Ajax vs Legia
24-2-2017 1h:0″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Amsterdam ArenA, trọng tài Anthony Taylor
Đội hình Ajax
Hậu vệ | Joel Veltman [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/15/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
3 |
Hậu vệ | Jairo Riedewald [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 9/9/1996 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Davinson Sanchez [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 6/12/1996 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 77cm
|
5 |
Tiền đạo | Bertrand Traore [+]
Quốc tịch: Burkina Faso Ngày sinh: 9/6/1995 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 69cm
|
9 |
Tiền vệ | Davy Klaassen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 2/21/1993 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Amin Younes [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 8/6/1993 Chiều cao: 168cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Hakim Ziyech [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 3/19/1993 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 66cm
|
22 |
Thủ môn | Andre Onana [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 4/2/1996 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 82cm
|
24 |
Hậu vệ | Nick Viergever (aka Viergever) [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/3/1989 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tiền vệ | Nemanja Gudelj [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 11/16/1991 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 73cm
|
27 |
Hậu vệ | Mitchell Dijks [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 2/9/1993 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 90cm
|
35 |
Hậu vệ | Kenny Tete [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/9/1995 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 70cm
|
2 |
Tiền đạo | Anwar El Ghazi [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/3/1995 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 82cm
|
7 |
Tiền vệ | Daley Sinkgraven [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/4/1995 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 66cm
|
8 |
Hậu vệ | Heiko Westermann [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 8/13/1983 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
16 |
Tiền vệ | Lasse Schone [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 5/27/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
20 |
Tiền đạo | Kasper Dolberg [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 10/6/1997 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Thủ môn | Diederik Boer [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 9/24/1980 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 84cm
|
33 |
Đội hình Legia
Thủ môn | Arkadiusz Malarz [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 6/18/1980 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Hậu vệ | Michal Pazdan [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/21/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
2 |
Hậu vệ | Tomasz Jodlowiec [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/8/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 86cm
|
3 |
Hậu vệ | Maciej Dabrowski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 4/20/1987 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 88cm
|
5 |
Tiền vệ | Vadis Odjija Ofoe [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 2/21/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 80cm
|
8 |
Tiền vệ | Valeri Kazaishvili (aka Valeri Qazaishvili) [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 1/29/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
9 |
Tiền đạo | Adam Hlousek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/19/1988 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 71cm
|
14 |
Tiền vệ | Michal Kopczynski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 6/15/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
15 |
Tiền đạo | Tomas Necid [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/12/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 81cm
|
24 |
Hậu vệ | Lukasz Broz [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 12/17/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
28 |
Tiền vệ | Miroslav Radovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/16/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
32 |
Hậu vệ | Jakub Czerwinski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 8/6/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
4 |
Tiền vệ | Guilherme Costa Marques [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/21/1991 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
6 |
Tiền đạo | Michal Kucharczyk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 3/20/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
18 |
Tiền vệ | Kasper Hamalainen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 8/8/1986 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 75cm
|
22 |
Hậu vệ | Jakub Rzezniczak [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 10/26/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
25 |
Thủ môn | Radoslaw Cierzniak [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 4/24/1983 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 81cm
|
33 |
Tiền vệ | Sebastian Szymanski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 5/10/1999 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 58cm
|
53 |
Tường thuật Ajax vs Legia
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Ajax – 0:0 – Legia | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Ajax – 0:0 – Legia | |
49″ | 1:0 Vàoo! Nick Viergever (Ajax) sút chân trái vào chính giữa khung thành | |
57″ | Thay người bên phía đội Legia:Thibault Moulin vào thay Tomasz Jodlowiec | |
71″ | Davinson Sánchez (Ajax) nhận thẻ vàng | |
73″ | Thay người bên phía đội Legia:Tomas Necid vào thay Guilherme | |
75″ | Bertrand Traoré (Ajax) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
82″ | Thay người bên phía đội Ajax:Abdelhak Nouri vào thay Kasper Dolberg | |
82″ | Thay người bên phía đội Legia:Daniel Chukwu Chima vào thay Michal Kopczynski | |
86″ | Joël Veltman (Ajax) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+4″ | André Onana (Ajax) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Ajax – 1:0 – Legia | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Ajax – 1:0 – Legia |
Thống kê chuyên môn trận Ajax – Legia
Chỉ số quan trọng | Ajax | Legia |
Tỷ lệ cầm bóng | 62.5% | 37.5% |
Sút cầu môn | 5 | 3 |
Sút bóng | 18 | 10 |
Thủ môn cản phá | 5 | 4 |
Sút ngoài cầu môn | 8 | 3 |
Phạt góc | 7 | 5 |
Việt vị | 0 | 4 |
Phạm lỗi | 18 | 13 |
Thẻ vàng | 4 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Ajax vs Legia
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/4 | -0.98 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.98 | 0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.42 | 4.44 | 8 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.08 | 8.5 | 41 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 6.5 |
2-0 | 6.5 |
2-1 | 8.5 |
3-0 | 9 |
3-1 | 13 |
3-2 | 34 |
4-0 | 17 |
4-1 | 23 |
4-2 | 67 |
4-3 | 126 |
5-0 | 41 |
5-1 | 67 |
5-2 | 151 |
6-0 | 126 |
6-1 | 151 |
6-2 | 251 |
7-0 | 251 |
7-1 | 301 |
8-0 | 501 |
9-0 | 501 |
1-1 | 8.5 |
2-2 | 23 |
3-3 | 101 |
4-4 | 201 |
1-2 | 23 |
1-3 | 67 |
1-4 | 151 |
1-5 | 501 |
2-3 | 67 |
2-4 | 151 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 4 tính từ năm 2015
Ajax thắng: 3, hòa: 1, Legia thắng: 0
Sân nhà Ajax: 2, sân nhà Legia: 2
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2017 | Ajax | Legia | 1-0 | 62.5%-37.5% | Europa League |
2017 | Legia | Ajax | 0-0 | 36%-64% | Europa League |
2015 | Legia | Ajax | 0-3 | 45.8%-54.2% | Europa League |
2015 | Ajax | Legia | 1-0 | 69.8%-30.2% | Europa League |
Phong độ gần đây
Ajax thắng: 8, hòa: 5, thua: 2
Legia thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
Legia thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Ajax
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Ajax | 2-3 | Tottenham | 40.5%-59.5% |
2019 | Tottenham | 0-1 | Ajax | 51%-49% |
2019 | Juventus | 1-2 | Ajax | 50.9%-49.1% |
2019 | Ajax | 1-1 | Juventus | 60.8%-39.2% |
2019 | Real Madrid | 1-4 | Ajax | 57%-43% |
2019 | Ajax | 1-2 | Real Madrid | 50%-50% |
2018 | Ajax | 3-3 | Bayern Munchen | 54%-46% |
2018 | AEK Athens | 0-2 | Ajax | 33%-67% |
2018 | Benfica | 1-1 | Ajax | 42.1%-57.9% |
2018 | Ajax | 1-0 | Benfica | 57.5%-42.5% |
2018 | Bayern Munchen | 1-1 | Ajax | 59.7%-40.3% |
2018 | Ajax | 3-0 | AEK Athens | 62%-38% |
2018 | Dinamo Kyiv | 0-0 | Ajax | 46.4%-53.6% |
2018 | Ajax | 3-1 | Dinamo Kyiv | 54%-46% |
2018 | Ajax | 3-0 | Standard | 65%-35% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Legia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dudelange | 2-2 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 1-2 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 0-2 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Legia | 3-0 | Cork | 0%-0% |
2018 | Cork | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2017 | Sheriff | 0-0 | Legia | 0%-0% |
2017 | Legia | 1-1 | Sheriff | 50%-50% |
2017 | Legia | 1-0 | FC Astana | 0%-0% |
2017 | FC Astana | 3-1 | Legia | 75%-25% |
2017 | Legia | 6-0 | Mariehamn | 0%-0% |
2017 | Mariehamn | 0-3 | Legia | 0%-0% |
2017 | Ajax | 1-0 | Legia | 62.5%-37.5% |
2017 | Legia | 0-0 | Ajax | 36%-64% |
2016 | Legia | 1-0 | Sporting CP | 36.1%-63.9% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | Real Madrid | 1-4 | Ajax | 57%-43% |
2016 | Legia | 3-3 | Real Madrid | 42%-58% |
2019 | Ajax | 1-2 | Real Madrid | 50%-50% |
2016 | Legia | 3-3 | Real Madrid | 42%-58% |
2017 | Rosenborg | 3-2 | Ajax | 37.9%-62.1% |
2012 | Rosenborg | 2-1 | Legia | 0%-0% |
2017 | Ajax | 0-1 | Rosenborg | 64.2%-35.8% |
2012 | Rosenborg | 2-1 | Legia | 0%-0% |
2015 | Ajax | 1-1 | Molde | 68%-32% |
2013 | Legia | 0-0 | Molde | 0%-0% |
2015 | Celtic | 1-2 | Ajax | 42%-58% |
2014 | Celtic | 0-2 | Legia | 0%-0% |
2015 | Molde | 1-1 | Ajax | 35%-65% |
2013 | Legia | 0-0 | Molde | 0%-0% |
2015 | Ajax | 2-2 | Celtic | 63%-37% |
2014 | Celtic | 0-2 | Legia | 0%-0% |
2013 | Ajax | 1-0 | Celtic | 60%-39% |
2014 | Celtic | 0-2 | Legia | 0%-0% |
2013 | Celtic | 2-1 | Ajax | 0%-0% |
2014 | Celtic | 0-2 | Legia | 0%-0% |
2013 | Ajax | 2-0 | Steaua | 60.5%-39.5% |
2013 | Legia | 2-2 | Steaua | 61%-38% |
2012 | Real Madrid | 4-1 | Ajax | 41%-60% |
2016 | Legia | 3-3 | Real Madrid | 42%-58% |
2012 | Ajax | 1-4 | Dortmund | 68.5%-31.5% |
2016 | Dortmund | 8-4 | Legia | 70.2%-29.8% |
2012 | Ajax | 1-4 | Real Madrid | 45.9%-54.1% |
2016 | Legia | 3-3 | Real Madrid | 42%-58% |
2012 | Dortmund | 1-0 | Ajax | 45%-55% |
2016 | Dortmund | 8-4 | Legia | 70.2%-29.8% |
2011 | Ajax | 0-3 | Real Madrid | 55.4%-44.6% |
2016 | Legia | 3-3 | Real Madrid | 42%-58% |
2011 | Real Madrid | 3-0 | Ajax | 51%-49% |
2016 | Legia | 3-3 | Real Madrid | 42%-58% |
2011 | Spartak Moskva | 3-0 | Ajax | 53.9%-46.1% |
2011 | Spartak Moskva | 2-3 | Legia | 0%-0% |
2011 | Ajax | 0-1 | Spartak Moskva | 62.4%-37.6% |
2011 | Spartak Moskva | 2-3 | Legia | 0%-0% |
2010 | Ajax | 0-4 | Real Madrid | 46.8%-53.2% |
2016 | Legia | 3-3 | Real Madrid | 42%-58% |
2010 | Real Madrid | 2-0 | Ajax | 64.3%-35.7% |
2016 | Legia | 3-3 | Real Madrid | 42%-58% |
2006 | Ajax | 3-0 | Austria Wien | 54%-46% |
2006 | Austria Wien | 1-0 | Legia | 0%-0% |
2005 | Arsenal | 0-0 | Ajax | 49.7%-50.3% |
2010 | Legia | 5-6 | Arsenal | 0%-0% |
2005 | Ajax | 1-2 | Arsenal | 59.9%-40.1% |
2010 | Legia | 5-6 | Arsenal | 0%-0% |
2005 | Ajax | 3-1 | Brondby | 0%-0% |
2009 | Legia | 2-2 | Brondby | 0%-0% |
2005 | Brondby | 2-2 | Ajax | 0%-0% |
2009 | Legia | 2-2 | Brondby | 0%-0% |