Differdange vs Cliftonville
1-7-2016 0h:0″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stade Municipal de Differdange, trọng tài I Rozados
Đội hình Differdange
Andre Almeida Rodrigues | 4 | |
Hậu vệ | Tom Siebenaler [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 9/28/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Andy May [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 9/2/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Pedro Ribeiro Alves [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 11/17/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Omar Er Rafik [+]
Quốc tịch: Morocco Ngày sinh: 1/7/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Jordann Yeye | 17 | |
David Vandenbroek | 19 | |
Hậu vệ | Mathias Janisch [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 8/27/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền đạo | Geoffrey Franzoni [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 2/18/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Tiền đạo | Antonio Luisi [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 10/7/1994 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
29 |
Thủ môn | Julien Weber [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 10/12/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Arnaud Schaab | 1 | |
Tiền vệ | Yannick Bastos [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 5/30/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Dejvid Sinani [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 4/2/1993 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
10 |
Tiền đạo | Gauthier Caron [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 12/27/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Ante Bukvic [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 11/14/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Gilles Bettmer [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 3/31/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Jeff Lascak | 23 |
Đội hình Cliftonville
Thủ môn | Jason Mooney [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 2/26/1989 Chiều cao: 205cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Levi Ives | 3 | |
Caoimhin Bonner | 4 | |
Jason McGuinness | 6 | |
Tiền vệ | Christopher Curran [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 1/5/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | James Knowles [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 4/6/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Martin Donnelly [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 8/28/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Daniel Hughes | 14 | |
Tiền vệ | Ryan Catney [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 2/17/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Jude Winchester [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 4/13/1993 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 69cm
|
18 |
Jay Donnelly | 21 | |
Tiền đạo | David McDaid [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 12/3/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền đạo | Stephen Garrett [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 4/13/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Peter Burke | 12 | |
Tiền đạo | Darren Murray [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 10/24/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Martin Murray [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 8/18/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Ross Lavery | 22 | |
Tiền vệ | Tomas Cosgrove [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 12/11/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tường thuật Differdange vs Cliftonville
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
29″ | Curran (Cliftonville) nhận thẻ vàng | |
32″ | Bonner (Cliftonville) nhận thẻ vàng | |
38″ | 1:0 Vàooo!! Er Rafik (Differdange) | |
44″ | Catney (Cliftonville) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Differdange – 1:0 – Cliftonville | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Differdange – 1:0 – Cliftonville | |
56″ | Thay người bên phía đội Cliftonville:McDaid vào thay Hughes | |
67″ | Thay người bên phía đội Cliftonville:Lavery vào thay M. Donnelly | |
67″ | Thay người bên phía đội Differdange:Sinani vào thay Pedro Ribeiro | |
71″ | Thay người bên phía đội Differdange:Bukvic vào thay Siebenaler | |
81″ | Thay người bên phía đội Differdange:Lascak vào thay Yéyé | |
85″ | Thay người bên phía đội Cliftonville:Murray vào thay Curran | |
89″ | 1:1 Vàooo!! Lavery (Cliftonville) | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Differdange – 1:1 – Cliftonville | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Differdange – 1:1 – Cliftonville |
Thống kê chuyên môn trận Differdange – Cliftonville
Chỉ số quan trọng | Differdange | Cliftonville |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Differdange vs Cliftonville
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 | 0.98 | 0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 1 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.55 | 3.93 | 5.28 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.2 | 5.8 | 17 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 8 |
3-1 | 13 |
3-2 | 26 |
4-1 | 23 |
4-2 | 51 |
4-3 | 101 |
5-1 | 67 |
5-2 | 126 |
6-1 | 151 |
6-2 | 251 |
7-1 | 301 |
1-1 | 8.5 |
2-2 | 17 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
1-2 | 17 |
1-3 | 51 |
1-4 | 126 |
1-5 | 501 |
1-6 | 501 |
2-3 | 51 |
2-4 | 126 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Differdange thắng: 0, hòa: 1, Cliftonville thắng: 1
Sân nhà Differdange: 1, sân nhà Cliftonville: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Cliftonville | Differdange | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
2016 | Differdange | Cliftonville | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Differdange thắng: 5, hòa: 2, thua: 8
Cliftonville thắng: 2, hòa: 3, thua: 10
Cliftonville thắng: 2, hòa: 3, thua: 10
Phong độ 15 trận gần nhất của Differdange
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Differdange | 1-2 | Zira | 0%-0% |
2017 | Zira | 2-0 | Differdange | 0%-0% |
2016 | Cliftonville | 2-0 | Differdange | 0%-0% |
2016 | Differdange | 1-1 | Cliftonville | 0%-0% |
2015 | Differdange | 1-2 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Trabzonspor | 1-0 | Differdange | 0%-0% |
2015 | Bala Town | 2-1 | Differdange | 0%-0% |
2015 | Differdange | 3-1 | Bala Town | 0%-0% |
2014 | Atlantas | 3-1 | Differdange | 0%-0% |
2014 | Differdange | 1-0 | Atlantas | 0%-0% |
2013 | Tromso | 1-0 | Differdange | 0%-0% |
2013 | Utrecht | 3-3 | Differdange | 0%-0% |
2013 | Differdange | 2-1 | Utrecht | 0%-0% |
2013 | Differdange | 2-1 | Laci | 0%-0% |
2013 | Laci | 0-1 | Differdange | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Cliftonville
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Nordsjaelland | 2-1 | Cliftonville | 0%-0% |
2018 | Cliftonville | 0-1 | Nordsjaelland | 0%-0% |
2016 | AEK Larnaca | 2-0 | Cliftonville | 0%-0% |
2016 | Cliftonville | 2-3 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2016 | Cliftonville | 2-0 | Differdange | 0%-0% |
2016 | Differdange | 1-1 | Cliftonville | 0%-0% |
2014 | Debrecen | 2-0 | Cliftonville | 0%-0% |
2014 | Cliftonville | 0-0 | Debrecen | 0%-0% |
2013 | Celtic | 2-0 | Cliftonville | 0%-0% |
2013 | Cliftonville | 0-3 | Celtic | 0%-0% |
2012 | Kalmar | 4-0 | Cliftonville | 0%-0% |
2012 | Cliftonville | 1-0 | Kalmar | 0%-0% |
2011 | Cliftonville | 0-1 | TNS | 0%-0% |
2011 | TNS | 1-1 | Cliftonville | 0%-0% |
2010 | Cliftonville | 1-2 | CSKA Sofia | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |