Kairat vs Teuta
7-7-2016 21h:45″
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Almaty Ortalyk Stadion, trọng tài Dag Vidar Hafsås
Đội hình Kairat
Thủ môn | Vladimir Plotnikov [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 4/3/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 90cm
|
1 |
Tiền vệ | Lukas Tesak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 3/8/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
5 |
Hậu vệ | Zarko Markovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/28/1987 Chiều cao: 204cm Cân nặng: 103cm
|
6 |
Tiền vệ | Mikhail Bakaev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 8/5/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
8 |
Tiền vệ | Bauyrzhan Islamkhan [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 2/23/1993 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Isael Silva Barbosa (aka Isael) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/13/1988 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 62cm
|
10 |
Gerard Gohou | 11 | |
Hậu vệ | Ermek Kuantayev [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 10/13/1990 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 55cm
|
13 |
Tiền đạo | Stanislav Lunin [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 5/2/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 69cm
|
19 |
Tiền đạo | Andrey Arshavin [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 5/28/1981 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 69cm
|
28 |
Tiền vệ | Anatoliy Tymoshchuk [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 3/29/1979 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
44 |
Tiền vệ | Islambek Kuat [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 1/12/1993 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Bauyrzhan Turysbek | 15 | |
Thủ môn | Andrei Sidelnikov [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 3/8/1980 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 81cm
|
16 |
Tiền vệ | Aslan Darabayev (aka Aslan Darabaev) [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 1/21/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Leandre Tawamba | 20 | |
Nurlan Dairov | 21 | |
Tiền vệ | Gerson Acevedo [+]
Quốc tịch: Chile Ngày sinh: 4/5/1988 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 79cm
|
30 |
Đội hình Teuta
Silvester Shkalla | 3 | |
Hậu vệ | Rustem Hoxha [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 7/4/1991 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Arber Cyrbja [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 9/18/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Nijas Lena | 10 | |
Shpetim Mocka | 12 | |
Erand Hoxha | 14 | |
Blerim Kotobelli | 15 | |
Artur Magani | 16 | |
Ardit Hila | 27 | |
Emiljano Musta | 29 | |
Tiền vệ | Bledar Hodo [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 6/21/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Thủ môn | Bledian Rizvani [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 1/2/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Dajan Shehi | 2 | |
Tiền vệ | Nazmi Gripshi [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 7/5/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Jasmin Rraboshta | 11 | |
Eri Lamcja | 17 | |
Fabjan Beqja | 19 | |
Shpat Ismajli | 20 |
Tường thuật Kairat vs Teuta
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
27″ | 1:0 Vàoo! Gohou (Kairat) | |
45″+2″ | 2:0 Vàoo! Bakaev (Kairat) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Kairat – 2:0 – Teuta | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Kairat – 2:0 – Teuta | |
52″ | Thay người bên phía đội Teuta:Rraboshta vào thay Cyrbja | |
54″ | Thay người bên phía đội Teuta:Shehi vào thay Hoxha | |
61″ | 3:0 Vàoo! Gohou (Kairat) | |
66″ | Thay người bên phía đội Kairat:Acevedo vào thay Islamkhan | |
66″ | Thay người bên phía đội Teuta:Gripshi vào thay Shkalla | |
69″ | Thay người bên phía đội Kairat:Tawamba vào thay Gohou | |
72″ | 4:0 Vàoo! Tawamba (Kairat) | |
76″ | Thay người bên phía đội Kairat:Turysbek vào thay Arshavin | |
79″ | 5:0 Vàoo! Turysbek (Kairat) | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Kairat – 5:0 – Teuta | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Kairat – 5:0 – Teuta |
Thống kê chuyên môn trận Kairat – Teuta
Chỉ số quan trọng | Kairat | Teuta |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Kairat vs Teuta
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:2 | -0.91 | 0.8 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 | 0.8 | -0.91 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.14 | 6.97 | 14.6 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.18 | 6 | 13 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
5-0 | 19 |
5-1 | 29 |
5-2 | 81 |
6-0 | 41 |
6-1 | 67 |
6-2 | 151 |
7-0 | 101 |
7-1 | 151 |
8-0 | 201 |
9-0 | 501 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Kairat thắng: 2, hòa: 0, Teuta thắng: 0
Sân nhà Kairat: 1, sân nhà Teuta: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Kairat | Teuta | 5-0 | 0%-0% | Europa League |
2016 | Teuta | Kairat | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Kairat thắng: 8, hòa: 2, thua: 5
Teuta thắng: 2, hòa: 1, thua: 7
Teuta thắng: 2, hòa: 1, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Kairat
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kairat | 1-2 | Sigma | 50%-50% |
2018 | Sigma | 2-0 | Kairat | 0%-0% |
2018 | AZ Alkmaar | 2-1 | Kairat | 75.8%-24.2% |
2018 | Kairat | 2-0 | AZ Alkmaar | 25.2%-74.8% |
2018 | Kairat | 7-1 | Engordany | 0%-0% |
2018 | Engordany | 0-3 | Kairat | 50%-50% |
2017 | Skenderbeu | 2-0 | Kairat | 0%-0% |
2017 | Kairat | 1-1 | Skenderbeu | 0%-0% |
2017 | Atlantas | 1-2 | Kairat | 0%-0% |
2017 | Kairat | 6-0 | Atlantas | 0%-0% |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Kairat | 0%-0% |
2016 | Kairat | 1-1 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2016 | Kairat | 5-0 | Teuta | 0%-0% |
2016 | Teuta | 0-1 | Kairat | 0%-0% |
2015 | Kairat | 2-1 | Bordeaux | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Teuta
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Kairat | 5-0 | Teuta | 0%-0% |
2016 | Teuta | 0-1 | Kairat | 0%-0% |
2013 | Dacia | 2-0 | Teuta | 0%-0% |
2013 | Teuta | 3-1 | Dacia | 0%-0% |
2012 | Metalurgi Rustavi | 6-1 | Teuta | 0%-0% |
2012 | Teuta | 0-3 | Metalurgi Rustavi | 0%-0% |
2007 | Teuta | 2-2 | Slaven | 0%-0% |
2007 | Slaven | 6-2 | Teuta | 0%-0% |
2005 | Siroki Brijeg | 3-0 | Teuta | 0%-0% |
2005 | Teuta | 3-1 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |