Liberec vs AEK Larnaca
26-8-2016 0h:0″
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân U Nisy, trọng tài Ivan Bebek
Đội hình Liberec
Tiền vệ | Radim Breite [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/10/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
2 |
Hậu vệ | Vladimir Coufal [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/22/1992 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Jan Sykora [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/29/1993 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Zdenek Folprecht [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/1/1991 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 64cm
|
10 |
Hậu vệ | David Hovorka [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/7/1993 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Thủ môn | Martin Dubravka [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/15/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 74cm
|
19 |
Nikolai Komlichenko | 21 | |
Tiền vệ | Petr Sevcik [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 4/5/1994 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền vệ | Egon Vuch [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 2/1/1991 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền vệ | Daniel Bartl [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/5/1989 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
24 |
Hậu vệ | Lukas Pokorny [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/5/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Hậu vệ | Ondrej Karafiat [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/1/1994 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
4 |
Hậu vệ | Milan Nitriansky [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/13/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 81cm
|
7 |
Tiền vệ | Filip Lesniak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 5/14/1996 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Tiền vệ | Jan Navratil [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 4/13/1990 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 66cm
|
9 |
Thủ môn | Vaclav Hladky [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 11/14/1990 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Hậu vệ | Lukas Bartosak [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/3/1990 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tiền đạo | Milan Baros [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 10/27/1981 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
27 |
Đội hình AEK Larnaca
Mateusz Taudul | 1 | |
Hậu vệ | David Catala [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/3/1980 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
6 |
Larena Jorge | 7 | |
Tiền đạo | Andre Alves [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 10/15/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
9 |
Tiền vệ | Joan Tomas Campasol [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/17/1985 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 65cm
|
10 |
Ivan Trickovski | 12 | |
Hậu vệ | Ander Murillo [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/25/1983 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
18 |
Tiền vệ | Vincent Laban [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 9/9/1984 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 71cm
|
20 |
Hậu vệ | Elias Charalambous [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 9/24/1980 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
33 |
Tiền vệ | Constantinos Charalambidis [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 7/25/1981 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 67cm
|
70 |
Tiền đạo | Constantinos Mintikkis [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 7/15/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
77 |
Hậu vệ | Daniel Mojsov [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 12/25/1987 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Alberto Sansimena Chamorro (aka Tete) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/26/1985 Chiều cao: 165cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Mikel Saizar | 13 | |
Tiền vệ | Vladimir Boljevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 1/17/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 0cm
|
14 |
Hậu vệ | Thomas Ioannou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 7/19/1995 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Hậu vệ | Nikos Englezou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 7/11/1993 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 65cm
|
21 |
Tiền đạo | Andreas Konstantinou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 8/19/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
31 |
Tường thuật Liberec vs AEK Larnaca
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
8″ | 1:0 Vàooo!! Sýkora (Liberec) | |
15″ | 2:0 Vàooo!! Sýkora (Liberec) | |
35″ | Bartošák (Liberec) nhận thẻ vàng | |
41″ | 3:0 Vàooo!! Sýkora (Liberec) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Liberec – 3:0 – AEK Larnaca | |
46″ | Thay người bên phía đội AEK Larnaca:Charalambides vào thay Mintikkis | |
46″ | Thay người bên phía đội AEK Larnaca:Acorán vào thay E. Charalambous | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Liberec – 3:0 – AEK Larnaca | |
47″ | Joan Tomàs (AEK Larnaca) nhận thẻ vàng | |
50″ | Baroš (Liberec) nhận thẻ vàng | |
59″ | Thay người bên phía đội AEK Larnaca:Englezou vào thay Tete | |
79″ | Thay người bên phía đội Liberec:Navrátil vào thay Bartl | |
83″ | Thay người bên phía đội Liberec:Komlichenko vào thay Baroš | |
88″ | Đá hỏng phạt đền 11m: Joan Tomàs (AEK Larnaca)! | |
89″ | Thay người bên phía đội Liberec:Sukennik vào thay Vůch | |
90″ | Murillo (AEK Larnaca) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Liberec – 3:0 – AEK Larnaca | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Liberec – 3:0 – AEK Larnaca |
Thống kê chuyên môn trận Liberec – AEK Larnaca
Chỉ số quan trọng | Liberec | AEK Larnaca |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Liberec vs AEK Larnaca
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | 0.98 | 0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 1 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.74 | 3.66 | 4.7 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 46 | 71 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-0 | 13 |
3-1 | 15 |
3-2 | 34 |
4-0 | 26 |
4-1 | 29 |
4-2 | 67 |
4-3 | 126 |
5-0 | 81 |
5-1 | 81 |
5-2 | 151 |
6-0 | 201 |
6-1 | 201 |
6-2 | 301 |
7-0 | 501 |
7-1 | 501 |
8-0 | 501 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Liberec thắng: 2, hòa: 0, AEK Larnaca thắng: 0
Sân nhà Liberec: 1, sân nhà AEK Larnaca: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Liberec | AEK Larnaca | 3-0 | 0%-0% | Europa League |
2016 | AEK Larnaca | Liberec | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Liberec thắng: 7, hòa: 2, thua: 6
AEK Larnaca thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
AEK Larnaca thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Liberec
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | PAOK | 2-0 | Liberec | 46.5%-53.5% |
2016 | Liberec | 3-0 | Karabakh | 40.7%-59.3% |
2016 | Fiorentina | 3-0 | Liberec | 57.8%-42.2% |
2016 | Liberec | 1-3 | Fiorentina | 45.7%-54.3% |
2016 | Liberec | 1-2 | PAOK | 54.4%-45.6% |
2016 | Karabakh | 2-2 | Liberec | 66.7%-33.3% |
2016 | Liberec | 3-0 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2016 | AEK Larnaca | 0-1 | Liberec | 0%-0% |
2016 | Liberec | 2-0 | Admira Wacker | 0%-0% |
2016 | Admira Wacker | 1-2 | Liberec | 0%-0% |
2015 | Liberec | 2-4 | Marseille | 52%-48% |
2015 | Braga | 2-1 | Liberec | 64%-36% |
2015 | Groningen | 0-1 | Liberec | 54%-46% |
2015 | Liberec | 1-1 | Groningen | 49%-51% |
2015 | Marseille | 0-1 | Liberec | 71%-29% |
Phong độ 15 trận gần nhất của AEK Larnaca
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | AEK Larnaca | 1-5 | Leverkusen | 40.9%-59.1% |
2018 | Zurich | 1-2 | AEK Larnaca | 51%-49% |
2018 | Ludogorets | 0-0 | AEK Larnaca | 57%-43% |
2018 | AEK Larnaca | 0-1 | Ludogorets | 52.8%-47.2% |
2018 | Leverkusen | 4-2 | AEK Larnaca | 54%-46% |
2018 | AEK Larnaca | 0-1 | Zurich | 56.2%-43.8% |
2018 | AEK Larnaca | 3-0 | Trencin | 0%-0% |
2018 | Trencin | 1-1 | AEK Larnaca | 50%-50% |
2018 | AEK Larnaca | 5-0 | Sturm | 0%-0% |
2018 | Sturm | 0-2 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2018 | AEK Larnaca | 4-0 | Dundalk | 0%-0% |
2018 | Dundalk | 0-0 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2017 | AEK Larnaca | 0-0 | Plzen | 0%-0% |
2017 | Plzen | 3-1 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2017 | Dinamo Minsk | 1-1 | AEK Larnaca | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2013 | Zurich | 1-2 | Liberec | 0%-0% |
2018 | Zurich | 1-2 | AEK Larnaca | 51%-49% |
2013 | Liberec | 2-1 | Zurich | 0%-0% |
2018 | Zurich | 1-2 | AEK Larnaca | 51%-49% |
2006 | Spartak Moskva | 2-1 | Liberec | 0%-0% |
2016 | Spartak Moskva | 0-1 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2006 | Liberec | 0-0 | Spartak Moskva | 0%-0% |
2016 | Spartak Moskva | 0-1 | AEK Larnaca | 0%-0% |