Arouca vs Olympiacos
19-8-2016 2h:0″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Arouca Municipal Stadium, trọng tài Slavko Vincic
Đội hình Arouca
Thủ môn | Rafael Bracali [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/4/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
1 |
Hugo Basto | 3 | |
Hậu vệ | Artur [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/11/1996 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Adilson Goiano | 8 | |
Mateus | 12 | |
Gege | 14 | |
Jubal | 33 | |
Nelsinho | 55 | |
Hậu vệ | Nuno Coelho [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 1/7/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
66 |
Zequinha | 87 | |
Walter Gonzalez | 95 | |
Anderson Luiz | 5 | |
Tiền đạo | Marlon De Jesus [+]
Quốc tịch: Ecuador Ngày sinh: 4/9/1991 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 77cm
|
9 |
Tiền vệ | Nuninho [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 11/22/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Rui Sacramento | 13 | |
Hậu vệ | Andre Santos [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/8/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
26 |
Tiền vệ | Rafael Crivellaro [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/18/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
50 |
Tiền đạo | Bruno Silva Lopes [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/19/1986 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 75cm
|
99 |
Đội hình Olympiacos
Hậu vệ | Alberto Botia [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/27/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 75cm
|
3 |
Tiền vệ | Luka Milivojevic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 4/7/1991 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
5 |
Hậu vệ | Manuel Da Costa [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 5/5/1986 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 78cm
|
6 |
Tiền vệ | Alejandro Dominguez [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 10/5/1981 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 69cm
|
10 |
Tiền vệ | Esteban Cambiasso [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 8/17/1980 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 78cm
|
19 |
Hậu vệ | Alberto de la Bella [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/2/1985 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
24 |
Thủ môn | Stefanos Kapino [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 3/18/1994 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 81cm
|
27 |
Hậu vệ | Diogo Figueiras [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 1/7/1991 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 62cm
|
77 |
Tiền đạo | Felipe Pardo [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 8/17/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
90 |
Tiền đạo | Sebastiao Couto Junior (aka Seba) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 6/8/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 73cm
|
92 |
Tiền đạo | Brown Ideye [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 10/10/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
99 |
Tiền vệ | Konstantinos Fortounis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 10/16/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Tiền đạo | Alan Pulido (aka Pulido) [+]
Quốc tịch: Mexico Ngày sinh: 3/8/1991 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
17 |
Tiền vệ | Jimmy Durmaz [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 3/22/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 65cm
|
21 |
Thủ môn | Nicola Leali [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 2/17/1993 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
31 |
Tiền vệ | Theofanis Tzandaris [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 6/13/1993 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
32 |
Tiền vệ | Sasa Zdjelar [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 3/20/1995 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
44 |
Hậu vệ | Panagiotis Retsos [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 8/9/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
45 |
Tường thuật Arouca vs Olympiacos
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
27″ | 0:1 Vào! Sebá (Olympiacos) | |
31″ | Carleto (Arouca) nhận thẻ vàng | |
40″ | Nuno Coelho (Arouca) nhận thẻ vàng | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Arouca – 0:1 – Olympiacos | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Arouca – 0:1 – Olympiacos | |
58″ | Walter González (Arouca) nhận thẻ vàng | |
59″ | Thay người bên phía đội Arouca:Marlon De Jesús vào thay Carleto | |
68″ | Thay người bên phía đội Arouca:André Santos vào thay Moreira Artur | |
72″ | Thay người bên phía đội Olympiacos:Thanasis Androutsos vào thay Alejandro Domínguez | |
75″ | Thay người bên phía đội Arouca:Rafael Crivellaro vào thay Adilson Goiano | |
86″ | Manuel da Costa (Olympiacos) nhận thẻ vàng | |
88″ | Thay người bên phía đội Olympiacos:Jimmy Durmaz vào thay Sebá | |
90″ | Thay người bên phía đội Olympiacos:Sasa Zdjelar vào thay Felipe Pardo | |
90″+2″ | Diogo Figueiras (Olympiacos) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Arouca – 0:1 – Olympiacos | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Arouca – 0:1 – Olympiacos | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
27″ | 0:1 Vào! Sebá (Olympiacos) | |
31″ | Carleto (Arouca) nhận thẻ vàng | |
40″ | Nuno Coelho (Arouca) nhận thẻ vàng | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Arouca – 0:1 – Olympiacos | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Arouca – 0:1 – Olympiacos | |
58″ | Walter González (Arouca) nhận thẻ vàng | |
59″ | Thay người bên phía đội Arouca:Marlon De Jesús vào thay Carleto | |
68″ | Thay người bên phía đội Arouca:André Santos vào thay Moreira Artur | |
72″ | Thay người bên phía đội Olympiacos:Thanasis Androutsos vào thay Alejandro Domínguez | |
75″ | Thay người bên phía đội Arouca:Rafael Crivellaro vào thay Adilson Goiano | |
86″ | Manuel da Costa (Olympiacos) nhận thẻ vàng | |
88″ | Thay người bên phía đội Olympiacos:Jimmy Durmaz vào thay Sebá | |
90″ | Thay người bên phía đội Olympiacos:Sasa Zdjelar vào thay Felipe Pardo | |
90″+2″ | Diogo Figueiras (Olympiacos) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Arouca – 0:1 – Olympiacos | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Arouca – 0:1 – Olympiacos |
Thống kê chuyên môn trận Arouca – Olympiacos
Chỉ số quan trọng | Arouca | Olympiacos |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Arouca vs Olympiacos
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | -0.91 | 0.8 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.95 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.9 | 3.26 | 2 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
17 | 5.5 | 1.22 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 15 |
3-1 | 51 |
3-2 | 67 |
4-1 | 126 |
4-2 | 151 |
4-3 | 201 |
5-1 | 501 |
5-2 | 501 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
1-1 | 7 |
2-2 | 21 |
3-3 | 101 |
4-4 | 201 |
0-1 | 5.5 |
0-2 | 8 |
0-3 | 17 |
0-4 | 41 |
0-5 | 126 |
0-6 | 301 |
0-7 | 501 |
1-2 | 9 |
1-3 | 19 |
1-4 | 51 |
1-5 | 151 |
1-6 | 301 |
1-7 | 501 |
2-3 | 41 |
2-4 | 81 |
2-5 | 251 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Arouca thắng: 0, hòa: 0, Olympiacos thắng: 2
Sân nhà Arouca: 1, sân nhà Olympiacos: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Olympiacos | Arouca | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
2016 | Arouca | Olympiacos | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Arouca thắng: 0, hòa: 2, thua: 2
Olympiacos thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Olympiacos thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Arouca
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Olympiacos | 2-1 | Arouca | 0%-0% |
2016 | Arouca | 0-1 | Olympiacos | 0%-0% |
2016 | Arouca | 0-0 | Heracles | 0%-0% |
2016 | Heracles | 1-1 | Arouca | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Olympiacos
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Dinamo Kyiv | 1-0 | Olympiacos | 46%-54% |
2019 | Olympiacos | 2-2 | Dinamo Kyiv | 41%-59% |
2018 | Betis | 1-0 | Olympiacos | 61%-39% |
2018 | Dudelange | 0-2 | Olympiacos | 48%-52% |
2018 | AC Milan | 3-1 | Olympiacos | 52%-48% |
2018 | Burnley | 1-1 | Olympiacos | 59.8%-40.2% |
2018 | Olympiacos | 3-1 | Burnley | 67.7%-32.3% |
2018 | Luzern | 1-3 | Olympiacos | 0%-0% |
2018 | Olympiacos | 4-0 | Luzern | 0%-0% |
2017 | Olympiacos | 0-2 | Juventus | 37.7%-62.3% |
2017 | Sporting CP | 3-1 | Olympiacos | 59%-41% |
2017 | Olympiacos | 0-0 | Barcelona | 30%-70% |
2017 | Barcelona | 3-1 | Olympiacos | 70%-30% |
2017 | Juventus | 2-0 | Olympiacos | 75%-25% |
2017 | Olympiacos | 2-3 | Sporting CP | 55.2%-44.8% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |