Brondby vs Panathinaikos
26-8-2016 0h:0″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Brøndby, trọng tài Oliver Drachta
Đội hình Brondby
Thủ môn | Frederik Ronnow [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 8/4/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Jesper Juelsgard | 2 | |
Hậu vệ | Benedikt Rocker [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 11/19/1989 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 88cm
|
4 |
Tiền đạo | Teemu Pukki [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 3/29/1990 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
9 |
Hậu vệ | Johan Larsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 5/5/1990 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 75cm
|
13 |
David Boysen | 15 | |
Tiền vệ | Christian Noregaard (aka Christian Norgaard) [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 3/10/1994 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
19 |
Tiền vệ | Kamil Wilczek [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 1/14/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
20 |
Tiền vệ | Andrew Hjulsager [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/15/1995 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Christian Jakobsen | 25 | |
Hậu vệ | Svenn Crone [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 5/20/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tiền vệ | Jonas Borring [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/3/1985 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 76cm
|
11 |
Hậu vệ | Frederik Holst [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 9/24/1994 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
12 |
Thủ môn | Mads Toppel [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/31/1982 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 86cm
|
16 |
Tiền vệ | Lebogang Phiri [+]
Quốc tịch: Nam Phi Ngày sinh: 11/9/1994 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
18 |
Hậu vệ | Patrick Da Silva [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 10/23/1994 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 75cm
|
23 |
Daniel Stuckler | 24 | |
Hậu vệ | Trond Andersen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 1/5/1975 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 75cm
|
28 |
Đội hình Panathinaikos
Hậu vệ | Giorgos Koutroumpis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 2/10/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Victor Ibarbo [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 5/19/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
8 |
Tiền đạo | Marcus Berg [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 8/16/1986 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
9 |
Hậu vệ | Jose Goncalves [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 9/16/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 81cm
|
10 |
Thủ môn | Luke Steele [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/23/1984 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 77cm
|
15 |
Mubarak Wakaso | 22 | |
Hậu vệ | Niklas Hult [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/13/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 65cm
|
23 |
Tiền vệ | Cristian Ledesma [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 9/23/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
24 |
Tiền vệ | Giandomenico Mesto [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 5/24/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
27 |
Hậu vệ | Rodrigo Moledo [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 10/27/1987 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 92cm
|
31 |
Hậu vệ | Ivan Ivanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 2/25/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 77cm
|
51 |
Thủ môn | Stefanos Kotsolis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 5/5/1979 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
1 |
Hậu vệ | Nuno Reis [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 1/31/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
5 |
Tiền vệ | Olivier Boumale [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 9/17/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 67cm
|
7 |
Tiền vệ | Sebastian Leto [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 8/29/1986 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 77cm
|
11 |
Tiền vệ | Robin Lod [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 4/17/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
17 |
Lucas Villafanez | 19 | |
Tiền đạo | Viktor Klonaridis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 7/28/1992 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
28 |
Tường thuật Brondby vs Panathinaikos
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
35″ | 1:0 Vàoooo!! Mukhtar (Brondby) | |
40″ | Wakaso (Panathinaikos) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hjulsager (Brondby) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Brondby – 1:0 – Panathinaikos | |
46″ | Thay người bên phía đội Panathinaikos:Leto vào thay Ibarbo | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Brondby – 1:0 – Panathinaikos | |
49″ | Koutroumbis (Panathinaikos) nhận thẻ vàng | |
59″ | Thay người bên phía đội Panathinaikos:Lod vào thay Ledesma | |
66″ | 1:1 Vàoooo!! Ivanov (Panathinaikos) | |
67″ | Thay người bên phía đội Brondby:Ureña vào thay Holst | |
75″ | Thay người bên phía đội Brondby:Corlu vào thay Phiri | |
83″ | Thay người bên phía đội Brondby:Jakobsen vào thay Pukki | |
85″ | Thay người bên phía đội Panathinaikos:Villafáñez vào thay Hult | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Brondby – 1:1 – Panathinaikos | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Brondby – 1:1 – Panathinaikos |
Thống kê chuyên môn trận Brondby – Panathinaikos
Chỉ số quan trọng | Brondby | Panathinaikos |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Brondby vs Panathinaikos
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.95 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.02 | 3.6 | 3.48 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.3 | 4.6 | 12 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 9.5 |
3-1 | 19 |
3-2 | 26 |
4-1 | 41 |
4-2 | 67 |
4-3 | 101 |
5-1 | 126 |
5-2 | 201 |
6-1 | 301 |
6-2 | 301 |
7-1 | 501 |
1-1 | 7.5 |
2-2 | 13 |
3-3 | 51 |
4-4 | 151 |
1-2 | 10 |
1-3 | 21 |
1-4 | 51 |
1-5 | 151 |
1-6 | 301 |
1-7 | 501 |
2-3 | 26 |
2-4 | 67 |
2-5 | 201 |
2-6 | 501 |
3-4 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Brondby thắng: 0, hòa: 1, Panathinaikos thắng: 1
Sân nhà Brondby: 1, sân nhà Panathinaikos: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Brondby | Panathinaikos | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
2016 | Panathinaikos | Brondby | 3-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Brondby thắng: 7, hòa: 2, thua: 6
Panathinaikos thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Panathinaikos thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Brondby
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Brondby | 2-4 | Genk | 33.3%-66.7% |
2018 | Genk | 5-2 | Brondby | 75%-25% |
2018 | Brondby | 2-1 | Spartak Subotica | 0%-0% |
2018 | Spartak Subotica | 0-2 | Brondby | 0%-0% |
2017 | Hajduk Split | 2-0 | Brondby | 0%-0% |
2017 | Brondby | 0-0 | Hajduk Split | 0%-0% |
2017 | VPS | 2-1 | Brondby | 0%-0% |
2017 | Brondby | 2-0 | VPS | 0%-0% |
2016 | Brondby | 1-1 | Panathinaikos | 0%-0% |
2016 | Panathinaikos | 3-0 | Brondby | 0%-0% |
2016 | Brondby | 3-1 | Hertha Berlin | 0%-0% |
2016 | Hertha Berlin | 1-0 | Brondby | 0%-0% |
2016 | Hibernian | 0-1 | Brondby | 0%-0% |
2016 | Brondby | 6-0 | Valur | 0%-0% |
2016 | Valur | 1-4 | Brondby | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Panathinaikos
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Athletic Bilbao | 1-0 | Panathinaikos | 50.7%-49.3% |
2017 | Panathinaikos | 2-3 | Athletic Bilbao | 48.4%-51.6% |
2017 | Gabala | 1-2 | Panathinaikos | 0%-0% |
2017 | Panathinaikos | 1-0 | Gabala | 0%-0% |
2016 | Panathinaikos | 0-2 | Celta Vigo | 41.9%-58.1% |
2016 | Ajax | 2-0 | Panathinaikos | 66%-34% |
2016 | Panathinaikos | 0-3 | Standard | 43.5%-56.5% |
2016 | Standard | 2-2 | Panathinaikos | 67.3%-32.7% |
2016 | Celta Vigo | 2-0 | Panathinaikos | 59%-41% |
2016 | Panathinaikos | 1-2 | Ajax | 43%-57% |
2016 | Brondby | 1-1 | Panathinaikos | 0%-0% |
2016 | Panathinaikos | 3-0 | Brondby | 0%-0% |
2016 | AIK Solna | 0-2 | Panathinaikos | 0%-0% |
2016 | Panathinaikos | 1-0 | AIK Solna | 0%-0% |
2015 | Panathinaikos | 2-2 | Gabala | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2014 | Brondby | 0-2 | Club Brugge | 0%-0% |
2015 | Club Brugge | 3-0 | Panathinaikos | 0%-0% |
2014 | Club Brugge | 3-0 | Brondby | 0%-0% |
2015 | Club Brugge | 3-0 | Panathinaikos | 0%-0% |
2005 | Lokomotiv Moskva | 4-2 | Brondby | 0%-0% |
2007 | Panathinaikos | 2-0 | Lokomotiv Moskva | 51%-49% |
2005 | Ajax | 3-1 | Brondby | 0%-0% |
2016 | Ajax | 2-0 | Panathinaikos | 66%-34% |
2005 | Brondby | 2-2 | Ajax | 0%-0% |
2016 | Ajax | 2-0 | Panathinaikos | 66%-34% |