Beitar vs Omonia
15-7-2016 0h:0″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Itztadion Teddy, trọng tài Marcin Borski
Đội hình Beitar
Thủ môn | Boris Kleyman [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 10/26/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
1 |
Hậu vệ | Jesus Rueda [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/19/1987 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 78cm
|
4 |
Din Mori | 5 | |
Omer Atzily | 7 | |
Etey Shechter | 9 | |
Tiền vệ | Daniel Einbinder (aka Dan Einbinder) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 2/16/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
11 |
Hậu vệ | Claudemir [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/17/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
14 |
Tiền đạo | Arsenio Valpoort [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/5/1992 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 90cm
|
19 |
Tiền vệ | Kobi Moyal [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 6/12/1987 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 69cm
|
21 |
Snir Mishan | 24 | |
Arel Uri Magbo | 77 | |
Tal Khila | 6 | |
Tiền vệ | Lidor Cohen [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 12/16/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Omer Nachmani | 20 | |
Stav Shoshan | 22 | |
Yakov Brihon | 30 |
Đội hình Omonia
Thủ môn | Constantinos Panagi (aka Konstantinos Panagi) [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 10/8/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền đạo | Carlitos [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 9/24/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Thanasis Panteliadis | 5 | |
Tiền đạo | Cillian Sheridan [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 2/22/1989 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 89cm
|
9 |
Amir Agajev | 11 | |
Tiền vệ | Gerasimos Fylaktou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 7/24/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền đạo | Matt Derbyshire [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/13/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
27 |
Hậu vệ | Renato Margaca (aka Margaca) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 7/17/1985 Chiều cao: 165cm Cân nặng: 65cm
|
28 |
Tiền đạo | Ziguy Badibanga [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 11/26/1991 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
39 |
George Florescu | 40 | |
Tiền vệ | Marin Orsulic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 8/25/1987 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 80cm
|
48 |
Tiền đạo | Marios Demetriou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 12/25/1992 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Onisiforos Roushias [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 7/15/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 77cm
|
8 |
Tiền vệ | Cleyton [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/24/1990 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 62cm
|
10 |
Pantelis Konomis | 15 | |
Thủ môn | Antonis Georgallides [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 1/30/1982 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Tiền vệ | Fanos Katelaris [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 8/26/1996 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 80cm
|
49 |
Kostas Louvaris | 65 |
Tường thuật Beitar vs Omonia
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
29″ | Magbo (Beitar) nhận thẻ vàng | |
36″ | Agajev (Omonia) nhận thẻ vàng | |
44″ | Fylaktou (Omonia) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Beitar – 0:0 – Omonia | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Beitar – 0:0 – Omonia | |
51″ | Oršulić (Omonia) nhận thẻ vàng | |
64″ | Thay người bên phía đội Beitar:Abuhazira vào thay Brihon | |
68″ | Thay người bên phía đội Omonia:Touré vào thay Agajev | |
71″ | 1:0 Vàoooo!! Abuhazira (Beitar) | |
72″ | Thay người bên phía đội Beitar:Moyal vào thay Vered | |
81″ | Moyal (Beitar) nhận thẻ vàng | |
84″ | Sheridan (Omonia) nhận thẻ vàng | |
85″ | Thay người bên phía đội Beitar:Shechter vào thay Valpoort | |
90″+1″ | Claudemir (Beitar) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Beitar – 1:0 – Omonia | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Beitar – 1:0 – Omonia |
Thống kê chuyên môn trận Beitar – Omonia
Chỉ số quan trọng | Beitar | Omonia |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Beitar vs Omonia
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | -0.95 | 0.85 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.66 | 2.99 | 2.69 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3.5 | 2.05 | 3.4 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 7 |
2-0 | 13 |
2-1 | 12 |
3-0 | 34 |
3-1 | 29 |
3-2 | 51 |
4-0 | 81 |
4-1 | 81 |
4-2 | 126 |
4-3 | 151 |
5-0 | 301 |
5-1 | 251 |
5-2 | 501 |
6-0 | 501 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
7-0 | 501 |
7-1 | 501 |
1-1 | 6.5 |
2-2 | 21 |
3-3 | 101 |
4-4 | 201 |
1-2 | 11 |
1-3 | 29 |
1-4 | 81 |
1-5 | 251 |
1-6 | 501 |
2-3 | 51 |
2-4 | 101 |
2-5 | 301 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Beitar thắng: 1, hòa: 0, Omonia thắng: 1
Sân nhà Beitar: 1, sân nhà Omonia: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Omonia | Beitar | 3-2 | 0%-0% | Europa League |
2016 | Beitar | Omonia | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Beitar thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Omonia thắng: 7, hòa: 5, thua: 3
Omonia thắng: 7, hòa: 5, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của Beitar
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Beitar | 1-2 | Chikhura | 0%-0% |
2018 | Chikhura | 0-0 | Beitar | 0%-0% |
2017 | Botev Plovdiv | 4-0 | Beitar | 0%-0% |
2017 | Beitar | 1-1 | Botev Plovdiv | 0%-0% |
2017 | Vasas | 0-3 | Beitar | 50%-50% |
2017 | Beitar | 4-3 | Vasas | 0%-0% |
2016 | St.Etienne | 0-0 | Beitar | 0%-0% |
2016 | Beitar | 1-2 | St.Etienne | 0%-0% |
2016 | Beitar | 3-0 | Jelgava | 0%-0% |
2016 | Jelgava | 1-1 | Beitar | 0%-0% |
2016 | Omonia | 3-2 | Beitar | 0%-0% |
2016 | Beitar | 1-0 | Omonia | 0%-0% |
2016 | Beitar | 1-0 | Sloboda Tuzla | 0%-0% |
2015 | Beitar | 1-4 | Charleroi | 0%-0% |
2015 | Charleroi | 5-1 | Beitar | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Omonia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Omonia | 3-2 | Beitar | 0%-0% |
2016 | Beitar | 1-0 | Omonia | 0%-0% |
2016 | Omonia | 4-1 | Banants | 0%-0% |
2015 | Omonia | 2-2 | Brondby | 0%-0% |
2015 | Brondby | 0-0 | Omonia | 0%-0% |
2015 | Omonia | 1-0 | Jagiellonia | 0%-0% |
2015 | Jagiellonia | 0-0 | Omonia | 0%-0% |
2015 | Dinamo Batumi | 1-0 | Omonia | 0%-0% |
2015 | Omonia | 2-0 | Dinamo Batumi | 0%-0% |
2014 | Omonia | 1-2 | Dinamo Moskva | 0%-0% |
2014 | Dinamo Moskva | 2-2 | Omonia | 0%-0% |
2014 | Metalurg Skopje | 0-1 | Omonia | 0%-0% |
2014 | Omonia | 3-0 | Metalurg Skopje | 0%-0% |
2014 | Omonia | 0-0 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
2014 | Buducnost Podgorica | 0-2 | Omonia | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2006 | Beitar | 1-1 | Dinamo Bucuresti | 0%-0% |
2005 | Omonia | 2-1 | Dinamo Bucuresti | 0%-0% |
2006 | Dinamo Bucuresti | 1-0 | Beitar | 0%-0% |
2005 | Omonia | 2-1 | Dinamo Bucuresti | 0%-0% |