Midtjylland vs Vaduz
14-7-2016 23h:30″
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Arena Herning, trọng tài Kirill Levnikov
Đội hình Midtjylland
Hậu vệ | Kian Hansen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 3/3/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
2 |
Tiền vệ | Tim Sparv [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 2/19/1987 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 83cm
|
3 |
Tiền vệ | Jakob Poulsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 7/6/1983 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Tiền đạo | Martin Pusic [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 10/24/1987 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 75cm
|
10 |
Thủ môn | Johan Dahlin [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 9/8/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 90cm
|
16 |
Tiền vệ | Kristoffer Olsson (aka Kris Olsson) [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/30/1995 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
17 |
Hậu vệ | Patrick Banggaard [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 4/4/1994 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 84cm
|
26 |
Tiền vệ | Pione Sisto [+]
Quốc tịch: Nam Sudan Ngày sinh: 2/4/1995 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 64cm
|
27 |
Tiền đạo | Paul Onuachu [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 5/28/1994 Chiều cao: 201cm Cân nặng: 84cm
|
33 |
Rasmus Nissen | 43 | |
Hậu vệ | Filip Novak [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/26/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
70 |
Tiền vệ | Markus Halsti [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 3/19/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 82cm
|
6 |
Hậu vệ | Alexander Munksgaard [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 12/13/1997 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền đạo | Vaclav Kadlec [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 5/20/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 67cm
|
14 |
Tiền vệ | Mikkel Duelund [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 6/29/1997 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Thủ môn | Mikkel Andersen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 12/16/1988 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 80cm
|
31 |
Tiền vệ | Awer Mabil [+]
Quốc tịch: Úc Ngày sinh: 9/15/1995 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
45 |
Tiền vệ | Daniel Royer [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 5/22/1990 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 73cm
|
77 |
Đội hình Vaduz
Thủ môn | Peter Jehle [+]
Quốc tịch: Liechtenstein Ngày sinh: 1/21/1982 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 81cm
|
1 |
Tiền vệ | Simone Grippo [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 12/11/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
3 |
Tiền vệ | Diego Ciccone [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 7/20/1987 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 75cm
|
8 |
Tiền đạo | Gonzalo Zarate [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 8/6/1984 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 71cm
|
10 |
Tiền vệ | Moreno Costanzo [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/20/1988 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 71cm
|
16 |
Hậu vệ | Axel Borgmann [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 7/8/1994 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền vệ | Maurice Brunner [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 1/29/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 71cm
|
24 |
Tiền vệ | Stjepan Kukuruzovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 6/7/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
25 |
Tiền vệ | Phillip Muntwiler [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/24/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
27 |
Mario Buhler | 29 | |
Tiền vệ | Dejan Janjatovic [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 2/25/1992 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 87cm
|
37 |
Marvin Pfrunder | 2 | |
Tiền vệ | Daniel Kaufmann [+]
Quốc tịch: Liechtenstein Ngày sinh: 12/22/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Albion Avdijaj | 7 | |
Tiền vệ | Pascal Schurpf [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 7/15/1989 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 76cm
|
13 |
Tiền vệ | Marco Mathys [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 7/5/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
17 |
Tiền vệ | Nicolas Hasler [+]
Quốc tịch: Liechtenstein Ngày sinh: 5/4/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Thủ môn | Benjamin Siegrist [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 1/31/1992 Chiều cao: 194cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tường thuật Midtjylland vs Vaduz
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
20″ | 1:0 Vào! Sisto (Midtjylland) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Midtjylland – 1:0 – Vaduz | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Midtjylland – 1:0 – Vaduz | |
57″ | Novák (Midtjylland) nhận thẻ vàng | |
62″ | Pušić (Midtjylland) nhận thẻ vàng | |
65″ | Thay người bên phía đội Vaduz:Messaoud vào thay Mathys | |
68″ | Thay người bên phía đội Midtjylland:Onuachu vào thay Pušić | |
72″ | Thay người bên phía đội Midtjylland:V. Kadlec vào thay Hassan | |
73″ | 2:0 Vào! Onuachu (Midtjylland) | |
79″ | Thay người bên phía đội Vaduz:Pfründer vào thay M. Brunner | |
80″ | Thay người bên phía đội Vaduz:Avdijaj vào thay Zárate | |
81″ | Avdijaj (Vaduz) nhận thẻ vàng | |
82″ | 3:0 Vào! Sisto (Midtjylland) | |
86″ | Thay người bên phía đội Midtjylland:Duelund vào thay Sisto | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Midtjylland – 3:0 – Vaduz | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Midtjylland – 3:0 – Vaduz |
Thống kê chuyên môn trận Midtjylland – Vaduz
Chỉ số quan trọng | Midtjylland | Vaduz |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Midtjylland vs Vaduz
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 | 0.93 | 0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 1 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.44 | 4.12 | 7.14 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.07 | 9 | 51 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-0 | 9.5 |
3-1 | 15 |
3-2 | 34 |
4-0 | 17 |
4-1 | 26 |
4-2 | 67 |
4-3 | 151 |
5-0 | 51 |
5-1 | 67 |
5-2 | 151 |
6-0 | 126 |
6-1 | 151 |
6-2 | 301 |
7-0 | 251 |
7-1 | 301 |
8-0 | 501 |
3-3 | 101 |
4-4 | 201 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Midtjylland thắng: 1, hòa: 1, Vaduz thắng: 0
Sân nhà Midtjylland: 1, sân nhà Vaduz: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Vaduz | Midtjylland | 2-2 | 0%-0% | Europa League |
2016 | Midtjylland | Vaduz | 3-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Midtjylland thắng: 7, hòa: 3, thua: 5
Vaduz thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Vaduz thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Midtjylland
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Midtjylland | 0-2 | Malmo | 0%-0% |
2018 | Malmo | 2-2 | Midtjylland | 50%-50% |
2018 | Midtjylland | 3-1 | TNS | 0%-0% |
2018 | TNS | 0-2 | Midtjylland | 0%-0% |
2018 | Midtjylland | 0-0 | FC Astana | 0%-0% |
2018 | FC Astana | 2-1 | Midtjylland | 0%-0% |
2017 | Midtjylland | 1-1 | Apollon | 0%-0% |
2017 | Apollon | 3-2 | Midtjylland | 60%-40% |
2017 | Midtjylland | 2-1 | Arka Gdynia | 0%-0% |
2017 | Arka Gdynia | 3-2 | Midtjylland | 0%-0% |
2017 | Midtjylland | 3-1 | Ferencvaros | 0%-0% |
2017 | Ferencvaros | 2-4 | Midtjylland | 0%-0% |
2017 | Derry | 1-4 | Midtjylland | 0%-0% |
2017 | Midtjylland | 6-1 | Derry | 0%-0% |
2016 | Osmanlispor | 2-0 | Midtjylland | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Vaduz
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Vaduz | 1-1 | Zalgiris | 0%-0% |
2018 | Zalgiris | 1-0 | Vaduz | 0%-0% |
2018 | Levski | 3-2 | Vaduz | 0%-0% |
2018 | Vaduz | 1-0 | Levski | 0%-0% |
2017 | Odds BK | 1-0 | Vaduz | 0%-0% |
2017 | Vaduz | 0-1 | Odds BK | 0%-0% |
2017 | Vaduz | 3-0 | Bala Town | 0%-0% |
2017 | Bala Town | 1-2 | Vaduz | 0%-0% |
2016 | Vaduz | 2-2 | Midtjylland | 0%-0% |
2016 | Midtjylland | 3-0 | Vaduz | 0%-0% |
2016 | Sileks | 1-2 | Vaduz | 0%-0% |
2016 | Vaduz | 3-1 | Sileks | 0%-0% |
2015 | Vaduz | 2-2 | FC Thun | 0%-0% |
2015 | FC Thun | 0-0 | Vaduz | 0%-0% |
2015 | Kalju | 0-2 | Vaduz | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |