Romania vs Montenegro
5-9-2016 1h:45″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Vòng loại World Cup
Sân Cluj Arena, trọng tài Anthony Taylor
Tường thuật Romania vs Montenegro
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
31″ | Marko Simic (Montenegro) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
41″ | Cosmin Moti (Romania) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Romania – 0:0 – Montenegro | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Romania – 0:0 – Montenegro | |
48″ | Florin Andone (Romania) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
68″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Stefan Mugosa vào thay Marko Bakic bị chấn thương | |
70″ | Thay người bên phía đội Romania:Gabriel Torje vào thay Florin Andone | |
76″ | Thay người bên phía đội Romania:Adrian Popa vào thay Eric Bicfalvi | |
80″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Damir Kojasevic vào thay Marko Vesovic | |
85″ | 1:0 Vàooo!! Adrian Popa (Romania) sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành | |
87″ | 1:1 Vàooo!! Stevan Jovetic (Montenegro) – Đánh đầu vào góc cao bên phải khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh sau một tình huống cố định của Damir Kojasevic | |
88″ | Stevan Jovetic (Montenegro) nhận thẻ vàng vì kiểu ăn mừng bàn thắng quá lố | |
90″ | Thay người bên phía đội Romania:Claudiu Keseru vào thay Bogdan Stancu | |
90″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Nemanja Nikolic vào thay Fatos Beqiraj | |
90″ | Bị phạt đền 11m: Nikola Vukcevic (Montenegro) do phạm lỗi trong vòng 16m50! | |
90″ | Đá hỏng phạt đền 11m: Nicolae Stanciu (Romania)! | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Romania – 1:1 – Montenegro | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Romania – 1:1 – Montenegro | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
31″ | Marko Simic (Montenegro) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
41″ | Cosmin Moti (Romania) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Romania – 0:0 – Montenegro | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Romania – 0:0 – Montenegro | |
48″ | Florin Andone (Romania) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
68″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Stefan Mugosa vào thay Marko Bakic bị chấn thương | |
70″ | Thay người bên phía đội Romania:Gabriel Torje vào thay Florin Andone | |
76″ | Thay người bên phía đội Romania:Adrian Popa vào thay Eric Bicfalvi | |
80″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Damir Kojasevic vào thay Marko Vesovic | |
85″ | 1:0 Vàooo!! Adrian Popa (Romania) sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành | |
87″ | 1:1 Vàooo!! Stevan Jovetic (Montenegro) – Đánh đầu vào góc cao bên phải khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh sau một tình huống cố định của Damir Kojasevic | |
88″ | Stevan Jovetic (Montenegro) nhận thẻ vàng vì kiểu ăn mừng bàn thắng quá lố | |
90″ | Thay người bên phía đội Romania:Claudiu Keseru vào thay Bogdan Stancu | |
90″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Nemanja Nikolic vào thay Fatos Beqiraj | |
90″ | Bị phạt đền 11m: Nikola Vukcevic (Montenegro) do phạm lỗi trong vòng 16m50! | |
90″ | Đá hỏng phạt đền 11m: Nicolae Stanciu (Romania)! | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Romania – 1:1 – Montenegro | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Romania – 1:1 – Montenegro |
Thống kê chuyên môn trận Romania – Montenegro
Chỉ số quan trọng | Romania | Montenegro |
Tỷ lệ cầm bóng | 56% | 44% |
Sút cầu môn | 3 | 2 |
Sút bóng | 16 | 12 |
Thủ môn cản phá | 1 | 2 |
Sút ngoài cầu môn | 12 | 8 |
Phạt góc | 10 | 0 |
Việt vị | 1 | 3 |
Phạm lỗi | 19 | 14 |
Thẻ vàng | 2 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Romania vs Montenegro
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.85 | -0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.66 | 3.5 | 5.81 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
23 | 1.01 | 41 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 4 tính từ năm 2016
Romania thắng: 1, hòa: 2, Montenegro thắng: 1
Sân nhà Romania: 2, sân nhà Montenegro: 2
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Montenegro | Romania | 0-1 | 51%-49% | UEFA Nations League |
2018 | Romania | Montenegro | 0-0 | 62%-38% | UEFA Nations League |
2017 | Montenegro | Romania | 1-0 | 47%-53% | Vòng loại World Cup |
2016 | Romania | Montenegro | 1-1 | 56%-44% | Vòng loại World Cup |
Phong độ gần đây
Romania thắng: 7, hòa: 6, thua: 2
Montenegro thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Montenegro thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Romania
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Đức | 4-2 | Romania | 53%-47% |
2019 | Pháp | 0-0 | Romania | 54%-46% |
2019 | Anh | 2-4 | Romania | 72%-28% |
2019 | Romania | 4-1 | Croatia | 43%-57% |
2019 | Malta | 0-4 | Romania | 43%-57% |
2019 | Na Uy | 2-2 | Romania | 54%-46% |
2019 | Romania | 4-1 | Quần đảo Faroe | 62%-38% |
2019 | Thụy Điển | 2-1 | Romania | 50%-50% |
2018 | Montenegro | 0-1 | Romania | 51%-49% |
2018 | Romania | 3-0 | Lithuania | 61%-39% |
2018 | Romania | 0-0 | Serbia | 30%-70% |
2018 | Lithuania | 1-2 | Romania | 50%-50% |
2018 | Serbia | 2-2 | Romania | 67%-33% |
2018 | Romania | 0-0 | Montenegro | 62%-38% |
2017 | Đan Mạch | 1-1 | Romania | 66%-34% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Montenegro
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | CH Séc | 3-0 | Montenegro | 50%-50% |
2019 | Montenegro | 1-1 | Kosovo | 47%-53% |
2019 | Montenegro | 1-5 | Anh | 27%-73% |
2019 | Bulgaria | 1-1 | Montenegro | 62%-38% |
2018 | Montenegro | 0-1 | Romania | 51%-49% |
2018 | Serbia | 2-1 | Montenegro | 54%-46% |
2018 | Lithuania | 1-4 | Montenegro | 50%-50% |
2018 | Montenegro | 0-2 | Serbia | 57%-43% |
2018 | Montenegro | 2-0 | Lithuania | 58%-42% |
2018 | Romania | 0-0 | Montenegro | 62%-38% |
2017 | Ba Lan | 4-2 | Montenegro | 54%-46% |
2017 | Montenegro | 0-1 | Đan Mạch | 48%-52% |
2017 | Montenegro | 1-0 | Romania | 47%-53% |
2017 | Kazakhstan | 0-3 | Montenegro | 58%-42% |
2017 | Montenegro | 4-1 | Armenia | 38%-62% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | Anh | 2-4 | Romania | 72%-28% |
2019 | Montenegro | 1-5 | Anh | 27%-73% |
2019 | Thụy Điển | 2-1 | Romania | 50%-50% |
2015 | Thụy Điển | 3-1 | Montenegro | 50%-50% |
2018 | Romania | 3-0 | Lithuania | 61%-39% |
2018 | Lithuania | 1-4 | Montenegro | 50%-50% |
2018 | Romania | 0-0 | Serbia | 30%-70% |
2018 | Serbia | 2-1 | Montenegro | 54%-46% |
2018 | Lithuania | 1-2 | Romania | 50%-50% |
2018 | Lithuania | 1-4 | Montenegro | 50%-50% |
2018 | Serbia | 2-2 | Romania | 67%-33% |
2018 | Serbia | 2-1 | Montenegro | 54%-46% |
2017 | Đan Mạch | 1-1 | Romania | 66%-34% |
2017 | Montenegro | 0-1 | Đan Mạch | 48%-52% |
2017 | Romania | 3-1 | Kazakhstan | 62%-38% |
2017 | Kazakhstan | 0-3 | Montenegro | 58%-42% |
2017 | Romania | 1-0 | Armenia | 62%-38% |
2017 | Montenegro | 4-1 | Armenia | 38%-62% |
2017 | Ba Lan | 3-1 | Romania | 58%-42% |
2017 | Ba Lan | 4-2 | Montenegro | 54%-46% |
2017 | Romania | 0-0 | Đan Mạch | 40%-60% |
2017 | Montenegro | 0-1 | Đan Mạch | 48%-52% |
2016 | Romania | 0-3 | Ba Lan | 46.7%-53.3% |
2017 | Ba Lan | 4-2 | Montenegro | 54%-46% |
2016 | Kazakhstan | 0-0 | Romania | 56%-44% |
2017 | Kazakhstan | 0-3 | Montenegro | 58%-42% |
2016 | Armenia | 0-5 | Romania | 29%-71% |
2017 | Montenegro | 4-1 | Armenia | 38%-62% |
2016 | Romania | 1-1 | Thụy Sỹ | 33.2%-66.8% |
2011 | Thụy Sỹ | 2-0 | Montenegro | 46%-54% |
2009 | Serbia | 5-0 | Romania | 47.9%-52.1% |
2018 | Serbia | 2-1 | Montenegro | 54%-46% |
2009 | Romania | 1-1 | Áo | 56.4%-43.6% |
2015 | Montenegro | 2-3 | Áo | 58%-42% |
2009 | Lithuania | 0-1 | Romania | 46.8%-53.2% |
2018 | Lithuania | 1-4 | Montenegro | 50%-50% |
2009 | Áo | 2-1 | Romania | 0%-0% |
2015 | Montenegro | 2-3 | Áo | 58%-42% |
2009 | Romania | 2-3 | Serbia | 58.8%-41.2% |
2018 | Serbia | 2-1 | Montenegro | 54%-46% |
2008 | Romania | 0-3 | Lithuania | 0%-0% |
2018 | Lithuania | 1-4 | Montenegro | 50%-50% |
2008 | Ý | 1-1 | Romania | 50.8%-49.2% |
2009 | Montenegro | 0-2 | Ý | 51%-49% |
2007 | Bulgaria | 1-0 | Romania | 51%-49% |
2019 | Bulgaria | 1-1 | Montenegro | 62%-38% |
2006 | Romania | 2-2 | Bulgaria | 0%-0% |
2019 | Bulgaria | 1-1 | Montenegro | 62%-38% |