Ý vs Thụy Điển
14-11-2017 2h:45″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Vòng loại World Cup
Sân San Siro, trọng tài Antonio Mateu
Tường thuật Ý vs Thụy Điển
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
9″ | Giorgio Chiellini (�) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
9″ | Jakob Johansson (Th?y ?i?n) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
22″ | Andrea Barzagli (�) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
29″ | Emil Forsberg (Th?y ?i?n) nhận thẻ vàng | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! � – 0:0 – Th?y ?i?n | |
46″ | Thay người bên phía đội Th?y ?i?n:Gustav Svensson vào thay Jakob Johansson bị chấn thương | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! � – 0:0 – Th?y ?i?n | |
54″ | Thay người bên phía đội Th?y ?i?n:Isaac Kiese Thelin vào thay Ola Toivonen | |
63″ | Thay người bên phía đội �:Stephan El Shaarawy vào thay Matteo Darmian | |
63″ | Thay người bên phía đội �:Andrea Belotti vào thay Manolo Gabbiadini | |
65″ | Mikael Lustig (Th?y ?i?n) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
69″ | Isaac Kiese Thelin (Th?y ?i?n) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
72″ | Thay người bên phía đội Th?y ?i?n:Marcus Rohden vào thay Viktor Claesson | |
76″ | Thay người bên phía đội �:Federico Bernardeschi vào thay Antonio Candreva | |
90″+2″ | Ciro Immobile (�) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | Federico Bernardeschi (�) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+4″ | Robin Olsen (Th?y ?i?n) nhận thẻ vàng | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! � – 0:0 – Th?y ?i?n | |
0″ | Trận đấu kết thúc! � – 0:0 – Th?y ?i?n |
Thống kê chuyên môn trận Ý – Thụy Điển
Chỉ số quan trọng | Ý | Thụy Điển |
Tỷ lệ cầm bóng | 76% | 24% |
Sút cầu môn | 6 | 1 |
Sút bóng | 32 | 5 |
Thủ môn cản phá | 5 | 1 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 8 | 0 |
Việt vị | 4 | 1 |
Phạm lỗi | 17 | 16 |
Thẻ vàng | 4 | 5 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Ý vs Thụy Điển
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 | 0.95 | 0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.83 | -0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.47 | 3.99 | 7.9 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.37 | 4 | 6.5 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 4 tính từ năm 2009
Ý thắng: 1, hòa: 1, Thụy Điển thắng: 2
Sân nhà Ý: 2, sân nhà Thụy Điển: 2
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2017 | Ý | Thụy Điển | 0-0 | 76%-24% | Vòng loại World Cup |
2017 | Thụy Điển | Ý | 1-0 | 36%-64% | Vòng loại World Cup |
2015 | Ý | Thụy Điển | 1-2 | 65.5%-34.5% | Euro U21 |
2009 | Thụy Điển | Ý | 1-2 | 64.9%-35.1% | Euro U21 |
Phong độ gần đây
Ý thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Thụy Điển thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Thụy Điển thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Ý
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Bỉ | 1-3 | Ý | 41%-59% |
2019 | Ý | 0-1 | Ba Lan | 65.2%-34.8% |
2019 | Ý | 3-1 | Tây Ban Nha | 42%-58% |
2019 | Ý | 2-1 | Bosnia-Herzegovina | 65%-35% |
2019 | Hy Lạp | 0-3 | Ý | 30%-70% |
2019 | Ý | 6-0 | Liechtenstein | 78%-22% |
2019 | Ý | 2-0 | Phần Lan | 58%-42% |
2018 | Ý | 0-0 | Bồ Đào Nha | 69%-31% |
2018 | Ba Lan | 0-1 | Ý | 30%-70% |
2018 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Ý | 55%-45% |
2018 | Ý | 1-1 | Ba Lan | 61%-39% |
2017 | Ý | 0-0 | Thụy Điển | 76%-24% |
2017 | Thụy Điển | 1-0 | Ý | 36%-64% |
2017 | Tây Ban Nha | 3-1 | Ý | 67%-33% |
2017 | Ý | 1-0 | Đức | 41%-59% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Thụy Điển
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Tây Ban Nha | 3-0 | Thụy Điển | 74.3%-25.7% |
2019 | Thụy Điển | 3-0 | Malta | 64%-36% |
2019 | Na Uy | 3-3 | Thụy Điển | 39%-61% |
2019 | Thụy Điển | 2-1 | Romania | 50%-50% |
2018 | Thụy Điển | 2-0 | Nga | 61%-39% |
2018 | Thổ Nhĩ Kỳ | 0-1 | Thụy Điển | 56%-44% |
2018 | Nga | 0-0 | Thụy Điển | 58%-42% |
2018 | Thụy Điển | 2-3 | Thổ Nhĩ Kỳ | 36%-64% |
2018 | Thụy Điển | 0-2 | Anh | 42%-58% |
2018 | Thụy Điển | 1-0 | Thụy Sỹ | 32.7%-67.3% |
2018 | Mexico | 0-3 | Thụy Điển | 66.7%-33.3% |
2018 | Đức | 2-1 | Thụy Điển | 76%-24% |
2018 | Thụy Điển | 1-0 | Hàn Quốc | 56%-44% |
2017 | Ý | 0-0 | Thụy Điển | 76%-24% |
2017 | Thụy Điển | 1-0 | Ý | 36%-64% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | Bỉ | 1-3 | Ý | 41%-59% |
2016 | Thụy Điển | 0-1 | Bỉ | 51.3%-48.7% |
2019 | Ý | 0-1 | Ba Lan | 65.2%-34.8% |
2017 | Ba Lan | 2-2 | Thụy Điển | 46%-54% |
2019 | Ý | 3-1 | Tây Ban Nha | 42%-58% |
2019 | Tây Ban Nha | 3-0 | Thụy Điển | 74.3%-25.7% |
2019 | Hy Lạp | 0-3 | Ý | 30%-70% |
2008 | Hy Lạp | 0-2 | Thụy Điển | 58.6%-41.4% |
2019 | Ý | 6-0 | Liechtenstein | 78%-22% |
2015 | Liechtenstein | 0-2 | Thụy Điển | 50%-50% |
2019 | Ý | 2-0 | Phần Lan | 58%-42% |
2011 | Phần Lan | 1-2 | Thụy Điển | 56%-44% |
2018 | Ý | 0-0 | Bồ Đào Nha | 69%-31% |
2015 | Bồ Đào Nha | 1-1 | Thụy Điển | 56.7%-43.3% |
2018 | Ba Lan | 0-1 | Ý | 30%-70% |
2017 | Ba Lan | 2-2 | Thụy Điển | 46%-54% |
2018 | Bồ Đào Nha | 1-0 | Ý | 55%-45% |
2015 | Bồ Đào Nha | 1-1 | Thụy Điển | 56.7%-43.3% |
2018 | Ý | 1-1 | Ba Lan | 61%-39% |
2017 | Ba Lan | 2-2 | Thụy Điển | 46%-54% |
2017 | Tây Ban Nha | 3-1 | Ý | 67%-33% |
2019 | Tây Ban Nha | 3-0 | Thụy Điển | 74.3%-25.7% |
2017 | Ý | 1-0 | Đức | 41%-59% |
2018 | Đức | 2-1 | Thụy Điển | 76%-24% |
2017 | Đan Mạch | 0-2 | Ý | 48%-52% |
2015 | Đan Mạch | 2-2 | Thụy Điển | 69%-31% |
2017 | Ý | 1-3 | Anh | 38%-62% |
2018 | Thụy Điển | 0-2 | Anh | 42%-58% |
2017 | Pháp | 1-2 | Ý | 53%-47% |
2017 | Thụy Điển | 2-1 | Pháp | 44%-56% |
2017 | Nhật Bản | 2-2 | Ý | 61%-39% |
2016 | Nhật Bản | 1-0 | Thụy Điển | 50%-50% |
2017 | Albania | 0-1 | Ý | 40%-60% |
2009 | Thụy Điển | 4-1 | Albania | 0%-0% |
2017 | Tây Ban Nha | 3-0 | Ý | 55%-45% |
2019 | Tây Ban Nha | 3-0 | Thụy Điển | 74.3%-25.7% |
2017 | Ý | 5-0 | Liechtenstein | 71%-29% |
2015 | Liechtenstein | 0-2 | Thụy Điển | 50%-50% |
2017 | Ý | 2-0 | Albania | 58%-42% |
2009 | Thụy Điển | 4-1 | Albania | 0%-0% |
2016 | Liechtenstein | 0-4 | Ý | 35.7%-64.3% |
2015 | Liechtenstein | 0-2 | Thụy Điển | 50%-50% |
2016 | Ý | 1-1 | Tây Ban Nha | 36%-64% |
2019 | Tây Ban Nha | 3-0 | Thụy Điển | 74.3%-25.7% |
2016 | Ý | 2-0 | Tây Ban Nha | 40.7%-59.3% |
2019 | Tây Ban Nha | 3-0 | Thụy Điển | 74.3%-25.7% |
2016 | Ý | 0-1 | CH Ailen | 51.8%-48.2% |
2016 | CH Ailen | 1-1 | Thụy Điển | 43.3%-56.7% |
2016 | Bỉ | 0-2 | Ý | 56.5%-43.5% |
2016 | Thụy Điển | 0-1 | Bỉ | 51.3%-48.7% |
2015 | Anh | 1-3 | Ý | 58.8%-41.2% |
2018 | Thụy Điển | 0-2 | Anh | 42%-58% |
2015 | Ý | 0-0 | Bồ Đào Nha | 47.5%-52.5% |
2015 | Bồ Đào Nha | 1-1 | Thụy Điển | 56.7%-43.3% |
2015 | Ý | 2-1 | Na Uy | 50%-50% |
2019 | Na Uy | 3-3 | Thụy Điển | 39%-61% |
2015 | Ý | 1-0 | Bulgaria | 62%-38% |
2017 | Bulgaria | 3-2 | Thụy Điển | 41%-59% |
2015 | Ý | 1-0 | Malta | 57%-43% |
2019 | Thụy Điển | 3-0 | Malta | 64%-36% |
2015 | Bulgaria | 2-2 | Ý | 29.5%-70.5% |
2017 | Bulgaria | 3-2 | Thụy Điển | 41%-59% |
2014 | Malta | 0-1 | Ý | 30%-70% |
2019 | Thụy Điển | 3-0 | Malta | 64%-36% |
2014 | Na Uy | 0-2 | Ý | 51.4%-48.6% |
2019 | Na Uy | 3-3 | Thụy Điển | 39%-61% |
2014 | Anh | 1-2 | Ý | 44.5%-55.5% |
2018 | Thụy Điển | 0-2 | Anh | 42%-58% |
2013 | Ý | 4-3 | Nhật Bản | 41.7%-58.3% |
2016 | Nhật Bản | 1-0 | Thụy Điển | 50%-50% |
2013 | Mexico | 1-2 | Ý | 40.8%-59.2% |
2018 | Mexico | 0-3 | Thụy Điển | 66.7%-33.3% |
2013 | Ý | 2-4 | Tây Ban Nha | 0%-0% |
2019 | Tây Ban Nha | 3-0 | Thụy Điển | 74.3%-25.7% |
2013 | Ý | 1-0 | Hà Lan | 0%-0% |
2017 | Hà Lan | 2-0 | Thụy Điển | 69%-31% |
2013 | Na Uy | 1-1 | Ý | 0%-0% |
2019 | Na Uy | 3-3 | Thụy Điển | 39%-61% |
2013 | Anh | 0-1 | Ý | 0%-0% |
2018 | Thụy Điển | 0-2 | Anh | 42%-58% |
2013 | Đan Mạch | 2-2 | Ý | 55%-44% |
2015 | Đan Mạch | 2-2 | Thụy Điển | 69%-31% |
2013 | Ý | 1-0 | Bulgaria | 54%-45% |
2017 | Bulgaria | 3-2 | Thụy Điển | 41%-59% |
2013 | Malta | 0-2 | Ý | 0%-0% |
2019 | Thụy Điển | 3-0 | Malta | 64%-36% |
2012 | Ý | 3-1 | Đan Mạch | 51%-49% |
2015 | Đan Mạch | 2-2 | Thụy Điển | 69%-31% |
2012 | Ý | 2-0 | Malta | 65%-35% |
2019 | Thụy Điển | 3-0 | Malta | 64%-36% |
2012 | Bulgaria | 2-2 | Ý | 65%-35% |
2017 | Bulgaria | 3-2 | Thụy Điển | 41%-59% |
2012 | Tây Ban Nha | 4-0 | Ý | 56.6%-43.4% |
2019 | Tây Ban Nha | 3-0 | Thụy Điển | 74.3%-25.7% |
2012 | Đức | 1-2 | Ý | 56.1%-43.9% |
2018 | Đức | 2-1 | Thụy Điển | 76%-24% |
2012 | Ý | 2-0 | CH Ailen | 67.2%-32.8% |
2016 | CH Ailen | 1-1 | Thụy Điển | 43.3%-56.7% |
2012 | Tây Ban Nha | 1-1 | Ý | 65.8%-34.2% |
2019 | Tây Ban Nha | 3-0 | Thụy Điển | 74.3%-25.7% |
2011 | Ý | 3-0 | Bắc Ailen | 71.8%-28.2% |
2007 | Thụy Điển | 1-1 | Bắc Ailen | 51.8%-48.2% |
2011 | Serbia | 1-1 | Ý | 50%-50% |
2009 | Thụy Điển | 3-1 | Serbia | 48.7%-51.3% |
2011 | Quần đảo Faroe | 0-1 | Ý | 32%-68% |
2013 | Thụy Điển | 2-0 | Quần đảo Faroe | 0%-0% |
2010 | Ý | 3-0 | Serbia | 49.2%-50.8% |
2009 | Thụy Điển | 3-1 | Serbia | 48.7%-51.3% |
2010 | Bắc Ailen | 0-0 | Ý | 33%-67% |
2007 | Thụy Điển | 1-1 | Bắc Ailen | 51.8%-48.2% |
2010 | Ý | 5-0 | Quần đảo Faroe | 75.2%-24.8% |
2013 | Thụy Điển | 2-0 | Quần đảo Faroe | 0%-0% |
2010 | Slovakia | 3-2 | Ý | 48%-52% |
2017 | Slovakia | 3-0 | Thụy Điển | 55%-45% |
2010 | Ý | 1-1 | Paraguay | 57%-43% |
2006 | Thụy Điển | 1-0 | Paraguay | 52.8%-47.2% |
2009 | Ý | 0-1 | Đức | 0%-0% |
2018 | Đức | 2-1 | Thụy Điển | 76%-24% |
2009 | Belarus | 1-2 | Ý | 33.7%-66.3% |
2017 | Belarus | 0-4 | Thụy Điển | 44%-56% |
2009 | Ý | 0-0 | Serbia | 48.5%-51.5% |
2009 | Thụy Điển | 3-1 | Serbia | 48.7%-51.3% |
2009 | CH Ailen | 2-2 | Ý | 39.4%-60.6% |
2016 | CH Ailen | 1-1 | Thụy Điển | 43.3%-56.7% |
2009 | Ý | 2-0 | Bulgaria | 46%-54% |
2017 | Bulgaria | 3-2 | Thụy Điển | 41%-59% |
2009 | Ý | 1-1 | CH Ailen | 34.3%-65.7% |
2016 | CH Ailen | 1-1 | Thụy Điển | 43.3%-56.7% |
2009 | Montenegro | 0-2 | Ý | 51%-49% |
2015 | Thụy Điển | 3-1 | Montenegro | 50%-50% |
2008 | Ý | 2-1 | Montenegro | 60.1%-39.9% |
2015 | Thụy Điển | 3-1 | Montenegro | 50%-50% |
2008 | Bulgaria | 0-0 | Ý | 47.7%-52.3% |
2017 | Bulgaria | 3-2 | Thụy Điển | 41%-59% |
2008 | Pháp | 0-2 | Ý | 49.6%-50.4% |
2017 | Thụy Điển | 2-1 | Pháp | 44%-56% |
2008 | Ý | 1-1 | Romania | 50.8%-49.2% |
2019 | Thụy Điển | 2-1 | Romania | 50%-50% |
2008 | Hà Lan | 3-0 | Ý | 51.2%-48.8% |
2017 | Hà Lan | 2-0 | Thụy Điển | 69%-31% |
2007 | Ý | 3-1 | Quần đảo Faroe | 53%-47% |
2013 | Thụy Điển | 2-0 | Quần đảo Faroe | 0%-0% |
2007 | Ukraine | 1-2 | Ý | 54.1%-45.9% |
2012 | Ukraine | 2-1 | Thụy Điển | 55%-45% |
2007 | Ý | 0-0 | Pháp | 49.8%-50.2% |
2017 | Thụy Điển | 2-1 | Pháp | 44%-56% |
2007 | Quần đảo Faroe | 1-2 | Ý | 34.7%-65.3% |
2013 | Thụy Điển | 2-0 | Quần đảo Faroe | 0%-0% |
2006 | Ý | 2-0 | Ukraine | 59%-41% |
2012 | Ukraine | 2-1 | Thụy Điển | 55%-45% |
2006 | Pháp | 3-1 | Ý | 50.4%-49.6% |
2017 | Thụy Điển | 2-1 | Pháp | 44%-56% |
2006 | Đức | 0-2 | Ý | 45.3%-54.7% |
2018 | Đức | 2-1 | Thụy Điển | 76%-24% |
2006 | Ý | 3-0 | Ukraine | 42.2%-57.8% |
2012 | Ukraine | 2-1 | Thụy Điển | 55%-45% |