Hertha Berlin vs Brondby
29-7-2016 1h:15″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Friedrich-Ludwig-Jahn-Sportpark, trọng tài Kevin Blom
Đội hình Hertha Berlin
Hậu vệ | Peter Pekarik [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 10/30/1986 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
2 |
Tiền vệ | Per Skjelbred [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/15/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 62cm
|
3 |
Tiền vệ | Vladimir Darida [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/8/1990 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 64cm
|
6 |
Tiền đạo | Salomon Kalou [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 8/4/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
8 |
Hậu vệ | Sebastian Langkamp [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/15/1988 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
15 |
Tiền đạo | Vedad Ibisevic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 8/6/1984 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 80cm
|
19 |
Hậu vệ | Marvin Plattenhardt [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/26/1992 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Thủ môn | Rune Jarstein [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 9/29/1984 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 82cm
|
22 |
Hậu vệ | Mitchell Weiser [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 4/21/1994 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 69cm
|
23 |
Hậu vệ | John Anthony Brooks [+]
Quốc tịch: Mỹ Ngày sinh: 1/28/1993 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 78cm
|
25 |
Tiền vệ | Fabian Lustenberger [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 5/1/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 63cm
|
28 |
Thủ môn | Thomas Kraft [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 7/22/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
1 |
Tiền vệ | Niklas Stark [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 4/14/1995 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
5 |
Hậu vệ | Jens Hegeler [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/22/1988 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Valentin Stocker [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 4/11/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 65cm
|
14 |
Tiền đạo | Julian Schieber [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 2/13/1989 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 83cm
|
16 |
Tiền vệ | Tolga Cigerci [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 3/23/1992 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
17 |
Tiền đạo | Genki Haraguchi [+]
Quốc tịch: Nhật Bản Ngày sinh: 5/9/1991 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 63cm
|
24 |
Đội hình Brondby
Thủ môn | Frederik Ronnow [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 8/4/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Jesper Juelsgard | 2 | |
Hậu vệ | Benedikt Rocker [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 11/19/1989 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 88cm
|
4 |
Tiền đạo | Teemu Pukki [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 3/29/1990 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
9 |
Hậu vệ | Johan Larsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 5/5/1990 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 75cm
|
13 |
David Boysen | 15 | |
Tiền vệ | Christian Noregaard (aka Christian Norgaard) [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 3/10/1994 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
19 |
Tiền vệ | Kamil Wilczek [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 1/14/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
20 |
Tiền vệ | Andrew Hjulsager [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/15/1995 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Christian Jakobsen | 25 | |
Hậu vệ | Svenn Crone [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 5/20/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tiền vệ | Jonas Borring [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/3/1985 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 76cm
|
11 |
Hậu vệ | Frederik Holst [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 9/24/1994 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
12 |
Thủ môn | Mads Toppel [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/31/1982 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 86cm
|
16 |
Tiền vệ | Lebogang Phiri [+]
Quốc tịch: Nam Phi Ngày sinh: 11/9/1994 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
18 |
Hậu vệ | Patrick Da Silva [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 10/23/1994 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 75cm
|
23 |
Daniel Stuckler | 24 | |
Hậu vệ | Trond Andersen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 1/5/1975 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 75cm
|
28 |
Tường thuật Hertha Berlin vs Brondby
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
23″ | Larsson (Brondby) nhận thẻ vàng | |
28″ | 1:0 Vàooo!! Ibišević (Hertha Berlin) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Hertha Berlin – 1:0 – Brondby | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Hertha Berlin – 1:0 – Brondby | |
58″ | Thay người bên phía đội Brondby:Mukhtar vào thay Holst | |
73″ | Thay người bên phía đội Hertha Berlin:Haraguchi vào thay Kalou | |
78″ | Thay người bên phía đội Brondby:Austin vào thay Nørgaard | |
84″ | Thay người bên phía đội Brondby:Jakobsen vào thay Wilczek | |
85″ | Austin (Brondby) nhận thẻ vàng | |
87″ | Thay người bên phía đội Hertha Berlin:Schieber vào thay Ibišević | |
90″ | Thay người bên phía đội Hertha Berlin:Stark vào thay Lustenberger | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Hertha Berlin – 1:0 – Brondby | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Hertha Berlin – 1:0 – Brondby |
Thống kê chuyên môn trận Hertha Berlin – Brondby
Chỉ số quan trọng | Hertha Berlin | Brondby |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Hertha Berlin vs Brondby
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 | 0.88 | -0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.83 | -0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.48 | 4.2 | 6.43 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.14 | 6.5 | 29 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 6.5 |
2-0 | 7 |
2-1 | 8.5 |
3-0 | 10 |
3-1 | 13 |
3-2 | 34 |
4-0 | 19 |
4-1 | 26 |
4-2 | 67 |
4-3 | 126 |
5-0 | 51 |
5-1 | 67 |
5-2 | 151 |
6-0 | 126 |
6-1 | 151 |
6-2 | 251 |
7-0 | 251 |
7-1 | 301 |
8-0 | 501 |
1-1 | 8.5 |
2-2 | 21 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
1-2 | 21 |
1-3 | 67 |
1-4 | 151 |
1-5 | 501 |
2-3 | 67 |
2-4 | 151 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 4 tính từ năm 2009
Hertha Berlin thắng: 2, hòa: 0, Brondby thắng: 2
Sân nhà Hertha Berlin: 2, sân nhà Brondby: 2
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Brondby | Hertha Berlin | 3-1 | 0%-0% | Europa League |
2016 | Hertha Berlin | Brondby | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
2009 | Hertha Berlin | Brondby | 3-1 | 60.3%-39.7% | Europa League |
2009 | Brondby | Hertha Berlin | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Hertha Berlin thắng: 5, hòa: 2, thua: 8
Brondby thắng: 7, hòa: 2, thua: 6
Brondby thắng: 7, hòa: 2, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Hertha Berlin
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Hertha Berlin | 2-3 | Bayern Munchen | 26%-74% |
2018 | Darmstadt | 0-2 | Hertha Berlin | 42%-58% |
2018 | Braunschweig | 1-2 | Hertha Berlin | 41%-59% |
2018 | Atalanta | 3-2 | Hertha Berlin | 0%-0% |
2019 | Hertha Berlin | 1-5 | Leverkusen | 36%-64% |
2019 | Augsburg | 3-4 | Hertha Berlin | 39.2%-60.8% |
2019 | Hertha Berlin | 3-1 | Stuttgart | 51%-49% |
2019 | Frankfurt | 0-0 | Hertha Berlin | 48%-52% |
2019 | Hertha Berlin | 0-0 | Hannover 96 | 59%-41% |
2019 | Hoffenheim | 2-0 | Hertha Berlin | 59%-41% |
2019 | Hertha Berlin | 1-2 | Dusseldorf | 60%-40% |
2019 | Leipzig | 5-0 | Hertha Berlin | 49%-51% |
2019 | Hertha Berlin | 2-3 | Dortmund | 48%-52% |
2019 | Freiburg | 2-1 | Hertha Berlin | 35%-65% |
2019 | Hertha Berlin | 2-1 | Mainz 05 | 60%-40% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Brondby
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Brondby | 2-4 | Genk | 33.3%-66.7% |
2018 | Genk | 5-2 | Brondby | 75%-25% |
2018 | Brondby | 2-1 | Spartak Subotica | 0%-0% |
2018 | Spartak Subotica | 0-2 | Brondby | 0%-0% |
2017 | Hajduk Split | 2-0 | Brondby | 0%-0% |
2017 | Brondby | 0-0 | Hajduk Split | 0%-0% |
2017 | VPS | 2-1 | Brondby | 0%-0% |
2017 | Brondby | 2-0 | VPS | 0%-0% |
2016 | Brondby | 1-1 | Panathinaikos | 0%-0% |
2016 | Panathinaikos | 3-0 | Brondby | 0%-0% |
2016 | Brondby | 3-1 | Hertha Berlin | 0%-0% |
2016 | Hertha Berlin | 1-0 | Brondby | 0%-0% |
2016 | Hibernian | 0-1 | Brondby | 0%-0% |
2016 | Brondby | 6-0 | Valur | 0%-0% |
2016 | Valur | 1-4 | Brondby | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | Frankfurt | 0-0 | Hertha Berlin | 48%-52% |
2006 | Brondby | 2-2 | Frankfurt | 0%-0% |
2018 | Hertha Berlin | 1-0 | Frankfurt | 39%-61% |
2006 | Brondby | 2-2 | Frankfurt | 0%-0% |
2017 | Hertha Berlin | 0-3 | Liverpool | 49%-51% |
2014 | Brondby | 2-1 | Liverpool | 0%-0% |
2018 | Frankfurt | 0-3 | Hertha Berlin | 53.2%-46.8% |
2006 | Brondby | 2-2 | Frankfurt | 0%-0% |
2017 | Hertha Berlin | 1-2 | Frankfurt | 54.7%-45.3% |
2006 | Brondby | 2-2 | Frankfurt | 0%-0% |
2017 | Hertha Berlin | 2-0 | Frankfurt | 57%-43% |
2006 | Brondby | 2-2 | Frankfurt | 0%-0% |
2016 | Frankfurt | 3-3 | Hertha Berlin | 57.2%-42.8% |
2006 | Brondby | 2-2 | Frankfurt | 0%-0% |
2016 | Hertha Berlin | 2-0 | Frankfurt | 49.7%-50.3% |
2006 | Brondby | 2-2 | Frankfurt | 0%-0% |
2015 | Frankfurt | 1-1 | Hertha Berlin | 44%-56% |
2006 | Brondby | 2-2 | Frankfurt | 0%-0% |
2015 | Hertha Berlin | 0-0 | Frankfurt | 36.3%-63.7% |
2006 | Brondby | 2-2 | Frankfurt | 0%-0% |
2014 | Frankfurt | 4-4 | Hertha Berlin | 70.7%-29.3% |
2006 | Brondby | 2-2 | Frankfurt | 0%-0% |
2014 | Frankfurt | 1-0 | Hertha Berlin | 43%-56% |
2006 | Brondby | 2-2 | Frankfurt | 0%-0% |
2013 | Hertha Berlin | 6-1 | Frankfurt | 40%-59% |
2006 | Brondby | 2-2 | Frankfurt | 0%-0% |
2009 | Hertha Berlin | 1-0 | Sporting CP | 42.5%-57.5% |
2010 | Brondby | 0-3 | Sporting CP | 0%-0% |
2009 | Sporting CP | 1-0 | Hertha Berlin | 49.8%-50.2% |
2010 | Brondby | 0-3 | Sporting CP | 0%-0% |
2010 | Frankfurt | 2-2 | Hertha Berlin | 49.5%-50.5% |
2006 | Brondby | 2-2 | Frankfurt | 0%-0% |
2009 | Hertha Berlin | 1-3 | Frankfurt | 53.9%-46.1% |
2006 | Brondby | 2-2 | Frankfurt | 0%-0% |
2008 | Hertha Berlin | 0-0 | Liverpool | 43%-57% |
2014 | Brondby | 2-1 | Liverpool | 0%-0% |
2009 | Hertha Berlin | 2-1 | Frankfurt | 43.9%-56.1% |
2006 | Brondby | 2-2 | Frankfurt | 0%-0% |
2008 | Frankfurt | 0-2 | Hertha Berlin | 52.3%-47.7% |
2006 | Brondby | 2-2 | Frankfurt | 0%-0% |
2008 | Hertha Berlin | 0-3 | Frankfurt | 53%-47% |
2006 | Brondby | 2-2 | Frankfurt | 0%-0% |
2007 | Frankfurt | 1-0 | Hertha Berlin | 43.4%-56.6% |
2006 | Brondby | 2-2 | Frankfurt | 0%-0% |
2007 | Frankfurt | 1-2 | Hertha Berlin | 47.1%-52.9% |
2006 | Brondby | 2-2 | Frankfurt | 0%-0% |
2006 | Hertha Berlin | 1-0 | Frankfurt | 49.5%-50.5% |
2006 | Brondby | 2-2 | Frankfurt | 0%-0% |
2006 | Frankfurt | 1-1 | Hertha Berlin | 53.6%-46.4% |
2006 | Brondby | 2-2 | Frankfurt | 0%-0% |
2005 | Hertha Berlin | 2-0 | Frankfurt | 55.2%-44.8% |
2006 | Brondby | 2-2 | Frankfurt | 0%-0% |