FC Astana vs Maccabi Tel-Aviv
19-10-2017 22h:0″
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Astana Arena, trọng tài Sergiy Boyko
Tường thuật FC Astana vs Maccabi Tel-Aviv
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
13″ | Serikzhan Muzhikov (FC Astana) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
32″ | Bị phạt đền 11m: Dor Peretz (Maccabi Tel-Aviv) do chơi bóng bằng tay trong vòng 16m50! | |
33″ | Dor Peretz (Maccabi Tel-Aviv) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
33″ | 1:0 Vàooo!! Patrick Twumasi (FC Astana) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
41″ | Nick Blackman (Maccabi Tel-Aviv) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
42″ | 2:0 Vàooo!! Patrick Twumasi (FC Astana) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của Dmitriy Shomko | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! FC Astana – 2:0 – Maccabi Tel-Aviv | |
46″ | Thay người bên phía đội Maccabi Tel-Aviv:Avi Rikan vào thay Dor Peretz | |
46″ | Thay người bên phía đội Maccabi Tel-Aviv:Eliran Atar vào thay Tino Susic | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! FC Astana – 2:0 – Maccabi Tel-Aviv | |
47″ | 3:0 Vàooo!! Junior Kabananga (FC Astana) sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng của Abzal Beysebekov | |
52″ | 4:0 Vàooo!! Junior Kabananga (FC Astana) sút chân trái vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Dmitriy Shomko | |
61″ | Igor Shitov (FC Astana) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
69″ | Thay người bên phía đội FC Astana:Srdjan Grahovac vào thay Serikzhan Muzhikov | |
74″ | Thay người bên phía đội FC Astana:Marin Tomasov vào thay Roman Murtazaev | |
75″ | Thay người bên phía đội Maccabi Tel-Aviv:Eytan Tibi vào thay Vidar Orn Kjartansson | |
85″ | Thay người bên phía đội FC Astana:Askhat Tagybergen vào thay Abzal Beysebekov | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! FC Astana – 4:0 – Maccabi Tel-Aviv | |
0″ | Trận đấu kết thúc! FC Astana – 4:0 – Maccabi Tel-Aviv | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
13″ | Serikzhan Muzhikov (FC Astana) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
32″ | Bị phạt đền 11m: Dor Peretz (Maccabi Tel-Aviv) do chơi bóng bằng tay trong vòng 16m50! | |
33″ | Dor Peretz (Maccabi Tel-Aviv) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
33″ | 1:0 Vàooo!! Patrick Twumasi (FC Astana) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
41″ | Nick Blackman (Maccabi Tel-Aviv) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
42″ | 2:0 Vàooo!! Patrick Twumasi (FC Astana) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của Dmitriy Shomko | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! FC Astana – 2:0 – Maccabi Tel-Aviv | |
46″ | Thay người bên phía đội Maccabi Tel-Aviv:Avi Rikan vào thay Dor Peretz | |
46″ | Thay người bên phía đội Maccabi Tel-Aviv:Eliran Atar vào thay Tino Susic | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! FC Astana – 2:0 – Maccabi Tel-Aviv | |
47″ | 3:0 Vàooo!! Junior Kabananga (FC Astana) sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng của Abzal Beysebekov | |
52″ | 4:0 Vàooo!! Junior Kabananga (FC Astana) sút chân trái vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Dmitriy Shomko | |
61″ | Igor Shitov (FC Astana) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
69″ | Thay người bên phía đội FC Astana:Srdjan Grahovac vào thay Serikzhan Muzhikov | |
74″ | Thay người bên phía đội FC Astana:Marin Tomasov vào thay Roman Murtazaev | |
75″ | Thay người bên phía đội Maccabi Tel-Aviv:Eytan Tibi vào thay Vidar Orn Kjartansson | |
85″ | Thay người bên phía đội FC Astana:Askhat Tagybergen vào thay Abzal Beysebekov | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! FC Astana – 4:0 – Maccabi Tel-Aviv | |
0″ | Trận đấu kết thúc! FC Astana – 4:0 – Maccabi Tel-Aviv |
Thống kê chuyên môn trận FC Astana – Maccabi Tel-Aviv
Chỉ số quan trọng | FC Astana | Maccabi Tel-Aviv |
Tỷ lệ cầm bóng | 48.9% | 51.1% |
Sút cầu môn | 7 | 1 |
Sút bóng | 18 | 5 |
Thủ môn cản phá | 1 | 2 |
Sút ngoài cầu môn | 10 | 2 |
Phạt góc | 3 | 2 |
Việt vị | 3 | 2 |
Phạm lỗi | 17 | 10 |
Thẻ vàng | 2 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận FC Astana vs Maccabi Tel-Aviv
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 0.83 | -0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.9 | 0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.13 | 3.17 | 3.61 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.2 | 3.2 | 3.4 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2017
FC Astana thắng: 2, hòa: 0, Maccabi Tel-Aviv thắng: 0
Sân nhà FC Astana: 1, sân nhà Maccabi Tel-Aviv: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | FC Astana | 0-1 | 70.1%-29.9% | Europa League |
2017 | FC Astana | Maccabi Tel-Aviv | 4-0 | 48.9%-51.1% | Europa League |
Phong độ gần đây
FC Astana thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Maccabi Tel-Aviv thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Maccabi Tel-Aviv thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của FC Astana
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | APOEL Nicosia | 1-0 | FC Astana | 0%-0% |
2018 | Dinamo Zagreb | 1-0 | FC Astana | 0%-0% |
2018 | FC Astana | 0-2 | Dinamo Zagreb | 0%-0% |
2018 | Midtjylland | 0-0 | FC Astana | 0%-0% |
2018 | FC Astana | 2-1 | Midtjylland | 0%-0% |
2018 | Sutjeska | 0-2 | FC Astana | 0%-0% |
2018 | FC Astana | 1-0 | Sutjeska | 0%-0% |
2018 | Sporting CP | 3-3 | FC Astana | 61%-39% |
2018 | FC Astana | 1-3 | Sporting CP | 35%-65% |
2017 | Slavia Praha | 0-1 | FC Astana | 62.6%-37.4% |
2017 | FC Astana | 2-3 | Villarreal | 31.2%-68.8% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-1 | FC Astana | 70.1%-29.9% |
2017 | FC Astana | 4-0 | Maccabi Tel-Aviv | 48.9%-51.1% |
2017 | FC Astana | 1-1 | Slavia Praha | 54.9%-45.1% |
2017 | Villarreal | 3-1 | FC Astana | 56%-44% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Maccabi Tel-Aviv
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Sarpsborg 08 | 0%-0% |
2018 | Sarpsborg 08 | 3-1 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Pyunik | 0%-0% |
2018 | Pyunik | 0-0 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2018 | Radnicki Nis | 2-2 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-0 | Radnicki Nis | 0%-0% |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 1-0 | Ferencvaros | 0%-0% |
2018 | Ferencvaros | 1-1 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2017 | Villarreal | 0-1 | Maccabi Tel-Aviv | 66.8%-33.2% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-2 | Slavia Praha | 63%-37% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-1 | FC Astana | 70.1%-29.9% |
2017 | FC Astana | 4-0 | Maccabi Tel-Aviv | 48.9%-51.1% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-0 | Villarreal | 38%-62% |
2017 | Slavia Praha | 1-0 | Maccabi Tel-Aviv | 35.1%-64.9% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 2-2 | Altach | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | APOEL Nicosia | 1-0 | FC Astana | 0%-0% |
2013 | APOEL Nicosia | 0-0 | Maccabi Tel-Aviv | 53%-47% |
2017 | Slavia Praha | 0-1 | FC Astana | 62.6%-37.4% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-2 | Slavia Praha | 63%-37% |
2017 | FC Astana | 2-3 | Villarreal | 31.2%-68.8% |
2017 | Villarreal | 0-1 | Maccabi Tel-Aviv | 66.8%-33.2% |
2017 | FC Astana | 1-1 | Slavia Praha | 54.9%-45.1% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-2 | Slavia Praha | 63%-37% |
2017 | Villarreal | 3-1 | FC Astana | 56%-44% |
2017 | Villarreal | 0-1 | Maccabi Tel-Aviv | 66.8%-33.2% |
2016 | FC Astana | 2-1 | APOEL Nicosia | 66%-34% |
2013 | APOEL Nicosia | 0-0 | Maccabi Tel-Aviv | 53%-47% |
2016 | FC Astana | 1-1 | Olympiacos | 39.4%-60.6% |
2010 | Maccabi Tel-Aviv | 1-0 | Olympiacos | 0%-0% |
2016 | Olympiacos | 4-1 | FC Astana | 63.3%-36.7% |
2010 | Maccabi Tel-Aviv | 1-0 | Olympiacos | 0%-0% |
2016 | APOEL Nicosia | 2-1 | FC Astana | 72.5%-27.5% |
2013 | APOEL Nicosia | 0-0 | Maccabi Tel-Aviv | 53%-47% |
2015 | APOEL Nicosia | 1-1 | FC Astana | 0%-0% |
2013 | APOEL Nicosia | 0-0 | Maccabi Tel-Aviv | 53%-47% |
2015 | FC Astana | 1-0 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2013 | APOEL Nicosia | 0-0 | Maccabi Tel-Aviv | 53%-47% |
2015 | FC Astana | 3-1 | Maribor | 0%-0% |
2014 | Maccabi Tel-Aviv | 2-2 | Maribor | 0%-0% |
2015 | Maribor | 1-0 | FC Astana | 0%-0% |
2014 | Maccabi Tel-Aviv | 2-2 | Maribor | 0%-0% |
2014 | Villarreal | 4-0 | FC Astana | 65%-34% |
2017 | Villarreal | 0-1 | Maccabi Tel-Aviv | 66.8%-33.2% |
2014 | FC Astana | 0-3 | Villarreal | 52%-47% |
2017 | Villarreal | 0-1 | Maccabi Tel-Aviv | 66.8%-33.2% |
2014 | FC Astana | 2-0 | Pyunik | 0%-0% |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Pyunik | 0%-0% |
2014 | Pyunik | 1-4 | FC Astana | 0%-0% |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Pyunik | 0%-0% |