Cork vs Hacken
22-7-2016 1h:45″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Turner’s Cross, trọng tài Carlos Xistra
Đội hình Cork
M McNulty | 1 | |
Hậu vệ | Alan Bennett [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 10/3/1981 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
3 |
Tiền vệ | Greg Bolger [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/9/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
6 |
Steven Beattie | 10 | |
Tiền vệ | Stephen Dooley [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 10/19/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Kevin O’Connor | 14 | |
Gearoid Morrissey | 16 | |
Karl Shephard | 19 | |
Hậu vệ | Kenny Browne [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 8/7/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 86cm
|
22 |
Tiền đạo | Sean Maguire [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 5/1/1994 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 75cm
|
24 |
Garry Buckley | 26 | |
Tiền vệ | Colin Healy [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 3/14/1980 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 64cm
|
7 |
Tiền vệ | Gavan Holohan [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 12/15/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Danny Morrissey | 9 | |
Michael Mcsweeney | 18 | |
Mark O’Sullivan | 23 |
Đội hình Hacken
Hậu vệ | Jasmin Sudic [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 11/24/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
3 |
Hậu vệ | Emil Wahlstrom [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 3/2/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Rasmus Schuller [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 6/18/1991 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 67cm
|
6 |
Tiền vệ | Paulinho [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/25/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 71cm
|
10 |
Baba Mensah | 13 | |
Tiền vệ | Martin Ericsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 9/3/1980 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
14 |
Hậu vệ | Kari Arkivuo [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 6/23/1983 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
15 |
John Owoeri | 19 | |
Tiền đạo | Nasiru Mohammed [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 6/6/1994 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Samuel Gustafsson | 22 | |
Peter Abrahamsson | 26 | |
Thủ môn | Patrik Christoffer Kallqvist [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 8/26/1983 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 96cm
|
1 |
Tiền vệ | Demba Savage [+]
Quốc tịch: Gambia Ngày sinh: 6/17/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Mohammed Abubakari [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 2/15/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Alexander Jeremejeff | 18 | |
Hậu vệ | Egzon Binaku [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 8/27/1995 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
25 |
Joel Andersson | 27 | |
Adam Andersson | 28 |
Tường thuật Cork vs Hacken
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
26″ | 1:0 Vàoooo!! O’Connor (Cork) | |
45″+1″ | Thay người bên phía đội Hacken:Savage vào thay Mohammed | |
45″+7″ | Hiệp một kết thúc! Cork – 1:0 – Hacken | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Cork – 1:0 – Hacken | |
58″ | Beattie (Cork) nhận thẻ vàng | |
62″ | Paulinho (Hacken) nhận thẻ vàng | |
64″ | Thay người bên phía đội Hacken:Ericsson vào thay Schüller | |
72″ | Browne (Cork) nhận thẻ vàng | |
74″ | Thay người bên phía đội Hacken:Jeremejeff vào thay Owoeri | |
79″ | Thay người bên phía đội Cork:Holohan vào thay Morrissey | |
90″ | Thay người bên phía đội Cork:O’Sullivan vào thay Maguire | |
90″+3″ | Buckley (Cork) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Cork – 1:0 – Hacken | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Cork – 1:0 – Hacken |
Thống kê chuyên môn trận Cork – Hacken
Chỉ số quan trọng | Cork | Hacken |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Cork vs Hacken
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 1 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.67 | 3.17 | 2.6 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.22 | 5 | 23 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 8.5 |
2-0 | 15 |
2-1 | 11 |
3-0 | 29 |
3-1 | 26 |
3-2 | 34 |
4-0 | 81 |
4-1 | 67 |
4-2 | 81 |
4-3 | 126 |
5-0 | 251 |
5-1 | 201 |
5-2 | 251 |
6-0 | 501 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
7-1 | 501 |
1-1 | 6.5 |
2-2 | 17 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
1-2 | 9.5 |
1-3 | 21 |
1-4 | 51 |
1-5 | 201 |
1-6 | 501 |
1-7 | 501 |
2-3 | 34 |
2-4 | 81 |
2-5 | 251 |
2-6 | 501 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Cork thắng: 1, hòa: 1, Hacken thắng: 0
Sân nhà Cork: 1, sân nhà Hacken: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Cork | Hacken | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
2016 | Hacken | Cork | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Cork thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Hacken thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Hacken thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Cork
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Rosenborg | 3-0 | Cork | 0%-0% |
2018 | Cork | 0-2 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Legia | 3-0 | Cork | 0%-0% |
2018 | Cork | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2017 | AEK Larnaca | 1-0 | Cork | 0%-0% |
2017 | Cork | 0-1 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2017 | Cork | 4-2 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2017 | Levadia Tallinn | 0-2 | Cork | 0%-0% |
2016 | Cork | 1-2 | Genk | 0%-0% |
2016 | Genk | 1-0 | Cork | 0%-0% |
2016 | Cork | 1-0 | Hacken | 0%-0% |
2016 | Hacken | 1-1 | Cork | 0%-0% |
2016 | Cork | 1-1 | Linfield | 0%-0% |
2016 | Linfield | 0-1 | Cork | 0%-0% |
2015 | Cork | 1-1 | KR Reykjavik | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Hacken
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Hacken | 1-1 | Leipzig | 41.2%-58.8% |
2018 | Leipzig | 4-0 | Hacken | 56.4%-43.6% |
2018 | Hacken | 1-2 | Liepaja | 0%-0% |
2018 | Liepaja | 0-3 | Hacken | 0%-0% |
2016 | Cork | 1-0 | Hacken | 0%-0% |
2016 | Hacken | 1-1 | Cork | 0%-0% |
2013 | FC Thun | 1-0 | Hacken | 0%-0% |
2013 | Hacken | 1-2 | FC Thun | 0%-0% |
2013 | Hacken | 1-0 | Sparta Praha | 0%-0% |
2013 | Sparta Praha | 2-2 | Hacken | 0%-0% |
2011 | Hacken | 2-1 | Nacional | 0%-0% |
2011 | Nacional | 3-0 | Hacken | 0%-0% |
2011 | Honka | 0-2 | Hacken | 0%-0% |
2011 | Hacken | 1-0 | Honka | 0%-0% |
2011 | Hacken | 5-1 | Kaerjeng | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2015 | Cork | 1-1 | KR Reykjavik | 0%-0% |
2007 | KR Reykjavik | 0-1 | Hacken | 0%-0% |
2015 | KR Reykjavik | 2-1 | Cork | 0%-0% |
2007 | KR Reykjavik | 0-1 | Hacken | 0%-0% |