Midtjylland vs Derry
30-6-2017 1h:0″
6 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân MCH Arena, trọng tài Markus Hameter
Tường thuật Midtjylland vs Derry
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
4″ | 1:0 Vào! Marc Dal Hende (Midtjylland) – Đánh đầu vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
15″ | 2:0 Vào! Kristian Riis (Midtjylland) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
44″ | 3:0 Vào! Jakob Poulsen (Midtjylland) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Midtjylland – 3:0 – Derry | |
46″ | Thay người bên phía đội Midtjylland:Gustav Wikheim vào thay Janus Drachmann | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Midtjylland – 3:0 – Derry | |
57″ | Thay người bên phía đội Midtjylland:Alexander Sørloth vào thay Ebere Paul Onuachu | |
58″ | 4:0 Vào! Simon Kroon (Midtjylland) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
60″ | Nathan Boyle (Derry) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
62″ | 5:0 Vào! Simon Kroon (Midtjylland) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
62″ | Thay người bên phía đội Derry:Lukas Schubert vào thay Harry Monaghan | |
66″ | 5:1 Vào! Ronan Curtis (Derry) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
72″ | Thay người bên phía đội Midtjylland:Bozhidar Kraev vào thay Rilwan Hassan | |
75″ | Thay người bên phía đội Derry:Joshua Daniels vào thay Rory Patterson | |
84″ | 6:1 Vào! Bozhidar Kraev (Midtjylland) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ ngoài vòng 16m50 | |
86″ | Thay người bên phía đội Derry:Mark Timlin vào thay Nathan Boyle | |
90″+3″ | Alexander Sørloth (Midtjylland) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+7″ | Hiệp hai kết thúc! Midtjylland – 6:1 – Derry | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Midtjylland – 6:1 – Derry | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
4″ | 1:0 Vào! Marc Dal Hende (Midtjylland) – Đánh đầu vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
15″ | 2:0 Vào! Kristian Riis (Midtjylland) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
44″ | 3:0 Vào! Jakob Poulsen (Midtjylland) – Đá phạt 11m sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Midtjylland – 3:0 – Derry | |
46″ | Thay người bên phía đội Midtjylland:Gustav Wikheim vào thay Janus Drachmann | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Midtjylland – 3:0 – Derry | |
57″ | Thay người bên phía đội Midtjylland:Alexander Sørloth vào thay Ebere Paul Onuachu | |
58″ | 4:0 Vào! Simon Kroon (Midtjylland) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
60″ | Nathan Boyle (Derry) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
62″ | 5:0 Vào! Simon Kroon (Midtjylland) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
62″ | Thay người bên phía đội Derry:Lukas Schubert vào thay Harry Monaghan | |
66″ | 5:1 Vào! Ronan Curtis (Derry) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
72″ | Thay người bên phía đội Midtjylland:Bozhidar Kraev vào thay Rilwan Hassan | |
75″ | Thay người bên phía đội Derry:Joshua Daniels vào thay Rory Patterson | |
84″ | 6:1 Vào! Bozhidar Kraev (Midtjylland) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ ngoài vòng 16m50 | |
86″ | Thay người bên phía đội Derry:Mark Timlin vào thay Nathan Boyle | |
90″+3″ | Alexander Sørloth (Midtjylland) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+7″ | Hiệp hai kết thúc! Midtjylland – 6:1 – Derry | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Midtjylland – 6:1 – Derry |
Thống kê chuyên môn trận Midtjylland – Derry
Chỉ số quan trọng | Midtjylland | Derry |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 6 | 1 |
Sút bóng | 6 | 1 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 1 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Midtjylland vs Derry
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:2 | 0.95 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 | 0.93 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.16 | 6.39 | 14.58 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 81 | 81 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2017
Midtjylland thắng: 2, hòa: 0, Derry thắng: 0
Sân nhà Midtjylland: 1, sân nhà Derry: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2017 | Derry | Midtjylland | 1-4 | 0%-0% | Europa League |
2017 | Midtjylland | Derry | 6-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Midtjylland thắng: 7, hòa: 3, thua: 5
Derry thắng: 4, hòa: 2, thua: 9
Derry thắng: 4, hòa: 2, thua: 9
Phong độ 15 trận gần nhất của Midtjylland
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Midtjylland | 0-2 | Malmo | 0%-0% |
2018 | Malmo | 2-2 | Midtjylland | 50%-50% |
2018 | Midtjylland | 3-1 | TNS | 0%-0% |
2018 | TNS | 0-2 | Midtjylland | 0%-0% |
2018 | Midtjylland | 0-0 | FC Astana | 0%-0% |
2018 | FC Astana | 2-1 | Midtjylland | 0%-0% |
2017 | Midtjylland | 1-1 | Apollon | 0%-0% |
2017 | Apollon | 3-2 | Midtjylland | 60%-40% |
2017 | Midtjylland | 2-1 | Arka Gdynia | 0%-0% |
2017 | Arka Gdynia | 3-2 | Midtjylland | 0%-0% |
2017 | Midtjylland | 3-1 | Ferencvaros | 0%-0% |
2017 | Ferencvaros | 2-4 | Midtjylland | 0%-0% |
2017 | Derry | 1-4 | Midtjylland | 0%-0% |
2017 | Midtjylland | 6-1 | Derry | 0%-0% |
2016 | Osmanlispor | 2-0 | Midtjylland | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Derry
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dinamo Minsk | 1-2 | Derry | 0%-0% |
2018 | Derry | 0-2 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2017 | Derry | 1-4 | Midtjylland | 0%-0% |
2017 | Midtjylland | 6-1 | Derry | 0%-0% |
2014 | Shakhtyor | 5-1 | Derry | 0%-0% |
2014 | Derry | 0-1 | Shakhtyor | 0%-0% |
2014 | Aberystwyth | 0-5 | Derry | 0%-0% |
2014 | Derry | 4-0 | Aberystwyth | 0%-0% |
2013 | Derry | 0-3 | Trabzonspor | 0%-0% |
2013 | Trabzonspor | 4-2 | Derry | 0%-0% |
2009 | Derry | 1-1 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2009 | CSKA Sofia | 1-0 | Derry | 0%-0% |
2009 | Derry | 1-0 | Skonto | 0%-0% |
2009 | Skonto | 1-1 | Derry | 0%-0% |
2007 | Pyunik | 2-0 | Derry | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |