Dinamo Tbilisi vs Alashkert
13-7-2016 0h:0″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Boris Paichadze Dinamo Arena, trọng tài Sebastian Coltescu
Đội hình Dinamo Tbilisi
Thủ môn | Anthony Scribe [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 1/1/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 92cm
|
1 |
Hậu vệ | Ucha Lobjanidze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 2/23/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 79cm
|
3 |
Hậu vệ | Alexander Amisulashvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 8/20/1982 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 86cm
|
5 |
Tiền vệ | Vakhtang Chanturishvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 8/5/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Vladimir Dvalishvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 4/20/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
8 |
Tiền đạo | Giorgi Kvilitaia [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 10/1/1993 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Lasha Parunashvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 2/14/1993 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Rene | 25 | |
Tiền vệ | Jambul Jaba Jighauri (aka Jambul Jighauri) [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 7/8/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Hậu vệ | Matija Spicic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 2/24/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
33 |
Tiền vệ | Stefan Velev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 5/2/1989 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
77 |
Tiền vệ | Mate Tsintsadze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 1/7/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Giorgi Papunashvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 9/2/1995 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Otar Kiteishvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 3/26/1996 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Mathias Coureur [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/22/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 69cm
|
19 |
Mikel Alvaro | 20 | |
Thủ môn | Giorgi Lomaia [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 8/8/1979 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 83cm
|
21 |
Hậu vệ | Zaza Tchelidze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 1/12/1987 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
37 |
Đội hình Alashkert
Thủ môn | Gevorg Kasparov [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 7/25/1980 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
1 |
Dmitri Khovbosha | 2 | |
Aleksander Tasic | 4 | |
Tiền đạo | Karen Muradyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 11/1/1992 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền đạo | Mihran Manasyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 1/13/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Richarlison | 10 | |
Hậu vệ | Gevorg Poghosyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 8/26/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 77cm
|
13 |
Tiền vệ | Artak Yedigaryan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 3/18/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Anton Savin | 18 | |
Hậu vệ | Vahagn Minasyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 4/25/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 71cm
|
19 |
Tiền vệ | Artak Grigoryan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 4/24/1979 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
21 |
Tiền vệ | Andranik Voskanyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 4/11/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền vệ | Rafayel Ghazaryan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 5/17/1990 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Artur Avagyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 7/4/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Aram Hovsepyan | 15 | |
Tiền vệ | Artur Yedigaryan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 6/26/1987 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Norayr Gyozalyan | 22 | |
Edvard Hovhannisyan | 55 |
Tường thuật Dinamo Tbilisi vs Alashkert
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
28″ | V. Minasyan (Alashkert) nhận thẻ vàng | |
37″ | Gevorg Poghosyan (Alashkert) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Dinamo Tbilisi – 0:0 – Alashkert | |
46″ | Thay người bên phía đội Alashkert:Bareghamyan vào thay Tasić | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Dinamo Tbilisi – 0:0 – Alashkert | |
49″ | Thay người bên phía đội Dinamo Tbilisi:Kiteishvili vào thay Lobzhanidze | |
51″ | Kiteishvili (Dinamo Tbilisi) nhận thẻ vàng | |
55″ | 1:0 Vàooo!! Kiteishvili (Dinamo Tbilisi) | |
64″ | Thay người bên phía đội Alashkert:Artur Edigaryan vào thay Savin | |
69″ | 2:0 Vàooo!! Kvilitaia (Dinamo Tbilisi) – Đá phạt 11m | |
70″ | Bareghamyan (Alashkert) nhận thẻ vàng | |
76″ | Thay người bên phía đội Dinamo Tbilisi:Papunashvili vào thay Kvilitaia | |
83″ | Thay người bên phía đội Alashkert:Melkonyan vào thay Norayr Gyozalyan | |
83″ | Thay người bên phía đội Dinamo Tbilisi:Coureur vào thay Dvalishvili | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Dinamo Tbilisi – 2:0 – Alashkert | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Dinamo Tbilisi – 2:0 – Alashkert | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
28″ | V. Minasyan (Alashkert) nhận thẻ vàng | |
37″ | Gevorg Poghosyan (Alashkert) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Dinamo Tbilisi – 0:0 – Alashkert | |
46″ | Thay người bên phía đội Alashkert:Bareghamyan vào thay Tasić | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Dinamo Tbilisi – 0:0 – Alashkert | |
49″ | Thay người bên phía đội Dinamo Tbilisi:Kiteishvili vào thay Lobzhanidze | |
51″ | Kiteishvili (Dinamo Tbilisi) nhận thẻ vàng | |
55″ | 1:0 Vàooo!! Kiteishvili (Dinamo Tbilisi) | |
64″ | Thay người bên phía đội Alashkert:Artur Edigaryan vào thay Savin | |
69″ | 2:0 Vàooo!! Kvilitaia (Dinamo Tbilisi) – Đá phạt 11m | |
70″ | Bareghamyan (Alashkert) nhận thẻ vàng | |
76″ | Thay người bên phía đội Dinamo Tbilisi:Papunashvili vào thay Kvilitaia | |
83″ | Thay người bên phía đội Alashkert:Melkonyan vào thay Norayr Gyozalyan | |
83″ | Thay người bên phía đội Dinamo Tbilisi:Coureur vào thay Dvalishvili | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Dinamo Tbilisi – 2:0 – Alashkert | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Dinamo Tbilisi – 2:0 – Alashkert |
Thống kê chuyên môn trận Dinamo Tbilisi – Alashkert
Chỉ số quan trọng | Dinamo Tbilisi | Alashkert |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Dinamo Tbilisi vs Alashkert
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/4 | -0.98 | 0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.85 | -0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.4 | 4.21 | 8.03 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 81 | 81 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-0 | 6.5 |
2-1 | 9 |
3-0 | 9.5 |
3-1 | 15 |
3-2 | 41 |
4-0 | 19 |
4-1 | 26 |
4-2 | 67 |
4-3 | 151 |
5-0 | 51 |
5-1 | 81 |
5-2 | 201 |
6-0 | 126 |
6-1 | 201 |
6-2 | 301 |
7-0 | 301 |
7-1 | 301 |
8-0 | 501 |
9-0 | 501 |
2-2 | 26 |
3-3 | 101 |
4-4 | 201 |
2-3 | 81 |
2-4 | 201 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Dinamo Tbilisi thắng: 1, hòa: 1, Alashkert thắng: 0
Sân nhà Dinamo Tbilisi: 1, sân nhà Alashkert: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Alashkert | Dinamo Tbilisi | 1-1 | 0%-0% | Champions League |
2016 | Dinamo Tbilisi | Alashkert | 2-0 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Dinamo Tbilisi thắng: 2, hòa: 3, thua: 10
Alashkert thắng: 3, hòa: 5, thua: 7
Alashkert thắng: 3, hòa: 5, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Dinamo Tbilisi
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dinamo Tbilisi | 1-2 | DAC Dunajska Streda | 0%-0% |
2018 | DAC Dunajska Streda | 1-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2016 | PAOK | 2-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2016 | Dinamo Tbilisi | 0-3 | PAOK | 0%-0% |
2016 | Dinamo Tbilisi | 0-1 | Dinamo Zagreb | 0%-0% |
2016 | Dinamo Zagreb | 2-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2016 | Alashkert | 1-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2016 | Dinamo Tbilisi | 2-0 | Alashkert | 0%-0% |
2015 | Gabala | 2-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2015 | Dinamo Tbilisi | 2-1 | Gabala | 0%-0% |
2014 | Aktobe | 3-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2014 | Dinamo Tbilisi | 0-1 | Aktobe | 0%-0% |
2013 | Tottenham | 3-0 | Dinamo Tbilisi | 68%-31% |
2013 | Dinamo Tbilisi | 0-5 | Tottenham | 35%-64% |
2013 | Steaua | 1-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Alashkert
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | CFR Cluj | 5-0 | Alashkert | 0%-0% |
2018 | Alashkert | 0-2 | CFR Cluj | 0%-0% |
2018 | Alashkert | 0-0 | Sutjeska | 0%-0% |
2018 | Sutjeska | 0-1 | Alashkert | 0%-0% |
2018 | Celtic | 3-0 | Alashkert | 0%-0% |
2018 | Alashkert | 0-3 | Celtic | 0%-0% |
2017 | Alashkert | 1-3 | BATE Borisov | 0%-0% |
2017 | BATE Borisov | 1-1 | Alashkert | 0%-0% |
2017 | FC Santa Coloma | 1-1 | Alashkert | 0%-0% |
2017 | Alashkert | 1-0 | FC Santa Coloma | 0%-0% |
2016 | Alashkert | 1-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2016 | Dinamo Tbilisi | 2-0 | Alashkert | 0%-0% |
2016 | FC Santa Coloma | 0-0 | Alashkert | 0%-0% |
2015 | Alashkert | 2-1 | Kairat | 0%-0% |
2015 | Kairat | 3-0 | Alashkert | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |