |
2019 | Ý | 3-1 | Tây Ban Nha | 42%-58% |
2019 | Đức | 1-2 | Tây Ban Nha | 48%-52% |
2019 | Hy Lạp | 0-3 | Ý | 30%-70% |
2012 | Đức | 4-2 | Hy Lạp | 75.9%-24.1% |
2019 | Ý | 6-0 | Liechtenstein | 78%-22% |
2009 | Đức | 4-0 | Liechtenstein | 74.9%-25% |
2019 | Ý | 2-0 | Phần Lan | 58%-42% |
2009 | Đức | 2-0 | Phần Lan | 47.8%-52.2% |
2018 | Ý | 0-0 | Bồ Đào Nha | 69%-31% |
2016 | Bồ Đào Nha | 0-4 | Đức | 44%-56% |
2018 | Ba Lan | 0-1 | Ý | 30%-70% |
2015 | Đức | 3-1 | Ba Lan | 70%-30% |
2018 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Ý | 55%-45% |
2016 | Bồ Đào Nha | 0-4 | Đức | 44%-56% |
2018 | Ý | 1-1 | Ba Lan | 61%-39% |
2015 | Đức | 3-1 | Ba Lan | 70%-30% |
2017 | Ý | 0-0 | Thụy Điển | 76%-24% |
2018 | Đức | 2-1 | Thụy Điển | 76%-24% |
2017 | Thụy Điển | 1-0 | Ý | 36%-64% |
2018 | Đức | 2-1 | Thụy Điển | 76%-24% |
2017 | Tây Ban Nha | 3-1 | Ý | 67%-33% |
2019 | Đức | 1-2 | Tây Ban Nha | 48%-52% |
2017 | CH Séc | 3-1 | Ý | 39%-61% |
2017 | Đức | 2-0 | CH Séc | 62%-38% |
2017 | Đan Mạch | 0-2 | Ý | 48%-52% |
2019 | Đức | 3-1 | Đan Mạch | 53.3%-46.7% |
2017 | Ý | 1-3 | Anh | 38%-62% |
2010 | Đức | 4-1 | Anh | 44.8%-55.2% |
2017 | Ý | 3-2 | Zambia | 48%-52% |
2017 | Zambia | 4-3 | Đức | 45%-55% |
2017 | Pháp | 1-2 | Ý | 53%-47% |
2018 | Pháp | 2-1 | Đức | 43%-57% |
2017 | Ý | 0-1 | Uruguay | 49%-51% |
2010 | Uruguay | 2-3 | Đức | 46.2%-53.8% |
2017 | Tây Ban Nha | 3-0 | Ý | 55%-45% |
2019 | Đức | 1-2 | Tây Ban Nha | 48%-52% |
2017 | Ý | 5-0 | Liechtenstein | 71%-29% |
2009 | Đức | 4-0 | Liechtenstein | 74.9%-25% |
2016 | Liechtenstein | 0-4 | Ý | 35.7%-64.3% |
2009 | Đức | 4-0 | Liechtenstein | 74.9%-25% |
2016 | Ý | 1-1 | Tây Ban Nha | 36%-64% |
2019 | Đức | 1-2 | Tây Ban Nha | 48%-52% |
2016 | Ý | 2-0 | Tây Ban Nha | 40.7%-59.3% |
2019 | Đức | 1-2 | Tây Ban Nha | 48%-52% |
2016 | Ý | 0-1 | CH Ailen | 51.8%-48.2% |
2015 | CH Ailen | 1-0 | Đức | 34%-66% |
2016 | Bỉ | 0-2 | Ý | 56.5%-43.5% |
2011 | Đức | 3-1 | Bỉ | 50%-50% |
2015 | Anh | 1-3 | Ý | 58.8%-41.2% |
2010 | Đức | 4-1 | Anh | 44.8%-55.2% |
2015 | Ý | 0-0 | Bồ Đào Nha | 47.5%-52.5% |
2016 | Bồ Đào Nha | 0-4 | Đức | 44%-56% |
2015 | Ý | 1-2 | Thụy Điển | 65.5%-34.5% |
2018 | Đức | 2-1 | Thụy Điển | 76%-24% |
2015 | Ý | 2-1 | Na Uy | 50%-50% |
2017 | Đức | 6-0 | Na Uy | 74%-26% |
2015 | Azerbaijan | 1-3 | Ý | 50%-50% |
2017 | Đức | 5-1 | Azerbaijan | 70%-30% |
2015 | Croatia | 1-1 | Ý | 41.4%-58.6% |
2008 | Croatia | 2-1 | Đức | 40.8%-59.2% |
2014 | Ý | 1-1 | Croatia | 50%-50% |
2008 | Croatia | 2-1 | Đức | 40.8%-59.2% |
2014 | Ý | 2-1 | Azerbaijan | 61%-39% |
2017 | Đức | 5-1 | Azerbaijan | 70%-30% |
2014 | Na Uy | 0-2 | Ý | 51.4%-48.6% |
2017 | Đức | 6-0 | Na Uy | 74%-26% |
2014 | Ý | 0-1 | Uruguay | 56.8%-43.2% |
2010 | Uruguay | 2-3 | Đức | 46.2%-53.8% |
2014 | Ý | 0-1 | Costa Rica | 60.8%-39.2% |
2006 | Đức | 4-2 | Costa Rica | 66.1%-33.9% |
2014 | Anh | 1-2 | Ý | 44.5%-55.5% |
2010 | Đức | 4-1 | Anh | 44.8%-55.2% |
2013 | Ý | 2-4 | Brazil | 40.8%-59.2% |
2014 | Brazil | 1-7 | Đức | 46.9%-53.1% |
2013 | Mexico | 1-2 | Ý | 40.8%-59.2% |
2018 | Đức | 0-1 | Mexico | 66.6%-33.4% |
2013 | Ý | 2-4 | Tây Ban Nha | 0%-0% |
2019 | Đức | 1-2 | Tây Ban Nha | 48%-52% |
2013 | Ý | 1-0 | Hà Lan | 0%-0% |
2019 | Hà Lan | 2-3 | Đức | 54%-46% |
2013 | Na Uy | 1-1 | Ý | 0%-0% |
2017 | Đức | 6-0 | Na Uy | 74%-26% |
2013 | Anh | 0-1 | Ý | 0%-0% |
2010 | Đức | 4-1 | Anh | 44.8%-55.2% |
2013 | Đan Mạch | 2-2 | Ý | 55%-44% |
2019 | Đức | 3-1 | Đan Mạch | 53.3%-46.7% |
2013 | Ý | 2-1 | CH Séc | 68%-31% |
2017 | Đức | 2-0 | CH Séc | 62%-38% |
2013 | CH Séc | 0-0 | Ý | 0%-0% |
2017 | Đức | 2-0 | CH Séc | 62%-38% |
2012 | Ý | 3-1 | Đan Mạch | 51%-49% |
2019 | Đức | 3-1 | Đan Mạch | 53.3%-46.7% |
2012 | Tây Ban Nha | 4-0 | Ý | 56.6%-43.4% |
2019 | Đức | 1-2 | Tây Ban Nha | 48%-52% |
2012 | Ý | 2-0 | CH Ailen | 67.2%-32.8% |
2015 | CH Ailen | 1-0 | Đức | 34%-66% |
2012 | Ý | 1-1 | Croatia | 54%-46% |
2008 | Croatia | 2-1 | Đức | 40.8%-59.2% |
2012 | Tây Ban Nha | 1-1 | Ý | 65.8%-34.2% |
2019 | Đức | 1-2 | Tây Ban Nha | 48%-52% |
2011 | Ý | 3-0 | Bắc Ailen | 71.8%-28.2% |
2017 | Bắc Ailen | 1-3 | Đức | 26%-74% |
2011 | Serbia | 1-1 | Ý | 50%-50% |
2019 | Đức | 6-1 | Serbia | 66%-34% |
2011 | Quần đảo Faroe | 0-1 | Ý | 32%-68% |
2013 | Quần đảo Faroe | 0-3 | Đức | 24%-75% |
2011 | Ý | 3-0 | Estonia | 81.9%-18.1% |
2019 | Đức | 8-0 | Estonia | 82%-18% |
2010 | Ý | 3-0 | Serbia | 49.2%-50.8% |
2019 | Đức | 6-1 | Serbia | 66%-34% |
2010 | Bắc Ailen | 0-0 | Ý | 33%-67% |
2017 | Bắc Ailen | 1-3 | Đức | 26%-74% |
2010 | Ý | 5-0 | Quần đảo Faroe | 75.2%-24.8% |
2013 | Quần đảo Faroe | 0-3 | Đức | 24%-75% |
2010 | Estonia | 1-2 | Ý | 28.5%-71.5% |
2019 | Đức | 8-0 | Estonia | 82%-18% |
2010 | Slovakia | 3-2 | Ý | 48%-52% |
2016 | Đức | 3-0 | Slovakia | 60.9%-39.1% |
2009 | Belarus | 1-2 | Ý | 33.7%-66.3% |
2019 | Belarus | 0-2 | Đức | 25%-75% |
2009 | Thụy Điển | 1-2 | Ý | 64.9%-35.1% |
2018 | Đức | 2-1 | Thụy Điển | 76%-24% |
2009 | Ý | 0-0 | Serbia | 48.5%-51.5% |
2019 | Đức | 6-1 | Serbia | 66%-34% |
2009 | Ý | 0-3 | Brazil | 43.3%-56.7% |
2014 | Brazil | 1-7 | Đức | 46.9%-53.1% |
2009 | Mỹ | 1-3 | Ý | 34.9%-65.1% |
2014 | Mỹ | 0-1 | Đức | 32.5%-67.5% |
2009 | Ý | 3-2 | Đảo Síp | 50.9%-49.1% |
2007 | Đức | 4-0 | Đảo Síp | 68%-32% |
2009 | CH Ailen | 2-2 | Ý | 39.4%-60.6% |
2015 | CH Ailen | 1-0 | Đức | 34%-66% |
2009 | Gruzia | 0-2 | Ý | 43%-57% |
2015 | Đức | 2-1 | Gruzia | 50%-50% |
2009 | Ý | 1-1 | CH Ailen | 34.3%-65.7% |
2015 | CH Ailen | 1-0 | Đức | 34%-66% |
2008 | Ý | 2-0 | Gruzia | 53.6%-46.4% |
2015 | Đức | 2-1 | Gruzia | 50%-50% |
2008 | Đảo Síp | 1-2 | Ý | 51%-49% |
2007 | Đức | 4-0 | Đảo Síp | 68%-32% |
2008 | Pháp | 0-2 | Ý | 49.6%-50.4% |
2018 | Pháp | 2-1 | Đức | 43%-57% |
2008 | Ý | 1-1 | Romania | 50.8%-49.2% |
2019 | Đức | 4-2 | Romania | 53%-47% |
2008 | Hà Lan | 3-0 | Ý | 51.2%-48.8% |
2019 | Hà Lan | 2-3 | Đức | 54%-46% |
2007 | Ý | 3-1 | Quần đảo Faroe | 53%-47% |
2013 | Quần đảo Faroe | 0-3 | Đức | 24%-75% |
2007 | Scotland | 1-2 | Ý | 50%-50% |
2015 | Scotland | 2-3 | Đức | 30%-70% |
2007 | Ý | 2-0 | Gruzia | 56.3%-43.7% |
2015 | Đức | 2-1 | Gruzia | 50%-50% |
2007 | Ukraine | 1-2 | Ý | 54.1%-45.9% |
2016 | Đức | 2-0 | Ukraine | 68.4%-31.6% |
2007 | Ý | 0-0 | Pháp | 49.8%-50.2% |
2018 | Pháp | 2-1 | Đức | 43%-57% |
2007 | Quần đảo Faroe | 1-2 | Ý | 34.7%-65.3% |
2013 | Quần đảo Faroe | 0-3 | Đức | 24%-75% |
2007 | Ý | 2-0 | Scotland | 53.7%-46.3% |
2015 | Scotland | 2-3 | Đức | 30%-70% |
2006 | Gruzia | 1-3 | Ý | 44%-56% |
2015 | Đức | 2-1 | Gruzia | 50%-50% |
2006 | Ý | 2-0 | Ukraine | 59%-41% |
2016 | Đức | 2-0 | Ukraine | 68.4%-31.6% |
2006 | Pháp | 3-1 | Ý | 50.4%-49.6% |
2018 | Pháp | 2-1 | Đức | 43%-57% |
2006 | Ý | 3-0 | Ukraine | 42.2%-57.8% |
2016 | Đức | 2-0 | Ukraine | 68.4%-31.6% |
2006 | Ý | 1-0 | Úc | 42.1%-57.9% |
2017 | Úc | 2-3 | Đức | 47%-53% |
2006 | CH Séc | 0-2 | Ý | 48.1%-51.9% |
2017 | Đức | 2-0 | CH Séc | 62%-38% |
2006 | Ý | 1-1 | Mỹ | 57.1%-42.9% |
2014 | Mỹ | 0-1 | Đức | 32.5%-67.5% |
2006 | Ý | 2-0 | Ghana | 45.5%-54.5% |
2014 | Đức | 2-2 | Ghana | 62.2%-37.8% |