PAOK vs Dinamo Tbilisi
26-8-2016 1h:0″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stadio Toumba, trọng tài Harald Lechner
Đội hình PAOK
Hậu vệ | Leonardo Matos Cruz (aka Leo) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/2/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Marin Leovac [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 8/7/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 69cm
|
4 |
Tiền vệ | Charilaos Charisis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 1/12/1995 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
8 |
Tiền đạo | Djalma Campos (aka Djalma) [+]
Quốc tịch: Angola Ngày sinh: 5/29/1987 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 76cm
|
10 |
Hậu vệ | Jose Angel Crespo [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/9/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 72cm
|
15 |
Tiền vệ | Gojko Cimirot [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 12/19/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
16 |
Tiền đạo | Garry Rodrigues [+]
Quốc tịch: Cape Verde Ngày sinh: 11/27/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Evgeniy Shakhov | 28 | |
Hậu vệ | Georgios Tzavelas [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 11/26/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 81cm
|
31 |
Tiền đạo | Stefanos Athanasiadis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 12/24/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 72cm
|
33 |
Thủ môn | Panagiotis Glikos [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 10/10/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
71 |
Hậu vệ | Stilianos Malezas [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 3/10/1985 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 81cm
|
13 |
Tiền đạo | Facundo Pereyra [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 10/3/1987 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 68cm
|
14 |
Tiền vệ | Diego Biseswar [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 3/7/1988 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 73cm
|
21 |
Thủ môn | Zeljko Brkic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/9/1986 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 90cm
|
23 |
Tiền vệ | Ioannis Mystakidis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 12/7/1994 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 75cm
|
27 |
Hậu vệ | Stelios Kitsiou [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 9/28/1993 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
70 |
Tiền vệ | Jose Canas [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/27/1987 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 71cm
|
87 |
Đội hình Dinamo Tbilisi
Thủ môn | Anthony Scribe [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 1/1/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 92cm
|
1 |
Hậu vệ | Ucha Lobjanidze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 2/23/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 79cm
|
3 |
Hậu vệ | Alexander Amisulashvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 8/20/1982 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 86cm
|
5 |
Tiền vệ | Mate Tsintsadze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 1/7/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Vakhtang Chanturishvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 8/5/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Giorgi Papunashvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 9/2/1995 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Otar Kiteishvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 3/26/1996 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Lasha Parunashvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 2/14/1993 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Rene | 25 | |
Tiền vệ | Jambul Jaba Jighauri (aka Jambul Jighauri) [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 7/8/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Hậu vệ | Zaza Tchelidze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 1/12/1987 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
37 |
Tornike Kirkitadze | 2 | |
Tiền đạo | Vladimir Dvalishvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 4/20/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
8 |
Hậu vệ | Giorgi Tevzadze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 8/25/1996 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Beka Mikeltadze | 17 | |
Mikel Alvaro | 20 | |
Thủ môn | Giorgi Lomaia [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 8/8/1979 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 83cm
|
21 |
Giorgi Zaria | 23 |
Tường thuật PAOK vs Dinamo Tbilisi
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
5″ | 1:0 Vàooo!! Rodrigues (PAOK) | |
39″ | Mikel Álvaro (Dinamo Tbilisi) nhận thẻ vàng | |
45″ | Đá hỏng phạt đền 11m: Djalma Campos’s (PAOK)! | |
45″ | 2:0 Vàooo!! Tzavellas (PAOK) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! PAOK – 2:0 – Dinamo Tbilisi | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! PAOK – 2:0 – Dinamo Tbilisi | |
57″ | Thay người bên phía đội PAOK:Biseswar vào thay Shakhov | |
62″ | Dvalishvili (Dinamo Tbilisi) nhận thẻ vàng | |
62″ | Thay người bên phía đội Dinamo Tbilisi:Chanturishvili vào thay Kiteishvili | |
63″ | Parunashvili (Dinamo Tbilisi) nhận thẻ vàng | |
65″ | Thay người bên phía đội PAOK:Kitsiou vào thay Leovac | |
74″ | Thay người bên phía đội Dinamo Tbilisi:Velev vào thay Tsintsadze | |
76″ | Thay người bên phía đội PAOK:Varela vào thay Crespo | |
77″ | Thay người bên phía đội Dinamo Tbilisi:Mikeltadze vào thay Dvalishvili | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! PAOK – 2:0 – Dinamo Tbilisi | |
0″ | Trận đấu kết thúc! PAOK – 2:0 – Dinamo Tbilisi |
Thống kê chuyên môn trận PAOK – Dinamo Tbilisi
Chỉ số quan trọng | PAOK | Dinamo Tbilisi |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận PAOK vs Dinamo Tbilisi
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/4 | 0.8 | -0.91 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.85 | -0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.38 | 4.66 | 8.38 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 71 | 81 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-0 | 6.5 |
2-1 | 9 |
3-0 | 8.5 |
3-1 | 13 |
3-2 | 34 |
4-0 | 15 |
4-1 | 21 |
4-2 | 67 |
4-3 | 126 |
5-0 | 34 |
5-1 | 51 |
5-2 | 126 |
6-0 | 81 |
6-1 | 126 |
6-2 | 251 |
7-0 | 201 |
7-1 | 251 |
8-0 | 501 |
9-0 | 501 |
2-2 | 26 |
3-3 | 101 |
4-4 | 201 |
2-3 | 81 |
2-4 | 201 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
PAOK thắng: 2, hòa: 0, Dinamo Tbilisi thắng: 0
Sân nhà PAOK: 1, sân nhà Dinamo Tbilisi: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | PAOK | Dinamo Tbilisi | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
2016 | Dinamo Tbilisi | PAOK | 0-3 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
PAOK thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
Dinamo Tbilisi thắng: 2, hòa: 3, thua: 10
Dinamo Tbilisi thắng: 2, hòa: 3, thua: 10
Phong độ 15 trận gần nhất của PAOK
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | PAOK | 1-4 | Benfica | 52.2%-47.8% |
2018 | Benfica | 1-1 | PAOK | 64%-36% |
2018 | Spartak Moskva | 0-0 | PAOK | 0%-0% |
2018 | PAOK | 3-2 | Spartak Moskva | 0%-0% |
2018 | FC Basel | 0-3 | PAOK | 0%-0% |
2018 | PAOK | 2-1 | FC Basel | 0%-0% |
2017 | Ostersunds | 2-0 | PAOK | 0%-0% |
2017 | PAOK | 3-1 | Ostersunds | 0%-0% |
2017 | PAOK | 2-0 | Olimpik Donetsk | 0%-0% |
2017 | Olimpik Donetsk | 1-1 | PAOK | 0%-0% |
2017 | Schalke 04 | 1-1 | PAOK | 52%-48% |
2017 | PAOK | 0-3 | Schalke 04 | 40.2%-59.8% |
2016 | PAOK | 2-0 | Liberec | 46.5%-53.5% |
2016 | Fiorentina | 2-3 | PAOK | 71.6%-28.4% |
2016 | PAOK | 0-1 | Karabakh | 54.9%-45.1% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Dinamo Tbilisi
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dinamo Tbilisi | 1-2 | DAC Dunajska Streda | 0%-0% |
2018 | DAC Dunajska Streda | 1-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2016 | PAOK | 2-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2016 | Dinamo Tbilisi | 0-3 | PAOK | 0%-0% |
2016 | Dinamo Tbilisi | 0-1 | Dinamo Zagreb | 0%-0% |
2016 | Dinamo Zagreb | 2-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2016 | Alashkert | 1-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2016 | Dinamo Tbilisi | 2-0 | Alashkert | 0%-0% |
2015 | Gabala | 2-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2015 | Dinamo Tbilisi | 2-1 | Gabala | 0%-0% |
2014 | Aktobe | 3-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2014 | Dinamo Tbilisi | 0-1 | Aktobe | 0%-0% |
2013 | Tottenham | 3-0 | Dinamo Tbilisi | 68%-31% |
2013 | Dinamo Tbilisi | 0-5 | Tottenham | 35%-64% |
2013 | Steaua | 1-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2015 | PAOK | 0-0 | Gabala | 56%-44% |
2015 | Gabala | 2-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2015 | Gabala | 0-0 | PAOK | 44%-56% |
2015 | Gabala | 2-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2015 | Brondby | 1-1 | PAOK | 0%-0% |
2005 | Brondby | 3-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2015 | PAOK | 5-0 | Brondby | 0%-0% |
2005 | Brondby | 3-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2012 | Rapid Wien | 3-0 | PAOK | 0%-0% |
2007 | Rapid Wien | 5-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2012 | PAOK | 2-1 | Rapid Wien | 0%-0% |
2007 | Rapid Wien | 5-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2011 | Tottenham | 1-2 | PAOK | 68.9%-31.1% |
2013 | Tottenham | 3-0 | Dinamo Tbilisi | 68%-31% |
2011 | PAOK | 0-0 | Tottenham | 47.7%-52.3% |
2013 | Tottenham | 3-0 | Dinamo Tbilisi | 68%-31% |
2010 | Dinamo Zagreb | 0-1 | PAOK | 58.5%-41.5% |
2016 | Dinamo Tbilisi | 0-1 | Dinamo Zagreb | 0%-0% |
2010 | PAOK | 1-0 | Dinamo Zagreb | 50.9%-49.1% |
2016 | Dinamo Tbilisi | 0-1 | Dinamo Zagreb | 0%-0% |