AZ Alkmaar vs Vojvodina
26-8-2016 1h:0″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân AZ Stadion, trọng tài Tobias Stieler
Đội hình AZ Alkmaar
Thủ môn | Sergio Rochet [+]
Quốc tịch: Uruguay Ngày sinh: 3/23/1993 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 82cm
|
1 |
Hậu vệ | Mattias Johansson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/16/1992 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 66cm
|
2 |
Hậu vệ | Ron Vlaar [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 2/15/1985 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 80cm
|
4 |
Hậu vệ | Ridgeciano Haps [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 6/12/1993 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền đạo | Alireza Jahanbakhsh [+]
Quốc tịch: Iran Ngày sinh: 8/11/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
7 |
Tiền vệ | Joris van Overeem [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 6/1/1994 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Wouter Weghorst | 9 | |
Tiền vệ | Markus Henriksen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/25/1992 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Dabney dos Santos (aka Dabney Souza) [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/21/1996 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 69cm
|
19 |
Hậu vệ | Derrick Luckassen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/3/1995 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
23 |
Hậu vệ | Jan Wuytens [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 6/9/1985 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 77cm
|
30 |
Hậu vệ | Rens van Eijden [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 3/3/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 81cm
|
3 |
Thủ môn | Gino Coutinho [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/5/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 84cm
|
16 |
Mats Seuntjes | 20 | |
Tiền đạo | Robert Muhren [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/18/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
21 |
Hậu vệ | Rajko Brezancic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/21/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
24 |
Fred Friday | 27 | |
Tiền vệ | Levi Garcia [+]
Quốc tịch: Trinidad & Tobago Ngày sinh: 11/20/1997 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Đội hình Vojvodina
Hậu vệ | Vladimir Kovacevic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 11/11/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Dejan Meleg [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/1/1994 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Tiền vệ | Darko Puskaric [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/13/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 77cm
|
8 |
Hậu vệ | Srdan Babic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 4/22/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Nikola Antic | 20 | |
Nikola Kovacevic | 21 | |
Tiền vệ | Filip Malbasic (aka Filip Malbai) [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 11/18/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 81cm
|
22 |
Thủ môn | Marko Kordic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/22/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Tiền vệ | Dusan Jovancic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/19/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Tiền vệ | Nemanja Miletic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/26/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Tiền vệ | Nikola Trujic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 4/14/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
92 |
Dusan Micic | 4 | |
Nikola Asceric | 9 | |
Aleksandar Palocevic | 10 | |
Thủ môn | Nikola Peric [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 2/4/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Ivan Lakicevic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/27/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Lazar Zlicic | 18 | |
Uros Stamenic | 31 |
Tường thuật AZ Alkmaar vs Vojvodina
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! AZ Alkmaar – 0:0 – Vojvodina | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! AZ Alkmaar – 0:0 – Vojvodina | |
50″ | Mićić (Vojvodina) nhận thẻ vàng | |
60″ | Thay người bên phía đội Vojvodina:Babić vào thay Ašćerić | |
65″ | Thay người bên phía đội AZ Alkmaar:Dabney Souza vào thay Garcia | |
68″ | S. Wuytens (AZ Alkmaar) nhận thẻ vàng | |
70″ | Thay người bên phía đội AZ Alkmaar:Weghorst vào thay Friday | |
71″ | Thay người bên phía đội Vojvodina:Vukasović vào thay Maksimović | |
76″ | Thay người bên phía đội AZ Alkmaar:van Overeem vào thay Jahanbakhsh | |
77″ | Thay người bên phía đội Vojvodina:Trifunović vào thay Malbašić | |
83″ | Trifunović (Vojvodina) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! AZ Alkmaar – 0:0 – Vojvodina | |
0″ | Trận đấu kết thúc! AZ Alkmaar – 0:0 – Vojvodina |
Thống kê chuyên môn trận AZ Alkmaar – Vojvodina
Chỉ số quan trọng | AZ Alkmaar | Vojvodina |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận AZ Alkmaar vs Vojvodina
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 | 0.85 | -0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.9 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.49 | 4.41 | 6.19 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
10 | 1.08 | 23 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 8.5 |
2-0 | 8.5 |
2-1 | 8 |
3-0 | 12 |
3-1 | 12 |
3-2 | 23 |
4-0 | 19 |
4-1 | 19 |
4-2 | 41 |
4-3 | 81 |
5-0 | 51 |
5-1 | 51 |
5-2 | 101 |
6-0 | 126 |
6-1 | 126 |
6-2 | 201 |
7-0 | 251 |
7-1 | 251 |
8-0 | 501 |
9-0 | 501 |
0-0 | 15 |
1-1 | 8.5 |
2-2 | 17 |
3-3 | 51 |
4-4 | 151 |
0-1 | 17 |
0-2 | 34 |
0-3 | 67 |
0-4 | 151 |
0-5 | 501 |
1-2 | 17 |
1-3 | 41 |
1-4 | 101 |
1-5 | 301 |
1-6 | 501 |
2-3 | 41 |
2-4 | 101 |
2-5 | 301 |
2-6 | 501 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
AZ Alkmaar thắng: 1, hòa: 1, Vojvodina thắng: 0
Sân nhà AZ Alkmaar: 1, sân nhà Vojvodina: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | AZ Alkmaar | Vojvodina | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
2016 | Vojvodina | AZ Alkmaar | 0-3 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
AZ Alkmaar thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Vojvodina thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Vojvodina thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của AZ Alkmaar
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | AZ Alkmaar | 2-1 | Kairat | 75.8%-24.2% |
2018 | Kairat | 2-0 | AZ Alkmaar | 25.2%-74.8% |
2017 | Lyon | 7-1 | AZ Alkmaar | 57.2%-42.8% |
2017 | AZ Alkmaar | 1-4 | Lyon | 51%-49% |
2016 | AZ Alkmaar | 3-2 | Zenit | 41.7%-58.3% |
2016 | Dundalk | 0-1 | AZ Alkmaar | 52.6%-47.4% |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | 0-0 | AZ Alkmaar | 51.1%-48.9% |
2016 | AZ Alkmaar | 1-2 | Maccabi Tel-Aviv | 46.1%-53.9% |
2016 | Zenit | 5-0 | AZ Alkmaar | 61.2%-38.8% |
2016 | AZ Alkmaar | 1-1 | Dundalk | 55.8%-44.2% |
2016 | AZ Alkmaar | 0-0 | Vojvodina | 0%-0% |
2016 | Vojvodina | 0-3 | AZ Alkmaar | 0%-0% |
2016 | PAS Giannina | 1-2 | AZ Alkmaar | 0%-0% |
2016 | AZ Alkmaar | 1-0 | PAS Giannina | 0%-0% |
2015 | Athletic Bilbao | 2-2 | AZ Alkmaar | 61%-39% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Vojvodina
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Ruzomberok | 2-0 | Vojvodina | 0%-0% |
2017 | Vojvodina | 2-1 | Ruzomberok | 0%-0% |
2016 | AZ Alkmaar | 0-0 | Vojvodina | 0%-0% |
2016 | Vojvodina | 0-3 | AZ Alkmaar | 0%-0% |
2016 | Dinamo Minsk | 0-2 | Vojvodina | 0%-0% |
2016 | Vojvodina | 1-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2016 | Connah’s Quay | 1-2 | Vojvodina | 0%-0% |
2016 | Vojvodina | 1-0 | Connah’s Quay | 0%-0% |
2016 | Vojvodina | 5-0 | Bokelj | 0%-0% |
2016 | Bokelj | 1-1 | Vojvodina | 0%-0% |
2015 | Vojvodina | 0-2 | Plzen | 0%-0% |
2015 | Plzen | 3-0 | Vojvodina | 0%-0% |
2015 | Vojvodina | 0-2 | Sampdoria | 0%-0% |
2015 | Sampdoria | 0-4 | Vojvodina | 0%-0% |
2015 | FK Spartaks | 1-1 | Vojvodina | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2011 | Austria Wien | 2-2 | AZ Alkmaar | 47%-53% |
2009 | Austria Wien | 4-2 | Vojvodina | 0%-0% |
2011 | AZ Alkmaar | 2-2 | Austria Wien | 60%-40% |
2009 | Austria Wien | 4-2 | Vojvodina | 0%-0% |
2010 | Sheriff | 1-1 | AZ Alkmaar | 35%-65% |
2013 | Sheriff | 2-1 | Vojvodina | 0%-0% |
2010 | AZ Alkmaar | 2-1 | Sheriff | 62.6%-37.4% |
2013 | Sheriff | 2-1 | Vojvodina | 0%-0% |