Legia vs Dundalk
24-8-2016 1h:45″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Stadion Wojska Polskiego, trọng tài Svein Oddvar Moen
Đội hình Legia
Thủ môn | Arkadiusz Malarz [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 6/18/1980 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Hậu vệ | Tomasz Jodlowiec [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/8/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 86cm
|
3 |
Hậu vệ | Igor Lewczuk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 5/30/1985 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
4 |
Tiền vệ | Guilherme Costa Marques [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/21/1991 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
6 |
Tiền vệ | Ondrej Duda [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 12/5/1994 Chiều cao: 164cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Nemanja Nikolic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 12/31/1987 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 79cm
|
11 |
Tiền đạo | Adam Hlousek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/19/1988 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 71cm
|
14 |
Tiền đạo | Michal Kucharczyk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 3/20/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
18 |
Hậu vệ | Jakub Rzezniczak [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 10/26/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
25 |
Hậu vệ | Lukasz Broz [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 12/17/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
28 |
Tiền đạo | Thibault Moulin [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 1/13/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
75 |
Hậu vệ | Tomasz Brzyski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 1/10/1982 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 68cm
|
17 |
Hậu vệ | Bartosz Bereszynski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 7/12/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
19 |
Tiền vệ | Stojan Vranjes [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 10/11/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
23 |
Thủ môn | Radoslaw Cierzniak [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 4/24/1983 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 81cm
|
33 |
Hậu vệ | Rafal Makowski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 8/5/1996 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
47 |
Thủ môn | Mihail Ivanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 8/7/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 74cm
|
77 |
Tiền đạo | Aleksander Prijovic (aka Aleksandar Prijovic) [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 4/21/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
99 |
Đội hình Dundalk
Thủ môn | Gary Rogers [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/25/1981 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 87cm
|
1 |
Hậu vệ | Sean Gannon [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 7/11/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 67cm
|
2 |
Hậu vệ | Brian Gartland [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 11/4/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
3 |
Hậu vệ | Andrew Boyle [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 3/7/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Stephen O’Donnell | 6 | |
Tiền vệ | Daryl Horgan [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 8/10/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | John Mountney [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 2/22/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | David McMillan [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 12/14/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Ronan Finn [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 12/21/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
10 |
Tiền đạo | Patrick McEleney [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/26/1992 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Dane Massey [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 4/17/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Chris Shields [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 12/27/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Shane Grimes [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 3/9/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
12 |
Hậu vệ | Patrick Barrett [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 7/22/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền đạo | Ciaran Kilduff [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/29/1988 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 82cm
|
16 |
Tiền vệ | Robbie Benson [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 5/7/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Darren Meenan [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 11/16/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
21 |
Thủ môn | Gabriel Sava [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 10/15/1986 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tường thuật Legia vs Dundalk
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
7″ | Odjidja (Legia) nhận thẻ vàng | |
19″ | 0:1 Vào! Benson (Dundalk) | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Legia – 0:1 – Dundalk | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Legia – 0:1 – Dundalk | |
57″ | Hloušek (Legia) nhận thẻ vàng | |
65″ | Thay người bên phía đội Legia:Guilherme vào thay Langil | |
67″ | Hloušek (Legia) nhận thẻ vàng thứ hai | |
71″ | Thay người bên phía đội Legia:Bereszyński vào thay Nikolić | |
73″ | Benson (Dundalk) nhận thẻ vàng | |
83″ | Thay người bên phía đội Dundalk:Meenan vào thay Shields | |
88″ | Thay người bên phía đội Dundalk:M. O’Connor vào thay P. McEleney | |
90″+2″ | 1:1 Vào! Kucharczyk (Legia) | |
90″+2″ | Kucharczyk (Legia) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Thay người bên phía đội Legia:Prijovic vào thay Moulin | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Legia – 1:1 – Dundalk | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Legia – 1:1 – Dundalk |
Thống kê chuyên môn trận Legia – Dundalk
Chỉ số quan trọng | Legia | Dundalk |
Tỷ lệ cầm bóng | 57% | 43% |
Sút cầu môn | 3 | 2 |
Sút bóng | 9 | 6 |
Thủ môn cản phá | 1 | 3 |
Sút ngoài cầu môn | 5 | 1 |
Phạt góc | 6 | 2 |
Việt vị | 3 | 0 |
Phạm lỗi | 13 | 2 |
Thẻ vàng | 1 | 0 |
Thẻ đỏ | 1 | 0 |
Kèo nhà cái trận Legia vs Dundalk
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 | 0.85 | -0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.98 | 0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.47 | 4.28 | 7.32 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
5.5 | 2.88 | 1.85 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 8.5 |
3-1 | 13 |
3-2 | 34 |
4-1 | 23 |
4-2 | 67 |
4-3 | 126 |
5-1 | 67 |
5-2 | 151 |
6-1 | 151 |
6-2 | 251 |
7-1 | 301 |
1-1 | 8.5 |
2-2 | 23 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
1-2 | 21 |
1-3 | 67 |
1-4 | 151 |
1-5 | 501 |
2-3 | 67 |
2-4 | 151 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Legia thắng: 1, hòa: 1, Dundalk thắng: 0
Sân nhà Legia: 1, sân nhà Dundalk: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Legia | Dundalk | 1-1 | 57%-43% | Champions League |
2016 | Dundalk | Legia | 0-2 | 51%-49% | Champions League |
Phong độ gần đây
Legia thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
Dundalk thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Dundalk thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Legia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dudelange | 2-2 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 1-2 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 0-2 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Legia | 3-0 | Cork | 0%-0% |
2018 | Cork | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2017 | Sheriff | 0-0 | Legia | 0%-0% |
2017 | Legia | 1-1 | Sheriff | 50%-50% |
2017 | Legia | 1-0 | FC Astana | 0%-0% |
2017 | FC Astana | 3-1 | Legia | 75%-25% |
2017 | Legia | 6-0 | Mariehamn | 0%-0% |
2017 | Mariehamn | 0-3 | Legia | 0%-0% |
2017 | Ajax | 1-0 | Legia | 62.5%-37.5% |
2017 | Legia | 0-0 | Ajax | 36%-64% |
2016 | Legia | 1-0 | Sporting CP | 36.1%-63.9% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Dundalk
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | AEK Larnaca | 4-0 | Dundalk | 0%-0% |
2018 | Dundalk | 0-0 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2018 | Dundalk | 2-1 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2018 | Levadia Tallinn | 0-1 | Dundalk | 0%-0% |
2017 | Rosenborg | 2-1 | Dundalk | 0%-0% |
2017 | Dundalk | 1-1 | Rosenborg | 0%-0% |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Dundalk | 57.5%-42.5% |
2016 | Dundalk | 0-1 | AZ Alkmaar | 52.6%-47.4% |
2016 | Zenit | 2-1 | Dundalk | 63.7%-36.3% |
2016 | Dundalk | 1-2 | Zenit | 31.2%-68.8% |
2016 | Dundalk | 1-0 | Maccabi Tel-Aviv | 34.1%-65.9% |
2016 | AZ Alkmaar | 1-1 | Dundalk | 55.8%-44.2% |
2016 | Legia | 1-1 | Dundalk | 57%-43% |
2016 | Dundalk | 0-2 | Legia | 51%-49% |
2016 | Dundalk | 3-0 | BATE Borisov | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2012 | Rosenborg | 2-1 | Legia | 0%-0% |
2017 | Rosenborg | 2-1 | Dundalk | 0%-0% |
2012 | Legia | 1-1 | Rosenborg | 0%-0% |
2017 | Rosenborg | 2-1 | Dundalk | 0%-0% |
2006 | Legia | 2-0 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2016 | FH Hafnarfjardar | 2-2 | Dundalk | 0%-0% |
2006 | FH Hafnarfjardar | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2016 | FH Hafnarfjardar | 2-2 | Dundalk | 0%-0% |