Domzale vs Shakhtyor
22-7-2016 1h:30″
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Športni park, trọng tài Alain Bieri
Đội hình Domzale
Hậu vệ | Kenan Horic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 9/13/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 78cm
|
6 |
Tiền đạo | Slobodan Vuk [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 9/15/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Matic Crnic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 6/12/1992 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 69cm
|
11 |
Adnan Golubovic | 12 | |
Hậu vệ | Matija Sirok (aka Matija Irok) [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 5/31/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Lucas Mario Horvat (aka Lucas Horvat) [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 10/13/1985 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 77cm
|
23 |
Hậu vệ | Dejan Trajkovski [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 4/14/1992 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 64cm
|
24 |
Hậu vệ | Gaber Dobrovoljc [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 1/27/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tiền vệ | Zan Majer [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 7/25/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
37 |
Tiền vệ | Luka Zinko [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 3/23/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
70 |
Tiền đạo | Benjamin Morel [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 6/10/1987 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 70cm
|
87 |
Thủ môn | Dejan Milic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 1/24/1984 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 89cm
|
1 |
Hậu vệ | Alvaro Brachi [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/6/1986 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Luka Volaric | 5 | |
Tiền vệ | Wilson Xavier Junior (aka Juninho) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/15/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
8 |
Tiền vệ | Jan Repas [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 3/19/1997 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 68cm
|
15 |
Hậu vệ | Miha Blazic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 5/8/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Senad Jarovic | 98 |
Đội hình Shakhtyor
Hậu vệ | Aleksey Yanushkevich [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 1/15/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 81cm
|
4 |
Hậu vệ | Aliaksandr Yurevich [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 8/8/1979 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 74cm
|
5 |
Hậu vệ | Igor Burko [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 9/8/1988 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền đạo | Dmitri Osipenko [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 12/12/1982 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Sergey Rudyka | 9 | |
Tiền vệ | Artem Stargorodsky [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 1/17/1982 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 70cm
|
11 |
Hậu vệ | Nikola Ignjatijevic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 12/12/1983 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
12 |
Thủ môn | Vladimir Bushma [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 11/24/1983 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 79cm
|
16 |
Hậu vệ | Pavel Rybak [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 9/11/1983 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Hậu vệ | Ihar Kuzmyanok [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 7/6/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Yuri Kovalev [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 1/27/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Thủ môn | Artur Kotenko [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 8/20/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
1 |
Tiền vệ | Aleksandr Pavlov [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 8/18/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
17 |
Vyacheslav Krivulets | 20 | |
Yevgeniy Elizarenko | 21 | |
Artsem Rapeiko | 24 | |
Mikhail Shlbun | 31 | |
Aleksey Timoshenko | 81 |
Tường thuật Domzale vs Shakhtyor
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
22″ | Starhorodskiy (Shakhtyor) nhận thẻ vàng | |
35″ | 1:0 Vàooo!! Alvir (Domzale) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Domzale – 1:0 – Shakhtyor | |
46″ | Thay người bên phía đội Shakhtyor:Laptev vào thay Shibun | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Domzale – 1:0 – Shakhtyor | |
61″ | 1:1 Vàooo!! Laptev (Shakhtyor) | |
64″ | Thay người bên phía đội Domzale:Repas vào thay Črnic | |
69″ | 2:1 Vàooo!! Majer (Domzale) | |
72″ | Thay người bên phía đội Shakhtyor:Osipenko vào thay Rybak | |
77″ | Thay người bên phía đội Shakhtyor:Rudyka vào thay Yelezarenko | |
80″ | Dobrovoljc (Domzale) nhận thẻ vàng | |
84″ | Thay người bên phía đội Domzale:Juninho vào thay Mance | |
89″ | Thay người bên phía đội Domzale:Žužek vào thay Majer | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Domzale – 2:1 – Shakhtyor | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Domzale – 2:1 – Shakhtyor |
Thống kê chuyên môn trận Domzale – Shakhtyor
Chỉ số quan trọng | Domzale | Shakhtyor |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Domzale vs Shakhtyor
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | 0.95 | 0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.98 | 0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.65 | 2.98 | 2.74 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.2 | 5 | 26 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 11 |
3-1 | 29 |
3-2 | 51 |
4-1 | 81 |
4-2 | 101 |
4-3 | 151 |
5-1 | 251 |
5-2 | 301 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
2-2 | 21 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
2-3 | 51 |
2-4 | 101 |
2-5 | 301 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Domzale thắng: 1, hòa: 1, Shakhtyor thắng: 0
Sân nhà Domzale: 1, sân nhà Shakhtyor: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Domzale | Shakhtyor | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
2016 | Shakhtyor | Domzale | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Domzale thắng: 7, hòa: 6, thua: 2
Shakhtyor thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Shakhtyor thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Domzale
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Domzale | 1-1 | FC Ufa | 50%-50% |
2018 | FC Ufa | 0-0 | Domzale | 0%-0% |
2018 | Domzale | 1-1 | Siroki Brijeg | 50%-50% |
2018 | Siroki Brijeg | 2-2 | Domzale | 50%-50% |
2017 | Marseille | 3-0 | Domzale | 56.5%-43.5% |
2017 | Domzale | 1-1 | Marseille | 38.2%-61.8% |
2017 | Domzale | 2-0 | Freiburg | 34.5%-65.5% |
2017 | Domzale | 3-2 | Valur | 0%-0% |
2017 | Valur | 1-2 | Domzale | 0%-0% |
2017 | Flora | 2-3 | Domzale | 0%-0% |
2017 | Domzale | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2016 | West Ham | 3-0 | Domzale | 0%-0% |
2016 | Domzale | 2-1 | West Ham | 0%-0% |
2016 | Domzale | 2-1 | Shakhtyor | 0%-0% |
2016 | Shakhtyor | 1-1 | Domzale | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Shakhtyor
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Lech Poznan | 2-1 | Shakhtyor | 50%-50% |
2018 | Shakhtyor | 1-1 | Lech Poznan | 0%-0% |
2018 | Shakhtyor | 2-0 | Connah’s Quay | 0%-0% |
2018 | Connah’s Quay | 1-3 | Shakhtyor | 0%-0% |
2017 | Suduva | 2-1 | Shakhtyor | 0%-0% |
2017 | Shakhtyor | 0-0 | Suduva | 0%-0% |
2016 | Domzale | 2-1 | Shakhtyor | 0%-0% |
2016 | Shakhtyor | 1-1 | Domzale | 0%-0% |
2016 | Shakhtyor | 5-0 | NSI | 0%-0% |
2015 | Wolfsberg | 2-0 | Shakhtyor | 0%-0% |
2015 | Shakhtyor | 0-1 | Wolfsberg | 0%-0% |
2015 | Shakhtyor | 3-0 | Glenavon | 0%-0% |
2015 | Glenavon | 1-2 | Shakhtyor | 0%-0% |
2014 | Shakhtyor | 0-2 | PSV | 0%-0% |
2014 | PSV | 1-0 | Shakhtyor | 65%-34% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Domzale | 1-1 | Siroki Brijeg | 50%-50% |
2006 | Siroki Brijeg | 1-0 | Shakhtyor | 0%-0% |
2018 | Siroki Brijeg | 2-2 | Domzale | 50%-50% |
2006 | Siroki Brijeg | 1-0 | Shakhtyor | 0%-0% |