HJK Helsinki vs Goteborg
4-8-2016 23h:0″
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Helsinki Football Stadium, trọng tài Anatolii Zhabchenko
Đội hình HJK Helsinki
Hậu vệ | Taye Taiwo [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 4/15/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 77cm
|
3 |
Medo | 4 | |
Hậu vệ | Lum Rexhepi [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 8/3/1992 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 89cm
|
5 |
Tiền vệ | Obed Malolo [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 4/18/1997 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 65cm
|
6 |
Tiền vệ | Nikolai Alho [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 3/12/1993 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Atomu Tanaka [+]
Quốc tịch: Nhật Bản Ngày sinh: 10/4/1987 Chiều cao: 167cm Cân nặng: 65cm
|
10 |
Tiền đạo | Alfredo Morelos [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 6/21/1996 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 79cm
|
11 |
Hậu vệ | Ivan Tatomirovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/11/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Ville Jalasto [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 4/19/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 85cm
|
15 |
Thủ môn | Thomas Dahne [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/4/1994 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền đạo | Nnamdi Oduamadi [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 10/17/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
90 |
Tiền đạo | Mikael Forssell [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 3/14/1981 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
9 |
Tiền vệ | Toni Kolehmainen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 7/20/1988 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 65cm
|
13 |
Hậu vệ | Aapo Halme [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 5/22/1998 Chiều cao: 196cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Hậu vệ | Sebastian Sorsa [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 1/25/1984 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
27 |
Markus Uusitalo | 29 | |
Sebastian Dahlstrom | 38 | |
Richard Gadze | 43 |
Đội hình Goteborg
Tiền vệ | Mads Albaek [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/14/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
7 |
Tiền vệ | Tobias Hysen [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 3/9/1982 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 79cm
|
10 |
Hậu vệ | Martin Smedberg Dalance [+]
Quốc tịch: Bolivia Ngày sinh: 5/10/1984 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
11 |
Thủ môn | Pontus Dahlberg [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/21/1999 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 84cm
|
12 |
Hậu vệ | Hjalmar Jonsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 7/28/1980 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
14 |
Victor Skold | 20 | |
Hậu vệ | Tom Pettersson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 3/25/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 83cm
|
24 |
Patrik Karlsson Lagemyr | 26 | |
Hậu vệ | Billy Nordstrom [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 9/18/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Hậu vệ | Mattias Bjarsmyr [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/2/1986 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
30 |
Alexander Leksell | 32 | |
Thủ môn | John Alvbage [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 8/9/1982 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 89cm
|
1 |
Hậu vệ | Emil Salomonsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 4/28/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
2 |
Hậu vệ | Haitam Aleesami [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/31/1991 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
4 |
Hậu vệ | Sebastian Eriksson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/30/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 72cm
|
6 |
Tiền vệ | Soren Rieks [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 4/6/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
8 |
Mikael Boman | 16 | |
Hậu vệ | Thomas Rogne [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/29/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 87cm
|
28 |
Tường thuật HJK Helsinki vs Goteborg
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
32″ | Smedberg (Goteborg) nhận thẻ vàng | |
35″ | 0:1 Vàoooo!! Boman (Goteborg) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! HJK Helsinki – 0:1 – Goteborg | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! HJK Helsinki – 0:1 – Goteborg | |
52″ | Rogne (Goteborg) nhận thẻ vàng | |
64″ | Sorsa (HJK Helsinki) nhận thẻ vàng | |
67″ | Thay người bên phía đội HJK Helsinki:Kolehmainen vào thay Gadze | |
68″ | Jalasto (HJK Helsinki) nhận thẻ vàng | |
76″ | Eriksson (Goteborg) nhận thẻ vàng | |
82″ | 0:2 Vàoooo!! Ankersen (Goteborg) | |
86″ | Thay người bên phía đội Goteborg:Pettersson vào thay Smedberg | |
87″ | Bjärsmyr (Goteborg) nhận thẻ vàng | |
89″ | Halme (HJK Helsinki) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! HJK Helsinki – 0:2 – Goteborg | |
0″ | Trận đấu kết thúc! HJK Helsinki – 0:2 – Goteborg |
Thống kê chuyên môn trận HJK Helsinki – Goteborg
Chỉ số quan trọng | HJK Helsinki | Goteborg |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận HJK Helsinki vs Goteborg
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | 0.85 | -0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.95 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.85 | 3.37 | 2.36 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3.1 | 3.3 | 2.15 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 29 |
4-2 | 67 |
4-3 | 101 |
5-2 | 201 |
6-2 | 501 |
2-2 | 15 |
3-3 | 51 |
4-4 | 151 |
0-2 | 12 |
0-3 | 21 |
0-4 | 51 |
0-5 | 151 |
0-6 | 301 |
0-7 | 501 |
1-2 | 9 |
1-3 | 17 |
1-4 | 41 |
1-5 | 126 |
1-6 | 251 |
1-7 | 501 |
2-3 | 26 |
2-4 | 67 |
2-5 | 201 |
2-6 | 301 |
3-4 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
HJK Helsinki thắng: 1, hòa: 0, Goteborg thắng: 1
Sân nhà HJK Helsinki: 1, sân nhà Goteborg: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | HJK Helsinki | Goteborg | 0-2 | 0%-0% | Europa League |
2016 | Goteborg | HJK Helsinki | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
HJK Helsinki thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Goteborg thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Goteborg thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của HJK Helsinki
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | HJK Helsinki | 1-4 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2018 | Olimpija Ljubljana | 3-0 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2018 | HJK Helsinki | 1-2 | BATE Borisov | 50%-50% |
2018 | BATE Borisov | 0-0 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2018 | HJK Helsinki | 3-1 | Vikingur Gota | 0%-0% |
2018 | Vikingur Gota | 1-2 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2017 | HJK Helsinki | 1-1 | Skendija | 0%-0% |
2017 | Skendija | 3-1 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2017 | HJK Helsinki | 3-0 | Connah’s Quay | 0%-0% |
2017 | Connah’s Quay | 1-0 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2016 | HJK Helsinki | 0-2 | Goteborg | 0%-0% |
2016 | Goteborg | 1-2 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2016 | HJK Helsinki | 1-0 | Beroe | 0%-0% |
2016 | Beroe | 1-1 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2016 | HJK Helsinki | 1-1 | Atlantas | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Goteborg
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Karabakh | 3-0 | Goteborg | 0%-0% |
2016 | Goteborg | 1-0 | Karabakh | 0%-0% |
2016 | HJK Helsinki | 0-2 | Goteborg | 0%-0% |
2016 | Goteborg | 1-2 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2016 | Goteborg | 0-0 | Piast Gliwice | 0%-0% |
2016 | Piast Gliwice | 0-3 | Goteborg | 0%-0% |
2016 | Llandudno | 1-2 | Goteborg | 0%-0% |
2015 | Goteborg | 0-0 | Belenenses | 0%-0% |
2015 | Belenenses | 2-1 | Goteborg | 0%-0% |
2015 | Goteborg | 2-0 | Slask Wroclaw | 0%-0% |
2015 | Slask Wroclaw | 0-0 | Goteborg | 0%-0% |
2014 | Rio Ave | 0-0 | Goteborg | 0%-0% |
2014 | Goteborg | 0-1 | Rio Ave | 0%-0% |
2014 | Goteborg | 0-1 | Gyor | 0%-0% |
2014 | Gyor | 0-3 | Goteborg | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |