Dinamo Kyiv vs Partizan Belgrade
8-12-2017 1h:0″
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Lobanovsky Dynamo, trọng tài Pawel Gil
Tường thuật Dinamo Kyiv vs Partizan Belgrade
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
6″ | 1:0 Vàoo! Mykola Morozyuk (Dinamo Kyiv) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
28″ | 2:0 Vàoo! Moraes (Dinamo Kyiv) sút chân trái vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng của Mykola Morozyuk | |
31″ | 3:0 Vàoo! Moraes (Dinamo Kyiv) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng của Mykola Morozyuk | |
40″ | Everton Bilher (Partizan Belgrade) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+3″ | Bị phạt đền 11m: Mykola Morozyuk (Dinamo Kyiv) do phạm lỗi trong vòng 16m50! | |
45″+4″ | 3:1 Vàoo! Marko Jevtovic (Partizan Belgrade) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Dinamo Kyiv – 3:1 – Partizan Belgrade | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Dinamo Kyiv – 3:1 – Partizan Belgrade | |
47″ | Nemanja Miletic II (Partizan Belgrade) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
62″ | Mykola Morozyuk (Dinamo Kyiv) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
66″ | Thay người bên phía đội Partizan Belgrade:Ognjen Ozegovic vào thay Theophilus Solomon | |
66″ | Thay người bên phía đội Dinamo Kyiv:Denys Garmash vào thay Vitaliy Buyalskiy | |
76″ | Bị phạt đền 11m: Nemanja Miletic (Partizan Belgrade) do phạm lỗi trong vòng 16m50! | |
77″ | Thay người bên phía đội Dinamo Kyiv:Artem Besedin vào thay Mykola Shaparenko | |
77″ | Thay người bên phía đội Partizan Belgrade:Petar Djurickovic vào thay Everton Bilher | |
77″ | 4:1 Vàoo! Moraes (Dinamo Kyiv) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
83″ | Thay người bên phía đội Dinamo Kyiv:Derlis González vào thay Viktor Tsygankov | |
89″ | Petar Djurickovic (Partizan Belgrade) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+1″ | Volodymyr Shepelev (Dinamo Kyiv) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Dinamo Kyiv – 4:1 – Partizan Belgrade | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Dinamo Kyiv – 4:1 – Partizan Belgrade | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
6″ | 1:0 Vàoo! Mykola Morozyuk (Dinamo Kyiv) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
28″ | 2:0 Vàoo! Moraes (Dinamo Kyiv) sút chân trái vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng của Mykola Morozyuk | |
31″ | 3:0 Vàoo! Moraes (Dinamo Kyiv) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng của Mykola Morozyuk | |
40″ | Everton Bilher (Partizan Belgrade) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+3″ | Bị phạt đền 11m: Mykola Morozyuk (Dinamo Kyiv) do phạm lỗi trong vòng 16m50! | |
45″+4″ | 3:1 Vàoo! Marko Jevtovic (Partizan Belgrade) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Dinamo Kyiv – 3:1 – Partizan Belgrade | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Dinamo Kyiv – 3:1 – Partizan Belgrade | |
47″ | Nemanja Miletic II (Partizan Belgrade) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
62″ | Mykola Morozyuk (Dinamo Kyiv) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
66″ | Thay người bên phía đội Partizan Belgrade:Ognjen Ozegovic vào thay Theophilus Solomon | |
66″ | Thay người bên phía đội Dinamo Kyiv:Denys Garmash vào thay Vitaliy Buyalskiy | |
76″ | Bị phạt đền 11m: Nemanja Miletic (Partizan Belgrade) do phạm lỗi trong vòng 16m50! | |
77″ | Thay người bên phía đội Dinamo Kyiv:Artem Besedin vào thay Mykola Shaparenko | |
77″ | Thay người bên phía đội Partizan Belgrade:Petar Djurickovic vào thay Everton Bilher | |
77″ | 4:1 Vàoo! Moraes (Dinamo Kyiv) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
83″ | Thay người bên phía đội Dinamo Kyiv:Derlis González vào thay Viktor Tsygankov | |
89″ | Petar Djurickovic (Partizan Belgrade) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+1″ | Volodymyr Shepelev (Dinamo Kyiv) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Dinamo Kyiv – 4:1 – Partizan Belgrade | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Dinamo Kyiv – 4:1 – Partizan Belgrade |
Thống kê chuyên môn trận Dinamo Kyiv – Partizan Belgrade
Chỉ số quan trọng | Dinamo Kyiv | Partizan Belgrade |
Tỷ lệ cầm bóng | 49% | 51% |
Sút cầu môn | 5 | 5 |
Sút bóng | 14 | 17 |
Thủ môn cản phá | 1 | 4 |
Sút ngoài cầu môn | 5 | 3 |
Phạt góc | 4 | 5 |
Việt vị | 3 | 0 |
Phạm lỗi | 27 | 17 |
Thẻ vàng | 2 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Dinamo Kyiv vs Partizan Belgrade
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 | -0.93 | 0.83 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | -0.95 | 0.83 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.63 | 3.88 | 5.22 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.02 | 19 | 51 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2017
Dinamo Kyiv thắng: 2, hòa: 0, Partizan Belgrade thắng: 0
Sân nhà Dinamo Kyiv: 1, sân nhà Partizan Belgrade: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2017 | Dinamo Kyiv | Partizan Belgrade | 4-1 | 49%-51% | Europa League |
2017 | Partizan Belgrade | Dinamo Kyiv | 2-3 | 43.5%-56.5% | Europa League |
Phong độ gần đây
Dinamo Kyiv thắng: 4, hòa: 6, thua: 5
Partizan Belgrade thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
Partizan Belgrade thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Dinamo Kyiv
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Dinamo Kyiv | 0-5 | Chelsea | 37%-63% |
2019 | Chelsea | 3-0 | Dinamo Kyiv | 60%-40% |
2019 | Dinamo Kyiv | 1-0 | Olympiacos | 46%-54% |
2019 | Olympiacos | 2-2 | Dinamo Kyiv | 41%-59% |
2018 | Dinamo Kyiv | 0-0 | Ajax | 46.4%-53.6% |
2018 | Ajax | 3-1 | Dinamo Kyiv | 54%-46% |
2018 | Dinamo Kyiv | 2-0 | Slavia Praha | 0%-0% |
2018 | Slavia Praha | 1-1 | Dinamo Kyiv | 0%-0% |
2018 | Dinamo Kyiv | 0-2 | Lazio | 40%-60% |
2018 | Lazio | 2-2 | Dinamo Kyiv | 49.8%-50.2% |
2018 | Dinamo Kyiv | 0-0 | AEK Athens | 40.1%-59.9% |
2018 | AEK Athens | 1-1 | Dinamo Kyiv | 64.9%-35.1% |
2017 | Dinamo Kyiv | 4-1 | Partizan Belgrade | 49%-51% |
2017 | Skenderbeu | 3-2 | Dinamo Kyiv | 43.7%-56.3% |
2017 | Young Boys | 0-1 | Dinamo Kyiv | 56.3%-43.7% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Partizan Belgrade
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Besiktas | 3-0 | Partizan Belgrade | 63.7%-36.3% |
2018 | Partizan Belgrade | 1-1 | Besiktas | 45.3%-54.7% |
2018 | Partizan Belgrade | 3-2 | Nordsjaelland | 0%-0% |
2018 | Nordsjaelland | 1-2 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2018 | Trakai | 1-1 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2018 | Partizan Belgrade | 1-0 | Trakai | 0%-0% |
2018 | Partizan Belgrade | 3-0 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2018 | Rudar Pljevlja | 0-3 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2018 | Plzen | 2-0 | Partizan Belgrade | 49.4%-50.6% |
2018 | Partizan Belgrade | 1-1 | Plzen | 43%-57% |
2017 | Dinamo Kyiv | 4-1 | Partizan Belgrade | 49%-51% |
2017 | Partizan Belgrade | 2-1 | Young Boys | 40%-60% |
2017 | Partizan Belgrade | 2-0 | Skenderbeu | 38.2%-61.8% |
2017 | Skenderbeu | 0-0 | Partizan Belgrade | 51.3%-48.7% |
2017 | Partizan Belgrade | 2-3 | Dinamo Kyiv | 43.5%-56.5% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | Dinamo Kyiv | 1-0 | Olympiacos | 46%-54% |
2017 | Olympiacos | 2-2 | Partizan Belgrade | 50%-50% |
2019 | Olympiacos | 2-2 | Dinamo Kyiv | 41%-59% |
2017 | Olympiacos | 2-2 | Partizan Belgrade | 50%-50% |
2017 | Skenderbeu | 3-2 | Dinamo Kyiv | 43.7%-56.3% |
2017 | Partizan Belgrade | 2-0 | Skenderbeu | 38.2%-61.8% |
2017 | Young Boys | 0-1 | Dinamo Kyiv | 56.3%-43.7% |
2017 | Partizan Belgrade | 2-1 | Young Boys | 40%-60% |
2017 | Dinamo Kyiv | 2-2 | Young Boys | 57%-43% |
2017 | Partizan Belgrade | 2-1 | Young Boys | 40%-60% |
2017 | Dinamo Kyiv | 3-1 | Skenderbeu | 53.6%-46.4% |
2017 | Partizan Belgrade | 2-0 | Skenderbeu | 38.2%-61.8% |
2017 | Young Boys | 2-0 | Dinamo Kyiv | 0%-0% |
2017 | Partizan Belgrade | 2-1 | Young Boys | 40%-60% |
2017 | Dinamo Kyiv | 3-1 | Young Boys | 67%-33% |
2017 | Partizan Belgrade | 2-1 | Young Boys | 40%-60% |
2016 | Dinamo Kyiv | 6-0 | Besiktas | 52.1%-47.9% |
2018 | Besiktas | 3-0 | Partizan Belgrade | 63.7%-36.3% |
2016 | Besiktas | 1-1 | Dinamo Kyiv | 51.6%-48.4% |
2018 | Besiktas | 3-0 | Partizan Belgrade | 63.7%-36.3% |
2014 | Steaua | 0-2 | Dinamo Kyiv | 43.7%-56.3% |
2015 | Partizan Belgrade | 4-2 | Steaua | 0%-0% |
2014 | Dinamo Kyiv | 3-1 | Steaua | 50.8%-49.2% |
2015 | Partizan Belgrade | 4-2 | Steaua | 0%-0% |
2013 | Genk | 3-1 | Dinamo Kyiv | 45.6%-54.4% |
2011 | Partizan Belgrade | 1-1 | Genk | 0%-0% |
2013 | FC Thun | 0-2 | Dinamo Kyiv | 66.7%-33.3% |
2013 | FC Thun | 3-0 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2013 | Dinamo Kyiv | 3-0 | FC Thun | 59.2%-40.8% |
2013 | FC Thun | 3-0 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2013 | Dinamo Kyiv | 0-1 | Genk | 58%-41% |
2011 | Partizan Belgrade | 1-1 | Genk | 0%-0% |
2011 | Besiktas | 1-0 | Dinamo Kyiv | 50%-50% |
2018 | Besiktas | 3-0 | Partizan Belgrade | 63.7%-36.3% |
2011 | Dinamo Kyiv | 1-0 | Besiktas | 56.1%-43.9% |
2018 | Besiktas | 3-0 | Partizan Belgrade | 63.7%-36.3% |
2011 | Rubin | 2-1 | Dinamo Kyiv | 0%-0% |
2012 | Partizan Belgrade | 1-1 | Rubin | 52%-48% |
2011 | Dinamo Kyiv | 0-2 | Rubin | 0%-0% |
2012 | Partizan Belgrade | 1-1 | Rubin | 52%-48% |
2011 | Dinamo Kyiv | 1-1 | Braga | 53.7%-46.3% |
2010 | Partizan Belgrade | 0-1 | Braga | 62.9%-37.1% |
2011 | Braga | 0-0 | Dinamo Kyiv | 31.3%-68.7% |
2010 | Partizan Belgrade | 0-1 | Braga | 62.9%-37.1% |
2011 | Dinamo Kyiv | 4-0 | Besiktas | 49%-51% |
2018 | Besiktas | 3-0 | Partizan Belgrade | 63.7%-36.3% |
2011 | Besiktas | 1-4 | Dinamo Kyiv | 63.8%-36.2% |
2018 | Besiktas | 3-0 | Partizan Belgrade | 63.7%-36.3% |
2010 | Dinamo Kyiv | 0-0 | Sheriff | 65.6%-34.4% |
2005 | Sheriff | 0-1 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2010 | BATE Borisov | 1-4 | Dinamo Kyiv | 54.9%-45.1% |
2015 | Partizan Belgrade | 2-1 | BATE Borisov | 0%-0% |
2010 | Dinamo Kyiv | 2-0 | AZ Alkmaar | 40.8%-59.2% |
2015 | AZ Alkmaar | 1-2 | Partizan Belgrade | 56%-44% |
2010 | AZ Alkmaar | 1-2 | Dinamo Kyiv | 64.8%-35.2% |
2015 | AZ Alkmaar | 1-2 | Partizan Belgrade | 56%-44% |
2010 | Sheriff | 2-0 | Dinamo Kyiv | 34.4%-65.6% |
2005 | Sheriff | 0-1 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2010 | Dinamo Kyiv | 2-2 | BATE Borisov | 64.8%-35.2% |
2015 | Partizan Belgrade | 2-1 | BATE Borisov | 0%-0% |
2009 | Rubin | 0-0 | Dinamo Kyiv | 54.4%-45.6% |
2012 | Partizan Belgrade | 1-1 | Rubin | 52%-48% |
2009 | Dinamo Kyiv | 1-2 | Inter Milan | 40.4%-59.6% |
2012 | Partizan Belgrade | 1-3 | Inter Milan | 51.3%-48.7% |
2009 | Inter Milan | 2-2 | Dinamo Kyiv | 57.6%-42.4% |
2012 | Partizan Belgrade | 1-3 | Inter Milan | 51.3%-48.7% |
2009 | Dinamo Kyiv | 3-1 | Rubin | 51.4%-48.6% |
2012 | Partizan Belgrade | 1-1 | Rubin | 52%-48% |
2009 | Shakhtar | 2-1 | Dinamo Kyiv | 53.5%-46.5% |
2010 | Partizan Belgrade | 0-3 | Shakhtar | 41.3%-58.7% |
2009 | Dinamo Kyiv | 1-1 | Shakhtar | 44.9%-55.1% |
2010 | Partizan Belgrade | 0-3 | Shakhtar | 41.3%-58.7% |
2008 | Dinamo Kyiv | 1-0 | Fenerbahce | 40%-60% |
2008 | Fenerbahce | 2-1 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2008 | Arsenal | 1-0 | Dinamo Kyiv | 67.4%-32.6% |
2010 | Arsenal | 3-1 | Partizan Belgrade | 58%-42% |
2008 | Fenerbahce | 0-0 | Dinamo Kyiv | 52.4%-47.6% |
2008 | Fenerbahce | 2-1 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2008 | Dinamo Kyiv | 1-1 | Arsenal | 46.6%-53.4% |
2010 | Arsenal | 3-1 | Partizan Belgrade | 58%-42% |
2006 | Steaua | 1-1 | Dinamo Kyiv | 48.4%-51.6% |
2015 | Partizan Belgrade | 4-2 | Steaua | 0%-0% |
2006 | Dinamo Kyiv | 1-4 | Steaua | 65.6%-34.4% |
2015 | Partizan Belgrade | 4-2 | Steaua | 0%-0% |
2006 | Fenerbahce | 2-2 | Dinamo Kyiv | 0%-0% |
2008 | Fenerbahce | 2-1 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2006 | Dinamo Kyiv | 3-1 | Fenerbahce | 0%-0% |
2008 | Fenerbahce | 2-1 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2005 | FC Thun | 1-0 | Dinamo Kyiv | 0%-0% |
2013 | FC Thun | 3-0 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2005 | Dinamo Kyiv | 2-2 | FC Thun | 0%-0% |
2013 | FC Thun | 3-0 | Partizan Belgrade | 0%-0% |