Genk vs AA Gent
17-3-2017 1h:0″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân KRC Genk Arena, trọng tài A Mallenco
Đội hình Genk
Thủ môn | Marco Bizot [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 3/10/1991 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 85cm
|
1 |
Sebastian Dewaest | 6 | |
Tiền vệ | Bennard Yao Kumordzi [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 3/21/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Thomas Buffel [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 2/18/1981 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
19 |
Hậu vệ | Jere Uronen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 7/13/1994 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
21 |
Onyinye W. Ndidi | 25 | |
Tiền đạo | Leon Bailey [+]
Quốc tịch: Jamaica Ngày sinh: 8/9/1997 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Hậu vệ | Timothy Castagne [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 12/5/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
41 |
Tiền vệ | Jay Fulton [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/1/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
71 |
Mbwana Mbwana Samatta | 77 | |
Tiền vệ | Neeskens Kebano [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/10/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
92 |
Hậu vệ | Sandy Walsh [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 11/30/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền đạo | Nikolaos Karelis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 2/24/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
7 |
Tiền đạo | Leandro Trossard [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 12/4/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Dries Wouters [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 1/28/1997 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Thủ môn | Laszlo Koteles [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 9/1/1984 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 90cm
|
26 |
Tiền vệ | Bryan Heynen [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 2/6/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Đội hình AA Gent
Thủ môn | Jacob Rinne [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/20/1993 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 86cm
|
1 |
Tiền vệ | Kalifa Coulibaly [+]
Quốc tịch: Mali Ngày sinh: 8/21/1991 Chiều cao: 197cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Thomas Matton [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 10/24/1985 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Tiền đạo | Laurent Depoitre [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 12/7/1988 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Renato Neto [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/27/1991 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 75cm
|
10 |
Hậu vệ | Stefan Mitrovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 5/22/1990 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 84cm
|
13 |
Tiền vệ | Sven Kums [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 2/26/1988 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 63cm
|
14 |
Tiền vệ | Kenneth Saief (aka Kenny Sayef) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 12/17/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Hậu vệ | Lasse Nielsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/7/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
23 |
Tiền vệ | Thomas Foket [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 9/25/1994 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
32 |
Hậu vệ | Rami Gershon [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 8/12/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
55 |
Tiền đạo | Emir Kujovic [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/22/1988 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 94cm
|
11 |
Rob Schoofs | 16 | |
Thủ môn | Yannick Thoelen [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 7/18/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 81cm
|
20 |
Tiền đạo | Moses Daddy-Ajala Simon (aka Moses Simon) [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 7/12/1995 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 66cm
|
27 |
Tiền đạo | Jeremy Perbet [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 12/12/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
31 |
Tiền vệ | Danijel Milicevic [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 1/5/1986 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 61cm
|
77 |
Tường thuật Genk vs AA Gent
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
20″ | 1:0 Vàoooo!! Timothy Castagne (Genk) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ một góc rất hẹp từ đường chuyền bóng của Jean-Paul Boëtius | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Genk – 1:0 – AA Gent | |
46″ | Thay người bên phía đội Genk:Siebe Schrijvers vào thay Álex Pozuelo | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Genk – 1:0 – AA Gent | |
62″ | Thay người bên phía đội AA Gent:Louis Verstraete vào thay Jérémy Perbet | |
74″ | Thay người bên phía đội Genk:Leandro Trossard vào thay Thomas Buffel | |
81″ | Thay người bên phía đội Genk:Christophe Janssens vào thay Jere Uronen | |
84″ | 1:1 Vàoooo!! Louis Verstraete (AA Gent) sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Samuel Kalu | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Genk – 1:1 – AA Gent | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Genk – 1:1 – AA Gent |
Thống kê chuyên môn trận Genk – AA Gent
Chỉ số quan trọng | Genk | AA Gent |
Tỷ lệ cầm bóng | 47% | 53% |
Sút cầu môn | 3 | 4 |
Sút bóng | 16 | 13 |
Thủ môn cản phá | 3 | 2 |
Sút ngoài cầu môn | 4 | 5 |
Phạt góc | 6 | 4 |
Việt vị | 4 | 4 |
Phạm lỗi | 13 | 16 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Genk vs AA Gent
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/2 | -0.98 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.85 | -0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.07 | 3.63 | 3.37 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.18 | 5.8 | 26 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 8.5 |
3-1 | 15 |
3-2 | 23 |
4-1 | 34 |
4-2 | 51 |
4-3 | 81 |
5-1 | 101 |
5-2 | 126 |
6-1 | 201 |
6-2 | 251 |
7-1 | 501 |
1-1 | 7.5 |
2-2 | 13 |
3-3 | 51 |
4-4 | 151 |
1-2 | 11 |
1-3 | 23 |
1-4 | 67 |
1-5 | 201 |
1-6 | 501 |
1-7 | 501 |
2-3 | 29 |
2-4 | 67 |
2-5 | 201 |
2-6 | 501 |
3-4 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2017
Genk thắng: 1, hòa: 1, AA Gent thắng: 0
Sân nhà Genk: 1, sân nhà AA Gent: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2017 | Genk | AA Gent | 1-1 | 47%-53% | Europa League |
2017 | AA Gent | Genk | 2-5 | 62%-38% | Europa League |
Phong độ gần đây
Genk thắng: 9, hòa: 4, thua: 2
AA Gent thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
AA Gent thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Genk
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Genk | 1-4 | Slavia Praha | 56.3%-43.7% |
2019 | Slavia Praha | 0-0 | Genk | 45%-55% |
2018 | Brondby | 2-4 | Genk | 33.3%-66.7% |
2018 | Genk | 5-2 | Brondby | 75%-25% |
2018 | Lech Poznan | 1-2 | Genk | 0%-0% |
2018 | Genk | 2-0 | Lech Poznan | 0%-0% |
2018 | Fola | 1-4 | Genk | 0%-0% |
2018 | Genk | 5-0 | Fola | 0%-0% |
2017 | Genk | 1-1 | Celta Vigo | 49%-51% |
2017 | Celta Vigo | 3-2 | Genk | 56.1%-43.9% |
2017 | Genk | 1-1 | AA Gent | 47%-53% |
2017 | AA Gent | 2-5 | Genk | 62%-38% |
2017 | Genk | 1-0 | Astra Giurgiu | 52.1%-47.9% |
2017 | Astra Giurgiu | 2-2 | Genk | 39.5%-60.5% |
2016 | Sassuolo | 0-2 | Genk | 53.9%-46.1% |
Phong độ 15 trận gần nhất của AA Gent
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Bordeaux | 2-0 | AA Gent | 40.7%-59.3% |
2018 | AA Gent | 0-0 | Bordeaux | 60.1%-39.9% |
2018 | AA Gent | 3-1 | Jagiellonia | 0%-0% |
2018 | Jagiellonia | 0-1 | AA Gent | 0%-0% |
2017 | Altach | 3-1 | AA Gent | 0%-0% |
2017 | AA Gent | 1-1 | Altach | 0%-0% |
2017 | Genk | 1-1 | AA Gent | 47%-53% |
2017 | AA Gent | 2-5 | Genk | 62%-38% |
2017 | Tottenham | 2-2 | AA Gent | 65%-35% |
2017 | AA Gent | 1-0 | Tottenham | 45.1%-54.9% |
2016 | Konyaspor | 0-1 | AA Gent | 39.5%-60.5% |
2016 | AA Gent | 2-2 | Braga | 76%-24% |
2016 | AA Gent | 3-5 | Shakhtar | 49.3%-50.7% |
2016 | Shakhtar | 5-0 | AA Gent | 43%-57% |
2016 | AA Gent | 2-0 | Konyaspor | 58.6%-41.4% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2013 | Genk | 3-1 | Dinamo Kyiv | 45.6%-54.4% |
2010 | AA Gent | 1-3 | Dinamo Kyiv | 0%-0% |
2013 | Dinamo Kyiv | 0-1 | Genk | 58%-41% |
2010 | AA Gent | 1-3 | Dinamo Kyiv | 0%-0% |
2012 | Videoton | 0-1 | Genk | 53%-47% |
2012 | AA Gent | 0-3 | Videoton | 0%-0% |
2012 | Sporting CP | 1-1 | Genk | 45.2%-54.8% |
2010 | AA Gent | 3-1 | Sporting CP | 52%-48% |
2012 | Genk | 2-1 | Sporting CP | 43.4%-56.6% |
2010 | AA Gent | 3-1 | Sporting CP | 52%-48% |
2012 | Genk | 3-0 | Videoton | 55.7%-44.3% |
2012 | AA Gent | 0-3 | Videoton | 0%-0% |
2011 | Valencia | 7-0 | Genk | 59%-42% |
2015 | AA Gent | 1-0 | Valencia | 52%-48% |
2011 | Genk | 0-0 | Valencia | 31%-69% |
2015 | AA Gent | 1-0 | Valencia | 52%-48% |
2009 | Lille | 4-2 | Genk | 0%-0% |
2010 | Lille | 3-0 | AA Gent | 52.8%-47.2% |
2009 | Genk | 1-2 | Lille | 42.2%-57.8% |
2010 | Lille | 3-0 | AA Gent | 52.8%-47.2% |