Vojvodina vs Connah’s Quay
15-7-2016 1h:0″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Karadjordje, trọng tài Aleksei Nikolaev
Đội hình Vojvodina
Hậu vệ | Vladimir Kovacevic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 11/11/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Dejan Meleg [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/1/1994 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Tiền vệ | Darko Puskaric [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/13/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 77cm
|
8 |
Hậu vệ | Srdan Babic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 4/22/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Nikola Antic | 20 | |
Nikola Kovacevic | 21 | |
Tiền vệ | Filip Malbasic (aka Filip Malbai) [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 11/18/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 81cm
|
22 |
Thủ môn | Marko Kordic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/22/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Tiền vệ | Dusan Jovancic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/19/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Tiền vệ | Nemanja Miletic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/26/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Tiền vệ | Nikola Trujic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 4/14/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
92 |
Dusan Micic | 4 | |
Nikola Asceric | 9 | |
Aleksandar Palocevic | 10 | |
Thủ môn | Nikola Peric [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 2/4/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Ivan Lakicevic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/27/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Lazar Zlicic | 18 | |
Uros Stamenic | 31 |
Đội hình Connah’s Quay
John Danby | 1 | |
John Disney | 2 | |
Hậu vệ | Ian Kearney [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 6/15/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
George Horan | 5 | |
Tiền vệ | Danny Harrison [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/3/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
6 |
Hậu vệ | Callum Morris [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 2/3/1990 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Hậu vệ | Nathan Woolfe [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 10/6/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 79cm
|
16 |
James Owen | 18 | |
Wes Baynes | 20 | |
Tiền vệ | Lewis Short [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 6/11/1990 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
21 |
Tiền đạo | Michael Wilde [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/27/1983 Chiều cao: -1cm Cân nặng: 0cm
|
22 |
Hậu vệ | Paul Linwood [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 10/24/1983 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Ashley Ruane | 9 | |
Tiền đạo | Les Davies [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 10/29/1984 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 108cm
|
10 |
Matty Owen | 19 | |
Matty Owen | 19 | |
Ben Nash | 26 | |
Jon Rushton | 28 |
Tường thuật Vojvodina vs Connah’s Quay
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+5″ | Hiệp một kết thúc! Vojvodina – 0:0 – Connah�s Quay | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Vojvodina – 0:0 – Connah�s Quay | |
57″ | Thay người bên phía đội Vojvodina:Jovančić vào thay Lakićević | |
57″ | Thay người bên phía đội Vojvodina:Ašćerić vào thay Babić | |
60″ | Malbašić (Vojvodina) nhận thẻ vàng | |
73″ | Baynes (Connah�s Quay) nhận thẻ vàng | |
81″ | Thay người bên phía đội Connah�s Quay:Davies vào thay Wilde | |
82″ | Thay người bên phía đội Vojvodina:Zličić vào thay Malbašić | |
86″ | 1:0 Vàoo! Paločević (Vojvodina) | |
88″ | Morris (Connah�s Quay) nhận thẻ vàng | |
89″ | Thay người bên phía đội Connah�s Quay:Owen vào thay Owen | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Vojvodina – 1:0 – Connah�s Quay | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Vojvodina – 1:0 – Connah�s Quay |
Thống kê chuyên môn trận Vojvodina – Connah’s Quay
Chỉ số quan trọng | Vojvodina | Connah’s Quay |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Vojvodina vs Connah’s Quay
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/2 | 0.98 | 0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 | 0.9 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.2 | 5.99 | 11.86 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.25 | 4.2 | 41 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 7.5 |
2-0 | 6 |
2-1 | 11 |
3-0 | 6.5 |
3-1 | 12 |
3-2 | 41 |
4-0 | 8.5 |
4-1 | 17 |
4-2 | 67 |
4-3 | 151 |
5-0 | 17 |
5-1 | 34 |
5-2 | 101 |
6-0 | 34 |
6-1 | 67 |
6-2 | 201 |
7-0 | 81 |
7-1 | 151 |
8-0 | 201 |
9-0 | 301 |
10-0 | 501 |
1-1 | 15 |
2-2 | 41 |
3-3 | 126 |
4-4 | 201 |
1-2 | 41 |
1-3 | 126 |
1-4 | 201 |
1-5 | 501 |
2-3 | 101 |
2-4 | 201 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Vojvodina thắng: 2, hòa: 0, Connah’s Quay thắng: 0
Sân nhà Vojvodina: 1, sân nhà Connah’s Quay: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Connah’s Quay | Vojvodina | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
2016 | Vojvodina | Connah’s Quay | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Vojvodina thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Connah’s Quay thắng: 2, hòa: 1, thua: 5
Connah’s Quay thắng: 2, hòa: 1, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Vojvodina
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Ruzomberok | 2-0 | Vojvodina | 0%-0% |
2017 | Vojvodina | 2-1 | Ruzomberok | 0%-0% |
2016 | AZ Alkmaar | 0-0 | Vojvodina | 0%-0% |
2016 | Vojvodina | 0-3 | AZ Alkmaar | 0%-0% |
2016 | Dinamo Minsk | 0-2 | Vojvodina | 0%-0% |
2016 | Vojvodina | 1-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2016 | Connah’s Quay | 1-2 | Vojvodina | 0%-0% |
2016 | Vojvodina | 1-0 | Connah’s Quay | 0%-0% |
2016 | Vojvodina | 5-0 | Bokelj | 0%-0% |
2016 | Bokelj | 1-1 | Vojvodina | 0%-0% |
2015 | Vojvodina | 0-2 | Plzen | 0%-0% |
2015 | Plzen | 3-0 | Vojvodina | 0%-0% |
2015 | Vojvodina | 0-2 | Sampdoria | 0%-0% |
2015 | Sampdoria | 0-4 | Vojvodina | 0%-0% |
2015 | FK Spartaks | 1-1 | Vojvodina | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Connah’s Quay
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Shakhtyor | 2-0 | Connah’s Quay | 0%-0% |
2018 | Connah’s Quay | 1-3 | Shakhtyor | 0%-0% |
2017 | HJK Helsinki | 3-0 | Connah’s Quay | 0%-0% |
2017 | Connah’s Quay | 1-0 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2016 | Connah’s Quay | 1-2 | Vojvodina | 0%-0% |
2016 | Vojvodina | 1-0 | Connah’s Quay | 0%-0% |
2016 | Stabaek | 0-1 | Connah’s Quay | 0%-0% |
2016 | Connah’s Quay | 0-0 | Stabaek | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |