Rudar Pljevlja vs Kukesi
7-7-2016 22h:30″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Gradski, trọng tài João Capela
Đội hình Rudar Pljevlja
Thủ môn | Milos Radanovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 11/5/1980 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 88cm
|
1 |
Ryota Noma | 2 | |
Ermin Alic | 3 | |
Alphonse Soppo | 6 | |
Tiền vệ | Igor Ivanovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/28/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Hậu vệ | Dusan Nestorovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/26/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Mirko Radisic | 13 | |
Hậu vệ | Drasko Bozovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 6/30/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Predrag Brnovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 10/22/1986 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 74cm
|
15 |
Hậu vệ | Radule Zivkovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 10/20/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Nedjeljko Vlahovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 1/15/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
20 |
Tiền đạo | Marko Vukovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 3/20/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Miroje Jovanovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 3/10/1987 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
9 |
Thủ môn | Milan Jelovac [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 8/6/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Ivan Markovic | 17 | |
Hậu vệ | Stevan Reljic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 3/31/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
18 |
Milija Golubovic | 21 | |
Nikola Gacevic | 22 |
Đội hình Kukesi
Thủ môn | Enea Koliqi [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/12/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 86cm
|
1 |
Hậu vệ | Ylli Shameti [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 6/7/1984 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 82cm
|
4 |
Hậu vệ | Gledi Mici [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/6/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Izair Emini [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 10/4/1985 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Jean Carioca [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 6/1/1988 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Bekim Dema [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 3/30/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Rrahman Hallaci [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 11/12/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Rangel | 19 | |
Matija Dvornekovic | 21 | |
Tiền vệ | Besar Musolli [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/28/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 68cm
|
23 |
Hậu vệ | Renato Malotaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 6/24/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Hậu vệ | Albi Alla [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/1/1993 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Gentian Muca | 6 | |
Tiền đạo | Sindri Guri [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 10/23/1993 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Thủ môn | Ervis Koci [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 11/13/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Philippe Guimaraes | 18 | |
Tiền vệ | Fjoart Jonuzi [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 7/9/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Bedri Greca | 22 |
Tường thuật Rudar Pljevlja vs Kukesi
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
17″ | Mici (Kukesi) nhận thẻ vàng | |
28″ | Shameti (Kukesi) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Rudar Pljevlja – 0:0 – Kukesi | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rudar Pljevlja – 0:0 – Kukesi | |
54″ | Thay người bên phía đội Kukesi:Greca vào thay Dema | |
61″ | Greca (Kukesi) nhận thẻ vàng | |
63″ | Thay người bên phía đội Kukesi:Guri vào thay Dvornekovic | |
65″ | Greca (Kukesi) nhận thẻ vàng thứ hai | |
73″ | Thay người bên phía đội Rudar Pljevlja:Jovanović vào thay Noma | |
77″ | Thay người bên phía đội Kukesi:Muca vào thay Musolli | |
79″ | 0:1 Vào! Guri (Kukesi) | |
81″ | Thay người bên phía đội Rudar Pljevlja:Marković vào thay Soppo | |
86″ | Thay người bên phía đội Rudar Pljevlja:Vuković vào thay Radišić | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Rudar Pljevlja – 0:1 – Kukesi | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rudar Pljevlja – 0:1 – Kukesi |
Thống kê chuyên môn trận Rudar Pljevlja – Kukesi
Chỉ số quan trọng | Rudar Pljevlja | Kukesi |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Rudar Pljevlja vs Kukesi
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/2 | 0.98 | 0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | -0.89 | 0.78 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.73 | 3.34 | 4.66 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
19 | 4.2 | 1.3 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 9 |
3-1 | 19 |
3-2 | 41 |
4-1 | 41 |
4-2 | 81 |
4-3 | 151 |
5-1 | 126 |
5-2 | 251 |
6-1 | 301 |
6-2 | 501 |
7-1 | 501 |
1-1 | 7 |
2-2 | 21 |
3-3 | 101 |
4-4 | 201 |
0-1 | 10 |
0-2 | 26 |
0-3 | 67 |
0-4 | 151 |
0-5 | 501 |
1-2 | 17 |
1-3 | 51 |
1-4 | 126 |
1-5 | 501 |
2-3 | 67 |
2-4 | 151 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 1 tính từ năm 2016
Rudar Pljevlja thắng: 0, hòa: 0, Kukesi thắng: 1
Sân nhà Rudar Pljevlja: 1, sân nhà Kukesi: 0
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Rudar Pljevlja | Kukesi | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Rudar Pljevlja thắng: 1, hòa: 3, thua: 11
Kukesi thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Kukesi thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Rudar Pljevlja
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Partizan Belgrade | 3-0 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2018 | Rudar Pljevlja | 0-3 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2016 | Rudar Pljevlja | 0-1 | Kukesi | 0%-0% |
2015 | Rudar Pljevlja | 0-1 | Karabakh | 0%-0% |
2015 | Karabakh | 0-0 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2013 | Rudar Pljevlja | 1-2 | Slask Wroclaw | 0%-0% |
2013 | Slask Wroclaw | 4-0 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2013 | MIKA | 1-1 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2013 | Rudar Pljevlja | 1-0 | MIKA | 0%-0% |
2012 | Shirak | 1-1 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2012 | Rudar Pljevlja | 0-1 | Shirak | 0%-0% |
2011 | Austria Wien | 2-0 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2011 | Rudar Pljevlja | 0-3 | Austria Wien | 0%-0% |
2010 | Rudar Pljevlja | 0-4 | Lovech | 0%-0% |
2010 | Lovech | 1-0 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Kukesi
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kukesi | 2-0 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
2018 | Torpedo Kutaisi | 5-2 | Kukesi | 0%-0% |
2018 | Karabakh | 3-0 | Kukesi | 0%-0% |
2018 | Kukesi | 0-0 | Karabakh | 0%-0% |
2018 | Valletta | 1-1 | Kukesi | 0%-0% |
2018 | Kukesi | 0-0 | Valletta | 0%-0% |
2017 | Kukesi | 2-1 | Sheriff | 0%-0% |
2017 | Sheriff | 1-0 | Kukesi | 0%-0% |
2016 | Kukesi | 1-4 | Austria Wien | 0%-0% |
2016 | Austria Wien | 1-0 | Kukesi | 0%-0% |
2016 | Rudar Pljevlja | 0-1 | Kukesi | 0%-0% |
2015 | Legia | 1-0 | Kukesi | 0%-0% |
2015 | Kukesi | 0-3 | Legia | 0%-0% |
2015 | Mladost Podgorica | 2-4 | Kukesi | 0%-0% |
2015 | Kukesi | 0-1 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2015 | Rudar Pljevlja | 0-1 | Karabakh | 0%-0% |
2018 | Karabakh | 3-0 | Kukesi | 0%-0% |
2015 | Karabakh | 0-0 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2018 | Karabakh | 3-0 | Kukesi | 0%-0% |
2011 | Austria Wien | 2-0 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2016 | Kukesi | 1-4 | Austria Wien | 0%-0% |
2011 | Rudar Pljevlja | 0-3 | Austria Wien | 0%-0% |
2016 | Kukesi | 1-4 | Austria Wien | 0%-0% |