Flora vs Lincoln
28-6-2016 23h:0″
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân A. Le Coq Arena, trọng tài Rob Harvey
Đội hình Flora
Jan Kokla | 3 | |
Tiền đạo | Rauno Alliku [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/2/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Rauno Sappinen [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 1/23/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Markus Jurgenson (aka Markus Jorgenson) [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 9/9/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
16 |
Tiền vệ | Gert Kams [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 5/25/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Maksim Gussev [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 7/20/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Madis Vihmann [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 10/5/1995 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 90cm
|
21 |
Hậu vệ | Nikita Baranov [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 8/19/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền vệ | Mihkel Ainsalu [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/8/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Zakaria Beglarisvili | 49 | |
Thủ môn | Mait Toom [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 5/7/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
73 |
German Slein | 6 | |
Tiền vệ | Brent Lepistu [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/26/1993 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
10 |
Joseph Saliste | 27 | |
Hậu vệ | Joonas Tamm [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 2/2/1992 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Thủ môn | Richard Aland [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/15/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Tiền đạo | Albert Prosa [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 10/1/1990 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
99 |
Đội hình Lincoln
Hậu vệ | Raul Navas [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/15/1978 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 78cm
|
1 |
Hậu vệ | Jean Carlos Garcia [+]
Quốc tịch: Gibraltar Ngày sinh: 7/5/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Joseph Luis Chipolina (aka Joseph Chipolina) [+]
Quốc tịch: Gibraltar Ngày sinh: 12/14/1987 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
3 |
Tiền vệ | Anthony Bardon [+]
Quốc tịch: Gibraltar Ngày sinh: 1/19/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Ryan Casciaro [+]
Quốc tịch: Gibraltar Ngày sinh: 5/11/1984 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Hậu vệ | Bernardo Lopes [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 7/30/1993 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền đạo | Lee Casciaro [+]
Quốc tịch: Gibraltar Ngày sinh: 9/29/1981 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Kyle Casciaro [+]
Quốc tịch: Gibraltar Ngày sinh: 12/2/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Hậu vệ | Roy Chipolina [+]
Quốc tịch: Gibraltar Ngày sinh: 1/20/1983 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Yeray | 20 | |
Tiền vệ | Liam Walker [+]
Quốc tịch: Gibraltar Ngày sinh: 4/13/1988 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 75cm
|
88 |
Tiền đạo | George Cabrera [+]
Quốc tịch: Gibraltar Ngày sinh: 12/14/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Thủ môn | Lolo Soler [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/17/1986 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Hậu vệ | Kenneth Chipolina [+]
Quốc tịch: Gibraltar Ngày sinh: 12/30/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Antonio Calderon Vallejo | 19 | |
Hậu vệ | Juan Manuel Pena [+]
Quốc tịch: Bolivia Ngày sinh: 1/16/1973 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
22 |
Anonio Livramento | 86 |
Tường thuật Flora vs Lincoln
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
35″ | 1:0 Vàooo!! Alliku (Flora) | |
43″ | Jürgenson (Flora) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Flora – 1:0 – Lincoln | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Flora – 1:0 – Lincoln | |
49″ | 2:0 Vàooo!! Sappinen (Flora) | |
57″ | 2:1 Vàooo!! J. Chipolina (Lincoln) | |
63″ | Thay người bên phía đội Lincoln:Calderon vào thay Bardon | |
63″ | Thay người bên phía đội Lincoln:Peña vào thay L. Casciaro | |
64″ | Bernardo Lopes (Lincoln) nhận thẻ vàng | |
68″ | Thay người bên phía đội Flora:Lepistu vào thay Ainsalu | |
71″ | Thay người bên phía đội Flora:Prosa vào thay Beglarishvili | |
74″ | K. Casciaro (Lincoln) nhận thẻ vàng | |
79″ | Peña (Lincoln) nhận thẻ vàng | |
85″ | Thay người bên phía đội Flora:Saliste vào thay Gussev | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Flora – 2:1 – Lincoln | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Flora – 2:1 – Lincoln | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
35″ | 1:0 Vàooo!! Alliku (Flora) | |
43″ | Jürgenson (Flora) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Flora – 1:0 – Lincoln | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Flora – 1:0 – Lincoln | |
49″ | 2:0 Vàooo!! Sappinen (Flora) | |
57″ | 2:1 Vàooo!! J. Chipolina (Lincoln) | |
63″ | Thay người bên phía đội Lincoln:Calderon vào thay Bardon | |
63″ | Thay người bên phía đội Lincoln:Peña vào thay L. Casciaro | |
64″ | Bernardo Lopes (Lincoln) nhận thẻ vàng | |
68″ | Thay người bên phía đội Flora:Lepistu vào thay Ainsalu | |
71″ | Thay người bên phía đội Flora:Prosa vào thay Beglarishvili | |
74″ | K. Casciaro (Lincoln) nhận thẻ vàng | |
79″ | Peña (Lincoln) nhận thẻ vàng | |
85″ | Thay người bên phía đội Flora:Saliste vào thay Gussev | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Flora – 2:1 – Lincoln | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Flora – 2:1 – Lincoln |
Thống kê chuyên môn trận Flora – Lincoln
Chỉ số quan trọng | Flora | Lincoln |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Flora vs Lincoln
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 3/4 | -0.98 | 0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | -0.95 | 0.7 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.26 | 5.5 | 10.5 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.4 | 4 | 8 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 9 |
3-1 | 15 |
3-2 | 41 |
4-1 | 29 |
4-2 | 81 |
4-3 | 151 |
5-1 | 81 |
5-2 | 201 |
6-1 | 201 |
6-2 | 301 |
7-1 | 501 |
2-2 | 29 |
3-3 | 101 |
4-4 | 201 |
2-3 | 81 |
2-4 | 201 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Flora thắng: 1, hòa: 0, Lincoln thắng: 1
Sân nhà Flora: 1, sân nhà Lincoln: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Lincoln | Flora | 2-0 | 0%-0% | Champions League |
2016 | Flora | Lincoln | 2-1 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Flora thắng: 3, hòa: 3, thua: 9
Lincoln thắng: 4, hòa: 2, thua: 9
Lincoln thắng: 4, hòa: 2, thua: 9
Phong độ 15 trận gần nhất của Flora
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Flora | 2-0 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2018 | APOEL Nicosia | 5-0 | Flora | 0%-0% |
2018 | Hapoel Beer Sheva | 3-1 | Flora | 0%-0% |
2018 | Flora | 1-4 | Hapoel Beer Sheva | 0%-0% |
2017 | Flora | 2-3 | Domzale | 0%-0% |
2017 | Domzale | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2016 | Lincoln | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2016 | Flora | 2-1 | Lincoln | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2015 | Flora | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2013 | Kukesi | 0-0 | Flora | 0%-0% |
2013 | Flora | 1-1 | Kukesi | 0%-0% |
2012 | FC Basel | 3-0 | Flora | 0%-0% |
2012 | Flora | 0-2 | FC Basel | 0%-0% |
2011 | Flora | 0-0 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Lincoln
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Everton | 2-1 | Lincoln | 74%-26% |
2018 | Blackburn | 4-1 | Lincoln | 59%-41% |
2018 | Lincoln | 1-1 | TNS | 0%-0% |
2018 | TNS | 2-1 | Lincoln | 0%-0% |
2018 | Lincoln | 1-4 | Drita | 0%-0% |
2018 | Fiorita | 0-2 | Lincoln | 0%-0% |
2017 | Lincoln | 1-1 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2017 | AEK Larnaca | 5-0 | Lincoln | 0%-0% |
2016 | Celtic | 3-0 | Lincoln | 0%-0% |
2016 | Lincoln | 1-0 | Celtic | 0%-0% |
2016 | Lincoln | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2016 | Flora | 2-1 | Lincoln | 0%-0% |
2015 | Lincoln | 0-2 | Midtjylland | 0%-0% |
2015 | Midtjylland | 1-0 | Lincoln | 0%-0% |
2015 | FC Santa Coloma | 1-2 | Lincoln | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |