St Patrick’s vs Dinamo Minsk
22-7-2016 1h:45″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Richmond Park, trọng tài Alan Mario Sant
Đội hình St Patrick’s
Thủ môn | Brendan Clarke [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/17/1985 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 76cm
|
1 |
Ger O’Brien | 2 | |
Hậu vệ | Ian Bermingham [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 6/16/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Darren Dennehy [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/22/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
4 |
Tiền vệ | Sean Hoare [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 3/15/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | David Cawley [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/19/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Conan Byrne [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 7/10/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Keith Treacy [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/12/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 83cm
|
8 |
Tiền đạo | Christy Fagan [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 5/11/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 66cm
|
9 |
Mark Timlin | 11 | |
Tiền vệ | Billy Dennehy [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 2/17/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
20 |
Dinny Corcoran | 10 | |
Lee Desmond | 12 | |
Tiền đạo | Dean Kelly [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 5/5/1985 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
14 |
Conor O’Malley | 16 | |
Sam Verdon | 18 | |
Jamie McGrath | 19 | |
Michael Barker | 22 |
Đội hình Dinamo Minsk
Hậu vệ | Yury Astravukh [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 1/21/1988 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Kirill Premudrov [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 6/11/1992 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Artem Bykov [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 10/19/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Gleb Rassadkin [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 4/5/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Vladimir Korytko [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 7/6/1979 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
ValerI Zhukovski | 11 | |
Tiền vệ | Oleksandr Noyok [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 5/15/1992 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 62cm
|
18 |
Yuri Habovda | 19 | |
Tiền đạo | Uladzimir Khvashchynski [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 5/10/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền vệ | Nikita Kaplenko [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 9/18/1995 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 83cm
|
24 |
Thủ môn | Sergei Ignatovich [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 6/29/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
35 |
Thủ môn | Maksim Plotnikov [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 1/29/1998 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 82cm
|
1 |
Hậu vệ | Maksim Shvetsov [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 4/2/1998 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Tiền đạo | Evgeni Veljko (aka Evgeni Velko) [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 2/23/1997 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
3 |
Tiền vệ | Yaroslav Yarotski (aka Yaroslav Yarotsky) [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 3/28/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Yegor Zubovich [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 6/1/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Anton Shramchenko | 28 | |
Luka Rotkovic | 45 |
Tường thuật St Patrick’s vs Dinamo Minsk
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
18″ | 0:1 Vàoo! Rassadkin (Dinamo Minsk) | |
43″ | El Monir (Dinamo Minsk) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! St Patrick�s – 0:1 – Dinamo Minsk | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! St Patrick�s – 0:1 – Dinamo Minsk | |
58″ | Thay người bên phía đội Dinamo Minsk:Rotković vào thay Rassadkin | |
62″ | Ostroukh (Dinamo Minsk) nhận thẻ vàng | |
62″ | Thay người bên phía đội St Patrick�s:McGrath vào thay Timlin | |
67″ | Treacy (St Patrick�s) nhận thẻ vàng | |
67″ | Zhukovski (Dinamo Minsk) nhận thẻ vàng | |
69″ | Thay người bên phía đội St Patrick�s:Cawley vào thay G. Kelly | |
79″ | Thay người bên phía đội Dinamo Minsk:Shramchenko vào thay Zhukovski | |
83″ | Fagan (St Patrick�s) nhận thẻ vàng | |
83″ | Sverchinski (Dinamo Minsk) nhận thẻ vàng | |
84″ | Khvaschinski (Dinamo Minsk) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
90″ | Thay người bên phía đội St Patrick�s:Corcoran vào thay Byrne | |
90″+2″ | Thay người bên phía đội Dinamo Minsk:Premudrov vào thay El Monir | |
90″+4″ | Dennehy (St Patrick�s) nhận thẻ vàng | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! St Patrick�s – 0:1 – Dinamo Minsk | |
0″ | Trận đấu kết thúc! St Patrick�s – 0:1 – Dinamo Minsk |
Thống kê chuyên môn trận St Patrick’s – Dinamo Minsk
Chỉ số quan trọng | St Patrick’s | Dinamo Minsk |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận St Patrick’s vs Dinamo Minsk
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
3/4:0 | 0.78 | -0.89 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | -0.97 | 0.79 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
4.4 | 3.6 | 1.8 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
71 | 13 | 1.03 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 12 |
3-1 | 34 |
3-2 | 41 |
4-1 | 81 |
4-2 | 101 |
4-3 | 126 |
5-1 | 251 |
5-2 | 301 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
1-1 | 7 |
2-2 | 17 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
0-1 | 7.5 |
0-2 | 9.5 |
0-3 | 17 |
0-4 | 41 |
0-5 | 126 |
0-6 | 251 |
0-7 | 501 |
0-8 | 501 |
1-2 | 8.5 |
1-3 | 17 |
1-4 | 34 |
1-5 | 101 |
1-6 | 251 |
1-7 | 501 |
2-3 | 29 |
2-4 | 67 |
2-5 | 201 |
2-6 | 301 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
St Patrick’s thắng: 0, hòa: 1, Dinamo Minsk thắng: 1
Sân nhà St Patrick’s: 1, sân nhà Dinamo Minsk: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | St Patrick’s | Dinamo Minsk | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
2016 | Dinamo Minsk | St Patrick’s | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
St Patrick’s thắng: 2, hòa: 3, thua: 10
Dinamo Minsk thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Dinamo Minsk thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của St Patrick’s
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | St Patrick’s | 0-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2016 | Dinamo Minsk | 1-1 | St Patrick’s | 0%-0% |
2016 | Jeunesse Esch | 2-1 | St Patrick’s | 0%-0% |
2015 | Skonto | 2-1 | St Patrick’s | 0%-0% |
2015 | St Patrick’s | 0-2 | Skonto | 0%-0% |
2014 | St Patrick’s | 0-5 | Legia | 0%-0% |
2014 | Legia | 1-1 | St Patrick’s | 0%-0% |
2013 | St Patrick’s | 1-2 | Zalgiris | 0%-0% |
2013 | Zalgiris | 2-2 | St Patrick’s | 0%-0% |
2012 | Hannover 96 | 2-0 | St Patrick’s | 59.9%-40.1% |
2012 | St Patrick’s | 0-3 | Hannover 96 | 50.8%-49.2% |
2012 | St Patrick’s | 2-1 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2012 | IBV Vestmannaeyjar | 2-1 | St Patrick’s | 0%-0% |
2012 | St Patrick’s | 1-0 | IBV Vestmannaeyjar | 0%-0% |
2011 | St Patrick’s | 1-3 | Karpaty Lviv | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Dinamo Minsk
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Zenit | 8-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2018 | Dinamo Minsk | 4-0 | Zenit | 0%-0% |
2018 | Dinamo Minsk | 4-1 | DAC Dunajska Streda | 0%-0% |
2018 | DAC Dunajska Streda | 1-3 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2018 | Dinamo Minsk | 1-2 | Derry | 0%-0% |
2018 | Derry | 0-2 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2017 | Dinamo Minsk | 1-1 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2017 | AEK Larnaca | 2-0 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2017 | Dinamo Minsk | 3-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2017 | Rabotnicki | 1-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2017 | NSI | 0-2 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2017 | Dinamo Minsk | 2-1 | NSI | 0%-0% |
2016 | Dinamo Minsk | 0-2 | Vojvodina | 0%-0% |
2016 | Vojvodina | 1-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2016 | St Patrick’s | 0-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2015 | Skonto | 2-1 | St Patrick’s | 0%-0% |
2007 | Dinamo Minsk | 2-0 | Skonto | 0%-0% |
2015 | St Patrick’s | 0-2 | Skonto | 0%-0% |
2007 | Dinamo Minsk | 2-0 | Skonto | 0%-0% |