AZ Alkmaar vs Dundalk
16-9-2016 0h:0″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân AZ Stadion, trọng tài Clayton Pisani
Đội hình AZ Alkmaar
Thủ môn | Sergio Rochet [+]
Quốc tịch: Uruguay Ngày sinh: 3/23/1993 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 82cm
|
1 |
Hậu vệ | Mattias Johansson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/16/1992 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 66cm
|
2 |
Hậu vệ | Ron Vlaar [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 2/15/1985 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 80cm
|
4 |
Hậu vệ | Ridgeciano Haps [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 6/12/1993 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền đạo | Alireza Jahanbakhsh [+]
Quốc tịch: Iran Ngày sinh: 8/11/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
7 |
Tiền vệ | Joris van Overeem [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 6/1/1994 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Wouter Weghorst | 9 | |
Tiền vệ | Markus Henriksen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/25/1992 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Dabney dos Santos (aka Dabney Souza) [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/21/1996 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 69cm
|
19 |
Hậu vệ | Derrick Luckassen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/3/1995 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
23 |
Hậu vệ | Jan Wuytens [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 6/9/1985 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 77cm
|
30 |
Hậu vệ | Rens van Eijden [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 3/3/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 81cm
|
3 |
Thủ môn | Gino Coutinho [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/5/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 84cm
|
16 |
Mats Seuntjes | 20 | |
Tiền đạo | Robert Muhren [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/18/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
21 |
Hậu vệ | Rajko Brezancic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/21/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
24 |
Fred Friday | 27 | |
Tiền vệ | Levi Garcia [+]
Quốc tịch: Trinidad & Tobago Ngày sinh: 11/20/1997 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Đội hình Dundalk
Thủ môn | Gary Rogers [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/25/1981 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 87cm
|
1 |
Hậu vệ | Sean Gannon [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 7/11/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 67cm
|
2 |
Hậu vệ | Brian Gartland [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 11/4/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
3 |
Hậu vệ | Andrew Boyle [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 3/7/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Stephen O’Donnell | 6 | |
Tiền vệ | Daryl Horgan [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 8/10/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | John Mountney [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 2/22/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | David McMillan [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 12/14/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Ronan Finn [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 12/21/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
10 |
Tiền đạo | Patrick McEleney [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/26/1992 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Dane Massey [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 4/17/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Chris Shields [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 12/27/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Shane Grimes [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 3/9/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
12 |
Hậu vệ | Patrick Barrett [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 7/22/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền đạo | Ciaran Kilduff [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/29/1988 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 82cm
|
16 |
Tiền vệ | Robbie Benson [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 5/7/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền đạo | Dean Shiels [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 1/31/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 62cm
|
19 |
Thủ môn | Gabriel Sava [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 10/15/1986 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tường thuật AZ Alkmaar vs Dundalk
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″ | Stephen O’Donnell (Dundalk) nhận thẻ vàng | |
45″ | Hiệp một kết thúc! AZ Alkmaar – 0:0 – Dundalk | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! AZ Alkmaar – 0:0 – Dundalk | |
55″ | Thay người bên phía đội AZ Alkmaar:Wout Weghorst vào thay Fred Friday | |
60″ | 1:0 Vàooo!! Stijn Wuytens (AZ Alkmaar) – Đánh đầu vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Rens van Eijden | |
66″ | Thay người bên phía đội AZ Alkmaar:Ben Rienstra vào thay Stijn Wuytens bị chấn thương | |
71″ | Stephen O’Donnell (Dundalk) nhận thẻ vàng thứ hai vì phạm lỗi chơi xấu | |
75″ | Thay người bên phía đội Dundalk:Chris Shields vào thay David McMillan | |
75″ | Thay người bên phía đội AZ Alkmaar:Iliass Bel Hassani vào thay Alireza Jahanbakhsh | |
77″ | Thay người bên phía đội Dundalk:Robbie Benson vào thay John Mountney | |
84″ | Thay người bên phía đội Dundalk:Ciarán Kilduff vào thay Patrick McEleney | |
85″ | Robbie Benson (Dundalk) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
87″ | Mattias Johansson (AZ Alkmaar) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
89″ | 1:1 Vàooo!! Ciarán Kilduff (Dundalk) – Đánh đầu vào góc cao bên phải khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh sau một tình huống cố định của Daryl Horgan | |
90″ | Ciarán Kilduff (Dundalk) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! AZ Alkmaar – 1:1 – Dundalk | |
0″ | Trận đấu kết thúc! AZ Alkmaar – 1:1 – Dundalk | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″ | Stephen O’Donnell (Dundalk) nhận thẻ vàng | |
45″ | Hiệp một kết thúc! AZ Alkmaar – 0:0 – Dundalk | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! AZ Alkmaar – 0:0 – Dundalk | |
55″ | Thay người bên phía đội AZ Alkmaar:Wout Weghorst vào thay Fred Friday | |
60″ | 1:0 Vàooo!! Stijn Wuytens (AZ Alkmaar) – Đánh đầu vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Rens van Eijden | |
66″ | Thay người bên phía đội AZ Alkmaar:Ben Rienstra vào thay Stijn Wuytens bị chấn thương | |
71″ | Stephen O’Donnell (Dundalk) nhận thẻ vàng thứ hai vì phạm lỗi chơi xấu | |
75″ | Thay người bên phía đội Dundalk:Chris Shields vào thay David McMillan | |
75″ | Thay người bên phía đội AZ Alkmaar:Iliass Bel Hassani vào thay Alireza Jahanbakhsh | |
77″ | Thay người bên phía đội Dundalk:Robbie Benson vào thay John Mountney | |
84″ | Thay người bên phía đội Dundalk:Ciarán Kilduff vào thay Patrick McEleney | |
85″ | Robbie Benson (Dundalk) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
87″ | Mattias Johansson (AZ Alkmaar) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
89″ | 1:1 Vàooo!! Ciarán Kilduff (Dundalk) – Đánh đầu vào góc cao bên phải khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh sau một tình huống cố định của Daryl Horgan | |
90″ | Ciarán Kilduff (Dundalk) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! AZ Alkmaar – 1:1 – Dundalk | |
0″ | Trận đấu kết thúc! AZ Alkmaar – 1:1 – Dundalk |
Thống kê chuyên môn trận AZ Alkmaar – Dundalk
Chỉ số quan trọng | AZ Alkmaar | Dundalk |
Tỷ lệ cầm bóng | 55.8% | 44.2% |
Sút cầu môn | 4 | 5 |
Sút bóng | 19 | 10 |
Thủ môn cản phá | 9 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 6 | 5 |
Phạt góc | 7 | 2 |
Việt vị | 1 | 3 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 1 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 1 |
Kèo nhà cái trận AZ Alkmaar vs Dundalk
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/2 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.95 | 0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.32 | 5.11 | 10.11 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.02 | 15 | 71 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-4 | 201 |
1-2 | 26 |
1-3 | 81 |
1-4 | 151 |
1-5 | 501 |
2-3 | 67 |
2-4 | 151 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
2-1 | 8.5 |
3-1 | 12 |
3-2 | 34 |
4-1 | 19 |
4-2 | 51 |
4-3 | 126 |
5-1 | 41 |
5-2 | 101 |
6-1 | 101 |
6-2 | 201 |
7-1 | 251 |
1-1 | 10 |
2-2 | 23 |
3-3 | 81 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
AZ Alkmaar thắng: 1, hòa: 1, Dundalk thắng: 0
Sân nhà AZ Alkmaar: 1, sân nhà Dundalk: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Dundalk | AZ Alkmaar | 0-1 | 52.6%-47.4% | Europa League |
2016 | AZ Alkmaar | Dundalk | 1-1 | 55.8%-44.2% | Europa League |
Phong độ gần đây
AZ Alkmaar thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Dundalk thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Dundalk thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của AZ Alkmaar
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | AZ Alkmaar | 2-1 | Kairat | 75.8%-24.2% |
2018 | Kairat | 2-0 | AZ Alkmaar | 25.2%-74.8% |
2017 | Lyon | 7-1 | AZ Alkmaar | 57.2%-42.8% |
2017 | AZ Alkmaar | 1-4 | Lyon | 51%-49% |
2016 | AZ Alkmaar | 3-2 | Zenit | 41.7%-58.3% |
2016 | Dundalk | 0-1 | AZ Alkmaar | 52.6%-47.4% |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | 0-0 | AZ Alkmaar | 51.1%-48.9% |
2016 | AZ Alkmaar | 1-2 | Maccabi Tel-Aviv | 46.1%-53.9% |
2016 | Zenit | 5-0 | AZ Alkmaar | 61.2%-38.8% |
2016 | AZ Alkmaar | 1-1 | Dundalk | 55.8%-44.2% |
2016 | AZ Alkmaar | 0-0 | Vojvodina | 0%-0% |
2016 | Vojvodina | 0-3 | AZ Alkmaar | 0%-0% |
2016 | PAS Giannina | 1-2 | AZ Alkmaar | 0%-0% |
2016 | AZ Alkmaar | 1-0 | PAS Giannina | 0%-0% |
2015 | Athletic Bilbao | 2-2 | AZ Alkmaar | 61%-39% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Dundalk
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | AEK Larnaca | 4-0 | Dundalk | 0%-0% |
2018 | Dundalk | 0-0 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2018 | Dundalk | 2-1 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2018 | Levadia Tallinn | 0-1 | Dundalk | 0%-0% |
2017 | Rosenborg | 2-1 | Dundalk | 0%-0% |
2017 | Dundalk | 1-1 | Rosenborg | 0%-0% |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Dundalk | 57.5%-42.5% |
2016 | Dundalk | 0-1 | AZ Alkmaar | 52.6%-47.4% |
2016 | Zenit | 2-1 | Dundalk | 63.7%-36.3% |
2016 | Dundalk | 1-2 | Zenit | 31.2%-68.8% |
2016 | Dundalk | 1-0 | Maccabi Tel-Aviv | 34.1%-65.9% |
2016 | AZ Alkmaar | 1-1 | Dundalk | 55.8%-44.2% |
2016 | Legia | 1-1 | Dundalk | 57%-43% |
2016 | Dundalk | 0-2 | Legia | 51%-49% |
2016 | Dundalk | 3-0 | BATE Borisov | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2016 | AZ Alkmaar | 3-2 | Zenit | 41.7%-58.3% |
2016 | Zenit | 2-1 | Dundalk | 63.7%-36.3% |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | 0-0 | AZ Alkmaar | 51.1%-48.9% |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Dundalk | 57.5%-42.5% |
2016 | AZ Alkmaar | 1-2 | Maccabi Tel-Aviv | 46.1%-53.9% |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Dundalk | 57.5%-42.5% |
2016 | Zenit | 5-0 | AZ Alkmaar | 61.2%-38.8% |
2016 | Zenit | 2-1 | Dundalk | 63.7%-36.3% |
2010 | AZ Alkmaar | 3-0 | BATE Borisov | 51%-49% |
2016 | Dundalk | 3-0 | BATE Borisov | 0%-0% |
2010 | BATE Borisov | 4-1 | AZ Alkmaar | 47.5%-52.5% |
2016 | Dundalk | 3-0 | BATE Borisov | 0%-0% |
2007 | Zenit | 1-1 | AZ Alkmaar | 52%-48% |
2016 | Zenit | 2-1 | Dundalk | 63.7%-36.3% |