Karabakh vs Dudelange
13-7-2016 0h:0″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Tofig Bahramov Republican stadium, trọng tài Orel Grinfeld
Đội hình Karabakh
Hậu vệ | Gara Garayev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 10/12/1992 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Maksim Medvedev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 9/29/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 71cm
|
5 |
Tiền vệ | Michel [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 11/8/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 72cm
|
8 |
Tiền vệ | Muarem Muarem [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 10/22/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Mahir Madatov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 7/1/1997 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 68cm
|
11 |
Thủ môn | Ibrahim Sehic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 9/2/1988 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Rashad Sadygov | 14 | |
Tiền vệ | Richard Almeida Oliveira (aka Richard Almeida) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/20/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Ansi Agolli [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 10/11/1982 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 73cm
|
25 |
Hậu vệ | Badavi Huseynov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 7/11/1991 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 72cm
|
55 |
Tiền vệ | Daniel Quintana Sosa (aka Dani Quintana) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/8/1987 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 65cm
|
99 |
Tiền đạo | Reynaldo [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/24/1989 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Rahid Amirquliev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 9/1/1989 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 67cm
|
15 |
Hậu vệ | Ilgar Gurbanov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 4/25/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
18 |
Tiền vệ | Afran Ismayilov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 10/8/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 71cm
|
22 |
Hậu vệ | Elvin Yunuszade (aka Elvin Yunuszada) [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 8/22/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
32 |
Tiền vệ | Joshgun Diniyev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 9/13/1995 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
91 |
Đội hình Dudelange
Thủ môn | Jonathan Joubert [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 9/12/1979 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
1 |
Hậu vệ | Tom Schnell [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 10/8/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 80cm
|
5 |
Tiền vệ | Mario Pokar [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/18/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
8 |
Tiền đạo | Daniel da Mota [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 9/11/1985 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
9 |
Rodrigue Dikaba | 19 | |
Tiền vệ | Dominik Stolz [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 5/4/1990 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 73cm
|
21 |
Kevin Nakache | 25 | |
Hậu vệ | Jerry Prempeh [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 12/29/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
26 |
Hậu vệ | Bryan Melisse [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/25/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 70cm
|
27 |
Hậu vệ | Kevin Malget [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 1/15/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Tiền đạo | David Turpel [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 10/19/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Hậu vệ | Clayton Moreira [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 2/24/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Tiền đạo | Sanel Ibrahimovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 11/24/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Yassine Benajiba [+]
Quốc tịch: Morocco Ngày sinh: 11/1/1984 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Stelvio Rosa da Cruz [+]
Quốc tịch: Angola Ngày sinh: 1/24/1989 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 84cm
|
22 |
Tiền vệ | Alexandre Lauriente [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 11/19/1989 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
30 |
Thủ môn | Joe Frising [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 1/13/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Momar NDiaye | 99 |
Tường thuật Karabakh vs Dudelange
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
9″ | Mélisse (Dudelange) nhận thẻ vàng | |
10″ | 1:0 Vàoo! Richard Almeida (Karabakh) – Đá phạt 11m | |
24″ | Malget (Dudelange) nhận thẻ vàng | |
27″ | 2:0 Vàoo! Richard Almeida (Karabakh) | |
33″ | Dani Quintana (Karabakh) nhận thẻ vàng | |
39″ | Medvedev (Karabakh) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Karabakh – 2:0 – Dudelange | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Karabakh – 2:0 – Dudelange | |
48″ | Pokar (Dudelange) nhận thẻ vàng | |
55″ | Garayev (Karabakh) nhận thẻ vàng | |
56″ | Thay người bên phía đội Dudelange:N’Diaye vào thay Pokar | |
63″ | Thay người bên phía đội Karabakh:Reynaldo vào thay Madatov | |
67″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Moreira vào thay Malget | |
74″ | Thay người bên phía đội Karabakh:Ismayilov vào thay Muarem | |
81″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Stélvio Da Cruz vào thay Nakache | |
83″ | Thay người bên phía đội Karabakh:Amirguliyev vào thay Dani Quintana | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Karabakh – 2:0 – Dudelange | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Karabakh – 2:0 – Dudelange | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
9″ | Mélisse (Dudelange) nhận thẻ vàng | |
10″ | 1:0 Vàoo! Richard Almeida (Karabakh) – Đá phạt 11m | |
24″ | Malget (Dudelange) nhận thẻ vàng | |
27″ | 2:0 Vàoo! Richard Almeida (Karabakh) | |
33″ | Dani Quintana (Karabakh) nhận thẻ vàng | |
39″ | Medvedev (Karabakh) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Karabakh – 2:0 – Dudelange | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Karabakh – 2:0 – Dudelange | |
48″ | Pokar (Dudelange) nhận thẻ vàng | |
55″ | Garayev (Karabakh) nhận thẻ vàng | |
56″ | Thay người bên phía đội Dudelange:N’Diaye vào thay Pokar | |
63″ | Thay người bên phía đội Karabakh:Reynaldo vào thay Madatov | |
67″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Moreira vào thay Malget | |
74″ | Thay người bên phía đội Karabakh:Ismayilov vào thay Muarem | |
81″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Stélvio Da Cruz vào thay Nakache | |
83″ | Thay người bên phía đội Karabakh:Amirguliyev vào thay Dani Quintana | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Karabakh – 2:0 – Dudelange | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Karabakh – 2:0 – Dudelange |
Thống kê chuyên môn trận Karabakh – Dudelange
Chỉ số quan trọng | Karabakh | Dudelange |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Karabakh vs Dudelange
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 3/4 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.83 | -0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.16 | 6.62 | 15.46 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 81 | 81 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-0 | 5.5 |
2-1 | 9.5 |
3-0 | 7 |
3-1 | 13 |
3-2 | 41 |
4-0 | 11 |
4-1 | 21 |
4-2 | 67 |
4-3 | 151 |
5-0 | 26 |
5-1 | 51 |
5-2 | 151 |
6-0 | 67 |
6-1 | 101 |
6-2 | 251 |
7-0 | 151 |
7-1 | 251 |
8-0 | 301 |
9-0 | 501 |
2-2 | 34 |
3-3 | 126 |
4-4 | 201 |
2-3 | 101 |
2-4 | 201 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Karabakh thắng: 1, hòa: 1, Dudelange thắng: 0
Sân nhà Karabakh: 1, sân nhà Dudelange: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Dudelange | Karabakh | 1-1 | 0%-0% | Champions League |
2016 | Karabakh | Dudelange | 2-0 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Karabakh thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Dudelange thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Dudelange thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Karabakh
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Arsenal | 1-0 | Karabakh | 66.9%-33.1% |
2018 | Vorskla | 0-1 | Karabakh | 57.7%-42.3% |
2018 | Karabakh | 0-3 | Arsenal | 47%-53% |
2018 | Sporting CP | 2-0 | Karabakh | 55.3%-44.7% |
2018 | Karabakh | 3-0 | Sheriff | 0%-0% |
2018 | Sheriff | 1-0 | Karabakh | 0%-0% |
2018 | BATE Borisov | 1-1 | Karabakh | 0%-0% |
2018 | Karabakh | 3-0 | Kukesi | 0%-0% |
2018 | Kukesi | 0-0 | Karabakh | 0%-0% |
2018 | Karabakh | 0-0 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2018 | Olimpija Ljubljana | 0-1 | Karabakh | 0%-0% |
2017 | Roma | 1-0 | Karabakh | 63%-37% |
2017 | Karabakh | 0-4 | Chelsea | 51%-49% |
2017 | Atletico Madrid | 1-1 | Karabakh | 58%-42% |
2017 | Karabakh | 0-0 | Atletico Madrid | 46%-54% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Dudelange
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dudelange | 0-0 | Betis | 24%-76% |
2018 | Dudelange | 0-2 | Olympiacos | 48%-52% |
2018 | Dudelange | 0-1 | AC Milan | 42%-58% |
2018 | CFR Cluj | 2-3 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 2-0 | CFR Cluj | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 2-2 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 1-2 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Drita | 1-1 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 2-1 | Drita | 0%-0% |
2018 | Videoton | 2-1 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 1-1 | Videoton | 0%-0% |
2017 | Dudelange | 0-1 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2017 | APOEL Nicosia | 1-0 | Dudelange | 0%-0% |
2016 | Dudelange | 1-1 | Karabakh | 0%-0% |
2016 | Karabakh | 2-0 | Dudelange | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2014 | Salzburg | 2-0 | Karabakh | 0%-0% |
2012 | Salzburg | 4-3 | Dudelange | 0%-0% |
2014 | Karabakh | 2-1 | Salzburg | 0%-0% |
2012 | Salzburg | 4-3 | Dudelange | 0%-0% |