Hibernian vs Brondby
15-7-2016 1h:45″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Easter Road Stadium, trọng tài Juan Martinez Munuera
Đội hình Hibernian
Tiền đạo | Damon Gray [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 7/10/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 74cm
|
2 |
Hậu vệ | Paul Hanlon [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 1/20/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Marvin Bartley | 6 | |
Tiền vệ | John McGinn [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 10/18/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Grant Holt [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/11/1981 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
9 |
Tiền vệ | Dylan McGeouch [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 1/15/1993 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 65cm
|
10 |
Tiền vệ | Lewis Stevenson [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 1/4/1988 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 67cm
|
16 |
Martin Boyle | 17 | |
Darren McGregor | 24 | |
Thủ môn | Otso Virtanen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 4/3/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Tiền đạo | Jason Cummings [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 8/1/1995 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
35 |
Hậu vệ | Liam Fontaine [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 1/6/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
5 |
Tiền vệ | Sam Stanton [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 4/19/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền đạo | Danny Handling [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 2/6/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền đạo | James Keatings [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 1/20/1992 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
19 |
Ross Laidlaw | 31 | |
Tiền vệ | Alex Harris [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 8/31/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Callum Crane | 43 |
Đội hình Brondby
Thủ môn | Frederik Ronnow [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 8/4/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Jesper Juelsgard | 2 | |
Hậu vệ | Benedikt Rocker [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 11/19/1989 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 88cm
|
4 |
Tiền đạo | Teemu Pukki [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 3/29/1990 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
9 |
Hậu vệ | Johan Larsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 5/5/1990 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 75cm
|
13 |
David Boysen | 15 | |
Tiền vệ | Christian Noregaard (aka Christian Norgaard) [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 3/10/1994 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
19 |
Tiền vệ | Kamil Wilczek [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 1/14/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
20 |
Tiền vệ | Andrew Hjulsager [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/15/1995 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Christian Jakobsen | 25 | |
Hậu vệ | Svenn Crone [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 5/20/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tiền vệ | Jonas Borring [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/3/1985 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 76cm
|
11 |
Hậu vệ | Frederik Holst [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 9/24/1994 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
12 |
Thủ môn | Mads Toppel [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/31/1982 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 86cm
|
16 |
Tiền vệ | Lebogang Phiri [+]
Quốc tịch: Nam Phi Ngày sinh: 11/9/1994 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
18 |
Hậu vệ | Patrick Da Silva [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 10/23/1994 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 75cm
|
23 |
Daniel Stuckler | 24 | |
Hậu vệ | Trond Andersen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 1/5/1975 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 75cm
|
28 |
Tường thuật Hibernian vs Brondby
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
1″ | 0:1 Vàoo! Wilczek (Brondby) | |
33″ | Austin (Brondby) nhận thẻ vàng | |
43″ | Thay người bên phía đội Brondby:Hjulsager vào thay Austin | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Hibernian – 0:1 – Brondby | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Hibernian – 0:1 – Brondby | |
49″ | Wilczek (Brondby) nhận thẻ vàng | |
52″ | Thay người bên phía đội Brondby:Pukki vào thay Stückler | |
65″ | Thay người bên phía đội Hibernian:Keatings vào thay McGeouch | |
65″ | Thay người bên phía đội Hibernian:Fontaine vào thay Bartley | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Hibernian – 0:1 – Brondby | |
67″ | Cummings (Hibernian) nhận thẻ vàng | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Hibernian – 0:1 – Brondby | |
77″ | Thay người bên phía đội Hibernian:Harris vào thay Boyle | |
80″ | Fontaine (Hibernian) nhận thẻ vàng | |
84″ | Thay người bên phía đội Brondby:Juelsgård vào thay Jakobsen | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
1″ | 0:1 Vàoo! Wilczek (Brondby) | |
33″ | Austin (Brondby) nhận thẻ vàng | |
43″ | Thay người bên phía đội Brondby:Hjulsager vào thay Austin | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Hibernian – 0:1 – Brondby | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Hibernian – 0:1 – Brondby | |
49″ | Wilczek (Brondby) nhận thẻ vàng | |
52″ | Thay người bên phía đội Brondby:Pukki vào thay Stückler | |
65″ | Thay người bên phía đội Hibernian:Keatings vào thay McGeouch | |
65″ | Thay người bên phía đội Hibernian:Fontaine vào thay Bartley | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Hibernian – 0:1 – Brondby | |
67″ | Cummings (Hibernian) nhận thẻ vàng | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Hibernian – 0:1 – Brondby | |
77″ | Thay người bên phía đội Hibernian:Harris vào thay Boyle | |
80″ | Fontaine (Hibernian) nhận thẻ vàng | |
84″ | Thay người bên phía đội Brondby:Juelsgård vào thay Jakobsen |
Thống kê chuyên môn trận Hibernian – Brondby
Chỉ số quan trọng | Hibernian | Brondby |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Hibernian vs Brondby
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | 0.93 | 0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 1 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.23 | 3.3 | 2.13 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
81 | 36 | 1 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 11 |
3-1 | 26 |
3-2 | 34 |
4-1 | 67 |
4-2 | 81 |
4-3 | 126 |
5-1 | 251 |
5-2 | 251 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
1-1 | 7 |
2-2 | 15 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
0-1 | 8 |
0-2 | 11 |
0-3 | 19 |
0-4 | 41 |
0-5 | 126 |
0-6 | 301 |
0-7 | 501 |
1-2 | 9 |
1-3 | 17 |
1-4 | 41 |
1-5 | 126 |
1-6 | 251 |
1-7 | 501 |
2-3 | 29 |
2-4 | 67 |
2-5 | 201 |
2-6 | 301 |
3-4 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 1 tính từ năm 2016
Hibernian thắng: 0, hòa: 0, Brondby thắng: 1
Sân nhà Hibernian: 1, sân nhà Brondby: 0
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Hibernian | Brondby | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Hibernian thắng: 3, hòa: 3, thua: 7
Brondby thắng: 7, hòa: 2, thua: 6
Brondby thắng: 7, hòa: 2, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Hibernian
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Molde | 3-0 | Hibernian | 0%-0% |
2018 | Hibernian | 0-0 | Molde | 0%-0% |
2018 | Asteras | 1-1 | Hibernian | 0%-0% |
2018 | Hibernian | 3-2 | Asteras | 0%-0% |
2018 | NSI | 4-6 | Hibernian | 0%-0% |
2018 | Hibernian | 6-1 | NSI | 0%-0% |
2016 | Hibernian | 0-1 | Brondby | 0%-0% |
2013 | Hibernian | 0-7 | Malmo | 0%-0% |
2013 | Malmo | 2-0 | Hibernian | 0%-0% |
2010 | Hibernian | 2-3 | Maribor | 0%-0% |
2010 | Maribor | 3-0 | Hibernian | 0%-0% |
2005 | Dnipro | 5-1 | Hibernian | 0%-0% |
2005 | Hibernian | 0-0 | Dnipro | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Brondby
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Brondby | 2-4 | Genk | 33.3%-66.7% |
2018 | Genk | 5-2 | Brondby | 75%-25% |
2018 | Brondby | 2-1 | Spartak Subotica | 0%-0% |
2018 | Spartak Subotica | 0-2 | Brondby | 0%-0% |
2017 | Hajduk Split | 2-0 | Brondby | 0%-0% |
2017 | Brondby | 0-0 | Hajduk Split | 0%-0% |
2017 | VPS | 2-1 | Brondby | 0%-0% |
2017 | Brondby | 2-0 | VPS | 0%-0% |
2016 | Brondby | 1-1 | Panathinaikos | 0%-0% |
2016 | Panathinaikos | 3-0 | Brondby | 0%-0% |
2016 | Brondby | 3-1 | Hertha Berlin | 0%-0% |
2016 | Hertha Berlin | 1-0 | Brondby | 0%-0% |
2016 | Hibernian | 0-1 | Brondby | 0%-0% |
2016 | Brondby | 6-0 | Valur | 0%-0% |
2016 | Valur | 1-4 | Brondby | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |