Sassuolo vs Genk
9-12-2016 18h:30″
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stadio Città del Tricolore, trọng tài Orel Grinfeld
Đội hình Sassuolo
Tiền vệ | Francesco Magnanelli [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 11/12/1984 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 73cm
|
4 |
Tiền vệ | Davide Biondini [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/23/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 67cm
|
8 |
Tiền đạo | Nicola Sansone [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 9/10/1991 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền đạo | Gregoire Defrel [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 6/17/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Federico Peluso [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/20/1984 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 71cm
|
13 |
Hậu vệ | Francesco Acerbi [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 2/10/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Hậu vệ | Marcello Gazzola [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 4/2/1985 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 79cm
|
23 |
Tiền đạo | Domenico Berardi [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 8/1/1994 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
25 |
Hậu vệ | Paolo Cannavaro [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 6/25/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
28 |
Tiền vệ | Alfred Duncan [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 3/10/1993 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Thủ môn | Andrea Consigli [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/27/1987 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 80cm
|
47 |
Hậu vệ | Luca Antei [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 11/19/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 77cm
|
5 |
Tiền đạo | Diego Falcinelli [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 6/26/1991 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 80cm
|
9 |
Tiền vệ | Matteo Politano (aka Matteo Pplitano) [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 8/3/1993 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
16 |
Tiền vệ | Luca Mazzitelli [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 11/15/1995 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
22 |
Tiền đạo | Marcello Trotta [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 9/29/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Cristian Dell’Orco | 39 | |
Thủ môn | Gianluca Pegolo [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 3/25/1981 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
79 |
Đội hình Genk
Thủ môn | Marco Bizot [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 3/10/1991 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 85cm
|
1 |
Sebastian Dewaest | 6 | |
Tiền vệ | Bennard Yao Kumordzi [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 3/21/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Thomas Buffel [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 2/18/1981 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
19 |
Hậu vệ | Jere Uronen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 7/13/1994 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
21 |
Onyinye W. Ndidi | 25 | |
Tiền đạo | Leon Bailey [+]
Quốc tịch: Jamaica Ngày sinh: 8/9/1997 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Hậu vệ | Timothy Castagne [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 12/5/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
41 |
Tiền vệ | Jay Fulton [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/1/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
71 |
Mbwana Mbwana Samatta | 77 | |
Tiền vệ | Neeskens Kebano [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/10/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
92 |
Hậu vệ | Sandy Walsh [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 11/30/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền đạo | Nikolaos Karelis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 2/24/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
7 |
Tiền đạo | Leandro Trossard [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 12/4/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Dries Wouters [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 1/28/1997 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Thủ môn | Laszlo Koteles [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 9/1/1984 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 90cm
|
26 |
Tiền vệ | Bryan Heynen [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 2/6/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Tường thuật Sassuolo vs Genk
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Sassuolo – 0:0 – Genk | |
46″ | Thay người bên phía đội Sassuolo:Federico Ricci vào thay Antonino Ragusa | |
46″ | Thay người bên phía đội Sassuolo:Lorenzo Pellegrini vào thay Simone Missiroli | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Sassuolo – 0:0 – Genk | |
58″ | 0:1 Vàoo! Bryan Heynen (Genk) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Mbwana Aly Samatta | |
74″ | Thay người bên phía đội Sassuolo:Francesco Magnanelli vào thay Simone Caputo | |
80″ | 0:2 Vàoo! Leandro Trossard (Genk) sút chân trái vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng của Nikolaos Karelis | |
82″ | Thay người bên phía đội Genk:Thomas Buffel vào thay Leon Bailey | |
89″ | Thay người bên phía đội Genk:Bennard Kumordzi vào thay Bryan Heynen | |
90″+1″ | Luca Mazzitelli (Sassuolo) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+3″ | Thay người bên phía đội Genk:Paolo Sabak vào thay Nikolaos Karelis | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Sassuolo – 0:2 – Genk | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Sassuolo – 0:2 – Genk |
Thống kê chuyên môn trận Sassuolo – Genk
Chỉ số quan trọng | Sassuolo | Genk |
Tỷ lệ cầm bóng | 53.9% | 46.1% |
Sút cầu môn | 1 | 3 |
Sút bóng | 8 | 19 |
Thủ môn cản phá | 2 | 8 |
Sút ngoài cầu môn | 5 | 8 |
Phạt góc | 6 | 7 |
Việt vị | 1 | 2 |
Phạm lỗi | 11 | 6 |
Thẻ vàng | 1 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Sassuolo vs Genk
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 0.88 | -0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.88 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.16 | 3.4 | 3.28 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.25 | 3.4 | 3.1 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 26 |
4-2 | 51 |
4-3 | 101 |
5-2 | 151 |
6-2 | 301 |
2-2 | 15 |
3-3 | 51 |
4-4 | 151 |
0-2 | 17 |
0-3 | 34 |
0-4 | 81 |
0-5 | 251 |
0-6 | 501 |
1-2 | 11 |
1-3 | 23 |
1-4 | 67 |
1-5 | 201 |
1-6 | 501 |
1-7 | 501 |
2-3 | 29 |
2-4 | 67 |
2-5 | 251 |
2-6 | 501 |
3-4 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Sassuolo thắng: 0, hòa: 0, Genk thắng: 2
Sân nhà Sassuolo: 1, sân nhà Genk: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Sassuolo | Genk | 0-2 | 53.9%-46.1% | Europa League |
2016 | Genk | Sassuolo | 3-1 | 44.8%-55.2% | Europa League |
Phong độ gần đây
Sassuolo thắng: 3, hòa: 6, thua: 6
Genk thắng: 9, hòa: 4, thua: 2
Genk thắng: 9, hòa: 4, thua: 2
Phong độ 15 trận gần nhất của Sassuolo
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Napoli | 2-0 | Sassuolo | 0%-0% |
2018 | Sassuolo | 2-1 | Calcio Catania | 0%-0% |
2019 | Atalanta | 3-1 | Sassuolo | 62%-38% |
2019 | Sassuolo | 0-0 | Roma | 55%-45% |
2019 | Torino | 3-2 | Sassuolo | 62%-38% |
2019 | Sassuolo | 2-2 | Frosinone | 69%-31% |
2019 | Fiorentina | 0-1 | Sassuolo | 44%-56% |
2019 | Udinese | 1-1 | Sassuolo | 45%-55% |
2019 | Sassuolo | 0-0 | Parma | 72%-28% |
2019 | Lazio | 2-2 | Sassuolo | 58%-42% |
2019 | Sassuolo | 4-0 | Chievo | 57%-43% |
2019 | Bologna | 2-1 | Sassuolo | 43%-57% |
2019 | Sassuolo | 3-5 | Sampdoria | 43.4%-56.6% |
2019 | Sassuolo | 1-1 | Napoli | 42%-58% |
2019 | AC Milan | 1-0 | Sassuolo | 45%-55% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Genk
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Genk | 1-4 | Slavia Praha | 56.3%-43.7% |
2019 | Slavia Praha | 0-0 | Genk | 45%-55% |
2018 | Brondby | 2-4 | Genk | 33.3%-66.7% |
2018 | Genk | 5-2 | Brondby | 75%-25% |
2018 | Lech Poznan | 1-2 | Genk | 0%-0% |
2018 | Genk | 2-0 | Lech Poznan | 0%-0% |
2018 | Fola | 1-4 | Genk | 0%-0% |
2018 | Genk | 5-0 | Fola | 0%-0% |
2017 | Genk | 1-1 | Celta Vigo | 49%-51% |
2017 | Celta Vigo | 3-2 | Genk | 56.1%-43.9% |
2017 | Genk | 1-1 | AA Gent | 47%-53% |
2017 | AA Gent | 2-5 | Genk | 62%-38% |
2017 | Genk | 1-0 | Astra Giurgiu | 52.1%-47.9% |
2017 | Astra Giurgiu | 2-2 | Genk | 39.5%-60.5% |
2016 | Sassuolo | 0-2 | Genk | 53.9%-46.1% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2016 | Athletic Bilbao | 3-2 | Sassuolo | 60%-40% |
2016 | Athletic Bilbao | 5-3 | Genk | 51%-49% |
2016 | Sassuolo | 2-2 | Rapid Wien | 48.4%-51.6% |
2016 | Genk | 1-0 | Rapid Wien | 53.2%-46.8% |
2016 | Rapid Wien | 1-1 | Sassuolo | 46.3%-53.7% |
2016 | Genk | 1-0 | Rapid Wien | 53.2%-46.8% |
2016 | Sassuolo | 3-0 | Athletic Bilbao | 43.8%-56.2% |
2016 | Athletic Bilbao | 5-3 | Genk | 51%-49% |
2016 | Sassuolo | 3-0 | Luzern | 0%-0% |
2012 | Genk | 2-0 | Luzern | 0%-0% |
2016 | Luzern | 1-1 | Sassuolo | 0%-0% |
2012 | Genk | 2-0 | Luzern | 0%-0% |