BATE Borisov vs Dundalk
27-7-2016 1h:0″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Borisov-Arena, trọng tài Yevhen Aranovskiy
Đội hình BATE Borisov
Vitali Gajduchik | 3 | |
Tiền vệ | Aleksandr Karnitskiy [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 2/14/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Aleksandr Volodko (aka Alyaksandr Valadzko) [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 6/18/1986 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 76cm
|
8 |
Hậu vệ | Artur Pikk [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/5/1993 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Maksim Zhavnerchik [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 2/9/1985 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 70cm
|
15 |
Thủ môn | Sergei Veremko [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 10/16/1982 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 92cm
|
16 |
Tiền đạo | Vitali Rodionov [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 12/11/1983 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 77cm
|
20 |
Tiền vệ | Igor Stasevich [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 10/21/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 69cm
|
22 |
Hậu vệ | Dzyanis Palyakow (aka Denis Polyakov) [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 4/17/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Tiền đạo | Mikhail Gordeychuk [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 10/23/1989 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 74cm
|
62 |
Yuri Kendysh | 77 | |
Tiền vệ | Yevgeniy Yablonskiy (aka Evgeni Yablonski) [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 5/10/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Mirko Ivanic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 9/13/1993 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Tiền vệ | Alexei Rios (aka Alyaksey Ryas) [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 5/14/1987 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền đạo | Dmitri Mozolevski (aka Dzmitry Mazalewski) [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 4/30/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Maksim Volodko (aka Maksim Valadzko) [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 11/10/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
42 |
Denis Shcherbitski | 48 |
Đội hình Dundalk
Thủ môn | Gary Rogers [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/25/1981 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 87cm
|
1 |
Hậu vệ | Sean Gannon [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 7/11/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 67cm
|
2 |
Hậu vệ | Brian Gartland [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 11/4/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
3 |
Hậu vệ | Andrew Boyle [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 3/7/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Stephen O’Donnell | 6 | |
Tiền vệ | Daryl Horgan [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 8/10/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | John Mountney [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 2/22/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | David McMillan [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 12/14/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Ronan Finn [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 12/21/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
10 |
Tiền đạo | Patrick McEleney [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/26/1992 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Dane Massey [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 4/17/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Chris Shields [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 12/27/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Shane Grimes [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 3/9/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
12 |
Hậu vệ | Patrick Barrett [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 7/22/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền đạo | Ciaran Kilduff [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/29/1988 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 82cm
|
16 |
Tiền vệ | Robbie Benson [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 5/7/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Darren Meenan [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 11/16/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
21 |
Thủ môn | Gabriel Sava [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 10/15/1986 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tường thuật BATE Borisov vs Dundalk
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
29″ | Zhavnerchik (BATE Borisov) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! BATE Borisov – 0:0 – Dundalk | |
46″ | Thay người bên phía đội Dundalk:Mountney vào thay Benson | |
46″ | Thay người bên phía đội Dundalk:Shields vào thay P. McEleney | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! BATE Borisov – 0:0 – Dundalk | |
60″ | Thay người bên phía đội BATE Borisov:Hleb vào thay Zhavnerchik | |
64″ | Finn (Dundalk) nhận thẻ vàng | |
68″ | Thay người bên phía đội BATE Borisov:Gordeichuk vào thay Ivanić | |
70″ | 1:0 Vàoo! Gordeichuk (BATE Borisov) | |
78″ | Thay người bên phía đội Dundalk:Kilduff vào thay McMillan | |
88″ | Thay người bên phía đội BATE Borisov:A. Volodko vào thay Karnitski | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! BATE Borisov – 1:0 – Dundalk | |
0″ | Trận đấu kết thúc! BATE Borisov – 1:0 – Dundalk |
Thống kê chuyên môn trận BATE Borisov – Dundalk
Chỉ số quan trọng | BATE Borisov | Dundalk |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận BATE Borisov vs Dundalk
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/4 | -0.91 | 0.8 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.9 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.41 | 4.34 | 8.31 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.8 | 2.2 | 19 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 5.5 |
2-0 | 6 |
2-1 | 9 |
3-0 | 9 |
3-1 | 15 |
3-2 | 41 |
4-0 | 17 |
4-1 | 26 |
4-2 | 67 |
4-3 | 151 |
5-0 | 51 |
5-1 | 67 |
5-2 | 201 |
6-0 | 126 |
6-1 | 201 |
6-2 | 301 |
7-0 | 251 |
7-1 | 301 |
8-0 | 501 |
1-1 | 8.5 |
2-2 | 26 |
3-3 | 101 |
4-4 | 201 |
1-2 | 26 |
1-3 | 81 |
1-4 | 201 |
1-5 | 501 |
2-3 | 81 |
2-4 | 201 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 4 tính từ năm 2015
BATE Borisov thắng: 2, hòa: 1, Dundalk thắng: 1
Sân nhà BATE Borisov: 2, sân nhà Dundalk: 2
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Dundalk | BATE Borisov | 3-0 | 0%-0% | Champions League |
2016 | BATE Borisov | Dundalk | 1-0 | 0%-0% | Champions League |
2015 | Dundalk | BATE Borisov | 0-0 | 0%-0% | Champions League |
2015 | BATE Borisov | Dundalk | 2-1 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
BATE Borisov thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Dundalk thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Dundalk thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của BATE Borisov
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Arsenal | 3-0 | BATE Borisov | 68%-32% |
2019 | BATE Borisov | 1-0 | Arsenal | 23%-77% |
2018 | PSV | 3-0 | BATE Borisov | 55.2%-44.8% |
2018 | BATE Borisov | 2-3 | PSV | 42%-58% |
2018 | BATE Borisov | 1-1 | Karabakh | 0%-0% |
2018 | HJK Helsinki | 1-2 | BATE Borisov | 50%-50% |
2018 | BATE Borisov | 0-0 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2017 | Arsenal | 6-0 | BATE Borisov | 70.6%-29.4% |
2017 | BATE Borisov | 0-0 | Crvena Zvezda | 42.1%-57.9% |
2017 | FC Koln | 5-2 | BATE Borisov | 54.7%-45.3% |
2017 | BATE Borisov | 1-0 | FC Koln | 39.2%-60.8% |
2017 | BATE Borisov | 2-4 | Arsenal | 38%-62% |
2017 | Crvena Zvezda | 1-1 | BATE Borisov | 58.9%-41.1% |
2017 | Oleksandriya | 1-2 | BATE Borisov | 0%-0% |
2017 | BATE Borisov | 1-1 | Oleksandriya | 50%-50% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Dundalk
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | AEK Larnaca | 4-0 | Dundalk | 0%-0% |
2018 | Dundalk | 0-0 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2018 | Dundalk | 2-1 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2018 | Levadia Tallinn | 0-1 | Dundalk | 0%-0% |
2017 | Rosenborg | 2-1 | Dundalk | 0%-0% |
2017 | Dundalk | 1-1 | Rosenborg | 0%-0% |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Dundalk | 57.5%-42.5% |
2016 | Dundalk | 0-1 | AZ Alkmaar | 52.6%-47.4% |
2016 | Zenit | 2-1 | Dundalk | 63.7%-36.3% |
2016 | Dundalk | 1-2 | Zenit | 31.2%-68.8% |
2016 | Dundalk | 1-0 | Maccabi Tel-Aviv | 34.1%-65.9% |
2016 | AZ Alkmaar | 1-1 | Dundalk | 55.8%-44.2% |
2016 | Legia | 1-1 | Dundalk | 57%-43% |
2016 | Dundalk | 0-2 | Legia | 51%-49% |
2016 | Dundalk | 3-0 | BATE Borisov | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2010 | AZ Alkmaar | 3-0 | BATE Borisov | 51%-49% |
2016 | Dundalk | 0-1 | AZ Alkmaar | 52.6%-47.4% |
2010 | BATE Borisov | 4-1 | AZ Alkmaar | 47.5%-52.5% |
2016 | Dundalk | 0-1 | AZ Alkmaar | 52.6%-47.4% |
2010 | FH Hafnarfjardar | 0-1 | BATE Borisov | 0%-0% |
2016 | FH Hafnarfjardar | 2-2 | Dundalk | 0%-0% |
2010 | BATE Borisov | 5-1 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2016 | FH Hafnarfjardar | 2-2 | Dundalk | 0%-0% |
2008 | BATE Borisov | 0-2 | Zenit | 53.5%-46.5% |
2016 | Zenit | 2-1 | Dundalk | 63.7%-36.3% |
2008 | Zenit | 1-1 | BATE Borisov | 58.9%-41.1% |
2016 | Zenit | 2-1 | Dundalk | 63.7%-36.3% |
2008 | BATE Borisov | 1-1 | Levski | 0%-0% |
2010 | Dundalk | 0-2 | Levski | 0%-0% |
2008 | Levski | 0-1 | BATE Borisov | 0%-0% |
2010 | Dundalk | 0-2 | Levski | 0%-0% |
2007 | BATE Borisov | 1-1 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2016 | FH Hafnarfjardar | 2-2 | Dundalk | 0%-0% |
2007 | FH Hafnarfjardar | 1-3 | BATE Borisov | 0%-0% |
2016 | FH Hafnarfjardar | 2-2 | Dundalk | 0%-0% |