Rostov vs Anderlecht
27-7-2016 1h:30″
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Olimp 2, trọng tài Luca Banti
Đội hình Rostov
Tiền vệ | Timofey Kalatchev [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 5/1/1981 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 70cm
|
2 |
Saeid Ezatolahi | 6 | |
Tiền đạo | Dmitri Poloz (aka Dmitriy Poloz) [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 7/12/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Aleksandr Bukharov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 3/11/1985 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 83cm
|
11 |
Hậu vệ | Jacinto Quissanga Bartolomeu (aka Bastos) [+]
Quốc tịch: Angola Ngày sinh: 3/27/1991 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
15 |
Tiền vệ | Christian Noboa [+]
Quốc tịch: Ecuador Ngày sinh: 4/8/1985 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
16 |
Hậu vệ | Ivan Novoseltsev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 8/25/1991 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Fyodor Kudryashov | 30 | |
Soslan Dzhanaev | 35 | |
Cesar | 44 | |
Tiền vệ | Alexandru Gatcan (aka Alexandru Gatkan) [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 3/26/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
84 |
Hậu vệ | Denis Terentjev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 8/13/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
5 |
Tiền vệ | Igor Kireev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 2/17/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
8 |
Tiền vệ | Khoren Bayramyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 1/7/1992 Chiều cao: 169cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Sardar Azmoun [+]
Quốc tịch: Iran Ngày sinh: 1/1/1995 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
20 |
Hậu vệ | Nikita Kovalev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 3/31/1996 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
69 |
Thủ môn | Nikita Medvedev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 12/17/1994 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Đội hình Anderlecht
Thủ môn | Davy Roef [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 2/6/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Sebastian De Maio [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/5/1987 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 90cm
|
5 |
Tiền vệ | Alexsandru Chipciu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 5/18/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
11 |
Hậu vệ | Dennis Appiah [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 6/9/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 68cm
|
12 |
Hậu vệ | Bram Nuytinck [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/4/1990 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 84cm
|
14 |
Tiền vệ | Steven Defour [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 4/15/1988 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 64cm
|
16 |
Hậu vệ | Fabrice NSakala [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/21/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 69cm
|
21 |
Tiền đạo | Idrissa Sylla [+]
Quốc tịch: Guinea Ngày sinh: 12/3/1990 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 75cm
|
26 |
Tiền vệ | Youri Tielemans [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 5/7/1997 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
31 |
Tiền vệ | Leander Dendoncker [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 4/15/1995 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Tiền vệ | Sofiane Hanni [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 12/29/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
94 |
Tiền vệ | Frank Acheampong [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 10/16/1993 Chiều cao: 166cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Idrissa Doumbia [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 4/14/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Thủ môn | Frank Boeckx [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 9/27/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
23 |
Hậu vệ | Michael Heylen [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 1/3/1994 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 82cm
|
24 |
Tiền vệ | Mahmoud Hassan (aka Trezeguet) [+]
Quốc tịch: Ai cập Ngày sinh: 10/1/1994 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Hậu vệ | Emmanuel Sowah Adjei [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 1/16/1998 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
41 |
Tiền đạo | Nathan Kabasele [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 1/14/1994 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Tường thuật Rostov vs Anderlecht
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
3″ | 0:1 Vào! Hanni (Anderlecht) | |
16″ | 1:1 Vào! Ezatolahi (Rostov) | |
19″ | Chipciu (Anderlecht) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Rostov – 1:1 – Anderlecht | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rostov – 1:1 – Anderlecht | |
52″ | 1:2 Vào! Tielemans (Anderlecht) | |
56″ | Thay người bên phía đội Rostov:Azmoun vào thay Bukharov | |
60″ | 2:2 Vào! Poloz (Rostov) – Đá phạt 11m | |
65″ | Sylla (Anderlecht) nhận thẻ vàng | |
68″ | Kalachev (Rostov) nhận thẻ vàng | |
69″ | Thay người bên phía đội Anderlecht:Acheampong vào thay Chipciu | |
74″ | Thay người bên phía đội Rostov:Kireev vào thay Poloz | |
80″ | Acheampong (Anderlecht) nhận thẻ vàng | |
80″ | Thay người bên phía đội Anderlecht:Hassan vào thay Hanni | |
82″ | Thay người bên phía đội Rostov:Terentyev vào thay Ezatolahi | |
90″+4″ | Thay người bên phía đội Anderlecht:Heylen vào thay Defour | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Rostov – 2:2 – Anderlecht | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rostov – 2:2 – Anderlecht | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
3″ | 0:1 Vào! Hanni (Anderlecht) | |
16″ | 1:1 Vào! Ezatolahi (Rostov) | |
19″ | Chipciu (Anderlecht) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Rostov – 1:1 – Anderlecht | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rostov – 1:1 – Anderlecht | |
52″ | 1:2 Vào! Tielemans (Anderlecht) | |
56″ | Thay người bên phía đội Rostov:Azmoun vào thay Bukharov | |
60″ | 2:2 Vào! Poloz (Rostov) – Đá phạt 11m | |
65″ | Sylla (Anderlecht) nhận thẻ vàng | |
68″ | Kalachev (Rostov) nhận thẻ vàng | |
69″ | Thay người bên phía đội Anderlecht:Acheampong vào thay Chipciu | |
74″ | Thay người bên phía đội Rostov:Kireev vào thay Poloz | |
80″ | Acheampong (Anderlecht) nhận thẻ vàng | |
80″ | Thay người bên phía đội Anderlecht:Hassan vào thay Hanni | |
82″ | Thay người bên phía đội Rostov:Terentyev vào thay Ezatolahi | |
90″+4″ | Thay người bên phía đội Anderlecht:Heylen vào thay Defour | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Rostov – 2:2 – Anderlecht | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rostov – 2:2 – Anderlecht |
Thống kê chuyên môn trận Rostov – Anderlecht
Chỉ số quan trọng | Rostov | Anderlecht |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Rostov vs Anderlecht
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 0.85 | -0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 1 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.09 | 3.21 | 3.68 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
4.33 | 1.44 | 6.5 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 41 |
4-2 | 81 |
4-3 | 151 |
5-2 | 251 |
6-2 | 501 |
2-2 | 19 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
2-3 | 51 |
2-4 | 126 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Rostov thắng: 1, hòa: 1, Anderlecht thắng: 0
Sân nhà Rostov: 1, sân nhà Anderlecht: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Anderlecht | Rostov | 0-2 | 0%-0% | Champions League |
2016 | Rostov | Anderlecht | 2-2 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Rostov thắng: 4, hòa: 7, thua: 4
Anderlecht thắng: 3, hòa: 3, thua: 9
Anderlecht thắng: 3, hòa: 3, thua: 9
Phong độ 15 trận gần nhất của Rostov
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Man Utd | 1-0 | Rostov | 69%-31% |
2017 | Rostov | 1-1 | Man Utd | 49.1%-50.9% |
2017 | Sparta Praha | 1-1 | Rostov | 61%-39% |
2017 | Rostov | 4-0 | Sparta Praha | 55.9%-44.1% |
2016 | PSV | 0-0 | Rostov | 68%-32% |
2016 | Rostov | 3-2 | Bayern Munchen | 23.7%-76.3% |
2016 | Atletico Madrid | 2-1 | Rostov | 69%-31% |
2016 | Rostov | 0-1 | Atletico Madrid | 31.4%-68.6% |
2016 | Rostov | 2-2 | PSV | 55.4%-44.6% |
2016 | Bayern Munchen | 5-0 | Rostov | 76.7%-23.3% |
2016 | Rostov | 4-1 | Ajax | 34%-66% |
2016 | Ajax | 1-1 | Rostov | 79%-21% |
2016 | Anderlecht | 0-2 | Rostov | 0%-0% |
2016 | Rostov | 2-2 | Anderlecht | 0%-0% |
2014 | Rostov | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Anderlecht
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dinamo Zagreb | 0-0 | Anderlecht | 39%-61% |
2018 | Anderlecht | 0-0 | Spartak Trnava | 69%-31% |
2018 | Fenerbahce | 2-0 | Anderlecht | 38%-62% |
2018 | Anderlecht | 2-2 | Fenerbahce | 57.3%-42.7% |
2018 | Anderlecht | 0-2 | Dinamo Zagreb | 60%-40% |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Anderlecht | 34%-66% |
2018 | Anderlecht | 3-2 | Rennes | 0%-0% |
2018 | Ajax | 1-3 | Anderlecht | 56%-44% |
2017 | Celtic | 0-1 | Anderlecht | 40.4%-59.6% |
2017 | Anderlecht | 1-2 | Bayern Munchen | 39.4%-60.6% |
2017 | Paris SG | 5-0 | Anderlecht | 56.5%-43.5% |
2017 | Anderlecht | 0-4 | Paris SG | 50.2%-49.8% |
2017 | Anderlecht | 0-3 | Celtic | 36.5%-63.5% |
2017 | Bayern Munchen | 3-0 | Anderlecht | 75.9%-24.1% |
2017 | Man Utd | 2-1 | Anderlecht | 60.1%-39.9% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2017 | Man Utd | 1-0 | Rostov | 69%-31% |
2017 | Man Utd | 2-1 | Anderlecht | 60.1%-39.9% |
2017 | Rostov | 1-1 | Man Utd | 49.1%-50.9% |
2017 | Man Utd | 2-1 | Anderlecht | 60.1%-39.9% |
2016 | Rostov | 3-2 | Bayern Munchen | 23.7%-76.3% |
2017 | Anderlecht | 1-2 | Bayern Munchen | 39.4%-60.6% |
2016 | Bayern Munchen | 5-0 | Rostov | 76.7%-23.3% |
2017 | Anderlecht | 1-2 | Bayern Munchen | 39.4%-60.6% |
2016 | Rostov | 4-1 | Ajax | 34%-66% |
2018 | Ajax | 1-3 | Anderlecht | 56%-44% |
2016 | Ajax | 1-1 | Rostov | 79%-21% |
2018 | Ajax | 1-3 | Anderlecht | 56%-44% |