Standard vs Ajax
9-12-2016 3h:5″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stade Maurice Dufrasne, trọng tài Bobby Madden
Đội hình Standard
Thủ môn | Jean-Francois Gillet [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 5/30/1979 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 85cm
|
1 |
Hậu vệ | Uwa Echiejile (aka Elderson) [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 1/20/1988 Chiều cao: 198cm Cân nặng: 80cm
|
5 |
Tiền vệ | Mathieu Dossevi [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/12/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Tiền đạo | Benito Raman [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 11/7/1994 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 67cm
|
8 |
Hậu vệ | Alexander Scholz [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 10/24/1992 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 87cm
|
13 |
Tiền vệ | Eyong Enoh (aka Enoh Eyong) [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 3/23/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
21 |
Tiền vệ | Edmilson da Silva (aka Edmilson Junior) [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 8/19/1994 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền vệ | Adrien Trebel [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/3/1991 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 60cm
|
23 |
Hậu vệ | Collins Fai [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 8/13/1992 Chiều cao: 162cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Hậu vệ | Konstantinos Laifis [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 5/19/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
34 |
Tiền đạo | Ishak Belfodil [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 1/12/1992 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
99 |
Hậu vệ | Reginal Goreux [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 12/31/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 73cm
|
2 |
Tiền vệ | Isaac Mbenza [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 3/8/1996 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Corentin Fiore [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 3/24/1995 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 70cm
|
24 |
Thủ môn | Guillaume Hubert [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 1/11/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Tiền vệ | Jonathan Legear [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 4/13/1987 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 73cm
|
30 |
Tiền vệ | Ibrahima Cisse [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 2/28/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
44 |
Tiền đạo | Orlando Sa [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/25/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 85cm
|
70 |
Đội hình Ajax
Hậu vệ | Joel Veltman [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/15/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
3 |
Hậu vệ | Jairo Riedewald [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 9/9/1996 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Davinson Sanchez [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 6/12/1996 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 77cm
|
5 |
Tiền đạo | Bertrand Traore [+]
Quốc tịch: Burkina Faso Ngày sinh: 9/6/1995 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 69cm
|
9 |
Tiền vệ | Davy Klaassen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 2/21/1993 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Amin Younes [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 8/6/1993 Chiều cao: 168cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Hakim Ziyech [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 3/19/1993 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 66cm
|
22 |
Thủ môn | Andre Onana [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 4/2/1996 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 82cm
|
24 |
Hậu vệ | Nick Viergever (aka Viergever) [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/3/1989 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tiền vệ | Nemanja Gudelj [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 11/16/1991 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 73cm
|
27 |
Hậu vệ | Mitchell Dijks [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 2/9/1993 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 90cm
|
35 |
Hậu vệ | Kenny Tete [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/9/1995 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 70cm
|
2 |
Tiền đạo | Anwar El Ghazi [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/3/1995 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 82cm
|
7 |
Tiền vệ | Daley Sinkgraven [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/4/1995 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 66cm
|
8 |
Hậu vệ | Heiko Westermann [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 8/13/1983 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
16 |
Tiền vệ | Lasse Schone [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 5/27/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
20 |
Tiền đạo | Kasper Dolberg [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 10/6/1997 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Thủ môn | Diederik Boer [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 9/24/1980 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 84cm
|
33 |
Tường thuật Standard vs Ajax
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
27″ | 0:1 Vàoo! Anwar El Ghazi (Ajax) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng lật cánh của Donny van de Beek | |
42″ | Kenny Tete (Ajax) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+5″ | Hiệp một kết thúc! Standard – 0:1 – Ajax | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Standard – 0:1 – Ajax | |
51″ | Corentin Fiore (Standard) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
57″ | Thay người bên phía đội Standard:Benito Raman vào thay Jean-Luc Dompe | |
57″ | Thay người bên phía đội Standard:Elderson Echiéjilé vào thay Corentin Fiore | |
59″ | Diederik Boer (Ajax) nhận thẻ vàng | |
66″ | Thay người bên phía đội Ajax:Kasper Dolberg vào thay Amin Younes | |
66″ | Thay người bên phía đội Standard:Beni Badibanga vào thay Edmilson Junior | |
78″ | Adrien Trebel (Standard) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
79″ | Thay người bên phía đội Ajax:Hakim Ziyech vào thay Abdelhak Nouri | |
81″ | Matthijs de Ligt (Ajax) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
84″ | 1:1 Vàoo! Benito Raman (Standard) – Đánh đầu vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của Réginal Goreux | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Standard – 1:1 – Ajax | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Standard – 1:1 – Ajax |
Thống kê chuyên môn trận Standard – Ajax
Chỉ số quan trọng | Standard | Ajax |
Tỷ lệ cầm bóng | 38.4% | 61.6% |
Sút cầu môn | 3 | 6 |
Sút bóng | 16 | 14 |
Thủ môn cản phá | 3 | 1 |
Sút ngoài cầu môn | 10 | 7 |
Phạt góc | 6 | 4 |
Việt vị | 3 | 0 |
Phạm lỗi | 22 | 14 |
Thẻ vàng | 2 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Standard vs Ajax
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | 0.95 | 0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.85 | -0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.75 | 3.7 | 4.56 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
29 | 5.5 | 1.18 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 8 |
3-1 | 15 |
3-2 | 26 |
4-1 | 26 |
4-2 | 51 |
4-3 | 101 |
5-1 | 81 |
5-2 | 126 |
6-1 | 201 |
6-2 | 251 |
7-1 | 501 |
1-1 | 7.5 |
2-2 | 17 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
1-2 | 15 |
1-3 | 41 |
1-4 | 101 |
1-5 | 301 |
1-6 | 501 |
2-3 | 41 |
2-4 | 101 |
2-5 | 301 |
2-6 | 501 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 4 tính từ năm 2016
Standard thắng: 0, hòa: 2, Ajax thắng: 2
Sân nhà Standard: 2, sân nhà Ajax: 2
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2018 | Ajax | Standard | 3-0 | 65%-35% | Champions League |
2018 | Standard | Ajax | 2-2 | 51%-49% | Champions League |
2016 | Standard | Ajax | 1-1 | 38.4%-61.6% | Europa League |
2016 | Ajax | Standard | 1-0 | 55.8%-44.2% | Europa League |
Phong độ gần đây
Standard thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Ajax thắng: 8, hòa: 5, thua: 2
Ajax thắng: 8, hòa: 5, thua: 2
Phong độ 15 trận gần nhất của Standard
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Ajax | 3-0 | Standard | 65%-35% |
2018 | Standard | 2-2 | Ajax | 51%-49% |
2016 | Standard | 1-1 | Ajax | 38.4%-61.6% |
2016 | Celta Vigo | 1-1 | Standard | 54.1%-45.9% |
2016 | Panathinaikos | 0-3 | Standard | 43.5%-56.5% |
2016 | Standard | 2-2 | Panathinaikos | 67.3%-32.7% |
2016 | Ajax | 1-0 | Standard | 55.8%-44.2% |
2016 | Standard | 1-1 | Celta Vigo | 48.8%-51.2% |
2015 | Standard | 3-1 | Molde | 0%-0% |
2015 | Molde | 2-0 | Standard | 0%-0% |
2015 | Zeljeznicar | 0-1 | Standard | 0%-0% |
2015 | Standard | 2-1 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2014 | Standard | 0-3 | Feyenoord | 33.3%-66.7% |
2014 | Rijeka | 2-0 | Standard | 55.1%-44.9% |
2014 | Sevilla | 3-1 | Standard | 56.8%-43.2% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Ajax
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Ajax | 2-3 | Tottenham | 40.5%-59.5% |
2019 | Tottenham | 0-1 | Ajax | 51%-49% |
2019 | Juventus | 1-2 | Ajax | 50.9%-49.1% |
2019 | Ajax | 1-1 | Juventus | 60.8%-39.2% |
2019 | Real Madrid | 1-4 | Ajax | 57%-43% |
2019 | Ajax | 1-2 | Real Madrid | 50%-50% |
2018 | Ajax | 3-3 | Bayern Munchen | 54%-46% |
2018 | AEK Athens | 0-2 | Ajax | 33%-67% |
2018 | Benfica | 1-1 | Ajax | 42.1%-57.9% |
2018 | Ajax | 1-0 | Benfica | 57.5%-42.5% |
2018 | Bayern Munchen | 1-1 | Ajax | 59.7%-40.3% |
2018 | Ajax | 3-0 | AEK Athens | 62%-38% |
2018 | Dinamo Kyiv | 0-0 | Ajax | 46.4%-53.6% |
2018 | Ajax | 3-1 | Dinamo Kyiv | 54%-46% |
2018 | Ajax | 3-0 | Standard | 65%-35% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2016 | Celta Vigo | 1-1 | Standard | 54.1%-45.9% |
2016 | Ajax | 3-2 | Celta Vigo | 53.6%-46.4% |
2016 | Panathinaikos | 0-3 | Standard | 43.5%-56.5% |
2016 | Ajax | 2-0 | Panathinaikos | 66%-34% |
2016 | Standard | 2-2 | Panathinaikos | 67.3%-32.7% |
2016 | Ajax | 2-0 | Panathinaikos | 66%-34% |
2016 | Standard | 1-1 | Celta Vigo | 48.8%-51.2% |
2016 | Ajax | 3-2 | Celta Vigo | 53.6%-46.4% |
2015 | Standard | 3-1 | Molde | 0%-0% |
2015 | Ajax | 1-1 | Molde | 68%-32% |
2015 | Molde | 2-0 | Standard | 0%-0% |
2015 | Ajax | 1-1 | Molde | 68%-32% |
2014 | Panathinaikos | 1-2 | Standard | 0%-0% |
2016 | Ajax | 2-0 | Panathinaikos | 66%-34% |
2014 | Standard | 0-0 | Panathinaikos | 0%-0% |
2016 | Ajax | 2-0 | Panathinaikos | 66%-34% |
2013 | Standard | 1-3 | Salzburg | 42%-58% |
2014 | Salzburg | 3-1 | Ajax | 21%-79% |
2013 | Salzburg | 2-1 | Standard | 58%-42% |
2014 | Salzburg | 3-1 | Ajax | 21%-79% |
2011 | Kobenhavn | 0-1 | Standard | 50%-50% |
2017 | Ajax | 2-0 | Kobenhavn | 58%-42% |
2011 | Standard | 3-0 | Kobenhavn | 50%-50% |
2017 | Ajax | 2-0 | Kobenhavn | 58%-42% |
2010 | Standard | 1-1 | Real Madrid | 30.4%-69.6% |
2019 | Real Madrid | 1-4 | Ajax | 57%-43% |
2010 | Standard | 1-3 | Hamburger | 39.9%-60.1% |
2008 | Hamburger | 0-1 | Ajax | 43.3%-56.7% |
2010 | Hamburger | 2-1 | Standard | 70%-30% |
2008 | Hamburger | 0-1 | Ajax | 43.3%-56.7% |
2010 | Standard | 1-0 | Panathinaikos | 31.7%-68.3% |
2016 | Ajax | 2-0 | Panathinaikos | 66%-34% |
2010 | Panathinaikos | 1-3 | Standard | 66%-34% |
2016 | Ajax | 2-0 | Panathinaikos | 66%-34% |
2010 | Salzburg | 0-0 | Standard | 63.7%-36.3% |
2014 | Salzburg | 3-1 | Ajax | 21%-79% |
2010 | Standard | 3-2 | Salzburg | 60.5%-39.5% |
2014 | Salzburg | 3-1 | Ajax | 21%-79% |
2009 | Arsenal | 2-0 | Standard | 73.1%-26.9% |
2005 | Arsenal | 0-0 | Ajax | 49.7%-50.3% |
2009 | Standard | 2-3 | Arsenal | 29.2%-70.8% |
2005 | Arsenal | 0-0 | Ajax | 49.7%-50.3% |
2006 | Celta Vigo | 3-0 | Standard | 0%-0% |
2016 | Ajax | 3-2 | Celta Vigo | 53.6%-46.4% |
2006 | Standard | 0-1 | Celta Vigo | 0%-0% |
2016 | Ajax | 3-2 | Celta Vigo | 53.6%-46.4% |
2006 | Steaua | 2-1 | Standard | 0%-0% |
2013 | Ajax | 2-0 | Steaua | 60.5%-39.5% |
2006 | Standard | 2-2 | Steaua | 0%-0% |
2013 | Ajax | 2-0 | Steaua | 60.5%-39.5% |