Dila Gori vs Shirak
30-6-2016 21h:0″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Tengiz Burjanadze Stadioni, trọng tài Anatolii Zhabchenko
Đội hình Dila Gori
Giga Samkharadze | 5 | |
Tiền vệ | Luka Razmadze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 12/30/1983 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
7 |
Tengiz Tsikaridze | 10 | |
Levan Nonikashvili | 11 | |
Tiền đạo | Irakli Modebadze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 10/4/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
15 |
Hậu vệ | David Kvirkvelia [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 6/27/1980 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
16 |
Giorgi Eristavi | 19 | |
Hậu vệ | Teimuraz Ghonghadze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 9/8/1985 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
21 |
Tiền vệ | Grigol Dolidze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 10/25/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
22 |
Givi Karkuzashvili | 27 | |
Mikheil Mujrishvili | 30 | |
Giorgi Begashvili | 1 | |
Ilia Lomidze | 2 | |
Tiền vệ | Levan Sharikadze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 7/16/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 60cm
|
8 |
Tamaz Kikabidze | 17 | |
Davit Kapanadze | 39 | |
Irakli Katamadze | 77 | |
Levani Sabadze | 92 |
Đội hình Shirak
Hậu vệ | Arman Hovhannisyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 7/7/1993 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Artyom Mikaelyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 7/12/1991 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền vệ | Rumyan Hovsepyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 11/13/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Konan Kouakou | 9 | |
Tiền vệ | Davit Hakobyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 3/21/1993 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Anatoli Aivazov | 13 | |
Solomon Udo | 19 | |
Hậu vệ | Gevorg Hovhannisyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 6/16/1983 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Hậu vệ | Robert Darbinyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 10/4/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Mohamed Kaba | 28 | |
Nemanja Stoskovic | 77 | |
Thủ môn | Norayr Abrahamyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 10/30/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Mohamed Doumouya | 4 | |
Tiền vệ | Karen Aleksanyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 6/17/1980 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
15 |
Kouadio Brou | 17 | |
Tiền vệ | Aram Muradyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 4/14/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Aghvan Davoyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 3/21/1990 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Drissa Diarrassouba | 36 |
Tường thuật Dila Gori vs Shirak
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
12″ | Kaba (Shirak) nhận thẻ vàng | |
23″ | Gongadze (Dila Gori) nhận thẻ vàng | |
36″ | 1:0 Vàoooo!! Modebadze (Dila Gori) | |
39″ | Tsikaridze (Dila Gori) nhận thẻ vàng | |
41″ | Samkharadze (Dila Gori) nhận thẻ vàng | |
44″ | Hakobyan (Shirak) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Dila Gori – 1:0 – Shirak | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Dila Gori – 1:0 – Shirak | |
58″ | Thay người bên phía đội Shirak:Diarrassouba vào thay Hovsepyan | |
68″ | Thay người bên phía đội Dila Gori:Kikabidze vào thay Tsikaridze | |
75″ | Nonikashvili (Dila Gori) nhận thẻ vàng | |
78″ | Thay người bên phía đội Shirak:Brou vào thay Hakobyan | |
79″ | Thay người bên phía đội Dila Gori:Sabadze vào thay Eristavi | |
80″ | Kouakou (Shirak) nhận thẻ vàng | |
87″ | Thay người bên phía đội Shirak:A. Muradyan vào thay Kouakou | |
88″ | Razmadze (Dila Gori) nhận thẻ vàng | |
89″ | Thay người bên phía đội Dila Gori:Katamadze vào thay Nonikashvili | |
90″+7″ | G. Hovhannisyan (Shirak) nhận thẻ vàng | |
90″+8″ | Hiệp hai kết thúc! Dila Gori – 1:0 – Shirak | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Dila Gori – 1:0 – Shirak | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
12″ | Kaba (Shirak) nhận thẻ vàng | |
23″ | Gongadze (Dila Gori) nhận thẻ vàng | |
36″ | 1:0 Vàoooo!! Modebadze (Dila Gori) | |
39″ | Tsikaridze (Dila Gori) nhận thẻ vàng | |
41″ | Samkharadze (Dila Gori) nhận thẻ vàng | |
44″ | Hakobyan (Shirak) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Dila Gori – 1:0 – Shirak | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Dila Gori – 1:0 – Shirak | |
58″ | Thay người bên phía đội Shirak:Diarrassouba vào thay Hovsepyan | |
68″ | Thay người bên phía đội Dila Gori:Kikabidze vào thay Tsikaridze | |
75″ | Nonikashvili (Dila Gori) nhận thẻ vàng | |
78″ | Thay người bên phía đội Shirak:Brou vào thay Hakobyan | |
79″ | Thay người bên phía đội Dila Gori:Sabadze vào thay Eristavi | |
80″ | Kouakou (Shirak) nhận thẻ vàng | |
87″ | Thay người bên phía đội Shirak:A. Muradyan vào thay Kouakou | |
88″ | Razmadze (Dila Gori) nhận thẻ vàng | |
89″ | Thay người bên phía đội Dila Gori:Katamadze vào thay Nonikashvili | |
90″+7″ | G. Hovhannisyan (Shirak) nhận thẻ vàng | |
90″+8″ | Hiệp hai kết thúc! Dila Gori – 1:0 – Shirak | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Dila Gori – 1:0 – Shirak |
Thống kê chuyên môn trận Dila Gori – Shirak
Chỉ số quan trọng | Dila Gori | Shirak |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Dila Gori vs Shirak
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | -0.91 | 0.8 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.28 | 2.98 | 3.16 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.05 | 3.1 | 3.6 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 6 |
2-0 | 11 |
2-1 | 11 |
3-0 | 26 |
3-1 | 26 |
3-2 | 51 |
4-0 | 67 |
4-1 | 67 |
4-2 | 101 |
4-3 | 201 |
5-0 | 201 |
5-1 | 251 |
5-2 | 301 |
6-0 | 501 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
7-0 | 501 |
7-1 | 501 |
8-0 | 501 |
1-1 | 6.5 |
2-2 | 21 |
3-3 | 101 |
4-4 | 201 |
1-2 | 13 |
1-3 | 41 |
1-4 | 101 |
1-5 | 301 |
1-6 | 501 |
2-3 | 67 |
2-4 | 126 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 1 tính từ năm 2016
Dila Gori thắng: 1, hòa: 0, Shirak thắng: 0
Sân nhà Dila Gori: 1, sân nhà Shirak: 0
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Dila Gori | Shirak | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Dila Gori thắng: 5, hòa: 1, thua: 7
Shirak thắng: 2, hòa: 4, thua: 9
Shirak thắng: 2, hòa: 4, thua: 9
Phong độ 15 trận gần nhất của Dila Gori
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Dila Gori | 1-0 | Shirak | 0%-0% |
2015 | Dila Gori | 0-2 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2015 | Partizan Belgrade | 1-0 | Dila Gori | 0%-0% |
2013 | Dila Gori | 0-3 | Rapid Wien | 0%-0% |
2013 | Rapid Wien | 1-0 | Dila Gori | 0%-0% |
2013 | Dila Gori | 1-0 | Hajduk Split | 0%-0% |
2013 | Hajduk Split | 0-1 | Dila Gori | 0%-0% |
2013 | Aalborg | 0-0 | Dila Gori | 0%-0% |
2013 | Dila Gori | 3-0 | Aalborg | 0%-0% |
2012 | Dila Gori | 0-2 | Maritimo | 0%-0% |
2012 | Maritimo | 1-0 | Dila Gori | 0%-0% |
2012 | Anorthosis | 0-3 | Dila Gori | 0%-0% |
2012 | Dila Gori | 0-1 | Anorthosis | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Shirak
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Gorica | 2-2 | Shirak | 0%-0% |
2017 | Shirak | 0-2 | Gorica | 0%-0% |
2016 | Spartak Trnava | 2-0 | Shirak | 0%-0% |
2016 | Shirak | 1-1 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2016 | Dila Gori | 1-0 | Shirak | 0%-0% |
2015 | Shirak | 0-2 | AIK Solna | 0%-0% |
2015 | AIK Solna | 2-0 | Shirak | 0%-0% |
2015 | Zrinjski | 2-1 | Shirak | 0%-0% |
2015 | Shirak | 2-0 | Zrinjski | 0%-0% |
2014 | FC Shakhter | 4-0 | Shirak | 0%-0% |
2014 | Shirak | 1-2 | FC Shakhter | 0%-0% |
2013 | Partizan Belgrade | 0-0 | Shirak | 0%-0% |
2013 | Shirak | 1-1 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2013 | Tre Penne | 1-0 | Shirak | 0%-0% |
2013 | Shirak | 3-0 | Tre Penne | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2015 | Dila Gori | 0-2 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2013 | Partizan Belgrade | 0-0 | Shirak | 0%-0% |
2015 | Partizan Belgrade | 1-0 | Dila Gori | 0%-0% |
2013 | Partizan Belgrade | 0-0 | Shirak | 0%-0% |