Genk vs Astra Giurgiu
24-2-2017 3h:5″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân KRC Genk Arena, trọng tài Serdar Gözübüyük
Đội hình Genk
Thủ môn | Marco Bizot [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 3/10/1991 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 85cm
|
1 |
Sebastian Dewaest | 6 | |
Tiền vệ | Bennard Yao Kumordzi [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 3/21/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Thomas Buffel [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 2/18/1981 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
19 |
Hậu vệ | Jere Uronen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 7/13/1994 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
21 |
Onyinye W. Ndidi | 25 | |
Tiền đạo | Leon Bailey [+]
Quốc tịch: Jamaica Ngày sinh: 8/9/1997 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Hậu vệ | Timothy Castagne [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 12/5/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
41 |
Tiền vệ | Jay Fulton [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/1/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
71 |
Mbwana Mbwana Samatta | 77 | |
Tiền vệ | Neeskens Kebano [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/10/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
92 |
Hậu vệ | Sandy Walsh [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 11/30/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền đạo | Nikolaos Karelis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 2/24/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
7 |
Tiền đạo | Leandro Trossard [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 12/4/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Dries Wouters [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 1/28/1997 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Thủ môn | Laszlo Koteles [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 9/1/1984 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 90cm
|
26 |
Tiền vệ | Bryan Heynen [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 2/6/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Đội hình Astra Giurgiu
Thủ môn | Silviu Lung [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 6/4/1989 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Hậu vệ | Geraldo Alves [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 11/8/1980 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 76cm
|
2 |
Fabricio | 4 | |
Tiền vệ | Takayuki Seto [+]
Quốc tịch: Nhật Bản Ngày sinh: 2/5/1986 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 73cm
|
8 |
Hậu vệ | Sousa Junior Morais (aka Sousa Morais) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/22/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
13 |
Tiền vệ | Florin Lovin [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 2/11/1982 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 71cm
|
20 |
Tiền đạo | Daniel Niculae [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 10/5/1982 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
21 |
Hậu vệ | Cristian Sapunaru [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 4/5/1984 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 81cm
|
22 |
Tiền vệ | Alexandru Ionita [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 8/5/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
31 |
Hậu vệ | Kristi Vangjeli [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 9/4/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
32 |
Tiền vệ | Filipe Teixeira [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 10/2/1980 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 67cm
|
80 |
Tiền đạo | Denis Alibec [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 1/5/1991 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 77cm
|
10 |
Hậu vệ | Daniel Florea [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 12/18/1975 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 74cm
|
11 |
Thủ môn | George Gavrilas [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 12/15/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Cristian Oros [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 8/15/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
15 |
Tiền vệ | Boubacar Mansaly [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 2/4/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 69cm
|
19 |
Tiền vệ | Alexandru Stan [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 2/7/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Silviu Balaure | 96 |
Tường thuật Genk vs Astra Giurgiu
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
10″ | Alexandru Stan (Astra Giurgiu) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
26″ | Júnior Morais (Astra Giurgiu) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Genk – 0:0 – Astra Giurgiu | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Genk – 0:0 – Astra Giurgiu | |
67″ | 1:0 Vào! Álex Pozuelo (Genk) từ một pha đá phạt sút chân phải vào góc cao bên phải khung thành | |
67″ | Thay người bên phía đội Astra Giurgiu:Daniel Florea vào thay Florin Lovin | |
70″ | Thay người bên phía đội Astra Giurgiu:Sergiu Bus vào thay Daniel Niculae | |
74″ | Geraldo (Astra Giurgiu) nhận thẻ vàng | |
74″ | Jakub Brabec (Genk) nhận thẻ vàng | |
76″ | Thay người bên phía đội Genk:Thomas Buffel vào thay Siebe Schrijvers | |
78″ | Takayuki Seto (Astra Giurgiu) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
82″ | Thay người bên phía đội Astra Giurgiu:Alexandru Ionita II vào thay Takayuki Seto | |
85″ | Leandro Trossard (Genk) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
86″ | Boubacar Mansaly (Astra Giurgiu) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
89″ | Thay người bên phía đội Genk:Bennard Kumordzi vào thay Álex Pozuelo | |
90″ | Thay người bên phía đội Genk:Jean-Paul Boëtius vào thay Ruslan Malinovskyi | |
90″+1″ | Cristian Sapunaru (Astra Giurgiu) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Genk – 1:0 – Astra Giurgiu | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Genk – 1:0 – Astra Giurgiu |
Thống kê chuyên môn trận Genk – Astra Giurgiu
Chỉ số quan trọng | Genk | Astra Giurgiu |
Tỷ lệ cầm bóng | 52.1% | 47.9% |
Sút cầu môn | 4 | 1 |
Sút bóng | 11 | 7 |
Thủ môn cản phá | 0 | 2 |
Sút ngoài cầu môn | 7 | 4 |
Phạt góc | 4 | 6 |
Việt vị | 1 | 2 |
Phạm lỗi | 13 | 17 |
Thẻ vàng | 3 | 6 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Genk vs Astra Giurgiu
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 | -0.95 | 0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.95 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.61 | 3.88 | 5.62 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 46 | 81 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 7 |
2-0 | 8 |
2-1 | 8.5 |
3-0 | 12 |
3-1 | 15 |
3-2 | 29 |
4-0 | 23 |
4-1 | 26 |
4-2 | 51 |
4-3 | 126 |
5-0 | 67 |
5-1 | 67 |
5-2 | 126 |
6-0 | 151 |
6-1 | 201 |
6-2 | 251 |
7-0 | 301 |
7-1 | 301 |
8-0 | 501 |
1-1 | 8 |
2-2 | 19 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
1-2 | 17 |
1-3 | 51 |
1-4 | 126 |
1-5 | 501 |
1-6 | 501 |
2-3 | 51 |
2-4 | 126 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2017
Genk thắng: 1, hòa: 1, Astra Giurgiu thắng: 0
Sân nhà Genk: 1, sân nhà Astra Giurgiu: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2017 | Genk | Astra Giurgiu | 1-0 | 52.1%-47.9% | Europa League |
2017 | Astra Giurgiu | Genk | 2-2 | 39.5%-60.5% | Europa League |
Phong độ gần đây
Genk thắng: 9, hòa: 4, thua: 2
Astra Giurgiu thắng: 4, hòa: 6, thua: 5
Astra Giurgiu thắng: 4, hòa: 6, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Genk
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Genk | 1-4 | Slavia Praha | 56.3%-43.7% |
2019 | Slavia Praha | 0-0 | Genk | 45%-55% |
2018 | Brondby | 2-4 | Genk | 33.3%-66.7% |
2018 | Genk | 5-2 | Brondby | 75%-25% |
2018 | Lech Poznan | 1-2 | Genk | 0%-0% |
2018 | Genk | 2-0 | Lech Poznan | 0%-0% |
2018 | Fola | 1-4 | Genk | 0%-0% |
2018 | Genk | 5-0 | Fola | 0%-0% |
2017 | Genk | 1-1 | Celta Vigo | 49%-51% |
2017 | Celta Vigo | 3-2 | Genk | 56.1%-43.9% |
2017 | Genk | 1-1 | AA Gent | 47%-53% |
2017 | AA Gent | 2-5 | Genk | 62%-38% |
2017 | Genk | 1-0 | Astra Giurgiu | 52.1%-47.9% |
2017 | Astra Giurgiu | 2-2 | Genk | 39.5%-60.5% |
2016 | Sassuolo | 0-2 | Genk | 53.9%-46.1% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Astra Giurgiu
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Oleksandriya | 1-0 | Astra Giurgiu | 0%-0% |
2017 | Astra Giurgiu | 0-0 | Oleksandriya | 0%-0% |
2017 | Zira | 0-0 | Astra Giurgiu | 0%-0% |
2017 | Astra Giurgiu | 3-1 | Zira | 0%-0% |
2017 | Genk | 1-0 | Astra Giurgiu | 52.1%-47.9% |
2017 | Astra Giurgiu | 2-2 | Genk | 39.5%-60.5% |
2016 | Astra Giurgiu | 0-0 | Roma | 31.4%-68.6% |
2016 | Austria Wien | 1-2 | Astra Giurgiu | 62%-38% |
2016 | Astra Giurgiu | 1-1 | Plzen | 37%-63% |
2016 | Plzen | 1-2 | Astra Giurgiu | 63.9%-36.1% |
2016 | Roma | 4-0 | Astra Giurgiu | 73.7%-26.3% |
2016 | Astra Giurgiu | 2-3 | Austria Wien | 44.5%-55.5% |
2016 | West Ham | 0-1 | Astra Giurgiu | 0%-0% |
2016 | Astra Giurgiu | 1-1 | West Ham | 0%-0% |
2016 | Kobenhavn | 3-0 | Astra Giurgiu | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2011 | Maccabi Haifa | 2-1 | Genk | 57%-43% |
2013 | Astra Giurgiu | 1-1 | Maccabi Haifa | 0%-0% |