TNS vs APOEL Nicosia
13-7-2016 1h:0″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Park Hall, trọng tài Hugo Miguel
Đội hình TNS
Thủ môn | Paul Harrison [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 12/18/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Simon Spender [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 11/15/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Chris Marriott [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 9/24/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
3 |
Hậu vệ | Philip Baker [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 11/4/1982 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 70cm
|
4 |
Jonathon Routledge | 6 | |
Tiền vệ | Ryan Brobbel [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 3/5/1993 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 66cm
|
8 |
Tiền vệ | Jamie Mullan [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 2/10/1988 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 76cm
|
14 |
Hậu vệ | Connell Rawlinson [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 9/22/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền vệ | Adrian Cieslewicz [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 11/16/1990 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền đạo | Scott Quigley [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/2/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền vệ | Aeron Edwards [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 2/16/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 73cm
|
23 |
Tiền vệ | Christian Seargeant [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/13/1986 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 73cm
|
7 |
Tiền đạo | Greg Draper [+]
Quốc tịch: New Zealand Ngày sinh: 8/13/1989 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
9 |
Tiền đạo | Matthew Williams (aka Matty Williams) [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 11/5/1982 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền đạo | Robbie Parry [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 10/18/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Steven Saunders [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 2/23/1991 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Thủ môn | Chris Mullock [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 9/16/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Hậu vệ | Ryan Pryce [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 6/30/1997 Chiều cao: 162cm Cân nặng: 69cm
|
26 |
Đội hình APOEL Nicosia
Hậu vệ | Carlos Cruz Junior (aka Carlao) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/19/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
5 |
Tiền vệ | Georgios Efrem [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 7/5/1989 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Tomas De Vincenti [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 2/15/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Tiền vệ | Nektarios Alexandrou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 12/18/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
11 |
Tiền vệ | Vinicius Oliveira Franco (aka Vinicius) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/16/1986 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 74cm
|
16 |
Tiền đạo | Pieros Sotiriou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 1/13/1993 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Zhivko Milanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 7/15/1984 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 69cm
|
21 |
Hậu vệ | Inaki Astiz [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 11/5/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 74cm
|
23 |
Tiền vệ | Nuno Morais [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 1/29/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
26 |
Tiền đạo | Vander Sacramento Vieira (aka Vander) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 10/3/1988 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Thủ môn | Boy Waterman [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/23/1984 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
99 |
Tiền vệ | Kostakis Artymatas [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 4/15/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Andrea Orlandi | 8 | |
Hậu vệ | Mario Sergio [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 7/28/1981 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
28 |
Hậu vệ | Giorgos Merkis [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 7/30/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 82cm
|
30 |
Tiền vệ | Efstathios Aloneftis [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 3/29/1983 Chiều cao: 165cm Cân nặng: 62cm
|
46 |
Thủ môn | Urko Pardo Goas (aka Urko Rafael) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/28/1983 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 88cm
|
78 |
Tiền vệ | Renan Bressan [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 11/3/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 77cm
|
88 |
Tường thuật TNS vs APOEL Nicosia
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
36″ | Thay người bên phía đội TNS:Seargeant vào thay A. Edwards | |
38″ | Efrem (APOEL Nicosia) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! TNS – 0:0 – APOEL Nicosia | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! TNS – 0:0 – APOEL Nicosia | |
71″ | Thay người bên phía đội APOEL Nicosia:Orlandi vào thay Vinicius | |
72″ | Thay người bên phía đội TNS:Williams vào thay Brobbell | |
83″ | Thay người bên phía đội APOEL Nicosia:Aloneftis vào thay Efrem | |
89″ | Thay người bên phía đội TNS:Parry vào thay A. Cieślewicz | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! TNS – 0:0 – APOEL Nicosia | |
0″ | Trận đấu kết thúc! TNS – 0:0 – APOEL Nicosia | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
36″ | Thay người bên phía đội TNS:Seargeant vào thay A. Edwards | |
38″ | Efrem (APOEL Nicosia) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! TNS – 0:0 – APOEL Nicosia | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! TNS – 0:0 – APOEL Nicosia | |
71″ | Thay người bên phía đội APOEL Nicosia:Orlandi vào thay Vinicius | |
72″ | Thay người bên phía đội TNS:Williams vào thay Brobbell | |
83″ | Thay người bên phía đội APOEL Nicosia:Aloneftis vào thay Efrem | |
89″ | Thay người bên phía đội TNS:Parry vào thay A. Cieślewicz | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! TNS – 0:0 – APOEL Nicosia | |
0″ | Trận đấu kết thúc! TNS – 0:0 – APOEL Nicosia |
Thống kê chuyên môn trận TNS – APOEL Nicosia
Chỉ số quan trọng | TNS | APOEL Nicosia |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận TNS vs APOEL Nicosia
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1:0 | 0.88 | -0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.83 | -0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
5.62 | 3.71 | 1.59 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
61 | 1.01 | 23 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 12 |
2-0 | 34 |
2-1 | 19 |
3-0 | 81 |
3-1 | 67 |
3-2 | 67 |
4-0 | 201 |
4-1 | 151 |
4-2 | 151 |
4-3 | 201 |
5-0 | 501 |
5-1 | 501 |
5-2 | 501 |
6-2 | 501 |
0-0 | 9 |
1-1 | 7.5 |
2-2 | 23 |
3-3 | 101 |
4-4 | 201 |
0-1 | 6 |
0-2 | 7 |
0-3 | 12 |
0-4 | 23 |
0-5 | 67 |
0-6 | 201 |
0-7 | 501 |
0-8 | 501 |
1-2 | 8.5 |
1-3 | 15 |
1-4 | 34 |
1-5 | 101 |
1-6 | 201 |
1-7 | 501 |
2-3 | 41 |
2-4 | 67 |
2-5 | 201 |
2-6 | 301 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
TNS thắng: 0, hòa: 1, APOEL Nicosia thắng: 1
Sân nhà TNS: 1, sân nhà APOEL Nicosia: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | APOEL Nicosia | TNS | 3-0 | 0%-0% | Champions League |
2016 | TNS | APOEL Nicosia | 0-0 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
TNS thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
APOEL Nicosia thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
APOEL Nicosia thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của TNS
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Midtjylland | 3-1 | TNS | 0%-0% |
2018 | TNS | 0-2 | Midtjylland | 0%-0% |
2018 | Lincoln | 1-1 | TNS | 0%-0% |
2018 | TNS | 2-1 | Lincoln | 0%-0% |
2018 | TNS | 4-0 | Skendija | 0%-0% |
2018 | Skendija | 5-0 | TNS | 0%-0% |
2017 | TNS | 1-5 | Rijeka | 0%-0% |
2017 | Rijeka | 2-0 | TNS | 0%-0% |
2017 | Europa FC | 1-3 | TNS | 0%-0% |
2017 | TNS | 1-2 | Europa FC | 0%-0% |
2016 | APOEL Nicosia | 3-0 | TNS | 0%-0% |
2016 | TNS | 0-0 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2016 | Tre Penne | 0-3 | TNS | 0%-0% |
2015 | Videoton | 1-1 | TNS | 0%-0% |
2015 | TNS | 0-1 | Videoton | 40%-60% |
Phong độ 15 trận gần nhất của APOEL Nicosia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | APOEL Nicosia | 1-0 | FC Astana | 0%-0% |
2018 | APOEL Nicosia | 3-1 | Hapoel Beer Sheva | 0%-0% |
2018 | Hapoel Beer Sheva | 2-2 | APOEL Nicosia | 50%-50% |
2018 | Flora | 2-0 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2018 | APOEL Nicosia | 5-0 | Flora | 0%-0% |
2018 | APOEL Nicosia | 1-0 | Suduva | 0%-0% |
2018 | Suduva | 3-1 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2017 | Tottenham | 3-0 | APOEL Nicosia | 65.9%-34.1% |
2017 | APOEL Nicosia | 0-6 | Real Madrid | 29%-71% |
2017 | Dortmund | 1-1 | APOEL Nicosia | 77.8%-22.2% |
2017 | APOEL Nicosia | 1-1 | Dortmund | 27.4%-72.6% |
2017 | APOEL Nicosia | 0-3 | Tottenham | 41.5%-58.5% |
2017 | Real Madrid | 3-0 | APOEL Nicosia | 69.7%-30.3% |
2017 | Slavia Praha | 0-0 | APOEL Nicosia | 61%-39% |
2017 | APOEL Nicosia | 2-0 | Slavia Praha | 45%-55% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Midtjylland | 3-1 | TNS | 0%-0% |
2015 | APOEL Nicosia | 0-1 | Midtjylland | 0%-0% |
2018 | TNS | 0-2 | Midtjylland | 0%-0% |
2015 | APOEL Nicosia | 0-1 | Midtjylland | 0%-0% |
2014 | TNS | 0-2 | Slovan | 0%-0% |
2011 | Slovan | 0-2 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2014 | Slovan | 1-0 | TNS | 0%-0% |
2011 | Slovan | 0-2 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2011 | Midtjylland | 5-2 | TNS | 0%-0% |
2015 | APOEL Nicosia | 0-1 | Midtjylland | 0%-0% |
2011 | TNS | 1-3 | Midtjylland | 0%-0% |
2015 | APOEL Nicosia | 0-1 | Midtjylland | 0%-0% |
2010 | Anderlecht | 3-0 | TNS | 0%-0% |
2017 | Anderlecht | 1-0 | APOEL Nicosia | 47.2%-52.8% |
2010 | TNS | 1-3 | Anderlecht | 0%-0% |
2017 | Anderlecht | 1-0 | APOEL Nicosia | 47.2%-52.8% |
2008 | TNS | 0-1 | Suduva | 0%-0% |
2018 | APOEL Nicosia | 1-0 | Suduva | 0%-0% |
2008 | Suduva | 1-0 | TNS | 0%-0% |
2018 | APOEL Nicosia | 1-0 | Suduva | 0%-0% |