Rostov vs Ajax
25-8-2016 1h:45″
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Olimp 2, trọng tài Milorad Mažic
Đội hình Rostov
Tiền vệ | Timofey Kalatchev [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 5/1/1981 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 70cm
|
2 |
Saeid Ezatolahi | 6 | |
Tiền đạo | Dmitri Poloz (aka Dmitriy Poloz) [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 7/12/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Aleksandr Bukharov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 3/11/1985 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 83cm
|
11 |
Hậu vệ | Jacinto Quissanga Bartolomeu (aka Bastos) [+]
Quốc tịch: Angola Ngày sinh: 3/27/1991 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
15 |
Tiền vệ | Christian Noboa [+]
Quốc tịch: Ecuador Ngày sinh: 4/8/1985 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
16 |
Hậu vệ | Ivan Novoseltsev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 8/25/1991 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Fyodor Kudryashov | 30 | |
Soslan Dzhanaev | 35 | |
Cesar | 44 | |
Tiền vệ | Alexandru Gatcan (aka Alexandru Gatkan) [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 3/26/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
84 |
Hậu vệ | Denis Terentjev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 8/13/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
5 |
Tiền vệ | Igor Kireev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 2/17/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
8 |
Tiền vệ | Khoren Bayramyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 1/7/1992 Chiều cao: 169cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Sardar Azmoun [+]
Quốc tịch: Iran Ngày sinh: 1/1/1995 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
20 |
Hậu vệ | Nikita Kovalev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 3/31/1996 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
69 |
Thủ môn | Nikita Medvedev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 12/17/1994 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Đội hình Ajax
Thủ môn | Jasper Cillessen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 4/22/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 82cm
|
1 |
Hậu vệ | Kenny Tete [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/9/1995 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 70cm
|
2 |
Hậu vệ | Joel Veltman [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/15/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
3 |
Hậu vệ | Jairo Riedewald [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 9/9/1996 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Davy Klaassen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 2/21/1993 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Hậu vệ | Heiko Westermann [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 8/13/1983 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
16 |
Mateo Casierra | 19 | |
Kasper Dolberd | 25 | |
Hậu vệ | Nick Viergever (aka Viergever) [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/3/1989 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tiền vệ | Nemanja Gudelj [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 11/16/1991 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 73cm
|
27 |
Hậu vệ | Mitchell Dijks [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 2/9/1993 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 90cm
|
35 |
Tiền vệ | Riechedly Bazoer [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/12/1996 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền đạo | Anwar El Ghazi [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/3/1995 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 82cm
|
7 |
Tiền vệ | Lasse Schone [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 5/27/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
20 |
Tiền vệ | Donny de Beek [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 4/18/1997 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 73cm
|
30 |
Thủ môn | Diederik Boer [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 9/24/1980 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 84cm
|
33 |
Hậu vệ | Matthijs de Ligt [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/12/1999 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
36 |
Tiền đạo | Richairo Zivkovic [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 9/5/1996 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 75cm
|
39 |
Tường thuật Rostov vs Ajax
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
34″ | 1:0 Vàoooo!! Azmoun (Rostov) | |
39″ | Azmoun (Rostov) nhận thẻ vàng | |
41″ | Poloz (Rostov) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Rostov – 1:0 – Ajax | |
46″ | Thay người bên phía đội Ajax:Schöne vào thay El Ghazi | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rostov – 1:0 – Ajax | |
52″ | 2:0 Vàoooo!! Erokhin (Rostov) | |
53″ | César Navas (Rostov) nhận thẻ vàng | |
58″ | Thay người bên phía đội Ajax:Dolberg vào thay Bazoer | |
60″ | 3:0 Vàoooo!! Noboa (Rostov) | |
66″ | 4:0 Vàoooo!! Poloz (Rostov) | |
73″ | Thay người bên phía đội Rostov:Bukharov vào thay Azmoun | |
77″ | Thay người bên phía đội Ajax:Cassierra vào thay Younes | |
79″ | Thay người bên phía đội Rostov:Ezatolahi vào thay Erokhin | |
83″ | Kudryashov (Rostov) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
84″ | 4:1 Vàoooo!! Klaassen (Ajax) – Đá phạt 11m | |
87″ | Viergever (Ajax) nhận thẻ vàng | |
87″ | Thay người bên phía đội Rostov:Doumbia vào thay Poloz | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Rostov – 4:1 – Ajax | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rostov – 4:1 – Ajax |
Thống kê chuyên môn trận Rostov – Ajax
Chỉ số quan trọng | Rostov | Ajax |
Tỷ lệ cầm bóng | 34% | 66% |
Sút cầu môn | 6 | 2 |
Sút bóng | 12 | 11 |
Thủ môn cản phá | 1 | 2 |
Sút ngoài cầu môn | 5 | 7 |
Phạt góc | 3 | 3 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 12 | 11 |
Thẻ vàng | 3 | 1 |
Thẻ đỏ | 1 | 0 |
Kèo nhà cái trận Rostov vs Ajax
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | -0.91 | 0.8 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | -0.95 | 0.85 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.99 | 3.09 | 2.56 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 71 | 81 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-1 | 81 |
4-2 | 126 |
4-3 | 151 |
5-1 | 251 |
5-2 | 301 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
7-1 | 501 |
4-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Rostov thắng: 1, hòa: 1, Ajax thắng: 0
Sân nhà Rostov: 1, sân nhà Ajax: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Rostov | Ajax | 4-1 | 34%-66% | Champions League |
2016 | Ajax | Rostov | 1-1 | 79%-21% | Champions League |
Phong độ gần đây
Rostov thắng: 4, hòa: 7, thua: 4
Ajax thắng: 8, hòa: 5, thua: 2
Ajax thắng: 8, hòa: 5, thua: 2
Phong độ 15 trận gần nhất của Rostov
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Man Utd | 1-0 | Rostov | 69%-31% |
2017 | Rostov | 1-1 | Man Utd | 49.1%-50.9% |
2017 | Sparta Praha | 1-1 | Rostov | 61%-39% |
2017 | Rostov | 4-0 | Sparta Praha | 55.9%-44.1% |
2016 | PSV | 0-0 | Rostov | 68%-32% |
2016 | Rostov | 3-2 | Bayern Munchen | 23.7%-76.3% |
2016 | Atletico Madrid | 2-1 | Rostov | 69%-31% |
2016 | Rostov | 0-1 | Atletico Madrid | 31.4%-68.6% |
2016 | Rostov | 2-2 | PSV | 55.4%-44.6% |
2016 | Bayern Munchen | 5-0 | Rostov | 76.7%-23.3% |
2016 | Rostov | 4-1 | Ajax | 34%-66% |
2016 | Ajax | 1-1 | Rostov | 79%-21% |
2016 | Anderlecht | 0-2 | Rostov | 0%-0% |
2016 | Rostov | 2-2 | Anderlecht | 0%-0% |
2014 | Rostov | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Ajax
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Ajax | 2-3 | Tottenham | 40.5%-59.5% |
2019 | Tottenham | 0-1 | Ajax | 51%-49% |
2019 | Juventus | 1-2 | Ajax | 50.9%-49.1% |
2019 | Ajax | 1-1 | Juventus | 60.8%-39.2% |
2019 | Real Madrid | 1-4 | Ajax | 57%-43% |
2019 | Ajax | 1-2 | Real Madrid | 50%-50% |
2018 | Ajax | 3-3 | Bayern Munchen | 54%-46% |
2018 | AEK Athens | 0-2 | Ajax | 33%-67% |
2018 | Benfica | 1-1 | Ajax | 42.1%-57.9% |
2018 | Ajax | 1-0 | Benfica | 57.5%-42.5% |
2018 | Bayern Munchen | 1-1 | Ajax | 59.7%-40.3% |
2018 | Ajax | 3-0 | AEK Athens | 62%-38% |
2018 | Dinamo Kyiv | 0-0 | Ajax | 46.4%-53.6% |
2018 | Ajax | 3-1 | Dinamo Kyiv | 54%-46% |
2018 | Ajax | 3-0 | Standard | 65%-35% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2017 | Man Utd | 1-0 | Rostov | 69%-31% |
2017 | Ajax | 0-2 | Man Utd | 69%-31% |
2017 | Rostov | 1-1 | Man Utd | 49.1%-50.9% |
2017 | Ajax | 0-2 | Man Utd | 69%-31% |
2017 | Sparta Praha | 1-1 | Rostov | 61%-39% |
2006 | Sparta Praha | 0-0 | Ajax | 51%-49% |
2017 | Rostov | 4-0 | Sparta Praha | 55.9%-44.1% |
2006 | Sparta Praha | 0-0 | Ajax | 51%-49% |
2016 | Rostov | 3-2 | Bayern Munchen | 23.7%-76.3% |
2018 | Ajax | 3-3 | Bayern Munchen | 54%-46% |
2016 | Bayern Munchen | 5-0 | Rostov | 76.7%-23.3% |
2018 | Ajax | 3-3 | Bayern Munchen | 54%-46% |
2016 | Anderlecht | 0-2 | Rostov | 0%-0% |
2018 | Ajax | 1-3 | Anderlecht | 56%-44% |
2016 | Rostov | 2-2 | Anderlecht | 0%-0% |
2018 | Ajax | 1-3 | Anderlecht | 56%-44% |