Shamrock Rovers vs RoPS
1-7-2016 2h:0″
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Tallaght Stadium, trọng tài Georgios Kominis
Đội hình Shamrock Rovers
Robert Cornwall | 2 | |
David O’Connor | 5 | |
Brandon Miele | 10 | |
Tiền vệ | Killian Brennan [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 1/31/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Gary Shaw | 14 | |
Tiền vệ | Gavin Brennan [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 1/23/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Patrick Cregg [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 2/21/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
16 |
Hậu vệ | Simon Madden [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 5/1/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Sean Heaney | 23 | |
Craig Hyland | 25 | |
Tiền vệ | Stephen McPhail [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 12/8/1979 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 76cm
|
37 |
Barry Murphy | 1 | |
David Webster | 4 | |
Hậu vệ | Maxime Blanchard [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 6/27/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
6 |
Tiền đạo | Gary McCabe [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 8/1/1988 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Dean Clarke | 18 | |
Sean Boyd | 19 |
Đội hình RoPS
Hậu vệ | Jarkko Lahdenmaki [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 4/16/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền vệ | Janne Saksela [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 3/14/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Juha Pirinen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 10/22/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
6 |
Tiền vệ | Robert Taylor [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 10/21/1994 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Jean Nganbe Nganbe [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 5/11/1988 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 65cm
|
10 |
Mamut Saine | 17 | |
Tiền vệ | Michal Mravec [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 6/10/1987 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Antonio Reguero | 25 | |
Hậu vệ | Juuso Hamalainen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 12/8/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
47 |
Will John | 85 | |
Abdou Jammeh | 86 | |
Tyler Back | 1 | |
Akseli Kalermo | 2 | |
Tiền vệ | Mika Makitalo [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 6/12/1985 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 73cm
|
7 |
Tiền đạo | Aleksandr Kokko [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 6/4/1987 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 87cm
|
11 |
Tiền vệ | Eetu Muinonen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 4/5/1986 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 68cm
|
14 |
Tiền vệ | Ville Saxman [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 11/15/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 74cm
|
16 |
Tường thuật Shamrock Rovers vs RoPS
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
27″ | 0:1 Vàoooo!! Lahdenmäki (RoPS) | |
40″ | Saine (RoPS) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Shamrock Rovers – 0:1 – RoPS | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Shamrock Rovers – 0:1 – RoPS | |
56″ | Thay người bên phía đội Shamrock Rovers:Clarke vào thay G. Brennan | |
62″ | Mravec (RoPS) nhận thẻ vàng | |
63″ | Nganbe Nganbe (RoPS) nhận thẻ vàng | |
68″ | Thay người bên phía đội RoPS:Kokko vào thay John | |
70″ | Thay người bên phía đội RoPS:Muinonen vào thay Nganbe Nganbe | |
74″ | 0:2 Vàoooo!! Saksela (RoPS) | |
75″ | Thay người bên phía đội Shamrock Rovers:McCabe vào thay Brennan | |
82″ | Thay người bên phía đội RoPS:Mäkitalo vào thay Saine | |
86″ | Thay người bên phía đội Shamrock Rovers:Boyd vào thay McPhail | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Shamrock Rovers – 0:2 – RoPS | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Shamrock Rovers – 0:2 – RoPS |
Thống kê chuyên môn trận Shamrock Rovers – RoPS
Chỉ số quan trọng | Shamrock Rovers | RoPS |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Shamrock Rovers vs RoPS
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 0.8 | -0.91 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | -0.77 | 0.6 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.06 | 3.17 | 3.46 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.15 | 3.1 | 3.2 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Shamrock Rovers thắng: 0, hòa: 1, RoPS thắng: 1
Sân nhà Shamrock Rovers: 1, sân nhà RoPS: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | RoPS | Shamrock Rovers | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
2016 | Shamrock Rovers | RoPS | 0-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Shamrock Rovers thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
RoPS thắng: 1, hòa: 3, thua: 2
RoPS thắng: 1, hòa: 3, thua: 2
Phong độ 15 trận gần nhất của Shamrock Rovers
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | AIK Solna | 1-1 | Shamrock Rovers | 50%-50% |
2018 | Shamrock Rovers | 0-1 | AIK Solna | 0%-0% |
2017 | Mlada Boleslav | 2-0 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2017 | Shamrock Rovers | 2-3 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2017 | Shamrock Rovers | 1-0 | Stjarnan | 0%-0% |
2017 | Stjarnan | 0-1 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2016 | RoPS | 1-1 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2016 | Shamrock Rovers | 0-2 | RoPS | 0%-0% |
2015 | Odds BK | 2-1 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2015 | Shamrock Rovers | 0-2 | Odds BK | 0%-0% |
2015 | Shamrock Rovers | 3-0 | Progres Niederkorn | 0%-0% |
2015 | Progres Niederkorn | 0-0 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2012 | Ekranas | 2-1 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2012 | Shamrock Rovers | 0-0 | Ekranas | 0%-0% |
2011 | Shamrock Rovers | 0-4 | Tottenham | 50%-50% |
Phong độ 15 trận gần nhất của RoPS
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Lokomotiva | 3-0 | RoPS | 0%-0% |
2016 | RoPS | 1-1 | Lokomotiva | 0%-0% |
2016 | RoPS | 1-1 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2016 | Shamrock Rovers | 0-2 | RoPS | 0%-0% |
2014 | Asteras | 4-2 | RoPS | 0%-0% |
2014 | RoPS | 1-1 | Asteras | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |