AIK Solna vs Panathinaikos
5-8-2016 0h:0″
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stockholms, trọng tài Tony Chapron
Đội hình AIK Solna
Hậu vệ | Per Karlsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/2/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 84cm
|
3 |
Hậu vệ | Nils-Eric Johansson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/12/1980 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
4 |
Hậu vệ | Ebenezer Ofori [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 7/1/1995 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 69cm
|
17 |
Daniel Sundgren | 21 | |
Tiền đạo | Carlos Strandberg [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 4/14/1996 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền vệ | Stefan Ishizaki [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 5/14/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
24 |
Christos Gravius | 31 | |
Patrick Kpozo | 32 | |
Thủ môn | Patrik Carlgren [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/8/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
35 |
Tiền đạo | Alexander Isak [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 9/21/1999 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 70cm
|
36 |
Tiền vệ | Amin Affane [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/21/1994 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 70cm
|
39 |
Tiền vệ | Johan Blomberg [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/14/1987 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 65cm
|
8 |
Tiền đạo | Denni Avdic [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 9/4/1988 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
10 |
Tiền đạo | Eero Markkasen (aka Eero Markkanen) [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 7/3/1991 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 97cm
|
11 |
Hậu vệ | Sauli Vaisanen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 6/5/1994 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 75cm
|
15 |
Thủ môn | Ahmed Yaseen [+]
Quốc tịch: Iraq Ngày sinh: 4/22/1991 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Anton Jonsson Saletros [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 4/12/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Oscar Linner | 34 |
Đội hình Panathinaikos
Hậu vệ | Giorgos Koutroumpis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 2/10/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Victor Ibarbo [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 5/19/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
8 |
Tiền đạo | Marcus Berg [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 8/16/1986 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
9 |
Hậu vệ | Jose Goncalves [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 9/16/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 81cm
|
10 |
Thủ môn | Luke Steele [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/23/1984 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 77cm
|
15 |
Mubarak Wakaso | 22 | |
Hậu vệ | Niklas Hult [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/13/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 65cm
|
23 |
Tiền vệ | Cristian Ledesma [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 9/23/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
24 |
Tiền vệ | Giandomenico Mesto [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 5/24/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
27 |
Hậu vệ | Rodrigo Moledo [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 10/27/1987 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 92cm
|
31 |
Hậu vệ | Ivan Ivanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 2/25/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 77cm
|
51 |
Thủ môn | Stefanos Kotsolis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 5/5/1979 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
1 |
Hậu vệ | Nuno Reis [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 1/31/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
5 |
Tiền vệ | Olivier Boumale [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 9/17/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 67cm
|
7 |
Tiền vệ | Sebastian Leto [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 8/29/1986 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 77cm
|
11 |
Tiền vệ | Robin Lod [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 4/17/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
17 |
Lucas Villafanez | 19 | |
Tiền đạo | Viktor Klonaridis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 7/28/1992 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
28 |
Tường thuật AIK Solna vs Panathinaikos
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
16″ | Ledesma (Panathinaikos) nhận thẻ vàng | |
42″ | Johansson (AIK Solna) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! AIK Solna – 0:0 – Panathinaikos | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! AIK Solna – 0:0 – Panathinaikos | |
46″ | 0:1 Vào! Ibarbo (Panathinaikos) | |
48″ | Ofori (AIK Solna) nhận thẻ vàng | |
50″ | Markkanen (AIK Solna) nhận thẻ vàng | |
61″ | Thay người bên phía đội AIK Solna:Yasin vào thay Blomberg | |
62″ | Thay người bên phía đội AIK Solna:Avdic vào thay Affane | |
67″ | Koutroumbis (Panathinaikos) nhận thẻ vàng | |
67″ | Thay người bên phía đội Panathinaikos:Nano vào thay Ledesma | |
70″ | Thay người bên phía đội Panathinaikos:Leto vào thay Ibarbo | |
73″ | 0:2 Vào! Berg (Panathinaikos) | |
78″ | Thay người bên phía đội AIK Solna:Salétros vào thay Ishizaki | |
80″ | Steele (Panathinaikos) nhận thẻ vàng | |
84″ | Thay người bên phía đội Panathinaikos:Villafáñez vào thay Lod | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! AIK Solna – 0:2 – Panathinaikos | |
0″ | Trận đấu kết thúc! AIK Solna – 0:2 – Panathinaikos |
Thống kê chuyên môn trận AIK Solna – Panathinaikos
Chỉ số quan trọng | AIK Solna | Panathinaikos |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận AIK Solna vs Panathinaikos
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.93 | 0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.87 | 3.19 | 2.46 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
19 | 4.75 | 1.25 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 41 |
4-2 | 81 |
4-3 | 126 |
5-2 | 251 |
6-2 | 501 |
2-2 | 17 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
0-2 | 12 |
0-3 | 26 |
0-4 | 67 |
0-5 | 201 |
0-6 | 501 |
0-7 | 501 |
1-2 | 9.5 |
1-3 | 21 |
1-4 | 51 |
1-5 | 201 |
1-6 | 501 |
1-7 | 501 |
2-3 | 34 |
2-4 | 81 |
2-5 | 251 |
2-6 | 501 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
AIK Solna thắng: 0, hòa: 0, Panathinaikos thắng: 2
Sân nhà AIK Solna: 1, sân nhà Panathinaikos: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | AIK Solna | Panathinaikos | 0-2 | 0%-0% | Europa League |
2016 | Panathinaikos | AIK Solna | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
AIK Solna thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Panathinaikos thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Panathinaikos thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của AIK Solna
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | AIK Solna | 0-1 | Nordsjaelland | 0%-0% |
2018 | Nordsjaelland | 1-0 | AIK Solna | 0%-0% |
2018 | AIK Solna | 1-1 | Shamrock Rovers | 50%-50% |
2018 | Shamrock Rovers | 0-1 | AIK Solna | 0%-0% |
2017 | Braga | 2-1 | AIK Solna | 0%-0% |
2017 | AIK Solna | 1-1 | Braga | 0%-0% |
2017 | AIK Solna | 2-0 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2017 | Zeljeznicar | 0-0 | AIK Solna | 0%-0% |
2017 | AIK Solna | 5-0 | KI Klaksvik | 0%-0% |
2017 | KI Klaksvik | 0-0 | AIK Solna | 0%-0% |
2016 | AIK Solna | 0-2 | Panathinaikos | 0%-0% |
2016 | Panathinaikos | 1-0 | AIK Solna | 0%-0% |
2016 | Europa FC | 0-1 | AIK Solna | 0%-0% |
2016 | AIK Solna | 1-0 | Europa FC | 0%-0% |
2016 | Bala Town | 0-2 | AIK Solna | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Panathinaikos
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Athletic Bilbao | 1-0 | Panathinaikos | 50.7%-49.3% |
2017 | Panathinaikos | 2-3 | Athletic Bilbao | 48.4%-51.6% |
2017 | Gabala | 1-2 | Panathinaikos | 0%-0% |
2017 | Panathinaikos | 1-0 | Gabala | 0%-0% |
2016 | Panathinaikos | 0-2 | Celta Vigo | 41.9%-58.1% |
2016 | Ajax | 2-0 | Panathinaikos | 66%-34% |
2016 | Panathinaikos | 0-3 | Standard | 43.5%-56.5% |
2016 | Standard | 2-2 | Panathinaikos | 67.3%-32.7% |
2016 | Celta Vigo | 2-0 | Panathinaikos | 59%-41% |
2016 | Panathinaikos | 1-2 | Ajax | 43%-57% |
2016 | Brondby | 1-1 | Panathinaikos | 0%-0% |
2016 | Panathinaikos | 3-0 | Brondby | 0%-0% |
2016 | AIK Solna | 0-2 | Panathinaikos | 0%-0% |
2016 | Panathinaikos | 1-0 | AIK Solna | 0%-0% |
2015 | Panathinaikos | 2-2 | Gabala | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2012 | AIK Solna | 1-0 | PSV | 51%-49% |
2014 | Panathinaikos | 2-3 | PSV | 40.7%-59.3% |
2012 | PSV | 1-1 | AIK Solna | 71.1%-28.9% |
2014 | Panathinaikos | 2-3 | PSV | 40.7%-59.3% |
2007 | AIK Solna | 0-1 | Hapoel Tel-Aviv | 0%-0% |
2006 | Panathinaikos | 2-0 | Hapoel Tel-Aviv | 43%-57% |
2007 | Hapoel Tel-Aviv | 0-0 | AIK Solna | 0%-0% |
2006 | Panathinaikos | 2-0 | Hapoel Tel-Aviv | 43%-57% |