Levadia Tallinn vs Slavia Praha
14-7-2016 23h:0″
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Kadriorg, trọng tài Neil Doyle
Đội hình Levadia Tallinn
Luc Landry Tabi Manga | 4 | |
Tiền vệ | Ilja Antonov [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 12/5/1992 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Marcellin Gando | 9 | |
Tiền vệ | Anton Miranchuk [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 10/17/1995 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
11 |
Thủ môn | Sergei Lepmets [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 4/5/1987 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Siim Luts [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/12/1989 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Marek Kaljumae (aka Marek Kaljumee) [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 2/18/1991 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Hậu vệ | Maksim Podholjuzin [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 11/13/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 68cm
|
25 |
Hậu vệ | Igor Morozov [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 5/27/1989 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 75cm
|
26 |
Tiền đạo | Rimo Hunt [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 11/5/1985 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Evgeni Kobzar | 99 | |
Hindrek Ojamaa | 2 | |
Tiền vệ | Daniil Ratnikov [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 2/10/1988 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 70cm
|
15 |
Tiền vệ | Andreas Raudsepp [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 12/13/1993 Chiều cao: 169cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Thủ môn | Priit Pikker [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/15/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Tiền vệ | Alan Gatagov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 1/23/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
81 |
Đội hình Slavia Praha
Tiền vệ | Jaromir Zmrhal [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/2/1993 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 78cm
|
8 |
Tiền vệ | Ruslan Mingazow [+]
Quốc tịch: Turkmenistan Ngày sinh: 11/23/1991 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 66cm
|
9 |
Tiền vệ | Josef Husbauer [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/16/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Martin Berkovec | 12 | |
Michael Ngadeu-Ngadjui | 13 | |
Libor Holik | 15 | |
Hậu vệ | Jan Boril [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/11/1991 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
18 |
Hậu vệ | Simon Deli [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 10/27/1991 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 84cm
|
19 |
Tomas Soucek | 22 | |
Tiền đạo | Muris Mesanovic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 7/6/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Tiền vệ | Antonin Barak [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/3/1994 Chiều cao: 0cm Cân nặng: 0cm
|
27 |
Thủ môn | Jiri Pavlenka [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 4/14/1992 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 85cm
|
1 |
Tiền vệ | Levan Kenia [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 10/18/1990 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
11 |
Tiền đạo | Mick van Buren [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/14/1992 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
14 |
Tiền vệ | Jaroslav Mihalik [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 7/27/1994 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 69cm
|
17 |
Tiền vệ | Jiri Bilek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 11/3/1983 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 70cm
|
20 |
Hậu vệ | Michal Frydrych [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 2/27/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 79cm
|
25 |
Tường thuật Levadia Tallinn vs Slavia Praha
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
35″ | 1:0 Vào! Hunt (Levadia Tallinn) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Levadia Tallinn – 1:0 – Slavia Praha | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Levadia Tallinn – 1:0 – Slavia Praha | |
61″ | Thay người bên phía đội Slavia Praha:Kenia vào thay Barák | |
63″ | 1:1 Vào! Mingazov (Slavia Praha) | |
67″ | 2:1 Vào! Gando (Levadia Tallinn) | |
68″ | Thay người bên phía đội Levadia Tallinn:Raudsepp vào thay Kobzar | |
69″ | Thay người bên phía đội Slavia Praha:Mihalík vào thay Mingazov | |
78″ | Thay người bên phía đội Slavia Praha:Van Buren vào thay Mešanovič | |
79″ | Hušbauer (Slavia Praha) nhận thẻ vàng | |
90″ | 3:1 Vào! Antonov (Levadia Tallinn) | |
90″+4″ | Antonov (Levadia Tallinn) nhận thẻ vàng | |
90″+7″ | Hiệp hai kết thúc! Levadia Tallinn – 3:1 – Slavia Praha | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Levadia Tallinn – 3:1 – Slavia Praha | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
35″ | 1:0 Vào! Hunt (Levadia Tallinn) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Levadia Tallinn – 1:0 – Slavia Praha | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Levadia Tallinn – 1:0 – Slavia Praha | |
61″ | Thay người bên phía đội Slavia Praha:Kenia vào thay Barák | |
63″ | 1:1 Vào! Mingazov (Slavia Praha) | |
67″ | 2:1 Vào! Gando (Levadia Tallinn) | |
68″ | Thay người bên phía đội Levadia Tallinn:Raudsepp vào thay Kobzar | |
69″ | Thay người bên phía đội Slavia Praha:Mihalík vào thay Mingazov | |
78″ | Thay người bên phía đội Slavia Praha:Van Buren vào thay Mešanovič | |
79″ | Hušbauer (Slavia Praha) nhận thẻ vàng | |
90″ | 3:1 Vào! Antonov (Levadia Tallinn) | |
90″+4″ | Antonov (Levadia Tallinn) nhận thẻ vàng | |
90″+7″ | Hiệp hai kết thúc! Levadia Tallinn – 3:1 – Slavia Praha | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Levadia Tallinn – 3:1 – Slavia Praha |
Thống kê chuyên môn trận Levadia Tallinn – Slavia Praha
Chỉ số quan trọng | Levadia Tallinn | Slavia Praha |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Levadia Tallinn vs Slavia Praha
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1:0 | 0.85 | -0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | -0.94 | 0.76 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
5.6 | 3.8 | 1.47 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.85 | 2.8 | 6 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-1 | 67 |
3-2 | 67 |
4-1 | 151 |
4-2 | 151 |
4-3 | 201 |
5-1 | 501 |
5-2 | 501 |
6-2 | 501 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Levadia Tallinn thắng: 1, hòa: 0, Slavia Praha thắng: 1
Sân nhà Levadia Tallinn: 1, sân nhà Slavia Praha: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Slavia Praha | Levadia Tallinn | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
2016 | Levadia Tallinn | Slavia Praha | 3-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Levadia Tallinn thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Slavia Praha thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Slavia Praha thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Levadia Tallinn
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dundalk | 2-1 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2018 | Levadia Tallinn | 0-1 | Dundalk | 0%-0% |
2017 | Cork | 4-2 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2017 | Levadia Tallinn | 0-2 | Cork | 0%-0% |
2016 | Slavia Praha | 2-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2016 | Levadia Tallinn | 3-1 | Slavia Praha | 0%-0% |
2016 | HB Torshavn | 0-2 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2015 | Levadia Tallinn | 1-1 | Crusaders | 0%-0% |
2015 | Crusaders | 0-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2014 | Levadia Tallinn | 1-1 | Sparta Praha | 0%-0% |
2014 | Sparta Praha | 7-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2014 | Levadia Tallinn | 7-0 | Fiorita | 0%-0% |
2014 | Fiorita | 0-1 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2013 | Levadia Tallinn | 0-0 | Pandurii | 0%-0% |
2013 | Pandurii | 4-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Slavia Praha
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Chelsea | 4-3 | Slavia Praha | 55.3%-44.7% |
2019 | Slavia Praha | 0-1 | Chelsea | 43%-57% |
2019 | Slavia Praha | 4-3 | Sevilla | 39%-61% |
2019 | Sevilla | 2-2 | Slavia Praha | 56%-44% |
2019 | Genk | 1-4 | Slavia Praha | 56.3%-43.7% |
2019 | Slavia Praha | 0-0 | Genk | 45%-55% |
2018 | Slavia Praha | 2-0 | Zenit | 46.5%-53.5% |
2018 | Bordeaux | 2-0 | Slavia Praha | 47%-53% |
2018 | Slavia Praha | 0-0 | Kobenhavn | 54.7%-45.3% |
2018 | Kobenhavn | 0-1 | Slavia Praha | 55%-45% |
2018 | Zenit | 1-0 | Slavia Praha | 47%-53% |
2018 | Slavia Praha | 1-0 | Bordeaux | 52%-48% |
2018 | Dinamo Kyiv | 2-0 | Slavia Praha | 0%-0% |
2018 | Slavia Praha | 1-1 | Dinamo Kyiv | 0%-0% |
2017 | Slavia Praha | 0-1 | FC Astana | 62.6%-37.4% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2017 | Cork | 4-2 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2005 | Slavia Praha | 2-0 | Cork | 0%-0% |
2017 | Levadia Tallinn | 0-2 | Cork | 0%-0% |
2005 | Slavia Praha | 2-0 | Cork | 0%-0% |
2007 | Levadia Tallinn | 2-1 | Crvena Zvezda | 0%-0% |
2009 | Crvena Zvezda | 2-1 | Slavia Praha | 0%-0% |
2007 | Crvena Zvezda | 1-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2009 | Crvena Zvezda | 2-1 | Slavia Praha | 0%-0% |