Man Utd vs Midtjylland
26-2-2016 3h:5″
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Old Trafford, trọng tài István Vad
Đội hình Man Utd
Tiền đạo | Memphis Depay [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 2/13/1994 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 78cm
|
7 |
Tiền vệ | Juan Mata Garcia (aka Juan Mata) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/27/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 61cm
|
8 |
Tiền đạo | Anthony Martial [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 12/5/1995 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 76cm
|
9 |
Hậu vệ | Chris Smalling [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/22/1989 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 81cm
|
12 |
Tiền vệ | Michael Carrick [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 7/27/1981 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
16 |
Hậu vệ | Daley Blind [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 3/9/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 68cm
|
17 |
Thủ môn | Sergio Romero [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 2/21/1987 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 83cm
|
20 |
Tiền vệ | Ander Herrera [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/14/1989 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 68cm
|
21 |
Hậu vệ | Patrick McNair (aka Paddy McNair) [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 4/27/1995 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 72cm
|
33 |
Tiền vệ | Jesse Lingard [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 12/15/1992 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
35 |
Hậu vệ | Donald Love [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 12/2/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
37 |
Tiền vệ | Morgan Schneiderlin [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 11/7/1989 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 75cm
|
28 |
Hậu vệ | Regan Poole [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 6/18/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
41 |
Tiền vệ | Andreas Pereira [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 1/1/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
44 |
Tiền vệ | James Weir [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 8/4/1995 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 71cm
|
47 |
Tiền đạo | William Keane (aka Will Keane) [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 1/11/1993 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 72cm
|
48 |
Hậu vệ | Joe Riley [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 12/6/1996 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
49 |
Đội hình Midtjylland
Hậu vệ | Rasmus Gronberg Hansen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 4/11/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
2 |
Tiền vệ | Tim Sparv [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 2/19/1987 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 83cm
|
3 |
Hậu vệ | Erik Sviatchenko [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 10/4/1991 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 82cm
|
4 |
Tiền vệ | Christopher Poulsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 9/10/1981 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 81cm
|
7 |
Tiền vệ | Petter Andersson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/19/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
8 |
Tiền đạo | Morten Rasmussen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/30/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
9 |
Hậu vệ | Jesper Lauridsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 3/27/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
15 |
Thủ môn | Johan Dahlin [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 9/8/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 90cm
|
16 |
Tiền vệ | Pione Sisto [+]
Quốc tịch: Nam Sudan Ngày sinh: 2/4/1995 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 64cm
|
27 |
Hậu vệ | Andre Romer [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 7/18/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Tiền vệ | Daniel Royer [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 5/22/1990 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 73cm
|
77 |
Tiền đạo | Martin Pusic [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 10/24/1987 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 75cm
|
10 |
Marco Urena | 11 | |
Tiền vệ | Kristoffer Olsson (aka Kris Olsson) [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/30/1995 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
17 |
Hậu vệ | Patrick Banggaard [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 4/4/1994 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 84cm
|
26 |
Tiền đạo | Jacob Andersen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 9/15/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Tiền đạo | Paul Onuachu [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 5/28/1994 Chiều cao: 201cm Cân nặng: 84cm
|
33 |
Tiền vệ | Rilwan Hassan [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 2/9/1991 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 64cm
|
36 |
Tường thuật Man Utd vs Midtjylland
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
28″ | 0:1 Vàoo! Sisto (Midtjylland) | |
32″ | 1:1 Bodurov (Midtjylland) – Phản lưới nhà! | |
35″ | Novák (Midtjylland) nhận thẻ vàng | |
43″ | Rømer (Midtjylland) nhận thẻ vàng | |
43″ | Đá hỏng phạt đền 11m: Juan Mata’s (Man Utd)! | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Man Utd – 1:1 – Midtjylland | |
46″ | Thay người bên phía đội Midtjylland:Onuachu vào thay Ureña | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Man Utd – 1:1 – Midtjylland | |
64″ | 2:1 Vàoo! Rashford (Man Utd) | |
67″ | Thay người bên phía đội Midtjylland:V. Kadlec vào thay Hassan | |
72″ | Lingard (Man Utd) nhận thẻ vàng | |
75″ | 3:1 Vàoo! Rashford (Man Utd) | |
79″ | Thay người bên phía đội Man Utd:Rojo vào thay Riley | |
79″ | Thay người bên phía đội Midtjylland:Pušić vào thay Olsson | |
86″ | Thay người bên phía đội Man Utd:Pereira vào thay Lingard | |
87″ | K. Hansen (Midtjylland) nhận thẻ vàng | |
88″ | 4:1 Vàoo! Ander Herrera (Man Utd) – Đá phạt 11m | |
89″ | Rømer (Midtjylland) nhận thẻ vàng thứ hai | |
90″ | 5:1 Vàoo! Depay (Man Utd) | |
90″+1″ | Thay người bên phía đội Man Utd:Poole vào thay Ander Herrera | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Man Utd – 5:1 – Midtjylland | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Man Utd – 5:1 – Midtjylland |
Thống kê chuyên môn trận Man Utd – Midtjylland
Chỉ số quan trọng | Man Utd | Midtjylland |
Tỷ lệ cầm bóng | 71% | 29% |
Sút cầu môn | 9 | 1 |
Sút bóng | 25 | 2 |
Thủ môn cản phá | 8 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 8 | 1 |
Phạt góc | 14 | 1 |
Việt vị | 1 | 1 |
Phạm lỗi | 10 | 16 |
Thẻ vàng | 1 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 1 |
Kèo nhà cái trận Man Utd vs Midtjylland
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 3/4 | -0.89 | 0.78 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.9 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.25 | 6.08 | 12.33 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.25 | 5.5 | 13 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
5-1 | 34 |
5-2 | 81 |
6-1 | 67 |
6-2 | 151 |
7-1 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Man Utd thắng: 1, hòa: 0, Midtjylland thắng: 1
Sân nhà Man Utd: 1, sân nhà Midtjylland: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Man Utd | Midtjylland | 5-1 | 71%-29% | Europa League |
2016 | Midtjylland | Man Utd | 2-1 | 37%-63% | Europa League |
Phong độ gần đây
Man Utd thắng: 8, hòa: 1, thua: 6
Midtjylland thắng: 7, hòa: 3, thua: 5
Midtjylland thắng: 7, hòa: 3, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Man Utd
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Man Utd | 4-0 | Chelsea | 46%-54% |
2019 | Barcelona | 3-0 | Man Utd | 65.8%-34.2% |
2019 | Man Utd | 0-1 | Barcelona | 33.5%-66.5% |
2019 | Wolverhampton | 2-1 | Man Utd | 39%-61% |
2019 | Chelsea | 0-2 | Man Utd | 66.9%-33.1% |
2019 | Arsenal | 1-3 | Man Utd | 63%-37% |
2019 | Paris SG | 1-3 | Man Utd | 73%-27% |
2019 | Man Utd | 0-2 | Paris SG | 44.5%-55.5% |
2019 | Man Utd | 2-0 | Reading | 40%-60% |
2018 | Valencia | 2-1 | Man Utd | 45.4%-54.6% |
2018 | Man Utd | 1-0 | Young Boys | 65.8%-34.2% |
2018 | Juventus | 1-2 | Man Utd | 54.9%-45.1% |
2018 | Man Utd | 0-1 | Juventus | 39.6%-60.4% |
2018 | Man Utd | 0-0 | Valencia | 52.2%-47.8% |
2018 | Young Boys | 0-3 | Man Utd | 44%-56% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Midtjylland
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Midtjylland | 0-2 | Malmo | 0%-0% |
2018 | Malmo | 2-2 | Midtjylland | 50%-50% |
2018 | Midtjylland | 3-1 | TNS | 0%-0% |
2018 | TNS | 0-2 | Midtjylland | 0%-0% |
2018 | Midtjylland | 0-0 | FC Astana | 0%-0% |
2018 | FC Astana | 2-1 | Midtjylland | 0%-0% |
2017 | Midtjylland | 1-1 | Apollon | 0%-0% |
2017 | Apollon | 3-2 | Midtjylland | 60%-40% |
2017 | Midtjylland | 2-1 | Arka Gdynia | 0%-0% |
2017 | Arka Gdynia | 3-2 | Midtjylland | 0%-0% |
2017 | Midtjylland | 3-1 | Ferencvaros | 0%-0% |
2017 | Ferencvaros | 2-4 | Midtjylland | 0%-0% |
2017 | Derry | 1-4 | Midtjylland | 0%-0% |
2017 | Midtjylland | 6-1 | Derry | 0%-0% |
2016 | Osmanlispor | 2-0 | Midtjylland | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Man Utd | 1-0 | Young Boys | 65.8%-34.2% |
2012 | Young Boys | 0-2 | Midtjylland | 0%-0% |
2018 | Young Boys | 0-3 | Man Utd | 44%-56% |
2012 | Young Boys | 0-2 | Midtjylland | 0%-0% |
2019 | Man Utd | 0-2 | Man City | 36.6%-63.4% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |
2019 | Man Utd | 3-2 | Southampton | 64%-36% |
2015 | Midtjylland | 1-0 | Southampton | 0%-0% |
2018 | Southampton | 2-2 | Man Utd | 40.3%-59.7% |
2015 | Midtjylland | 1-0 | Southampton | 0%-0% |
2018 | Man City | 3-1 | Man Utd | 65%-35% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |
2017 | Man Utd | 2-1 | CSKA Moskva | 56.5%-43.5% |
2005 | Midtjylland | 1-3 | CSKA Moskva | 0%-0% |
2017 | CSKA Moskva | 1-4 | Man Utd | 38.4%-61.6% |
2005 | Midtjylland | 1-3 | CSKA Moskva | 0%-0% |
2017 | Man Utd | 2-0 | Man City | 46%-54% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |
2018 | Man City | 2-3 | Man Utd | 65%-35% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |
2017 | Man Utd | 0-0 | Southampton | 55%-45% |
2015 | Midtjylland | 1-0 | Southampton | 0%-0% |
2017 | Man Utd | 1-2 | Man City | 35%-65% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |
2017 | Southampton | 0-1 | Man Utd | 60.8%-39.2% |
2015 | Midtjylland | 1-0 | Southampton | 0%-0% |
2017 | Man Utd | 3-2 | Southampton | 48%-52% |
2015 | Midtjylland | 1-0 | Southampton | 0%-0% |
2016 | Man Utd | 1-0 | Man City | 48%-52% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |
2017 | Southampton | 0-0 | Man Utd | 52.8%-47.2% |
2015 | Midtjylland | 1-0 | Southampton | 0%-0% |
2017 | Man City | 0-0 | Man Utd | 69.2%-30.8% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |
2016 | Man Utd | 1-2 | Man City | 39.9%-60.1% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |
2016 | Man Utd | 2-0 | Southampton | 43.2%-56.8% |
2015 | Midtjylland | 1-0 | Southampton | 0%-0% |
2015 | Man Utd | 1-0 | CSKA Moskva | 69%-31% |
2005 | Midtjylland | 1-3 | CSKA Moskva | 0%-0% |
2015 | CSKA Moskva | 1-1 | Man Utd | 28%-72% |
2005 | Midtjylland | 1-3 | CSKA Moskva | 0%-0% |
2015 | Club Brugge | 0-4 | Man Utd | 0%-0% |
2015 | Midtjylland | 1-1 | Club Brugge | 44%-56% |
2015 | Man Utd | 3-1 | Club Brugge | 0%-0% |
2015 | Midtjylland | 1-1 | Club Brugge | 44%-56% |
2016 | Man City | 0-1 | Man Utd | 54.5%-45.5% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |
2016 | Man Utd | 0-1 | Southampton | 55.6%-44.4% |
2015 | Midtjylland | 1-0 | Southampton | 0%-0% |
2015 | Man Utd | 0-0 | Man City | 59%-41% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |
2015 | Southampton | 2-3 | Man Utd | 41%-59% |
2015 | Midtjylland | 1-0 | Southampton | 0%-0% |
2015 | Man Utd | 4-2 | Man City | 58.4%-41.6% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |
2015 | Man Utd | 0-1 | Southampton | 60.4%-39.6% |
2015 | Midtjylland | 1-0 | Southampton | 0%-0% |
2014 | Southampton | 1-2 | Man Utd | 51.9%-48.1% |
2015 | Midtjylland | 1-0 | Southampton | 0%-0% |
2014 | Man City | 1-0 | Man Utd | 52%-48% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |
2014 | Southampton | 1-1 | Man Utd | 58.4%-41.6% |
2015 | Midtjylland | 1-0 | Southampton | 0%-0% |
2014 | Man Utd | 0-3 | Man City | 52.7%-47.3% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |
2013 | Man Utd | 1-1 | Southampton | 0%-0% |
2015 | Midtjylland | 1-0 | Southampton | 0%-0% |
2013 | Man City | 4-1 | Man Utd | 41.6%-58.4% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |
2013 | Man Utd | 1-2 | Man City | 45.2%-54.8% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |
2013 | Man Utd | 2-1 | Southampton | 43%-57% |
2015 | Midtjylland | 1-0 | Southampton | 0%-0% |
2012 | Man City | 2-3 | Man Utd | 56.3%-43.7% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |
2012 | Southampton | 2-3 | Man Utd | 45.1%-54.9% |
2015 | Midtjylland | 1-0 | Southampton | 0%-0% |
2012 | Man City | 2-3 | Man Utd | 42.5%-57.5% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |
2011 | Man Utd | 3-2 | Man City | 56%-44% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |
2012 | Man City | 1-0 | Man Utd | 53%-47% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |
2011 | Man Utd | 1-6 | Man City | 48.9%-51.1% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |
2011 | Man City | 1-0 | Man Utd | 45.5%-54.5% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |
2011 | Man Utd | 2-1 | Man City | 49.8%-50.2% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |
2010 | Man City | 0-0 | Man Utd | 46.6%-53.4% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |
2010 | Man Utd | 3-1 | Man City | 58.4%-41.6% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |
2010 | Man City | 2-1 | Man Utd | 42%-58% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |
2009 | Man Utd | 3-3 | CSKA Moskva | 59.7%-40.3% |
2005 | Midtjylland | 1-3 | CSKA Moskva | 0%-0% |
2009 | CSKA Moskva | 0-1 | Man Utd | 45%-55% |
2005 | Midtjylland | 1-3 | CSKA Moskva | 0%-0% |
2010 | Man City | 0-1 | Man Utd | 43.8%-56.2% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |
2009 | Man Utd | 4-3 | Man City | 59%-41% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |
2009 | Southampton | 0-3 | Man Utd | 33.4%-66.6% |
2015 | Midtjylland | 1-0 | Southampton | 0%-0% |
2009 | Man Utd | 2-0 | Man City | 46.6%-53.4% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |
2008 | Man City | 0-1 | Man Utd | 46.5%-53.5% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |
2008 | Man Utd | 1-2 | Man City | 55%-45% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |
2007 | Man City | 1-0 | Man Utd | 47%-53% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |
2007 | Man City | 0-1 | Man Utd | 39.2%-60.8% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |
2006 | Man Utd | 3-1 | Man City | 54.3%-45.7% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |
2006 | Man City | 3-1 | Man Utd | 46.9%-53.1% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |
2005 | Man Utd | 1-1 | Man City | 53.2%-46.8% |
2008 | Man City | 0-1 | Midtjylland | 60.3%-39.7% |