Mladost Podgorica vs Ludogorets
20-7-2016 1h:45″
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Gradski Stadion Podgorica, trọng tài Pol van Boekel
Đội hình Mladost Podgorica
Hậu vệ | Boris Kopitovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 9/17/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Mirko Raicevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 3/22/1982 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Milajn Vlaisavljevic | 7 | |
Tiền vệ | Marko Burzanovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 1/13/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Milan Djurisic | 11 | |
Hậu vệ | Ivan Novovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 4/26/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
14 |
Hậu vệ | Gavrilo Petrovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 5/21/1984 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Hậu vệ | Blazo Igumanovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 1/19/1986 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
19 |
Milos Lakic | 21 | |
Thủ môn | Damir Ljuljanovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/23/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Vuk Radovic | 77 | |
Tiền vệ | Ognjen Stijepovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 10/22/1999 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Vasilije Radenovic | 20 | |
Stefan Bukorac | 25 | |
Thủ môn | Mileta Radulovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 1/29/1981 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
52 |
Bojan Lazarevic | 86 | |
Hậu vệ | Marko Roganovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 6/21/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
94 |
Đội hình Ludogorets
Cicinho | 4 | |
Hậu vệ | Natanael Batista Pimienta (aka Natanael Pimienta) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 12/25/1990 Chiều cao: 166cm Cân nặng: 65cm
|
6 |
Tiền đạo | Pedro Azevedo Junior [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 12/12/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Svetoslav Dyakov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 5/31/1984 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
18 |
Thủ môn | Vladislav Stoyanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 6/8/1987 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 75cm
|
21 |
Tiền đạo | Jonathan Renato Barbosa (aka Jonathan Cafu) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/10/1991 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 65cm
|
22 |
Hậu vệ | Cosmin Moti [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 12/3/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
27 |
Hậu vệ | Igor Plastun [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 8/20/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 70cm
|
32 |
Tiền đạo | Marcelo Nascimento Costa (aka Marcelinho) [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 8/24/1984 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
84 |
Tiền đạo | Wanderson Cristaldo Farias [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/2/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
88 |
Tiền đạo | Jody Lukoki [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 11/15/1992 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 74cm
|
92 |
Thủ môn | Milan Borjan [+]
Quốc tịch: Canada Ngày sinh: 10/23/1987 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Tiền vệ | Lucas Pacheco Affini (aka Sasha) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/1/1990 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 77cm
|
8 |
Tiền vệ | Anicet Andrianantenaina Abel (aka Anicet Abel) [+]
Quốc tịch: Madagascar Ngày sinh: 3/16/1990 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
12 |
Hậu vệ | Yordan Minev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 10/14/1980 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
25 |
Tiền đạo | Claudiu Keseru [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 12/1/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 80cm
|
28 |
Tiền vệ | Andrei Prepelita [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 12/8/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
30 |
Tiền đạo | Virgil Misidjan [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/24/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
93 |
Tường thuật Mladost Podgorica vs Ludogorets
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
23″ | Lakić (Mladost Podgorica) nhận thẻ vàng | |
24″ | Đá hỏng phạt đền 11m: Moţi’s (Ludogorets)! | |
34″ | Raičević (Mladost Podgorica) nhận thẻ vàng | |
39″ | 0:1 Vàoo! Lukoki (Ludogorets) | |
45″+3″ | Djurišić (Mladost Podgorica) nhận thẻ vàng | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Mladost Podgorica – 0:1 – Ludogorets | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Mladost Podgorica – 0:1 – Ludogorets | |
48″ | 0:2 Vàoo! Wanderson (Ludogorets) | |
54″ | Lazarević (Mladost Podgorica) nhận thẻ vàng | |
60″ | Thay người bên phía đội Mladost Podgorica:Petrović vào thay Igumanović | |
64″ | 0:3 Vàoo! Lukoki (Ludogorets) | |
65″ | Thay người bên phía đội Ludogorets:Keșerü vào thay Wanderson | |
75″ | Thay người bên phía đội Mladost Podgorica:Stijepović vào thay Lazarević | |
76″ | Thay người bên phía đội Ludogorets:Prepeliţă vào thay Marcelinho | |
83″ | Thay người bên phía đội Mladost Podgorica:Petričević vào thay Raičević | |
84″ | Thay người bên phía đội Ludogorets:Anicet Abel vào thay Sasha | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Mladost Podgorica – 0:3 – Ludogorets | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Mladost Podgorica – 0:3 – Ludogorets |
Thống kê chuyên môn trận Mladost Podgorica – Ludogorets
Chỉ số quan trọng | Mladost Podgorica | Ludogorets |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Mladost Podgorica vs Ludogorets
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1 1/4:0 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 | 0.85 | -0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
6.86 | 4.74 | 1.4 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
5.35 | 4.06 | 1.54 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Mladost Podgorica thắng: 0, hòa: 0, Ludogorets thắng: 2
Sân nhà Mladost Podgorica: 1, sân nhà Ludogorets: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Mladost Podgorica | Ludogorets | 0-3 | 0%-0% | Champions League |
2016 | Ludogorets | Mladost Podgorica | 2-0 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Mladost Podgorica thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Ludogorets thắng: 6, hòa: 5, thua: 4
Ludogorets thắng: 6, hòa: 5, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Mladost Podgorica
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | OFK Titograd | 1-2 | B36 Torshavn | 0%-0% |
2018 | B36 Torshavn | 0-0 | OFK Titograd | 0%-0% |
2017 | Mladost Podgorica | 0-3 | Sturm | 0%-0% |
2017 | Sturm | 0-1 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2017 | Gandzasar | 0-3 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2017 | Mladost Podgorica | 1-0 | Gandzasar | 0%-0% |
2016 | Mladost Podgorica | 0-3 | Ludogorets | 0%-0% |
2016 | Ludogorets | 2-0 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2015 | Mladost Podgorica | 2-4 | Kukesi | 0%-0% |
2015 | Kukesi | 0-1 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2015 | Mladost Podgorica | 1-1 | Neftchi | 0%-0% |
2015 | Neftchi | 2-2 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2013 | Mladost Podgorica | 1-6 | Sevilla | 0%-0% |
2013 | Sevilla | 3-0 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2013 | Senica | 0-1 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Ludogorets
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Ludogorets | 1-1 | Zurich | 55.3%-44.7% |
2018 | Leverkusen | 1-1 | Ludogorets | 60.9%-39.1% |
2018 | Ludogorets | 0-0 | AEK Larnaca | 57%-43% |
2018 | AEK Larnaca | 0-1 | Ludogorets | 52.8%-47.2% |
2018 | Zurich | 1-0 | Ludogorets | 48%-52% |
2018 | Ludogorets | 2-3 | Leverkusen | 43%-57% |
2018 | Ludogorets | 4-0 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
2018 | Torpedo Kutaisi | 0-1 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Zrinjski | 1-1 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Ludogorets | 1-0 | Zrinjski | 0%-0% |
2018 | Videoton | 1-0 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Ludogorets | 0-0 | Videoton | 0%-0% |
2018 | Crusaders | 0-2 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Ludogorets | 7-0 | Crusaders | 0%-0% |
2018 | AC Milan | 1-0 | Ludogorets | 45.9%-54.1% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2013 | Mladost Podgorica | 1-0 | Videoton | 0%-0% |
2018 | Videoton | 1-0 | Ludogorets | 0%-0% |
2013 | Videoton | 2-1 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2018 | Videoton | 1-0 | Ludogorets | 0%-0% |