Dundalk vs FH Hafnarfjardar
14-7-2016 1h:45″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Oriel Park, trọng tài Nikola Popov
Đội hình Dundalk
Thủ môn | Gary Rogers [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/25/1981 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 87cm
|
1 |
Hậu vệ | Sean Gannon [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 7/11/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 67cm
|
2 |
Hậu vệ | Brian Gartland [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 11/4/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
3 |
Hậu vệ | Andrew Boyle [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 3/7/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Stephen O’Donnell | 6 | |
Tiền vệ | Daryl Horgan [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 8/10/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | John Mountney [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 2/22/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | David McMillan [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 12/14/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Ronan Finn [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 12/21/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
10 |
Tiền đạo | Patrick McEleney [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/26/1992 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Dane Massey [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 4/17/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Chris Shields [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 12/27/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Shane Grimes [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 3/9/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
12 |
Hậu vệ | Patrick Barrett [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 7/22/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền đạo | Ciaran Kilduff [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/29/1988 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 82cm
|
16 |
Tiền vệ | Robbie Benson [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 5/7/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Darren Meenan [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 11/16/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
21 |
Thủ môn | Gabriel Sava [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 10/15/1986 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Đội hình FH Hafnarfjardar
Thủ môn | Gunnar Nielsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 10/6/1986 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 86cm
|
1 |
Hậu vệ | Bergsveinn Olafsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 9/9/1992 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Steven Lennon [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 1/19/1988 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 57cm
|
7 |
Tiền vệ | Emil Palsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 6/10/1993 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Hậu vệ | Thorarinn Ingi Valdimarsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 4/23/1990 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | David Vidarsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 4/24/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền đạo | Atli Gudnason [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 9/28/1984 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Bjarni Vidarsson | 13 | |
Hậu vệ | Kassim Doumbia [+]
Quốc tịch: Mali Ngày sinh: 6/18/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Bodvar Bodvarsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 4/9/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Hậu vệ | Jonathan Hendrickx [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 12/25/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tiền vệ | Sam Hewson [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/28/1988 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 70cm
|
6 |
Kristjan Finnbogasson | 12 | |
Hậu vệ | Petur Vidarsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 11/25/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Hậu vệ | Sonni Nattestad [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 8/5/1994 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 88cm
|
16 |
Tiền đạo | Atli Vidar Bjornsson (aka Atli Bjornsson) [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 1/4/1980 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Jeremy Serwy | 22 | |
Tiền vệ | Brynjar Asgeir Gudmundsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 6/22/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tường thuật Dundalk vs FH Hafnarfjardar
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
23″ | Doumbia (FH Hafnarfjardar) nhận thẻ vàng | |
43″ | Thay người bên phía đội Dundalk:Barrett vào thay Gartland | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Dundalk – 0:0 – FH Hafnarfjardar | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Dundalk – 0:0 – FH Hafnarfjardar | |
57″ | Ólafsson (FH Hafnarfjardar) nhận thẻ vàng | |
66″ | 1:0 Vào! McMillan (Dundalk) | |
68″ | Finn (Dundalk) nhận thẻ vàng | |
77″ | 1:1 Vào! Lennon (FH Hafnarfjardar) | |
78″ | Thay người bên phía đội Dundalk:Kilduff vào thay McMillan | |
79″ | Thay người bên phía đội FH Hafnarfjardar:Hewson vào thay Gudnason | |
81″ | Valdimarsson (FH Hafnarfjardar) nhận thẻ vàng | |
81″ | Thay người bên phía đội Dundalk:Benson vào thay Mountney | |
85″ | O’Donnell (Dundalk) nhận thẻ vàng | |
87″ | Thay người bên phía đội FH Hafnarfjardar:P. Vidarsson vào thay D. Vidarsson | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Dundalk – 1:1 – FH Hafnarfjardar | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Dundalk – 1:1 – FH Hafnarfjardar | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
23″ | Doumbia (FH Hafnarfjardar) nhận thẻ vàng | |
43″ | Thay người bên phía đội Dundalk:Barrett vào thay Gartland | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Dundalk – 0:0 – FH Hafnarfjardar | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Dundalk – 0:0 – FH Hafnarfjardar | |
57″ | Ólafsson (FH Hafnarfjardar) nhận thẻ vàng | |
66″ | 1:0 Vào! McMillan (Dundalk) | |
68″ | Finn (Dundalk) nhận thẻ vàng | |
77″ | 1:1 Vào! Lennon (FH Hafnarfjardar) | |
78″ | Thay người bên phía đội Dundalk:Kilduff vào thay McMillan | |
79″ | Thay người bên phía đội FH Hafnarfjardar:Hewson vào thay Gudnason | |
81″ | Valdimarsson (FH Hafnarfjardar) nhận thẻ vàng | |
81″ | Thay người bên phía đội Dundalk:Benson vào thay Mountney | |
85″ | O’Donnell (Dundalk) nhận thẻ vàng | |
87″ | Thay người bên phía đội FH Hafnarfjardar:P. Vidarsson vào thay D. Vidarsson | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Dundalk – 1:1 – FH Hafnarfjardar | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Dundalk – 1:1 – FH Hafnarfjardar |
Thống kê chuyên môn trận Dundalk – FH Hafnarfjardar
Chỉ số quan trọng | Dundalk | FH Hafnarfjardar |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Dundalk vs FH Hafnarfjardar
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | 0.98 | 0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.95 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.66 | 3.53 | 5.24 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
10 | 1.1 | 19 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 8.5 |
3-1 | 15 |
3-2 | 41 |
4-1 | 34 |
4-2 | 67 |
4-3 | 151 |
5-1 | 101 |
5-2 | 201 |
6-1 | 201 |
6-2 | 301 |
7-1 | 501 |
1-1 | 7.5 |
2-2 | 23 |
3-3 | 101 |
4-4 | 201 |
1-2 | 19 |
1-3 | 67 |
1-4 | 151 |
1-5 | 501 |
1-6 | 501 |
2-3 | 67 |
2-4 | 151 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Dundalk thắng: 0, hòa: 2, FH Hafnarfjardar thắng: 0
Sân nhà Dundalk: 1, sân nhà FH Hafnarfjardar: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | FH Hafnarfjardar | Dundalk | 2-2 | 0%-0% | Champions League |
2016 | Dundalk | FH Hafnarfjardar | 1-1 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Dundalk thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
FH Hafnarfjardar thắng: 3, hòa: 6, thua: 6
FH Hafnarfjardar thắng: 3, hòa: 6, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Dundalk
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | AEK Larnaca | 4-0 | Dundalk | 0%-0% |
2018 | Dundalk | 0-0 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2018 | Dundalk | 2-1 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2018 | Levadia Tallinn | 0-1 | Dundalk | 0%-0% |
2017 | Rosenborg | 2-1 | Dundalk | 0%-0% |
2017 | Dundalk | 1-1 | Rosenborg | 0%-0% |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Dundalk | 57.5%-42.5% |
2016 | Dundalk | 0-1 | AZ Alkmaar | 52.6%-47.4% |
2016 | Zenit | 2-1 | Dundalk | 63.7%-36.3% |
2016 | Dundalk | 1-2 | Zenit | 31.2%-68.8% |
2016 | Dundalk | 1-0 | Maccabi Tel-Aviv | 34.1%-65.9% |
2016 | AZ Alkmaar | 1-1 | Dundalk | 55.8%-44.2% |
2016 | Legia | 1-1 | Dundalk | 57%-43% |
2016 | Dundalk | 0-2 | Legia | 51%-49% |
2016 | Dundalk | 3-0 | BATE Borisov | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của FH Hafnarfjardar
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | FH Hafnarfjardar | 0-1 | Hapoel Haifa | 0%-0% |
2018 | Hapoel Haifa | 1-1 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2018 | FH Hafnarfjardar | 0-0 | Lahti | 0%-0% |
2018 | Lahti | 0-3 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2017 | Braga | 3-2 | FH Hafnarfjardar | 66.7%-33.3% |
2017 | FH Hafnarfjardar | 1-2 | Braga | 50%-50% |
2017 | FH Hafnarfjardar | 0-1 | Maribor | 0%-0% |
2017 | Maribor | 1-0 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2017 | Vikingur Gota | 0-2 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2017 | FH Hafnarfjardar | 1-1 | Vikingur Gota | 0%-0% |
2016 | FH Hafnarfjardar | 2-2 | Dundalk | 0%-0% |
2016 | Dundalk | 1-1 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2015 | Inter Baku | 2-2 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2015 | FH Hafnarfjardar | 1-2 | Inter Baku | 0%-0% |
2015 | Seinaejoen | 0-1 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2016 | Legia | 1-1 | Dundalk | 57%-43% |
2006 | Legia | 2-0 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2016 | Dundalk | 0-2 | Legia | 51%-49% |
2006 | Legia | 2-0 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2016 | Dundalk | 3-0 | BATE Borisov | 0%-0% |
2010 | FH Hafnarfjardar | 0-1 | BATE Borisov | 0%-0% |
2016 | BATE Borisov | 1-0 | Dundalk | 0%-0% |
2010 | FH Hafnarfjardar | 0-1 | BATE Borisov | 0%-0% |
2015 | Dundalk | 0-0 | BATE Borisov | 0%-0% |
2010 | FH Hafnarfjardar | 0-1 | BATE Borisov | 0%-0% |
2015 | BATE Borisov | 2-1 | Dundalk | 0%-0% |
2010 | FH Hafnarfjardar | 0-1 | BATE Borisov | 0%-0% |
2010 | Dundalk | 2-1 | Grevenmacher | 0%-0% |
2008 | Grevenmacher | 1-5 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2010 | Grevenmacher | 3-3 | Dundalk | 0%-0% |
2008 | Grevenmacher | 1-5 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |