Spartak Trnava vs Shirak
22-7-2016 1h:15″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Antona Malatinského, trọng tài Arnold Hunter
Đội hình Spartak Trnava
Thủ môn | Adam Jakubech [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/2/1997 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 89cm
|
1 |
Bello Babatounde | 7 | |
Tiền vệ | Martin Mikovic [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 9/12/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Filip Deket | 14 | |
Hậu vệ | Peter Cogley [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 8/11/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 75cm
|
17 |
Hậu vệ | Matus Conka [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 10/15/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 70cm
|
20 |
Hậu vệ | Boris Godal [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 5/27/1987 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền đạo | Ivan Schranz [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 9/13/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Emir Halilovic | 27 | |
Tiền đạo | Robert Ndip Tambe [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 3/22/1994 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Hậu vệ | Lukas Gressak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/23/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
34 |
Hậu vệ | Andrej Kadlec [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 2/2/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Matus Paukner | 11 | |
Kouakou Privat Yao | 19 | |
Tiền vệ | Erik Jirka [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 9/19/1997 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Thủ môn | Matej Strapak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 6/28/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
41 |
Đội hình Shirak
Hậu vệ | Arman Hovhannisyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 7/7/1993 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Artyom Mikaelyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 7/12/1991 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền vệ | Rumyan Hovsepyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 11/13/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Konan Kouakou | 9 | |
Tiền vệ | Davit Hakobyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 3/21/1993 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Anatoli Aivazov | 13 | |
Solomon Udo | 19 | |
Hậu vệ | Gevorg Hovhannisyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 6/16/1983 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Hậu vệ | Robert Darbinyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 10/4/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Mohamed Kaba | 28 | |
Nemanja Stoskovic | 77 | |
Thủ môn | Norayr Abrahamyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 10/30/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Mohamed Doumouya | 4 | |
Tiền vệ | Karen Aleksanyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 6/17/1980 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
15 |
Kouadio Brou | 17 | |
Tiền vệ | Aram Muradyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 4/14/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Aghvan Davoyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 3/21/1990 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Drissa Diarrassouba | 36 |
Tường thuật Spartak Trnava vs Shirak
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
16″ | Kouakou (Shirak) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Spartak Trnava – 0:0 – Shirak | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Spartak Trnava – 0:0 – Shirak | |
57″ | 1:0 Vàoo! Schranz (Spartak Trnava) | |
61″ | 2:0 Vàoo! Tambe (Spartak Trnava) | |
65″ | Thay người bên phía đội Shirak:Ghukas Poghosyan vào thay Hovsepyan | |
65″ | Thay người bên phía đội Shirak:Ayvazyan vào thay Stošković | |
71″ | Darbinyan (Shirak) nhận thẻ vàng | |
76″ | Thay người bên phía đội Spartak Trnava:Jirka vào thay Tambe | |
76″ | Thay người bên phía đội Shirak:Davoyan vào thay A. Hovhannisyan | |
80″ | Thay người bên phía đội Spartak Trnava:Paukner vào thay Halilović | |
87″ | Thay người bên phía đội Spartak Trnava:Košťál vào thay Schranz | |
90″+3″ | Diarrassouba (Shirak) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Spartak Trnava – 2:0 – Shirak | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Spartak Trnava – 2:0 – Shirak |
Thống kê chuyên môn trận Spartak Trnava – Shirak
Chỉ số quan trọng | Spartak Trnava | Shirak |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Spartak Trnava vs Shirak
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 | 0.95 | 0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.8 | -0.91 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.51 | 3.93 | 6.26 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 61 | 81 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-0 | 7 |
2-1 | 8.5 |
3-0 | 11 |
3-1 | 15 |
3-2 | 34 |
4-0 | 21 |
4-1 | 29 |
4-2 | 67 |
4-3 | 126 |
5-0 | 67 |
5-1 | 81 |
5-2 | 151 |
6-0 | 151 |
6-1 | 201 |
6-2 | 301 |
7-0 | 301 |
7-1 | 501 |
8-0 | 501 |
2-2 | 21 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
2-3 | 67 |
2-4 | 151 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Spartak Trnava thắng: 1, hòa: 1, Shirak thắng: 0
Sân nhà Spartak Trnava: 1, sân nhà Shirak: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Spartak Trnava | Shirak | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
2016 | Shirak | Spartak Trnava | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Spartak Trnava thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Shirak thắng: 2, hòa: 4, thua: 9
Shirak thắng: 2, hòa: 4, thua: 9
Phong độ 15 trận gần nhất của Spartak Trnava
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Fenerbahce | 42%-58% |
2018 | Anderlecht | 0-0 | Spartak Trnava | 69%-31% |
2018 | Dinamo Zagreb | 3-1 | Spartak Trnava | 39%-61% |
2018 | Spartak Trnava | 1-2 | Dinamo Zagreb | 42%-58% |
2018 | Fenerbahce | 2-0 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Anderlecht | 34%-66% |
2018 | Spartak Trnava | 1-1 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2018 | Olimpija Ljubljana | 0-2 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 1-2 | Crvena Zvezda | 0%-0% |
2018 | Crvena Zvezda | 1-1 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 0-2 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Zrinjski | 1-1 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Zrinjski | 0%-0% |
2016 | Austria Wien | 0-1 | Spartak Trnava | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Shirak
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Gorica | 2-2 | Shirak | 0%-0% |
2017 | Shirak | 0-2 | Gorica | 0%-0% |
2016 | Spartak Trnava | 2-0 | Shirak | 0%-0% |
2016 | Shirak | 1-1 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2016 | Dila Gori | 1-0 | Shirak | 0%-0% |
2015 | Shirak | 0-2 | AIK Solna | 0%-0% |
2015 | AIK Solna | 2-0 | Shirak | 0%-0% |
2015 | Zrinjski | 2-1 | Shirak | 0%-0% |
2015 | Shirak | 2-0 | Zrinjski | 0%-0% |
2014 | FC Shakhter | 4-0 | Shirak | 0%-0% |
2014 | Shirak | 1-2 | FC Shakhter | 0%-0% |
2013 | Partizan Belgrade | 0-0 | Shirak | 0%-0% |
2013 | Shirak | 1-1 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2013 | Tre Penne | 1-0 | Shirak | 0%-0% |
2013 | Shirak | 3-0 | Tre Penne | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Zrinjski | 1-1 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2015 | Zrinjski | 2-1 | Shirak | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Zrinjski | 0%-0% |
2015 | Zrinjski | 2-1 | Shirak | 0%-0% |